Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và công nghệ thông tin (CNTT), nguồn lực thông tin số (NLTTS) trở thành yếu tố then chốt quyết định chất lượng hoạt động của các thư viện hiện đại. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các trường đại học, nhu cầu xây dựng và phát triển NLTTS nhằm phục vụ học tập, giảng dạy và nghiên cứu khoa học ngày càng trở nên cấp thiết. Thư viện Trường Đại học Dược Hà Nội (ĐHDHN) là một trong những đơn vị tiên phong trong việc xây dựng thư viện điện tử, thư viện số với mục tiêu đáp ứng nhu cầu tin của người dùng tin (NDT) trong và ngoài trường.
Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng phát triển NLTTS tại Thư viện Trường ĐHDHN từ năm 2012 đến nay, thời điểm dự án xây dựng thư viện điện tử được triển khai. Mục tiêu chính là phân tích các yếu tố tác động, đánh giá ưu nhược điểm trong công tác phát triển NLTTS và đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả phục vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học tại trường, đồng thời góp phần phát triển hệ thống thư viện số trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Theo số liệu thống kê, Thư viện hiện có hơn 66.000 biểu ghi trong cơ sở dữ liệu thư mục và hơn 7.300 tài liệu trong cơ sở dữ liệu toàn văn, bao gồm sách ngoại văn, luận án, tạp chí chuyên ngành và công trình nghiên cứu khoa học. Số lượt truy cập thư viện số hàng năm đạt khoảng 40.000 lượt, phản ánh nhu cầu ngày càng tăng của NDT đối với nguồn tài nguyên số. Nghiên cứu này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về thực trạng và định hướng phát triển NLTTS tại Thư viện Trường ĐHDHN, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện trong thời đại số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về phát triển nguồn lực thông tin số trong hoạt động thông tin - thư viện, bao gồm:
Khái niệm nguồn lực thông tin số (NLTTS): Là tập hợp các tài liệu, dữ liệu dưới dạng số được tổ chức, bảo quản và phổ biến qua các thiết bị hiện đại nhằm đáp ứng nhu cầu tin của người dùng. NLTTS có đặc trưng phong phú về nội dung, đa dạng về hình thức, khả năng truy cập đa điểm và tính cập nhật cao.
Nguyên tắc phát triển NLTTS: Bao gồm đảm bảo tính khoa học, đầy đủ, phù hợp với chức năng nhiệm vụ và nhu cầu người dùng, hiệu quả kinh tế và phối hợp chia sẻ nguồn lực giữa các cơ quan thông tin - thư viện.
Các yếu tố tác động đến phát triển NLTTS: Chính sách phát triển nguồn lực thông tin, đặc điểm nhu cầu tin của người dùng, ngân sách, trình độ cán bộ, nhận thức lãnh đạo, mức độ ứng dụng CNTT và vấn đề bản quyền số.
Mô hình tổ chức và quản lý NLTTS: Tổ chức NLTTS dưới dạng cơ sở dữ liệu, bộ sưu tập số; quản lý bằng hệ thống phần mềm chuyên dụng; bảo quản và khai thác hiệu quả nhằm phục vụ người dùng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, cụ thể:
Thu thập và phân tích tài liệu: Tổng hợp các nghiên cứu lý luận, văn bản pháp luật, báo cáo ngành liên quan đến phát triển NLTTS và thư viện số.
Khảo sát điều tra: Phát phiếu hỏi ngẫu nhiên tới 300 người dùng tin tại Thư viện Trường ĐHDHN, trong đó 61,3% là sinh viên, 27,7% học viên cao học và nghiên cứu sinh, 9% giảng viên và 2% các đối tượng khác. Phiếu hỏi tập trung vào nhu cầu, mức độ hài lòng và sử dụng NLTTS.
Phân tích số liệu: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm để đánh giá thực trạng và các yếu tố tác động. Kết quả được trình bày dưới dạng bảng số liệu và biểu đồ minh họa.
Thời gian nghiên cứu: Tập trung vào giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2018, giai đoạn Thư viện triển khai dự án xây dựng thư viện điện tử và phát triển NLTTS.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: 300 phiếu khảo sát được phát ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm người dùng tin chính của Thư viện.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu đề ra, giúp đánh giá toàn diện thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển NLTTS tại Thư viện Trường ĐHDHN.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng nguồn lực thông tin số tại Thư viện Trường ĐHDHN:
CSDL thư mục hiện có hơn 66.000 biểu ghi, bao gồm sách tham khảo chuyên ngành dược (4.586 biểu ghi), sách y học (1.564 biểu ghi), luận án - luận văn - khóa luận (6.059 biểu ghi) và bài trích tạp chí (54.831 biểu ghi).
CSDL toàn văn có hơn 7.300 tài liệu, gồm sách ngoại văn (636 đầu), luận án - luận văn - khóa luận (5.463 đầu), tạp chí tiếng Việt (319 bài), tạp chí ngoại văn (925 bài) và công trình nghiên cứu khoa học (38 công trình).
Số lượt truy cập thư viện số tăng đều qua các năm, đạt khoảng 40.776 lượt năm 2018, cho thấy sự quan tâm ngày càng cao của người dùng đối với NLTTS.
Chính sách phát triển nguồn lực thông tin số còn chưa hoàn chỉnh:
Thư viện chưa có chính sách phát triển NLTTS bằng văn bản chính thức, các hoạt động phát triển chủ yếu dựa trên thỏa thuận không chính thức và cảm tính.
Ngân sách dành cho bổ sung tài liệu số tăng từ khoảng 334 triệu đồng năm 2012 lên mức cao hơn trong các năm tiếp theo, tuy nhiên vẫn còn hạn chế so với nhu cầu.
Yếu tố tác động đến phát triển NLTTS:
Nhận thức của lãnh đạo và cán bộ thư viện về vai trò của NLTTS còn hạn chế, ảnh hưởng đến đầu tư và phát triển.
Trình độ cán bộ thư viện chưa đồng đều, cần nâng cao kỹ năng chuyên môn, ngoại ngữ và CNTT.
Vấn đề bản quyền số và chi phí mua tài liệu số là rào cản lớn trong việc mở rộng nguồn lực.
Hoạt động tổ chức, quản lý và khai thác NLTTS:
Thư viện đã đầu tư hệ thống phần mềm quản lý Libol6.5 và các thiết bị hiện đại như máy chủ, máy trạm, máy scan, mạng LAN, Internet, giúp quản lý và phục vụ NLTTS hiệu quả.
Website thư viện hoạt động 24/7, cung cấp các dịch vụ tra cứu, đọc toàn văn, tuy nhiên còn hạn chế về tốc độ truy cập và khả năng tương thích với thiết bị di động.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy Thư viện Trường ĐHDHN đã có những bước tiến quan trọng trong phát triển NLTTS, đặc biệt là việc xây dựng các cơ sở dữ liệu thư mục và toàn văn phong phú, đáp ứng phần lớn nhu cầu học tập và nghiên cứu của người dùng. Số liệu về lượt truy cập thư viện số hàng năm phản ánh sự gia tăng rõ rệt trong việc sử dụng tài nguyên số, minh chứng cho hiệu quả của các hoạt động phát triển nguồn lực.
Tuy nhiên, việc thiếu một chính sách phát triển NLTTS rõ ràng và đồng bộ đã gây ra những hạn chế trong việc phân bổ ngân sách, lựa chọn tài liệu và tổ chức hoạt động. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc xây dựng chính sách phát triển nguồn lực thông tin số là yếu tố quyết định để thư viện có thể phát triển bền vững và hiệu quả. Ngoài ra, trình độ cán bộ và nhận thức lãnh đạo cũng là những nhân tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng nguồn lực.
Vấn đề bản quyền số và chi phí cao của tài liệu điện tử là thách thức chung của nhiều thư viện đại học, đòi hỏi các giải pháp hợp tác, chia sẻ nguồn lực và đàm phán với nhà cung cấp để giảm thiểu chi phí. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và khai thác NLTTS đã được Thư viện chú trọng, tuy nhiên cần nâng cấp hệ thống website để tăng trải nghiệm người dùng, đặc biệt là khả năng truy cập đa nền tảng và công cụ tìm kiếm tích hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các bảng số liệu về cơ cấu nguồn lực thông tin số, biểu đồ tăng trưởng lượt truy cập thư viện số qua các năm và sơ đồ mô tả các yếu tố tác động đến phát triển NLTTS, giúp minh họa rõ nét hơn các kết quả nghiên cứu.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng và hoàn thiện chính sách phát triển nguồn lực thông tin số:
Soạn thảo văn bản chính thức quy định chiến lược, mục tiêu, tiêu chí lựa chọn và bổ sung NLTTS.
Định kỳ rà soát, cập nhật chính sách phù hợp với xu hướng phát triển công nghệ và nhu cầu người dùng.
Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và lãnh đạo Thư viện, thời gian: 6-12 tháng.
Nâng cao trình độ và năng lực cán bộ thư viện:
Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ thư viện số, kỹ năng CNTT, ngoại ngữ và quản lý bản quyền.
Khuyến khích cán bộ tham gia các hội thảo, tập huấn trong và ngoài nước để cập nhật kiến thức mới.
Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức cán bộ và Thư viện, thời gian: liên tục hàng năm.
Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và công nghệ:
Nâng cấp hệ thống mạng, máy chủ, phần mềm quản lý và website thư viện để đảm bảo tốc độ truy cập, bảo mật và khả năng tương thích đa thiết bị.
Áp dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, tìm kiếm ngữ nghĩa để nâng cao trải nghiệm người dùng.
Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu, Phòng CNTT và Thư viện, thời gian: 12-24 tháng.
Đảm bảo nguồn kinh phí ổn định và đa dạng hóa nguồn tài trợ:
Lập kế hoạch ngân sách dài hạn ưu tiên cho phát triển NLTTS.
Tìm kiếm tài trợ từ các tổ chức, doanh nghiệp, hợp tác quốc tế.
Chủ thể thực hiện: Ban Giám hiệu và Thư viện, thời gian: liên tục.
Đẩy mạnh hoạt động marketing và chia sẻ nguồn lực thông tin số:
Tổ chức các chương trình giới thiệu, hướng dẫn sử dụng NLTTS cho người dùng.
Thiết lập mạng lưới hợp tác, chia sẻ tài nguyên với các thư viện trong và ngoài nước.
Chủ thể thực hiện: Thư viện và các phòng ban liên quan, thời gian: 6-12 tháng.
Bảo quản và thanh lọc nguồn lực thông tin số:
Xây dựng quy trình bảo quản dữ liệu số, sao lưu định kỳ và kiểm tra chất lượng tài liệu số.
Thanh lọc, loại bỏ tài liệu lỗi thời, không phù hợp để tối ưu hóa nguồn lực.
Chủ thể thực hiện: Thư viện, thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý thư viện đại học:
- Hiểu rõ thực trạng, các yếu tố tác động và giải pháp phát triển NLTTS để xây dựng chiến lược phát triển thư viện số hiệu quả.
Cán bộ thư viện và nhân viên thông tin:
- Nâng cao kiến thức chuyên môn về tổ chức, quản lý và khai thác nguồn lực thông tin số, áp dụng các phương pháp và công nghệ mới.
Giảng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học thông tin - thư viện:
- Tham khảo các cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.
Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành khoa học thông tin - thư viện:
- Học tập, tham khảo tài liệu phục vụ học tập, nghiên cứu và thực hành nghiệp vụ thư viện số.
Luận văn cung cấp cái nhìn toàn diện, cập nhật về phát triển nguồn lực thông tin số trong môi trường thư viện đại học, giúp các đối tượng trên nâng cao hiệu quả công tác và nghiên cứu.
Câu hỏi thường gặp
Nguồn lực thông tin số là gì và tại sao nó quan trọng đối với thư viện đại học?
NLTTS là tập hợp các tài liệu, dữ liệu dưới dạng số được tổ chức và phổ biến qua các thiết bị hiện đại nhằm đáp ứng nhu cầu tin của người dùng. Nó giúp thư viện mở rộng khả năng phục vụ, nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học, đồng thời tiết kiệm chi phí và thời gian truy cập tài liệu.
Những yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc phát triển nguồn lực thông tin số tại Thư viện Trường ĐHDHN?
Các yếu tố chính gồm chính sách phát triển nguồn lực thông tin, ngân sách đầu tư, trình độ cán bộ thư viện, nhận thức của lãnh đạo, mức độ ứng dụng CNTT và vấn đề bản quyền số. Những yếu tố này quyết định chất lượng và quy mô của NLTTS.
Thư viện Trường ĐHDHN đã áp dụng những phương pháp nào để phát triển nguồn lực thông tin số?
Thư viện sử dụng ba phương thức chính: xây dựng cơ sở dữ liệu thư mục quản lý tài liệu truyền thống, tự số hóa tài liệu nội sinh (luận án, tạp chí, công trình nghiên cứu) và mua tài liệu số từ các nhà cung cấp uy tín. Kết hợp với hệ thống phần mềm quản lý hiện đại giúp tổ chức và khai thác hiệu quả.
Làm thế nào để nâng cao kỹ năng khai thác nguồn lực thông tin số cho người dùng tin?
Thư viện cần tổ chức các khóa đào tạo, hướng dẫn sử dụng tài nguyên số, cung cấp tài liệu trợ giúp trực tuyến và hỗ trợ trực tiếp. Việc này giúp người dùng nâng cao kỹ năng tìm kiếm, khai thác và sử dụng thông tin số một cách hiệu quả.
Các giải pháp nào được đề xuất để khắc phục hạn chế trong phát triển nguồn lực thông tin số tại Thư viện Trường ĐHDHN?
Giải pháp bao gồm xây dựng chính sách phát triển rõ ràng, nâng cao trình độ cán bộ, tăng cường đầu tư công nghệ, đảm bảo nguồn kinh phí ổn định, đẩy mạnh marketing và chia sẻ nguồn lực, đồng thời bảo quản và thanh lọc tài liệu số. Các giải pháp này nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả sử dụng NLTTS.
Kết luận
Luận văn đã làm rõ bản chất, vai trò và đặc trưng của nguồn lực thông tin số trong hoạt động thư viện đại học, đặc biệt tại Thư viện Trường ĐHDHN.
Đánh giá thực trạng cho thấy Thư viện đã có bước phát triển đáng kể về cơ sở dữ liệu và bộ sưu tập số, tuy nhiên còn tồn tại hạn chế về chính sách, ngân sách, trình độ cán bộ và công nghệ.
Các yếu tố tác động đến phát triển NLTTS được phân tích chi tiết, làm cơ sở cho việc đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện số.
Giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng chính sách, nâng cao năng lực cán bộ, đầu tư công nghệ, đảm bảo kinh phí và phát triển hoạt động marketing, chia sẻ nguồn lực.
Nghiên cứu mở ra hướng đi cho việc phát triển bền vững nguồn lực thông tin số tại Thư viện Trường ĐHDHN, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Ban Giám hiệu và Thư viện cần phối hợp xây dựng chính sách phát triển NLTTS, triển khai các giải pháp nâng cao năng lực và đầu tư công nghệ trong vòng 12-24 tháng tới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng tin.