Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế tri thức phát triển mạnh mẽ, khoa học và công nghệ đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra của cải vật chất và thúc đẩy sự phát triển xã hội. Việc đổi mới giáo dục đại học, đặc biệt là chuyển đổi sang phương thức đào tạo theo tín chỉ, đã trở thành xu hướng toàn cầu nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng nhu cầu nguồn nhân lực chất lượng cao. Tại Việt Nam, Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp (ĐHKTKTCN) đã chính thức áp dụng mô hình đào tạo theo tín chỉ từ năm 2007, với quy mô đào tạo khoảng 20.000 học sinh, sinh viên thuộc nhiều ngành nghề đa dạng.

Phương thức đào tạo theo tín chỉ đòi hỏi sinh viên phải có tính tự giác cao trong học tập, đồng thời cần nguồn lực thông tin phong phú, đa dạng và cập nhật để phục vụ hiệu quả quá trình học tập, nghiên cứu. Thư viện trường ĐHKTKTCN hiện có trên 50.000 bản sách in và khoảng 5.000 đầu sách, tài liệu điện tử nội sinh, tuy nhiên, nguồn lực thông tin này chưa hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của người dùng khi chuyển sang đào tạo theo tín chỉ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng phát triển nguồn lực thông tin tại Thư viện trường ĐHKTKTCN, đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp phát triển nguồn lực thông tin phù hợp với yêu cầu đào tạo theo tín chỉ. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Thư viện trường ĐHKTKTCN trong giai đoạn từ năm 2007 đến nay, nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu và giải pháp thiết thực cho việc nâng cao chất lượng phục vụ đào tạo theo tín chỉ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển nguồn lực thông tin trong thư viện đại học, bao gồm:

  • Khái niệm nguồn lực thông tin: Được hiểu là tập hợp các tài liệu, dữ liệu dưới nhiều định dạng khác nhau (sách, báo, luận văn, cơ sở dữ liệu điện tử,...) được tổ chức, kiểm soát nhằm phục vụ nhu cầu thông tin của người dùng. Nguồn lực thông tin là thành phần trung tâm của hệ thống thông tin thư viện, đóng vai trò là nguyên liệu cho mọi hoạt động thông tin.

  • Khái niệm phát triển nguồn lực thông tin: Quá trình nhận diện điểm mạnh, điểm yếu của vốn tài liệu dựa trên nhu cầu người dùng, từ đó bổ sung, cập nhật, loại bỏ tài liệu không phù hợp để nâng cao chất lượng và số lượng nguồn lực thông tin.

  • Tiêu chí đánh giá nguồn lực thông tin: Bao gồm mức độ bao quát chuyên ngành đào tạo, tính đầy đủ, phù hợp với chức năng nhiệm vụ thư viện và nhu cầu người dùng, mức độ cập nhật tài liệu, cũng như khả năng chia sẻ và hợp tác nguồn lực thông tin.

  • Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển nguồn lực thông tin: Bao gồm các yếu tố khách quan như quy luật phát triển tài liệu, giá cả tài liệu, công nghệ thông tin, vấn đề bản quyền; và các yếu tố nội tại như nhận thức, năng lực cán bộ thư viện, nhu cầu tin của người dùng, kinh phí và cơ sở vật chất.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu cụ thể:

  • Thu thập, phân tích, tổng hợp tài liệu: Nghiên cứu các công trình khoa học, văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành liên quan đến phát triển nguồn lực thông tin và đào tạo theo tín chỉ.

  • Điều tra khảo sát: Phát phiếu điều tra cho 1.500 người dùng tin thuộc ba nhóm chính: cán bộ lãnh đạo, cán bộ giảng viên và học sinh, sinh viên. Tỷ lệ thu hồi phiếu đạt 82,9% (1.243 phiếu). Phân tích nhu cầu tin, đặc điểm người dùng và mức độ thỏa mãn nhu cầu.

  • Phỏng vấn chuyên gia và cán bộ thư viện: Thu thập ý kiến chuyên môn, đánh giá thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng.

  • Quan sát thực tế: Đánh giá cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ thông tin và hoạt động phục vụ tại thư viện.

  • Phân tích thống kê, so sánh, đánh giá: Sử dụng các bảng biểu, sơ đồ để minh họa số liệu về nhu cầu tin, cơ cấu tài liệu, trình độ cán bộ, thời gian sử dụng tài liệu,...

Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2007 đến 2014, giai đoạn chuyển đổi và phát triển đào tạo theo tín chỉ tại trường.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thành phần người dùng tin và nhu cầu sử dụng tài liệu:

    • Nhóm học sinh, sinh viên chiếm 75% người dùng tin, cán bộ giảng viên 23%, cán bộ lãnh đạo 2%.
    • Thời gian đọc tài liệu trung bình của sinh viên là 2-3 giờ/ngày (39,9%), cán bộ giảng viên 1-3 giờ/ngày (78,4%), cán bộ lãnh đạo chủ yếu dưới 2 giờ/ngày (64%).
    • Nhu cầu tin theo chuyên ngành tập trung nhiều nhất ở ngành Kế toán (30,3%), Công nghệ thông tin (19,5%), Tài chính ngân hàng (15,6%).
    • Dạng tài liệu được quan tâm nhiều nhất là sách tham khảo (71,4%), sách giáo trình (61,1%), báo, tạp chí chuyên ngành (39,7%).
    • Ngôn ngữ tài liệu chủ yếu là tiếng Việt (98,1%), tiếng Anh chiếm 15%, các ngôn ngữ khác rất ít sử dụng.
  2. Thực trạng nguồn lực thông tin tại Thư viện ĐHKTKTCN:

    • Thư viện có trên 50.000 bản sách in và khoảng 5.000 đầu sách, tài liệu điện tử nội sinh.
    • Cơ sở vật chất gồm hai trụ sở tại Hà Nội và Nam Định, có 2 máy chủ và phòng máy tính phục vụ tra cứu.
    • Đội ngũ cán bộ thư viện gồm 10 người, trong đó 70% có trình độ chuyên ngành Thông tin - Thư viện, đa số cán bộ trẻ tuổi, năng động.
    • Nguồn tài liệu điện tử còn hạn chế, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu ngày càng cao của người dùng.
  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển nguồn lực thông tin:

    • Kinh phí bổ sung tài liệu còn hạn chế, trong khi giá tài liệu tăng liên tục.
    • Nhận thức và sự quan tâm của lãnh đạo nhà trường và cán bộ thư viện chưa đồng đều.
    • Vấn đề bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ gây khó khăn trong việc số hóa và chia sẻ tài liệu.
    • Hạ tầng công nghệ thông tin còn chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận tài liệu điện tử.
    • Hợp tác chia sẻ nguồn lực thông tin giữa các thư viện còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy, việc phát triển nguồn lực thông tin tại Thư viện ĐHKTKTCN đã đạt được một số thành tựu nhất định, đặc biệt là trong việc xây dựng vốn tài liệu truyền thống và nâng cao trình độ cán bộ thư viện. Tuy nhiên, sự chuyển đổi sang đào tạo theo tín chỉ đã làm tăng đáng kể nhu cầu về tài liệu tham khảo, tài liệu điện tử và các dịch vụ thông tin hiện đại.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng hạn chế về tài liệu điện tử và kinh phí là vấn đề phổ biến tại nhiều thư viện đại học. Việc thiếu hụt tài liệu mới, đặc biệt là tài liệu nước ngoài và tài liệu số, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học. Các biểu đồ về phân bố nhu cầu tin theo chuyên ngành và dạng tài liệu minh họa rõ sự đa dạng và phức tạp trong yêu cầu của người dùng.

Ngoài ra, việc nhận thức chưa đầy đủ về vai trò của thư viện trong đào tạo theo tín chỉ cũng làm giảm hiệu quả đầu tư và phát triển nguồn lực thông tin. Vấn đề bản quyền và quyền sở hữu trí tuệ cần được xử lý nghiêm túc để vừa bảo vệ quyền tác giả, vừa tạo điều kiện thuận lợi cho việc số hóa và chia sẻ tài liệu.

Việc ứng dụng công nghệ thông tin còn hạn chế cũng là rào cản lớn trong việc cung cấp dịch vụ tra cứu, mượn tài liệu điện tử, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. Do đó, cần có sự đầu tư đồng bộ về hạ tầng kỹ thuật và nâng cao năng lực cán bộ thư viện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và hoàn thiện cơ chế, chính sách phát triển nguồn lực thông tin

    • Đổi mới chính sách bổ sung tài liệu, ưu tiên tài liệu điện tử và tài liệu chuyên ngành phục vụ đào tạo theo tín chỉ.
    • Tăng cường kinh phí hoạt động thư viện, đảm bảo nguồn ngân sách ổn định và đủ để mua sắm tài liệu mới.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban Giám hiệu, Phòng Tài chính, Thư viện.
  2. Nâng cao chất lượng nguồn lực thông tin

    • Tăng cường thu thập tài liệu nội sinh như giáo trình, bài giảng, luận văn, khóa luận.
    • Lựa chọn tài liệu đặt mua kỹ lưỡng, ưu tiên các nhà xuất bản uy tín trong và ngoài nước.
    • Đẩy mạnh công tác số hóa tài liệu, xây dựng kho tài liệu điện tử phong phú, dễ truy cập.
    • Thời gian thực hiện: 2-3 năm; Chủ thể: Thư viện, các khoa, bộ môn.
  3. Phát triển nguồn nhân lực và nâng cao năng lực người dùng

    • Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn, nghiệp vụ, tin học và ngoại ngữ cho cán bộ thư viện.
    • Tổ chức các khóa tập huấn, hướng dẫn kỹ năng tìm kiếm, khai thác tài liệu cho sinh viên và giảng viên.
    • Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Thư viện, Phòng Đào tạo.
  4. Tăng cường hợp tác, chia sẻ nguồn lực thông tin

    • Thiết lập liên kết với các thư viện đại học khác để trao đổi, mượn tài liệu, chia sẻ cơ sở dữ liệu.
    • Tham gia các mạng lưới thư viện điện tử, consortium để nâng cao sức mua và khả năng tiếp cận tài liệu.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Thư viện, Ban Giám hiệu.
  5. Đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại

    • Mua sắm, nâng cấp hệ thống máy chủ, máy trạm, đường truyền internet tốc độ cao.
    • Xây dựng hệ thống tra cứu trực tuyến, thư viện số thân thiện, dễ sử dụng.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Thư viện, Phòng Công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban Giám hiệu và lãnh đạo các trường đại học

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của phát triển nguồn lực thông tin trong đào tạo theo tín chỉ, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Lập kế hoạch đầu tư, nâng cấp thư viện, cải tiến chương trình đào tạo.
  2. Cán bộ quản lý và nhân viên thư viện đại học

    • Lợi ích: Nắm bắt các tiêu chí đánh giá, phương pháp phát triển nguồn lực thông tin, nâng cao hiệu quả phục vụ người dùng.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch bổ sung tài liệu, tổ chức đào tạo cán bộ, triển khai số hóa tài liệu.
  3. Giảng viên và cán bộ nghiên cứu

    • Lợi ích: Hiểu nhu cầu tin và cách khai thác nguồn lực thông tin hiệu quả phục vụ giảng dạy và nghiên cứu khoa học.
    • Use case: Tìm kiếm tài liệu tham khảo, hỗ trợ sinh viên trong học tập và nghiên cứu.
  4. Sinh viên và học viên cao học

    • Lợi ích: Nắm được đặc điểm nguồn lực thông tin, phương thức khai thác tài liệu phù hợp với đào tạo theo tín chỉ.
    • Use case: Tự học, nghiên cứu, hoàn thành bài tập, khóa luận tốt nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát triển nguồn lực thông tin là gì và tại sao quan trọng trong đào tạo theo tín chỉ?
    Phát triển nguồn lực thông tin là quá trình bổ sung, cập nhật và nâng cao chất lượng tài liệu phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu. Trong đào tạo theo tín chỉ, sinh viên cần nhiều tài liệu tham khảo đa dạng và cập nhật để tự học và nghiên cứu hiệu quả.

  2. Thư viện ĐHKTKTCN hiện có những loại tài liệu nào?
    Thư viện có trên 50.000 bản sách in, khoảng 5.000 đầu sách và tài liệu điện tử nội sinh như giáo trình, bài giảng, luận văn. Tuy nhiên, tài liệu điện tử còn hạn chế so với nhu cầu ngày càng tăng.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến việc phát triển nguồn lực thông tin tại thư viện?
    Bao gồm kinh phí hạn chế, nhận thức của lãnh đạo và cán bộ thư viện, vấn đề bản quyền, hạ tầng công nghệ thông tin và mức độ hợp tác chia sẻ với các thư viện khác.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng nguồn lực thông tin?
    Tăng cường thu thập tài liệu nội sinh, lựa chọn tài liệu đặt mua kỹ lưỡng, đẩy mạnh số hóa tài liệu, nâng cao trình độ cán bộ thư viện và phát triển dịch vụ tra cứu trực tuyến.

  5. Sinh viên có thể khai thác nguồn lực thông tin hiệu quả như thế nào?
    Sinh viên nên sử dụng đa dạng các hình thức phục vụ của thư viện như đọc tại chỗ, mượn về nhà, tra cứu internet, đồng thời tham gia các khóa tập huấn kỹ năng tìm kiếm tài liệu do thư viện tổ chức.

Kết luận

  • Nguồn lực thông tin tại Thư viện ĐHKTKTCN đã có nền tảng vững chắc nhưng chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu đào tạo theo tín chỉ, đặc biệt là tài liệu điện tử và tài liệu mới.
  • Nhu cầu tin của người dùng đa dạng, tập trung nhiều ở nhóm sinh viên và giảng viên với yêu cầu cao về tính cập nhật và chuyên sâu.
  • Các yếu tố như kinh phí, nhận thức cán bộ, bản quyền và hạ tầng công nghệ là những thách thức lớn trong phát triển nguồn lực thông tin.
  • Giải pháp phát triển cần đồng bộ từ chính sách, nâng cao chất lượng tài liệu, phát triển nhân lực, hợp tác chia sẻ và đầu tư công nghệ.
  • Tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ và triển khai các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả phục vụ đào tạo theo tín chỉ tại trường trong giai đoạn tiếp theo.

Hành động tiếp theo: Ban Giám hiệu và Thư viện cần phối hợp xây dựng kế hoạch phát triển nguồn lực thông tin chi tiết, ưu tiên đầu tư tài liệu điện tử và nâng cao năng lực cán bộ, đồng thời thúc đẩy hợp tác chia sẻ với các thư viện khác để nâng cao chất lượng đào tạo theo tín chỉ.