## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, tri thức và thông tin trở thành lực lượng sản xuất hàng đầu, quyết định sự phát triển xã hội hiện đại. Nguồn lực thông tin (NLTT) được xem là tài sản tri thức vô giá, đóng vai trò chiến lược trong hoạt động của các thư viện hiện đại. Thư viện Trường Đại học Hà Nội, với hơn 55 năm xây dựng và phát triển, đã trở thành trung tâm cung cấp tài nguyên thông tin tri thức hiện đại, phục vụ hiệu quả cho công tác đào tạo và nghiên cứu khoa học của nhà trường.

Tuy nhiên, công tác phát triển nguồn lực thông tin tại thư viện còn nhiều hạn chế như chính sách bổ sung chưa ổn định, tài liệu bổ sung thiên lệch, đặc biệt là thiếu hụt tài liệu cho các ngành mới như Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng, Công nghệ thông tin. Mảng tài liệu điện tử còn nghèo nàn và chưa có phần mềm quản lý phục vụ người dùng tin. Nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng công tác phát triển NLTT tại Thư viện Trường Đại học Hà Nội từ năm 2009 đến nay, nhằm đánh giá chất lượng nguồn lực thông tin, xác định ưu nhược điểm và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả phát triển nguồn lực thông tin.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hoàn thiện lý luận về NLTT và phát triển NLTT cho các thư viện đại học, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn trong việc đề xuất các giải pháp khả thi, nâng cao chất lượng nguồn lực thông tin, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng tin tại Thư viện Đại học Hà Nội.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Khái niệm nguồn lực thông tin (NLTT):** NLTT được hiểu là tập hợp các tài liệu, dữ liệu, thông tin được tổ chức, kiểm soát và dễ dàng truy cập nhằm phục vụ nhu cầu thông tin của người dùng. NLTT bao gồm sách, báo, tạp chí, luận văn, cơ sở dữ liệu, tài liệu điện tử và các nguồn nhân lực, thiết bị liên quan.

- **Khái niệm phát triển nguồn lực thông tin:** Là quá trình mở rộng, nâng cao chất lượng và số lượng tài liệu, cơ sở dữ liệu, đồng thời cải tiến công tác quản lý, bảo quản và phục vụ người dùng nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin ngày càng đa dạng và phức tạp.

- **Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển NLTT:** Bao gồm chính sách phát triển, nguồn nhân lực, kinh phí, cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin, nhu cầu tin của người dùng, chính sách đầu tư của cơ quan chủ quản, và các quy luật phát triển của tài liệu khoa học như quy luật gia tăng số lượng tài liệu, quy luật lỗi thời của thông tin.

- **Tiêu chí đánh giá chất lượng NLTT:** Tập trung vào khả năng tiếp cận, sự hài lòng của người dùng, tỉ lệ tài liệu được mượn, số lượng bản tài liệu trên đầu người dùng, mức độ cập nhật tài liệu, nội dung và loại hình tài liệu phù hợp với nhu cầu người dùng.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:** Dữ liệu được thu thập từ Thư viện Trường Đại học Hà Nội, bao gồm số liệu thống kê về nguồn lực thông tin, phiếu khảo sát nhu cầu tin và mức độ hài lòng của người dùng tin, phỏng vấn cán bộ thư viện và quan sát thực tế hoạt động thư viện.

- **Phương pháp phân tích:** Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, phân tích so sánh, tổng hợp dữ liệu định lượng và định tính để đánh giá thực trạng phát triển nguồn lực thông tin, xác định ưu nhược điểm và các yếu tố ảnh hưởng.

- **Cỡ mẫu và chọn mẫu:** Phiếu khảo sát được phát ngẫu nhiên đại diện cho các nhóm người dùng tin chính gồm sinh viên, cán bộ nghiên cứu giảng dạy, cán bộ quản lý và cán bộ hưu trí. Tổng số phiếu phát ra là 450, thu về 420 phiếu (tỷ lệ 93,33%).

- **Timeline nghiên cứu:** Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2009 đến nay, khi Thư viện bắt đầu áp dụng chính sách một cửa trong hoạt động phục vụ người dùng tin.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Nguồn lực thông tin phong phú nhưng chưa cân đối:** Thư viện có nguồn tài liệu đa dạng, chủ yếu về chuyên ngành ngôn ngữ, chiếm tỷ lệ lớn do đặc thù đào tạo. Tuy nhiên, tài liệu cho các ngành mới như Quản trị kinh doanh, Tài chính – Ngân hàng, Công nghệ thông tin còn thiếu hụt nghiêm trọng.

- **Tài liệu điện tử còn hạn chế:** Mảng tài liệu điện tử nghèo nàn, chưa có phần mềm quản lý hiệu quả để phục vụ người dùng tin, làm giảm khả năng tiếp cận và khai thác nguồn lực thông tin hiện đại.

- **Nhu cầu người dùng đa dạng và tăng cao:** Khoảng 96,47% người dùng là sinh viên, với mục đích chính là học tập (chiếm 90,48%), tiếp theo là tự nâng cao trình độ (52,43%) và nghiên cứu khoa học (29,1%). Nhu cầu tài liệu phù hợp với chuyên ngành đào tạo và cập nhật thường xuyên.

- **Chính sách bổ sung tài liệu chưa ổn định:** Công tác bổ sung tài liệu còn thiên lệch, chủ yếu dựa vào ý kiến người dùng tin mà chưa có chính sách ổn định, dẫn đến tình trạng tài liệu không đồng đều, thiếu cân đối.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố như kinh phí hạn hẹp, chính sách bổ sung chưa hoàn thiện, năng lực cán bộ thư viện còn hạn chế, và mức độ ứng dụng công nghệ thông tin chưa đồng bộ. So với các nghiên cứu tại các thư viện đại học khác, Thư viện Đại học Hà Nội có lợi thế về nguồn lực nhân sự trẻ, trình độ cao và cơ sở vật chất hiện đại nhưng vẫn cần cải thiện công tác quản lý và phát triển nguồn lực thông tin.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ người dùng tin theo nhóm, mục đích sử dụng tài liệu, cơ cấu nguồn lực thông tin theo chuyên ngành và loại hình tài liệu, cũng như bảng thống kê số lượng tài liệu bổ sung theo năm và kinh phí đầu tư.

Việc nâng cao chất lượng nguồn lực thông tin sẽ góp phần trực tiếp vào việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học của nhà trường, đồng thời đáp ứng tốt hơn nhu cầu ngày càng đa dạng của người dùng tin trong kỷ nguyên số.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Hoàn thiện chính sách phát triển nguồn lực thông tin:** Xây dựng và ban hành chính sách bổ sung tài liệu ổn định, cân đối giữa các chuyên ngành đào tạo, đặc biệt chú trọng các ngành mới mở. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban Giám hiệu và Ban Thư viện.

- **Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ thư viện:** Tổ chức các khóa đào tạo về nghiệp vụ thư viện, kỹ năng đánh giá và lựa chọn tài liệu, ứng dụng công nghệ thông tin. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng mềm. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban Thư viện phối hợp với các đơn vị đào tạo.

- **Đẩy mạnh bổ sung tài liệu điện tử và ứng dụng CNTT:** Đầu tư mua sắm tài liệu điện tử, phần mềm quản lý thư viện hiện đại, xây dựng hệ thống truy cập từ xa cho người dùng. Thời gian: 12-24 tháng. Chủ thể: Ban Thư viện, Ban Công nghệ thông tin.

- **Tăng cường kinh phí và đầu tư cơ sở vật chất:** Đề xuất tăng ngân sách cho công tác phát triển nguồn lực thông tin, đồng thời nâng cấp cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ người dùng tin. Thời gian: 1-3 năm. Chủ thể: Ban Giám hiệu, Ban Tài chính.

- **Tuyên truyền, giới thiệu nguồn lực thông tin:** Tổ chức các hoạt động quảng bá, hội thảo, tập huấn kỹ năng khai thác thông tin cho người dùng tin nhằm nâng cao nhận thức và khả năng sử dụng nguồn lực thông tin. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban Thư viện.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Ban Giám hiệu và quản lý nhà trường:** Nhận diện rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển nguồn lực thông tin, từ đó xây dựng chính sách phù hợp nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu.

- **Cán bộ thư viện và nhân viên thông tin:** Nắm bắt các phương pháp, tiêu chí đánh giá nguồn lực thông tin, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phát triển nguồn lực thông tin.

- **Giảng viên và nhà nghiên cứu:** Hiểu rõ nhu cầu và đặc điểm nguồn lực thông tin tại thư viện, từ đó khai thác hiệu quả tài nguyên phục vụ giảng dạy và nghiên cứu.

- **Sinh viên và người học:** Nâng cao nhận thức về vai trò của nguồn lực thông tin, kỹ năng khai thác và sử dụng tài liệu phục vụ học tập và nghiên cứu khoa học.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Nguồn lực thông tin là gì?**  
Nguồn lực thông tin là tập hợp các tài liệu, dữ liệu, thông tin được tổ chức và kiểm soát nhằm phục vụ nhu cầu thông tin của người dùng, bao gồm sách, báo, tạp chí, cơ sở dữ liệu và tài liệu điện tử.

2. **Tại sao phát triển nguồn lực thông tin lại quan trọng?**  
Phát triển nguồn lực thông tin giúp thư viện đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng và phức tạp của người dùng, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học, đồng thời giữ vững vị thế trong kỷ nguyên số.

3. **Những yếu tố nào ảnh hưởng đến phát triển nguồn lực thông tin?**  
Bao gồm chính sách phát triển, nguồn nhân lực, kinh phí, cơ sở vật chất, ứng dụng công nghệ thông tin, nhu cầu người dùng và các quy luật phát triển của tài liệu khoa học.

4. **Làm thế nào để đánh giá chất lượng nguồn lực thông tin?**  
Đánh giá dựa trên khả năng tiếp cận, sự hài lòng của người dùng, tỉ lệ tài liệu được mượn, mức độ cập nhật, nội dung và loại hình tài liệu phù hợp với nhu cầu người dùng.

5. **Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả phát triển nguồn lực thông tin?**  
Hoàn thiện chính sách bổ sung, đào tạo cán bộ, đầu tư tài liệu điện tử và công nghệ, tăng cường kinh phí, cải thiện cơ sở vật chất và tuyên truyền nâng cao nhận thức người dùng.

## Kết luận

- Nguồn lực thông tin tại Thư viện Đại học Hà Nội đã đạt được nhiều thành tựu nhưng còn tồn tại hạn chế về chính sách bổ sung và tài liệu điện tử.  
- Nhu cầu người dùng đa dạng, chủ yếu là sinh viên với mục đích học tập và nghiên cứu, đòi hỏi nguồn lực thông tin phải phong phú và cập nhật.  
- Các yếu tố chủ quan và khách quan như kinh phí, nhân lực, công nghệ và chính sách đầu tư ảnh hưởng lớn đến hiệu quả phát triển nguồn lực thông tin.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư tài liệu điện tử và cơ sở vật chất, đồng thời tăng cường tuyên truyền, giới thiệu nguồn lực thông tin.  
- Nghiên cứu góp phần hoàn thiện lý luận và thực tiễn phát triển nguồn lực thông tin tại các thư viện đại học, đặc biệt là Thư viện Trường Đại học Hà Nội, hướng tới phục vụ tốt hơn nhu cầu đào tạo và nghiên cứu khoa học trong giai đoạn hiện nay và tương lai.

**Hành động tiếp theo:** Ban Giám hiệu và Ban Thư viện cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để nâng cao chất lượng nguồn lực thông tin, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của nhà trường.