Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành yếu tố then chốt quyết định sức mạnh và năng lực cạnh tranh của mỗi quốc gia. Việt Nam đang trong quá trình đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục đại học, trong đó đào tạo theo học chế tín chỉ được xem là phương thức hiện đại, thúc đẩy tính chủ động và sáng tạo của người học. Tại Học viện Ngân hàng (HVNH), từ năm 2008, phương thức đào tạo theo tín chỉ đã được áp dụng chính thức, tạo ra nhu cầu lớn về nguồn lực thông tin (NLTT) phục vụ giảng dạy, học tập và nghiên cứu khoa học (NCKH).
NLTT tại Trung tâm Thông tin - Thư viện HVNH đóng vai trò “giảng đường thứ hai”, cung cấp tài liệu đa dạng, cập nhật, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của giảng viên và sinh viên. Tuy nhiên, thực trạng NLTT còn tồn tại hạn chế về tính đầy đủ, cập nhật và chính sách phát triển chưa hoàn chỉnh, ảnh hưởng đến hiệu quả phục vụ đào tạo theo tín chỉ. Nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, đánh giá chất lượng NLTT tại Trung tâm, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phát triển, tổ chức và khai thác NLTT, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và NCKH của HVNH trong giai đoạn đổi mới giáo dục.
Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Trung tâm Thông tin - Thư viện HVNH, giai đoạn từ năm 2006 đến nay. Mục tiêu cụ thể là khảo sát cơ cấu, chất lượng NLTT, đánh giá mức độ thỏa mãn nhu cầu người dùng tin (NDT), đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển NLTT phù hợp với đặc thù đào tạo theo tín chỉ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện đại học, góp phần xây dựng môi trường học tập và nghiên cứu hiện đại, đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về nguồn lực thông tin (NLTT), phát triển bộ sưu tập tài liệu, tổ chức và khai thác thông tin trong thư viện đại học.
Khái niệm nguồn lực thông tin: NLTT được hiểu là tập hợp các tài liệu, thông tin, nguồn nhân lực, cơ sở vật chất và kinh phí phục vụ hoạt động thư viện, được tổ chức, kiểm soát và dễ dàng truy cập nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin của người dùng. NLTT bao gồm tài liệu truyền thống và tài liệu điện tử, phản ánh kết quả nghiên cứu khoa học và tri thức nhân loại.
Phát triển nguồn lực thông tin: Là quá trình tăng cường số lượng và chất lượng tài liệu, đảm bảo tính đầy đủ, cập nhật, phù hợp với nhu cầu người dùng trong giới hạn ngân sách. Phát triển NLTT bao gồm việc lựa chọn, bổ sung, bảo quản và loại bỏ tài liệu không còn phù hợp.
Tổ chức nguồn lực thông tin: Là việc sắp xếp, phân loại, xử lý tài liệu theo quy trình khoa học để tạo điều kiện thuận lợi cho việc tra cứu và khai thác hiệu quả.
Khai thác nguồn lực thông tin: Hoạt động tìm kiếm, truy cập và sử dụng tài liệu nhằm đáp ứng kịp thời, đầy đủ nhu cầu học tập, giảng dạy và nghiên cứu của người dùng.
Tiêu chí đánh giá NLTT: Bao gồm quy mô, mức độ đầy đủ, cập nhật, bao quát nội dung, loại hình tài liệu, tính độc quyền, tần suất sử dụng và khả năng tiếp cận NLTT.
Nguyên tắc phát triển NLTT: Khoa học, đầy đủ, kinh tế và phối hợp chia sẻ nhằm tối ưu hóa nguồn lực trong điều kiện ngân sách hạn chế.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Trung tâm Thông tin - Thư viện HVNH giai đoạn 2006-2014; khảo sát ý kiến người dùng tin (giảng viên, sinh viên); phỏng vấn lãnh đạo Học viện và Trung tâm; tài liệu tham khảo chuyên ngành và văn bản pháp luật liên quan.
Phương pháp thu thập dữ liệu: Thu thập số liệu định lượng về cơ cấu tài liệu, loại hình, ngôn ngữ, thời gian xuất bản, tần suất sử dụng; khảo sát bằng bảng hỏi với hơn 200 người dùng tin; phỏng vấn sâu với các cán bộ quản lý và chuyên viên thư viện.
Phương pháp phân tích: Thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm, phân tích định tính từ phỏng vấn và khảo sát; đối chiếu với tiêu chuẩn đánh giá NLTT theo Quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo; so sánh thực trạng với các nghiên cứu tương tự trong nước.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tháng, bao gồm thu thập số liệu (3 tháng), khảo sát và phỏng vấn (4 tháng), phân tích dữ liệu (3 tháng), viết báo cáo và đề xuất giải pháp (2 tháng).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cơ cấu nguồn lực thông tin chưa đồng đều và chưa đầy đủ: Tổng số tài liệu tại Trung tâm tăng từ khoảng 50.000 bản năm 2006 lên hơn 120.000 bản năm 2014, trong đó tài liệu tiếng Việt chiếm 65%, tiếng Anh 30%, còn lại là các ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, tỷ lệ tài liệu cập nhật (xuất bản trong 5 năm gần nhất) chỉ đạt khoảng 40%, thấp hơn so với yêu cầu tối thiểu 60% của thư viện đại học hiện đại.
Loại hình tài liệu đa dạng nhưng chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu đào tạo theo tín chỉ: Tài liệu in chiếm 70%, tài liệu điện tử mới chiếm 15%, còn lại là các loại hình khác như báo, tạp chí, luận văn. Tỷ lệ tài liệu điện tử thấp làm hạn chế khả năng truy cập linh hoạt của người dùng, đặc biệt trong bối cảnh đào tạo theo tín chỉ đòi hỏi sự chủ động và đa dạng trong học tập.
Mức độ hài lòng của người dùng tin về NLTT đạt khoảng 75%: Qua khảo sát với hơn 200 người dùng, 75% đánh giá NLTT tại Trung tâm đáp ứng tốt nhu cầu học tập và nghiên cứu, tuy nhiên vẫn còn 25% phản ánh thiếu tài liệu chuyên sâu, cập nhật và khó khăn trong việc tìm kiếm tài liệu điện tử.
Nguồn kinh phí phát triển NLTT còn hạn chế và chưa ổn định: Kinh phí bổ sung tài liệu hàng năm dao động từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng, chưa đáp ứng đủ nhu cầu mua sắm tài liệu mới, đặc biệt là tài liệu điện tử có giá thành cao. Việc thiếu chính sách tài chính thường niên ảnh hưởng đến kế hoạch phát triển NLTT dài hạn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ việc Trung tâm chưa có chính sách phát triển NLTT được phê duyệt chính thức, thiếu cơ chế tài chính ổn định và chưa tận dụng hiệu quả các nguồn lực bên ngoài như hợp tác chia sẻ tài liệu với các thư viện khác. So sánh với các thư viện đại học trong nước, tỷ lệ tài liệu điện tử và mức độ cập nhật tài liệu của Trung tâm còn thấp hơn khoảng 20-30%, ảnh hưởng đến khả năng phục vụ đào tạo theo tín chỉ vốn đòi hỏi tính linh hoạt và cập nhật cao.
Việc người dùng đánh giá cao nhưng vẫn còn phản ánh khó khăn trong tìm kiếm tài liệu cho thấy công tác tổ chức và khai thác NLTT chưa tối ưu, cần nâng cấp công cụ tra cứu và tăng cường đào tạo kỹ năng sử dụng cho người dùng. Các biểu đồ về tỷ lệ tài liệu theo loại hình, ngôn ngữ và mức độ cập nhật có thể minh họa rõ nét sự phân bố và điểm yếu của NLTT hiện tại.
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của NLTT trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và NCKH tại HVNH, đồng thời chỉ ra những điểm cần cải thiện để đáp ứng yêu cầu đổi mới phương thức đào tạo theo tín chỉ.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện chính sách phát triển nguồn lực thông tin: Ban hành văn bản chính thức về chính sách phát triển NLTT, xác định rõ mục tiêu, tiêu chí và trách nhiệm các bên liên quan. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc HVNH phối hợp Trung tâm TT-TV.
Tăng cường nguồn kinh phí phát triển NLTT: Xây dựng kế hoạch ngân sách thường niên ổn định, đồng thời khai thác các nguồn tài trợ, hợp tác với các tổ chức trong và ngoài nước để bổ sung tài liệu, đặc biệt là tài liệu điện tử. Mục tiêu tăng ngân sách ít nhất 30% trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Tài chính HVNH, Trung tâm TT-TV.
Nâng cao chất lượng tổ chức và xử lý tài liệu: Áp dụng phần mềm quản lý thư viện hiện đại, chuẩn hóa quy trình biên mục, xử lý tài liệu nhằm nâng cao hiệu quả tổ chức NLTT. Thời gian triển khai: 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm TT-TV.
Đa dạng hóa và nâng cấp công cụ khai thác NLTT: Phát triển hệ thống tra cứu trực tuyến thân thiện, tích hợp tài liệu điện tử, đồng thời tổ chức các khóa đào tạo kỹ năng tìm kiếm, khai thác thông tin cho người dùng. Mục tiêu tăng tỷ lệ sử dụng tài liệu điện tử lên 40% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm TT-TV phối hợp khoa CNTT.
Tăng cường phối hợp, chia sẻ nguồn lực thông tin: Thiết lập mạng lưới hợp tác với các thư viện đại học trong nước và quốc tế để trao đổi, mượn tài liệu, chia sẻ cơ sở dữ liệu nhằm tối ưu hóa nguồn lực. Thời gian thực hiện: 18 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc HVNH, Trung tâm TT-TV.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám đốc và quản lý thư viện đại học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển NLTT, áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động thư viện phục vụ đào tạo theo tín chỉ.
Giảng viên và cán bộ quản lý đào tạo: Hiểu rõ vai trò của NLTT trong đổi mới phương thức đào tạo, từ đó phối hợp hiệu quả với thư viện trong việc cung cấp tài liệu và hỗ trợ nghiên cứu.
Sinh viên và người học theo hệ tín chỉ: Nắm bắt được cách khai thác NLTT hiệu quả, nâng cao kỹ năng tự học, nghiên cứu độc lập trong môi trường đào tạo hiện đại.
Nhà nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực khoa học thông tin - thư viện: Tham khảo mô hình nghiên cứu thực trạng và giải pháp phát triển NLTT tại một trung tâm thư viện đại học chuyên ngành kinh tế, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Nguồn lực thông tin là gì và tại sao quan trọng trong đào tạo theo tín chỉ?
Nguồn lực thông tin là tập hợp các tài liệu, dữ liệu, nhân lực và cơ sở vật chất phục vụ hoạt động thư viện. Trong đào tạo theo tín chỉ, NLTT giúp người học chủ động tiếp cận kiến thức, hỗ trợ nghiên cứu và nâng cao chất lượng học tập.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá chất lượng nguồn lực thông tin?
Đánh giá dựa trên tiêu chí quy mô, mức độ đầy đủ, cập nhật, bao quát nội dung, loại hình tài liệu, tính độc quyền, tần suất sử dụng và khả năng tiếp cận. Kết hợp phân tích định lượng và khảo sát ý kiến người dùng để có cái nhìn toàn diện.Những khó khăn chính trong phát triển nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin - Thư viện HVNH là gì?
Khó khăn gồm nguồn kinh phí hạn chế, chính sách phát triển chưa hoàn chỉnh, tỷ lệ tài liệu điện tử thấp, công tác tổ chức và khai thác chưa tối ưu, ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả khai thác nguồn lực thông tin?
Cần nâng cấp hệ thống tra cứu, đa dạng hóa loại hình tài liệu, tổ chức đào tạo kỹ năng tìm kiếm cho người dùng, đồng thời tăng cường marketing và tư vấn thông tin để người dùng biết và sử dụng hiệu quả NLTT.Vai trò của công nghệ thông tin trong phát triển và khai thác nguồn lực thông tin?
Công nghệ thông tin giúp quản lý tài liệu hiệu quả, tạo điều kiện truy cập nhanh chóng, đa dạng không gian và thời gian sử dụng tài liệu, hỗ trợ tổ chức và khai thác NLTT hiện đại, đáp ứng nhu cầu đào tạo theo tín chỉ.
Kết luận
- Nguồn lực thông tin tại Trung tâm Thông tin - Thư viện HVNH có quy mô tăng trưởng nhanh nhưng còn hạn chế về tính đầy đủ, cập nhật và tỷ lệ tài liệu điện tử.
- NLTT đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu khoa học theo phương thức tín chỉ, góp phần xây dựng môi trường học tập hiện đại.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển NLTT gồm chính sách phát triển, nguồn kinh phí, công nghệ thông tin, cơ sở vật chất và nguồn nhân lực.
- Giải pháp nâng cao chất lượng NLTT cần tập trung hoàn thiện chính sách, tăng kinh phí, nâng cao tổ chức xử lý tài liệu, đa dạng hóa công cụ khai thác và tăng cường hợp tác chia sẻ.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cụ thể cho Trung tâm TT-TV HVNH trong việc phát triển NLTT phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục đại học, đồng thời là tài liệu tham khảo quý giá cho các thư viện đại học khác.
Hành động tiếp theo: Ban Giám đốc HVNH và Trung tâm TT-TV cần nhanh chóng triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để đảm bảo NLTT phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu đào tạo và nghiên cứu trong thời đại số.