Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, ngân sách nhà nước (NSNN) giữ vai trò trung tâm trong việc phát triển kinh tế - xã hội. Tỷ trọng chi NSNN chiếm gần 25% GDP, trong đó chi thường xuyên chiếm phần lớn và có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động quản lý nhà nước và các chính sách an sinh xã hội. Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk, với đặc thù là trung tâm vùng Tây Nguyên, có điều kiện kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn, đặc biệt là nguồn thu ngân sách hạn chế do vị trí địa lý xa các trung tâm kinh tế lớn. Giai đoạn 2018-2020, tổng thu ngân sách địa phương tăng từ 4.850 triệu đồng lên 5.850 triệu đồng, tương ứng mức tăng 20,6%, trong khi tổng chi ngân sách có biến động, năm 2019 tăng 50% so với 2018, năm 2020 giảm 9,6% so với 2019. Tỷ lệ chi thường xuyên trong tổng chi ngân sách luôn duy trì trên 50%, có xu hướng tăng, đạt 64,1% năm 2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý chi thường xuyên NSNN tại Buôn Ma Thuột trong giai đoạn này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, tiết kiệm và sử dụng ngân sách hợp lý, phù hợp với đặc thù địa phương. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại thành phố Buôn Ma Thuột, sử dụng số liệu từ các cơ quan tài chính, kho bạc, thuế và thống kê địa phương trong giai đoạn 2018-2020. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách quản lý chi thường xuyên NSNN, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý địa phương nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý tài chính công và quản lý ngân sách nhà nước, trong đó tập trung vào:

  • Lý thuyết quản lý chi ngân sách nhà nước: Nhấn mạnh nguyên tắc tiết kiệm, hiệu quả, minh bạch và hợp pháp trong quản lý chi tiêu công, đặc biệt là chi thường xuyên nhằm đảm bảo sự ổn định chính trị, phát triển kinh tế - xã hội.
  • Mô hình chu trình quản lý ngân sách: Bao gồm các khâu lập dự toán, chấp hành dự toán, quyết toán và kiểm tra, thanh tra chi ngân sách, đảm bảo tính liên tục và hiệu quả trong quản lý chi tiêu.
  • Khái niệm chi thường xuyên ngân sách nhà nước: Là các khoản chi ổn định, liên tục cho hoạt động quản lý hành chính, sự nghiệp kinh tế, văn hóa xã hội và các khoản chi khác không tạo ra tài sản hữu hình nhưng có vai trò quan trọng trong phát triển bền vững.

Các khái niệm chính bao gồm: chi thường xuyên NSNN, quản lý chi ngân sách, dự toán ngân sách, kiểm soát chi ngân sách, hiệu quả chi tiêu công.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo của Phòng Tài chính - Kế hoạch, Kho bạc Nhà nước, Chi cục Thuế, Chi cục Thống kê thành phố Buôn Ma Thuột, cùng các văn kiện Đại hội Đảng bộ thành phố và tài liệu pháp luật liên quan.
  • Phương pháp chọn mẫu: Toàn bộ số liệu chi tiêu ngân sách giai đoạn 2018-2020 được tổng hợp, không sử dụng mẫu ngẫu nhiên do tính chất nghiên cứu định lượng và phân tích thực trạng.
  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích chuỗi thời gian để đánh giá xu hướng biến động chi thường xuyên NSNN. Phân tích kinh tế được sử dụng để đánh giá hiệu quả và các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý chi thường xuyên. Phần mềm Excel hỗ trợ xử lý và trình bày số liệu.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu trong năm 2021, phân tích và viết luận văn hoàn thiện trong năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ trọng chi thường xuyên trong tổng chi ngân sách cao và có xu hướng tăng: Giai đoạn 2018-2020, tỷ lệ chi thường xuyên lần lượt là 60,4%, 55,5% và 64,1%. Mặc dù năm 2019 có giảm nhẹ, nhưng năm 2020 tăng trở lại, phản ánh áp lực chi tiêu ổn định bộ máy và các chính sách an sinh xã hội.
  2. Cơ cấu chi thường xuyên tập trung vào giáo dục và quản lý hành chính: Chi cho giáo dục, đào tạo và dạy nghề chiếm khoảng 42%-44% tổng chi thường xuyên, chi quản lý hành chính, Đảng, Đoàn thể chiếm 17%-19%. Chi sự nghiệp kinh tế và chi đảm bảo xã hội chiếm lần lượt khoảng 10%-12%.
  3. Nguồn thu ngân sách địa phương tăng trưởng ổn định nhưng chưa đủ cân đối chi tiêu: Tổng thu ngân sách tăng từ 4.850 triệu đồng năm 2018 lên 5.850 triệu đồng năm 2020, tăng 20,6%, trong khi tổng chi ngân sách biến động, năm 2019 tăng 50% so với 2018, năm 2020 giảm 9,6% so với 2019.
  4. Quản lý chi thường xuyên còn tồn tại hạn chế về hiệu quả và tính tiết kiệm: Chi thường xuyên tăng do mở rộng bộ máy và quỹ lương, dẫn đến áp lực tài chính lớn. Việc phân bổ chi còn dàn trải, chưa tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên, gây lãng phí nguồn lực.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc chi thường xuyên chiếm tỷ trọng lớn là do đặc thù địa phương với nhu cầu duy trì bộ máy hành chính, đảm bảo các dịch vụ công thiết yếu như giáo dục, y tế và an sinh xã hội cho đồng bào dân tộc thiểu số chiếm 16% dân số. So với các địa phương khác trong vùng Tây Nguyên, Buôn Ma Thuột có mức thu ngân sách thấp hơn mức trung bình cả nước, gây khó khăn trong cân đối chi tiêu. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu về quản lý chi thường xuyên tại các địa phương miền núi khác, cho thấy sự cần thiết của việc cải cách quản lý chi ngân sách để nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Việc chi thường xuyên tăng cao cũng phản ánh áp lực từ việc mở rộng bộ máy và quỹ lương, điều này cần được kiểm soát chặt chẽ để tránh lãng phí. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ chi thường xuyên so với tổng chi ngân sách qua các năm và bảng phân bổ chi theo lĩnh vực để minh họa rõ ràng xu hướng và cơ cấu chi tiêu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác lập dự toán chi thường xuyên sát thực tế: Áp dụng nguyên tắc ưu tiên các nhiệm vụ trọng tâm, tránh dàn trải, đảm bảo dự toán phản ánh đúng nhu cầu thực tế và khả năng cân đối ngân sách. Thời gian thực hiện: hàng năm; Chủ thể: UBND thành phố, Phòng Tài chính - Kế hoạch.
  2. Cải cách tổ chức bộ máy và quản lý quỹ lương: Tinh gọn bộ máy hành chính, phân định rõ chức năng, quyền hạn, kiểm soát chặt chẽ quỹ lương để giảm áp lực chi thường xuyên. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: UBND thành phố, các cơ quan liên quan.
  3. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý chi ngân sách: Xây dựng hệ thống quản lý chi tiêu điện tử, nâng cao tính minh bạch, kịp thời và chính xác trong theo dõi, kiểm soát chi thường xuyên. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Phòng Tài chính - Kế hoạch, Kho bạc Nhà nước.
  4. Nâng cao năng lực cán bộ quản lý ngân sách: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ quản lý chi ngân sách nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng ngân sách. Thời gian: liên tục; Chủ thể: UBND thành phố, các cơ quan đào tạo.
  5. Tăng cường kiểm tra, giám sát và thanh tra chi ngân sách: Thiết lập cơ chế kiểm soát nội bộ chặt chẽ, phối hợp với Kho bạc Nhà nước và các cơ quan chức năng để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm, lãng phí. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Thanh tra thành phố, Kho bạc Nhà nước.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Giúp nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách, xây dựng chính sách phù hợp với đặc thù địa phương, đặc biệt là các phòng tài chính, kế hoạch và kho bạc.
  2. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại địa phương miền núi, phục vụ nghiên cứu và học tập.
  3. Các tổ chức kiểm toán, thanh tra tài chính: Hỗ trợ trong việc đánh giá, kiểm tra và giám sát công tác quản lý chi ngân sách, phát hiện các tồn tại, hạn chế để đề xuất giải pháp cải thiện.
  4. Các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước: Nâng cao nhận thức về quản lý chi tiêu công, thực hiện đúng quy định, tiết kiệm và hiệu quả trong sử dụng nguồn ngân sách được giao.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chi thường xuyên ngân sách nhà nước là gì?
    Chi thường xuyên là các khoản chi ổn định, liên tục cho hoạt động quản lý hành chính, sự nghiệp kinh tế, văn hóa xã hội và các khoản chi khác không tạo ra tài sản hữu hình nhưng có vai trò quan trọng trong phát triển bền vững.

  2. Tại sao tỷ trọng chi thường xuyên ở Buôn Ma Thuột lại cao?
    Do đặc thù địa phương với nhu cầu duy trì bộ máy hành chính, đảm bảo các dịch vụ công thiết yếu và quỹ lương tăng do mở rộng đội ngũ cán bộ, đồng thời nguồn thu ngân sách hạn chế.

  3. Phương pháp nghiên cứu chính được sử dụng trong luận văn là gì?
    Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích chuỗi thời gian, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích kinh tế dựa trên số liệu thứ cấp thu thập từ các cơ quan tài chính, kho bạc, thuế và thống kê địa phương.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý chi thường xuyên?
    Bao gồm tăng cường lập dự toán sát thực tế, cải cách tổ chức bộ máy, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường kiểm tra, giám sát chi ngân sách.

  5. Ai là đối tượng chính nên tham khảo nghiên cứu này?
    Cơ quan quản lý nhà nước địa phương, các nhà nghiên cứu, tổ chức kiểm toán, thanh tra tài chính và các đơn vị sử dụng ngân sách nhà nước.

Kết luận

  • Chi thường xuyên ngân sách nhà nước tại thành phố Buôn Ma Thuột chiếm tỷ trọng lớn, có xu hướng tăng trong giai đoạn 2018-2020, gây áp lực lên cân đối ngân sách địa phương.
  • Cơ cấu chi tập trung chủ yếu vào giáo dục, đào tạo và quản lý hành chính, phản ánh đặc thù phát triển kinh tế - xã hội và nhu cầu duy trì bộ máy nhà nước.
  • Quản lý chi thường xuyên còn tồn tại hạn chế về hiệu quả, tính tiết kiệm và minh bạch, cần được cải thiện thông qua các giải pháp đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm lập dự toán sát thực tế, cải cách tổ chức bộ máy, ứng dụng công nghệ thông tin, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường kiểm tra, giám sát.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách quản lý chi thường xuyên NSNN tại Buôn Ma Thuột, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững trong thời gian tới.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý địa phương cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả quản lý chi thường xuyên để điều chỉnh chính sách phù hợp. Độc giả quan tâm có thể liên hệ với Học viện Hành chính Quốc gia để nhận bản đầy đủ luận văn và các tài liệu liên quan.