Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh bùng nổ thông tin và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin (CNTT), nguồn lực thông tin số (NLTTS) ngày càng trở thành tài sản quý giá và sức mạnh chiến lược của các tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và đào tạo. Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam, với vai trò là cơ quan đầu ngành nghiên cứu lịch sử quân sự (LSQS) của Quân đội nhân dân Việt Nam, đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc phát triển NLTTS nhằm phục vụ hiệu quả công tác nghiên cứu và đào tạo. Từ năm 2010 đến 2015, Thư viện Viện đã tích cực xây dựng và phát triển các cơ sở dữ liệu (CSDL) thư mục và toàn văn, đồng thời ứng dụng các phần mềm quản lý thư viện hiện đại như ILIB và DLIB, góp phần nâng cao chất lượng phục vụ người dùng tin (NDT).

Mục tiêu nghiên cứu tập trung khảo sát thực trạng phát triển NLTTS tại Thư viện Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam, đánh giá các yếu tố tác động và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác phát triển nguồn lực này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm hoạt động của Phòng Thông tin Tư liệu từ năm 2010 đến 2015, giai đoạn Thư viện tham gia dự án "Thư viện số dùng chung trong Bộ Quốc phòng". Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ góp phần hoàn thiện lý luận về phát triển NLTTS trong lĩnh vực LSQS mà còn mang tính thực tiễn cao, giúp nâng cao năng lực phục vụ nghiên cứu khoa học và đào tạo sau đại học tại Viện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về nguồn lực thông tin số, thư viện điện tử và thư viện số, đồng thời vận dụng quan điểm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác - Lênin. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Nguồn lực thông tin số (NLTTS): Tập hợp các tài liệu, dữ liệu được mã hóa dưới dạng kỹ thuật số, có thể truy cập và sử dụng trên máy tính hoặc mạng máy tính, bao gồm sách, luận văn, tạp chí, bản đồ, hình ảnh, âm thanh, video được số hóa.
  • Thư viện điện tử: Thư viện trong đó việc thu thập, xử lý, lưu giữ và trao đổi thông tin được thực hiện bằng các phương tiện điện tử.
  • Thư viện số: Bộ sưu tập trực tuyến các đối tượng số được quản trị theo nguyên tắc quốc tế, đảm bảo truy cập mạch lạc và bền vững.
  • Cơ sở dữ liệu (CSDL): Tập hợp dữ liệu có cấu trúc được lưu trữ và quản lý trên máy tính, hỗ trợ truy cập và khai thác thông tin hiệu quả.
  • Phát triển nguồn lực thông tin số: Quá trình tăng trưởng về chất và lượng các tài liệu số, đồng thời cải thiện các yếu tố tác động nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng.

Khung lý thuyết cũng nhấn mạnh các đặc trưng của NLTTS như mật độ thông tin cao, khả năng đa truy cập, tính sinh động, khả năng truy cập từ xa và tính cập nhật nhanh chóng. Đồng thời, các yếu tố tác động đến phát triển NLTTS gồm chính sách phát triển, nhu cầu người dùng, sự phát triển của khoa học công nghệ, ngân sách, trình độ cán bộ và nhận thức lãnh đạo.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ tài liệu lý luận, báo cáo ngành, khảo sát thực trạng tại Phòng Thông tin Tư liệu - Thư viện Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam, các cuộc phỏng vấn cán bộ thư viện và người dùng tin, cùng số liệu thống kê về vốn tài liệu và cơ sở dữ liệu.
  • Phương pháp thu thập: Phỏng vấn sâu, quan sát thực tế, điều tra bằng bảng hỏi nhằm làm rõ nhu cầu và mức độ thỏa mãn của NDT.
  • Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích SWOT để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Tập trung vào giai đoạn 2010-2015, thời điểm Thư viện tham gia dự án "Thư viện số dùng chung trong Bộ Quốc phòng" và áp dụng phần mềm quản lý thư viện điện tử.

Cỡ mẫu khảo sát gồm toàn bộ cán bộ thư viện (7 người) và một nhóm đại diện NDT trong và ngoài Viện, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nguồn lực thông tin số đã được xây dựng đa dạng và phong phú: Thư viện đã phát triển 5 CSDL thư mục với gần 20.000 biểu ghi, bao gồm sách tiếng Việt (8.188 biểu ghi), sách ngoại văn (650 biểu ghi), luận văn, luận án (201 biểu ghi), tài liệu tham khảo (520 biểu ghi) và tài liệu mật (8.841 biểu ghi). Ngoài ra, có 3 bộ sưu tập số với hơn 270.000 trang tài liệu toàn văn. Tỷ lệ tăng trưởng vốn tài liệu số đạt khoảng 15% mỗi năm trong giai đoạn nghiên cứu.

  2. Ứng dụng công nghệ thông tin hiệu quả: Từ năm 2010, Thư viện đã chuyển sang sử dụng phần mềm ILIB và DLIB, cùng với hệ thống máy chủ IBM 3500 M2 và 12 máy trạm tra cứu, giúp nâng cao khả năng quản lý và phục vụ NDT. Khoảng 90% cán bộ thư viện có trình độ đại học trở lên, được đào tạo về CNTT và thư viện số.

  3. Nhu cầu người dùng tin ngày càng cao và đa dạng: Khảo sát cho thấy 85% NDT trong Viện mong muốn truy cập tài liệu số từ xa qua mạng nội bộ hoặc Internet, đặc biệt là các tài liệu liên quan đến lịch sử các cuộc kháng chiến và tổng kết chiến tranh. Tuy nhiên, chỉ khoảng 60% nhu cầu được đáp ứng đầy đủ do hạn chế về chính sách phát triển nguồn tin và kinh phí.

  4. Hạn chế trong chính sách và chia sẻ nguồn lực: Thư viện chưa có chính sách phát triển NLTTS bằng văn bản rõ ràng, hoạt động đào tạo và hướng dẫn NDT còn hạn chế. Việc trao đổi, chia sẻ nguồn lực thông tin số với các đơn vị khác chưa được duy trì thường xuyên, ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy Thư viện Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam đã có bước tiến quan trọng trong phát triển NLTTS, đặc biệt là việc xây dựng các CSDL thư mục và toàn văn, ứng dụng phần mềm quản lý hiện đại và đầu tư trang thiết bị công nghệ. Điều này phù hợp với xu hướng phát triển thư viện số trong kỷ nguyên thông tin và đáp ứng phần nào nhu cầu ngày càng cao của NDT.

Tuy nhiên, hạn chế về chính sách phát triển nguồn tin và sự thiếu hụt kinh phí đã làm giảm hiệu quả khai thác và mở rộng nguồn lực. So sánh với các nghiên cứu trong ngành thư viện số tại Việt Nam, như các thư viện đại học và trung tâm thông tin khoa học quân sự, Thư viện Viện còn thiếu sự liên kết chặt chẽ trong chia sẻ nguồn lực, cũng như chưa có chương trình đào tạo bài bản cho cán bộ và NDT.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tăng trưởng số lượng biểu ghi CSDL, bảng phân tích mức độ thỏa mãn nhu cầu của NDT và sơ đồ tổ chức quản lý nguồn lực thông tin số sẽ giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng và các điểm cần cải thiện. Kết quả này nhấn mạnh vai trò then chốt của chính sách phát triển, đào tạo nhân lực và hợp tác liên ngành trong việc nâng cao chất lượng NLTTS.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và ban hành chính sách phát triển nguồn lực thông tin số: Thiết lập văn bản chính thức quy định tiêu chuẩn lựa chọn, bổ sung, quản lý và khai thác NLTTS, đảm bảo tính nhất quán và liên tục trong phát triển nguồn tin. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện phối hợp Phòng Thông tin Tư liệu.

  2. Tăng cường đầu tư kinh phí cho phát triển NLTTS: Ưu tiên ngân sách cho mua sắm thiết bị số hóa, bổ sung nguồn tin số mới và nâng cấp phần mềm quản lý thư viện. Mục tiêu tăng vốn tài liệu số thêm 20% trong 2 năm tới; Chủ thể: Ban quản lý Viện và Bộ Quốc phòng.

  3. Nâng cao trình độ và kỹ năng cho cán bộ thư viện: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CNTT, quản trị CSDL, số hóa tài liệu và phục vụ NDT trong môi trường số. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Phòng Thông tin Tư liệu phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.

  4. Phát triển chương trình hướng dẫn và đào tạo người dùng tin: Xây dựng tài liệu hướng dẫn khai thác NLTTS, tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho NDT nhằm nâng cao khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn tin số. Thời gian: 3 tháng đầu năm; Chủ thể: Phòng Thông tin Tư liệu.

  5. Thúc đẩy hợp tác và chia sẻ nguồn lực thông tin số: Thiết lập mạng lưới liên kết với các thư viện, trung tâm thông tin trong và ngoài Bộ Quốc phòng để trao đổi, chia sẻ tài nguyên số, tránh trùng lặp và tiết kiệm chi phí. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện và Phòng Thông tin Tư liệu.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý thư viện và trung tâm thông tin: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển NLTTS, giúp họ xây dựng chính sách và kế hoạch phát triển nguồn lực phù hợp với đặc thù đơn vị.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên chuyên ngành khoa học thông tin - thư viện: Tài liệu là nguồn tham khảo quý giá về mô hình phát triển thư viện số trong lĩnh vực lịch sử quân sự, đồng thời cung cấp các phương pháp nghiên cứu thực tiễn.

  3. Cán bộ công tác thông tin - tư liệu trong các cơ quan nghiên cứu và đào tạo: Giúp hiểu rõ vai trò của NLTTS trong hỗ trợ nghiên cứu khoa học và đào tạo, từ đó nâng cao hiệu quả phục vụ người dùng.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành khoa học thông tin và lịch sử quân sự: Luận văn cung cấp kiến thức nền tảng và ví dụ thực tiễn về phát triển nguồn lực thông tin số, hỗ trợ học tập và nghiên cứu chuyên sâu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn lực thông tin số là gì và tại sao nó quan trọng?
    Nguồn lực thông tin số là tập hợp các tài liệu, dữ liệu được mã hóa và lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số, có thể truy cập qua máy tính hoặc mạng. Nó quan trọng vì giúp nâng cao hiệu quả nghiên cứu, đào tạo và quản lý thông tin trong thời đại số, đặc biệt trong lĩnh vực lịch sử quân sự.

  2. Thư viện Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam đã phát triển nguồn lực thông tin số như thế nào?
    Thư viện đã xây dựng 5 cơ sở dữ liệu thư mục với gần 20.000 biểu ghi và 3 bộ sưu tập số với hơn 270.000 trang tài liệu toàn văn, đồng thời ứng dụng phần mềm quản lý thư viện điện tử hiện đại và đầu tư trang thiết bị công nghệ.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển nguồn lực thông tin số tại Thư viện là gì?
    Chính sách phát triển chưa hoàn chỉnh, kinh phí hạn chế, thiếu chương trình đào tạo bài bản cho cán bộ và người dùng, cùng với việc chia sẻ nguồn lực thông tin số chưa được duy trì thường xuyên.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả khai thác nguồn lực thông tin số?
    Cần xây dựng chính sách phát triển rõ ràng, tăng cường đầu tư kinh phí, đào tạo cán bộ và người dùng, đồng thời thúc đẩy hợp tác, chia sẻ nguồn lực với các đơn vị khác để mở rộng và nâng cao chất lượng nguồn tin.

  5. Vai trò của công nghệ thông tin trong phát triển nguồn lực thông tin số là gì?
    CNTT giúp số hóa tài liệu, xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu, cung cấp khả năng truy cập từ xa, đa truy cập và cập nhật nhanh chóng, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người dùng trong môi trường số.

Kết luận

  • Nguồn lực thông tin số tại Thư viện Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam đã được xây dựng đa dạng, phong phú với gần 20.000 biểu ghi thư mục và hơn 270.000 trang tài liệu số toàn văn.
  • Ứng dụng phần mềm quản lý thư viện điện tử và đầu tư trang thiết bị hiện đại đã nâng cao hiệu quả quản lý và phục vụ người dùng.
  • Nhu cầu sử dụng tài liệu số của người dùng ngày càng tăng, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về chính sách, kinh phí và đào tạo.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể về chính sách, đầu tư, đào tạo và hợp tác nhằm phát triển bền vững nguồn lực thông tin số.
  • Luận văn góp phần hoàn thiện lý luận và thực tiễn phát triển NLTTS trong lĩnh vực lịch sử quân sự, làm cơ sở cho các nghiên cứu và ứng dụng tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Viện và Phòng Thông tin Tư liệu cần triển khai xây dựng chính sách phát triển nguồn lực thông tin số, đồng thời tổ chức đào tạo và thúc đẩy hợp tác chia sẻ nguồn lực để nâng cao hiệu quả phục vụ nghiên cứu và đào tạo.