## Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2005-2010, sự biến động sử dụng đất tại thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh đã diễn ra với tốc độ nhanh chóng và phức tạp. Thị trấn Mạo Khê có diện tích hơn 19 km² với dân số trên 40.000 người, là đô thị loại IV được công nhận năm 2011. Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa đã tạo ra áp lực lớn lên quỹ đất, đặc biệt là đất nông nghiệp và đất lâm nghiệp, dẫn đến sự biến đổi rõ rệt về cơ cấu sử dụng đất.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá biến động sử dụng đất tại thị trấn Mạo Khê trong giai đoạn 2005-2010 dựa trên ứng dụng công nghệ GIS, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý và sử dụng đất hiệu quả, bền vững. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại thị trấn Mạo Khê, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh, với dữ liệu thu thập từ các nguồn viễn thám và số liệu thống kê địa phương.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý đất đai, hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời góp phần bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và môi trường sinh thái trong bối cảnh đô thị hóa nhanh.
---
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết biến động sử dụng đất**: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi về diện tích và loại hình sử dụng đất, bao gồm yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và chính sách quản lý.
- **Mô hình GIS (Hệ thống thông tin địa lý)**: Ứng dụng GIS trong thu thập, lưu trữ, phân tích và trình bày dữ liệu không gian về sử dụng đất, giúp đánh giá chính xác biến động theo thời gian.
- **Khái niệm chính**:
- Biến động sử dụng đất: sự thay đổi về diện tích và loại hình sử dụng đất trong một khoảng thời gian nhất định.
- Đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp, đất chưa sử dụng: các loại đất được phân loại theo mục đích sử dụng.
- Đô thị hóa và công nghiệp hóa: quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế và không gian sử dụng đất.
- Chỉ số thực vật (NDVI): chỉ số đánh giá mật độ và sức khỏe thực vật qua ảnh viễn thám.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu**: Sử dụng ảnh viễn thám đa thời gian (2005 và 2010) từ các vệ tinh SPOT, ENVISAT với độ phân giải từ 2,5m đến 30m; dữ liệu thống kê sử dụng đất và dân số địa phương; tài liệu pháp lý liên quan đến quản lý đất đai.
- **Phương pháp phân tích**:
- Tiền xử lý dữ liệu ảnh viễn thám, phân loại và mã hóa các loại đất sử dụng phần mềm ArcGIS và ERDAS IMAGINE.
- Phân tích biến động sử dụng đất qua so sánh ảnh viễn thám các năm, tạo bản đồ biến động sử dụng đất.
- Sử dụng chỉ số NDVI để đánh giá sức khỏe thực vật và mật độ che phủ xanh.
- Phân tích thống kê biến động diện tích các loại đất, đánh giá xu hướng biến đổi.
- **Cỡ mẫu và chọn mẫu**: Lấy mẫu ảnh viễn thám toàn bộ diện tích thị trấn Mạo Khê, phân tích toàn bộ vùng nghiên cứu để đảm bảo tính đại diện và chính xác.
- **Timeline nghiên cứu**: Thu thập và xử lý dữ liệu từ tháng 1/2011 đến tháng 10/2012, phân tích và hoàn thiện luận văn trong năm 2012.
---
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- Diện tích đất nông nghiệp giảm khoảng 15% từ năm 2005 đến 2010, trong đó đất sản xuất nông nghiệp giảm mạnh nhất, phản ánh sự chuyển đổi sang đất phi nông nghiệp và đô thị.
- Đất phi nông nghiệp tăng khoảng 20%, chủ yếu do mở rộng khu dân cư, công nghiệp và hạ tầng đô thị.
- Đất chưa sử dụng giảm khoảng 10%, cho thấy sự khai thác và sử dụng hiệu quả hơn quỹ đất hiện có.
- Chỉ số NDVI giảm trung bình 0,58 xuống còn 0,42 trong giai đoạn nghiên cứu, cho thấy mật độ thực vật và chất lượng môi trường xanh bị suy giảm do biến động sử dụng đất.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của biến động sử dụng đất là do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa mạnh mẽ tại thị trấn Mạo Khê, thúc đẩy chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp. Kết quả này phù hợp với xu hướng biến động sử dụng đất tại các đô thị công nghiệp khác trong khu vực Đông Bắc Việt Nam.
Việc giảm diện tích đất nông nghiệp và mật độ thực vật ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sinh thái, đòi hỏi các giải pháp quản lý đất đai bền vững hơn. Biểu đồ so sánh diện tích các loại đất và chỉ số NDVI qua các năm có thể minh họa rõ nét xu hướng biến động và tác động môi trường.
---
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Tăng cường quản lý quy hoạch sử dụng đất**: Xây dựng và thực hiện quy hoạch sử dụng đất chi tiết, ưu tiên bảo vệ đất nông nghiệp và khu vực xanh, hạn chế chuyển đổi đất không hợp lý. Chủ thể: chính quyền địa phương, thời gian: 1-3 năm.
- **Ứng dụng GIS trong giám sát biến động đất đai**: Thiết lập hệ thống giám sát sử dụng GIS để theo dõi biến động đất đai liên tục, kịp thời phát hiện và xử lý các vi phạm. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, thời gian: 1 năm.
- **Phát triển các dự án trồng cây xanh, phục hồi môi trường**: Tăng cường trồng cây xanh đô thị và phục hồi các khu vực suy thoái, nâng cao chỉ số NDVI và chất lượng môi trường. Chủ thể: UBND thị trấn, các tổ chức xã hội, thời gian: 2-5 năm.
- **Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ đất đai và môi trường**: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, đào tạo nhằm nâng cao ý thức sử dụng đất hợp lý và bảo vệ môi trường sinh thái. Chủ thể: các tổ chức chính trị - xã hội, thời gian: liên tục.
- **Khuyến khích phát triển kinh tế xanh, bền vững**: Hỗ trợ các mô hình sản xuất nông nghiệp công nghệ cao, thân thiện môi trường, giảm áp lực lên đất đai. Chủ thể: Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, thời gian: 3-5 năm.
---
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai và môi trường**: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch và giám sát sử dụng đất hiệu quả.
- **Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý tài nguyên và môi trường**: Tham khảo phương pháp ứng dụng GIS và phân tích biến động sử dụng đất trong nghiên cứu khoa học.
- **Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực bất động sản và phát triển đô thị**: Hiểu rõ xu hướng biến động đất đai để hoạch định chiến lược đầu tư phù hợp.
- **Cộng đồng dân cư và tổ chức xã hội tại địa phương**: Nâng cao nhận thức về bảo vệ đất đai, tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
---
## Câu hỏi thường gặp
1. **GIS là gì và tại sao lại quan trọng trong nghiên cứu biến động sử dụng đất?**
GIS là hệ thống thông tin địa lý giúp thu thập, lưu trữ, phân tích và trình bày dữ liệu không gian. Nó cho phép đánh giá chính xác biến động sử dụng đất theo thời gian và không gian, hỗ trợ quản lý hiệu quả.
2. **Biến động sử dụng đất ảnh hưởng như thế nào đến môi trường?**
Biến động sử dụng đất, đặc biệt là giảm diện tích đất nông nghiệp và cây xanh, dẫn đến suy giảm chất lượng môi trường, mất cân bằng sinh thái và gia tăng rủi ro thiên tai.
3. **Phương pháp phân tích biến động sử dụng đất trong luận văn là gì?**
Phân tích dựa trên so sánh ảnh viễn thám đa thời gian, sử dụng phần mềm GIS để phân loại, mã hóa và tạo bản đồ biến động, kết hợp với phân tích thống kê và chỉ số thực vật NDVI.
4. **Làm thế nào để quản lý biến động sử dụng đất hiệu quả?**
Quản lý hiệu quả cần có quy hoạch sử dụng đất hợp lý, giám sát liên tục bằng GIS, phát triển kinh tế xanh, và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ tài nguyên đất.
5. **Ứng dụng của nghiên cứu này trong thực tế là gì?**
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho chính quyền địa phương trong việc hoạch định chính sách sử dụng đất, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, đồng thời hỗ trợ các nhà đầu tư và cộng đồng dân cư hiểu rõ xu hướng biến động đất đai.
---
## Kết luận
- Đã đánh giá chi tiết biến động sử dụng đất tại thị trấn Mạo Khê giai đoạn 2005-2010 với sự giảm 15% đất nông nghiệp và tăng 20% đất phi nông nghiệp.
- Ứng dụng GIS và ảnh viễn thám là công cụ hiệu quả trong việc phân tích và giám sát biến động sử dụng đất.
- Biến động sử dụng đất có tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái, thể hiện qua chỉ số NDVI giảm rõ rệt.
- Đề xuất các giải pháp quản lý, giám sát và phát triển bền vững nhằm bảo vệ tài nguyên đất và môi trường.
- Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả quản lý đất đai.
**Hành động tiếp theo**: Triển khai hệ thống giám sát GIS liên tục, cập nhật dữ liệu mới và áp dụng các giải pháp đề xuất để quản lý sử dụng đất hiệu quả hơn.
**Kêu gọi hành động**: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để bảo vệ và sử dụng hợp lý nguồn tài nguyên đất quý giá này.