## Tổng quan nghiên cứu
Đến năm 2015, Việt Nam có trên 90 triệu dân với hơn 53 triệu lao động, trong đó lao động nông thôn chiếm khoảng 34,8 triệu người, tương đương 74% lực lượng lao động xã hội. Lao động trong ngành nông - lâm - ngư nghiệp chiếm 62%, còn lại là lao động phi nông nghiệp. Tuy nhiên, tỉ lệ lao động qua đào tạo nghề còn thấp, dẫn đến năng suất lao động và thu nhập thấp, gây bấp bênh cho người lao động nông thôn. Nhận thức được tầm quan trọng của lao động nông thôn, Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều chính sách, trong đó có Nghị quyết số 26-NQ/TW (2008) và Đề án đào tạo nghề cho lao động nông thôn đến năm 2020, nhằm nâng cao trình độ nghề nghiệp và chuyển dịch cơ cấu lao động.
Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý đào tạo nghề cho lao động nông thôn tại Trung tâm Kỹ thuật Tổng hợp Hướng nghiệp - Dạy nghề Thanh Miện, tỉnh Hải Dương, một huyện thuần nông với dân số lao động nông nghiệp chiếm 71,1%. Qua khảo sát giai đoạn 2013-2015, công tác đào tạo nghề tại trung tâm còn nhiều hạn chế như cơ sở vật chất lạc hậu, đội ngũ giáo viên thiếu và yếu, công tác phối hợp chưa chặt chẽ, chất lượng đào tạo chưa đáp ứng yêu cầu thị trường lao động.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý đào tạo nghề cho lao động nông thôn tại trung tâm, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, tạo việc làm và tăng thu nhập cho lao động nông thôn trên địa bàn huyện Thanh Miện. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác đào tạo nghề và quản lý đào tạo nghề trong 3 năm 2013-2015 tại Trung tâm KTTH Hướng nghiệp - Dạy nghề Thanh Miện.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
- **Lý thuyết quản lý đào tạo nghề:** Quản lý đào tạo nghề bao gồm các khâu tuyển sinh, lập kế hoạch, tổ chức đào tạo, kiểm tra đánh giá kết quả đào tạo. Quản lý nhằm đảm bảo chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập, đồng thời phát triển kỹ năng nghề nghiệp cho người học.
- **Mô hình chuyển dịch cơ cấu lao động:** Chuyển dịch cơ cấu lao động là sự di chuyển lao động giữa các ngành, vùng và thành phần kinh tế, phản ánh sự phát triển kinh tế và xã hội. Đào tạo nghề là yếu tố then chốt thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động, giúp người lao động thích nghi với yêu cầu mới của thị trường lao động.
- **Khái niệm chính:**
- *Nghề:* Hoạt động lao động có tính chuyên môn, được phân công trong xã hội, gồm các cấp độ từ bán lành nghề đến lành nghề trình độ cao.
- *Đào tạo nghề:* Quá trình trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ lao động cần thiết để người lao động có thể hành nghề và tìm việc làm.
- *Lao động nông thôn:* Người trong độ tuổi lao động sống và làm việc tại khu vực nông thôn, đa số có trình độ thấp và chưa qua đào tạo nghề.
### Phương pháp nghiên cứu
- **Nguồn dữ liệu:** Luận văn sử dụng dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 100 người gồm cán bộ quản lý, giáo viên, học viên và người sử dụng lao động tại huyện Thanh Miện. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo thống kê, văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành liên quan.
- **Phương pháp phân tích:** Phân tích định tính và định lượng, sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
- **Timeline nghiên cứu:** Khảo sát và thu thập dữ liệu trong giai đoạn 2013-2015, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2016.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Nguồn lao động và trình độ:** Lao động nông thôn huyện Thanh Miện chiếm 92,27% tổng lao động, trong đó lao động trẻ (15-45 tuổi) chiếm gần 70%. Tỉ lệ lao động qua đào tạo nghề đạt khoảng 45,6%, trong đó chỉ 19,88% có bằng cấp chứng chỉ chính thức, còn lại là đào tạo ngắn hạn không chứng chỉ. Lao động chưa qua đào tạo vẫn chiếm 54,4%.
- **Cơ cấu lao động theo ngành:** Lao động nông nghiệp chiếm 73,47%, công nghiệp và xây dựng chiếm 12,8%, dịch vụ chiếm 13,73%. Tốc độ chuyển dịch cơ cấu lao động sang công nghiệp và dịch vụ còn chậm.
- **Tình hình việc làm:** Tỉ lệ lao động có việc làm thường xuyên chỉ đạt 40,52%, lao động thiếu việc chiếm 18,33%, lao động làm kinh tế ngoài huyện chiếm 25,64%. Tình trạng thất nghiệp và thiếu việc làm vẫn còn cao, ảnh hưởng đến đời sống người lao động.
- **Thực trạng đào tạo nghề tại Trung tâm KTTH Hướng nghiệp - Dạy nghề Thanh Miện:** Trung tâm chủ yếu đào tạo nghề ngắn hạn cho các đối tượng chính sách, chưa mở rộng đối tượng lao động nông thôn. Cơ sở vật chất và trang thiết bị còn hạn chế, đội ngũ giáo viên chưa đạt chuẩn, công tác phối hợp với doanh nghiệp và các tổ chức chưa hiệu quả. Chi phí học nghề còn cao do các khoản thu ngoài quy định.
### Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do nhận thức chưa đầy đủ về vai trò đào tạo nghề của các cấp chính quyền và người dân, nguồn lực đầu tư còn hạn chế, cơ sở vật chất lạc hậu, đội ngũ giáo viên thiếu và yếu, cũng như thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. So với các mô hình đào tạo nghề hiệu quả ở một số quốc gia như Hàn Quốc, Thái Lan, Đức, việc huy động nguồn lực xã hội và doanh nghiệp tham gia đào tạo nghề tại Thanh Miện còn yếu kém.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng thống kê về cơ cấu lao động, trình độ đào tạo, tỷ lệ việc làm và biểu đồ so sánh hiệu quả đào tạo nghề qua các năm. Việc nâng cao chất lượng đào tạo nghề sẽ góp phần thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động, tăng năng suất lao động và cải thiện đời sống người lao động nông thôn.
## Đề xuất và khuyến nghị
1. **Tăng cường tuyên truyền và tư vấn nghề cho lao động nông thôn:** Nâng cao nhận thức về vai trò và lợi ích của đào tạo nghề, giúp người lao động lựa chọn nghề phù hợp với nhu cầu thị trường. Thực hiện trong vòng 1-2 năm, do Trung tâm phối hợp với các tổ chức xã hội thực hiện.
2. **Dự báo nhu cầu học nghề và lựa chọn mô hình đào tạo phù hợp:** Xây dựng hệ thống dự báo thị trường lao động để xác định ngành nghề đào tạo trọng điểm, áp dụng mô hình đào tạo đa dạng, linh hoạt. Thực hiện liên tục, do Sở Lao động phối hợp Trung tâm thực hiện.
3. **Nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên và quản lý đào tạo:** Tổ chức bồi dưỡng, đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng quản lý cho giáo viên và cán bộ quản lý. Thời gian 1-3 năm, do Trung tâm phối hợp các trường đại học, cao đẳng thực hiện.
4. **Đầu tư và khai thác hiệu quả cơ sở vật chất, thiết bị đào tạo:** Cải tạo, nâng cấp trang thiết bị, phòng học thực hành, đảm bảo điều kiện học tập tốt nhất cho học viên. Thực hiện trong 2 năm, do UBND huyện và Trung tâm phối hợp thực hiện.
5. **Đổi mới nội dung chương trình và phương pháp dạy học:** Áp dụng phương pháp đào tạo thực hành, gắn kết với doanh nghiệp, nâng cao kỹ năng nghề và khả năng thích nghi thị trường lao động. Thực hiện liên tục, do Trung tâm và các cơ sở đào tạo phối hợp.
6. **Tăng cường kiểm tra, đánh giá kết quả đào tạo:** Xây dựng hệ thống đánh giá chất lượng đào tạo, theo dõi việc làm sau đào tạo để điều chỉnh chương trình phù hợp. Thực hiện hàng năm, do Trung tâm phối hợp Sở Lao động thực hiện.
7. **Phối hợp chặt chẽ với các doanh nghiệp và tổ chức xã hội:** Tạo điều kiện việc làm cho học viên sau đào tạo, huy động nguồn lực xã hội tham gia đào tạo nghề. Thực hiện liên tục, do Trung tâm và các bên liên quan phối hợp.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Cán bộ quản lý giáo dục và đào tạo nghề:** Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý đào tạo nghề cho lao động nông thôn, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp.
- **Giáo viên và cán bộ đào tạo nghề:** Nắm bắt các phương pháp quản lý và tổ chức đào tạo hiệu quả, nâng cao chất lượng giảng dạy và đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
- **Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước:** Tham khảo các giải pháp quản lý đào tạo nghề, từ đó hoàn thiện chính sách phát triển nguồn nhân lực nông thôn.
- **Doanh nghiệp và tổ chức xã hội:** Hiểu rõ vai trò phối hợp trong đào tạo nghề, tạo điều kiện việc làm cho lao động sau đào tạo, góp phần phát triển kinh tế địa phương.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Tại sao đào tạo nghề cho lao động nông thôn lại quan trọng?**
Đào tạo nghề giúp nâng cao trình độ kỹ năng, tạo việc làm ổn định, tăng thu nhập và góp phần phát triển kinh tế - xã hội nông thôn.
2. **Những khó khăn chính trong quản lý đào tạo nghề tại Thanh Miện là gì?**
Bao gồm cơ sở vật chất hạn chế, đội ngũ giáo viên thiếu và yếu, công tác phối hợp chưa hiệu quả, và nhận thức của người dân còn hạn chế.
3. **Làm thế nào để nâng cao chất lượng đào tạo nghề?**
Cần đổi mới chương trình, nâng cao trình độ giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất, tăng cường phối hợp với doanh nghiệp và tổ chức xã hội.
4. **Ai là đối tượng chính của công tác đào tạo nghề tại Thanh Miện?**
Lao động nông thôn trong độ tuổi lao động, đặc biệt là những người chưa qua đào tạo hoặc muốn chuyển đổi nghề.
5. **Các mô hình đào tạo nghề hiệu quả ở nước ngoài có thể áp dụng như thế nào?**
Có thể học tập mô hình đào tạo nghề kép của Đức, huy động nguồn lực xã hội như Hàn Quốc, hoặc đào tạo nghề gắn với doanh nghiệp như Na Uy để nâng cao hiệu quả đào tạo.
## Kết luận
- Lao động nông thôn chiếm tỷ lệ lớn trong lực lượng lao động xã hội nhưng trình độ đào tạo nghề còn thấp, ảnh hưởng đến năng suất và thu nhập.
- Công tác quản lý đào tạo nghề tại Trung tâm KTTH Hướng nghiệp - Dạy nghề Thanh Miện còn nhiều hạn chế về cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên và phối hợp với doanh nghiệp.
- Đào tạo nghề có vai trò quan trọng trong chuyển dịch cơ cấu lao động và phát triển kinh tế nông thôn.
- Cần áp dụng đồng bộ các biện pháp quản lý như nâng cao nhận thức, dự báo nhu cầu, đổi mới chương trình và tăng cường phối hợp các bên liên quan.
- Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các giải pháp trong giai đoạn tới để nâng cao hiệu quả đào tạo nghề, góp phần phát triển bền vững kinh tế - xã hội địa phương.
**Hành động tiếp theo:** Các cơ quan quản lý và Trung tâm cần phối hợp triển khai các biện pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá thường xuyên để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn.
**Kêu gọi:** Các bên liên quan hãy chung tay nâng cao chất lượng đào tạo nghề, tạo cơ hội việc làm và phát triển nguồn nhân lực nông thôn bền vững.