Tổng quan nghiên cứu
Trong 5 năm gần đây, tỉnh Vĩnh Long, nằm ở trung tâm Đồng bằng sông Cửu Long, đã có bước phát triển toàn diện về kinh tế - xã hội, trong đó đời sống văn hóa tinh thần của người dân được nâng cao rõ rệt. Trung tâm Văn hóa (TTVH) tỉnh Vĩnh Long đóng vai trò then chốt trong việc tổ chức các hoạt động văn nghệ quần chúng (VNQC), phục vụ nhu cầu giải trí và tuyên truyền chính trị. Tuy nhiên, trong bối cảnh cơ chế thị trường và sự phát triển mạnh mẽ của truyền thông đại chúng, công tác quản lý hoạt động VNQC tại TTVH tỉnh Vĩnh Long gặp nhiều thách thức mới, đòi hỏi phải có giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng công tác quản lý hoạt động VNQC của TTVH tỉnh Vĩnh Long trong giai đoạn 2014-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý, phát huy vai trò của hoạt động VNQC trong phát triển văn hóa địa phương. Phạm vi nghiên cứu bao gồm quản lý tổ chức hoạt động VNQC và quản lý các nguồn lực phục vụ hoạt động này tại TTVH tỉnh Vĩnh Long. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho công tác quản lý văn hóa quần chúng cấp tỉnh, góp phần nâng cao chất lượng đời sống văn hóa của nhân dân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng lý thuyết về nhu cầu văn hóa, nhấn mạnh nhu cầu tinh thần và sáng tạo của quần chúng là yếu tố quyết định sự phát triển của VNQC. Khái niệm VNQC được hiểu là hoạt động văn nghệ không chuyên nghiệp, vừa mang tính xã hội do nhân dân tổ chức, vừa mang tính Nhà nước do chính quyền quản lý, nhằm đáp ứng nhu cầu hưởng thụ và sáng tạo văn hóa của nhân dân.
Ngoài ra, luận văn áp dụng lý thuyết quản lý theo hệ thống, trong đó quản lý là sự tác động có tổ chức, có mục đích của chủ thể quản lý lên khách thể quản lý nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực để đạt mục tiêu đề ra. Quản lý VNQC được hiểu là quản lý nhà nước về hoạt động VNQC, bao gồm quản lý tổ chức hoạt động và quản lý các nguồn lực như cơ sở vật chất, tài chính, nhân lực và chính sách phát triển.
Các khái niệm chính bao gồm: văn nghệ quần chúng, quản lý văn hóa, quản lý hoạt động văn nghệ quần chúng, nhu cầu văn hóa, nguồn lực văn nghệ quần chúng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính. Phương pháp định lượng dựa trên phân tích số liệu thu thập từ 200 phiếu khảo sát gồm 80 văn nghệ sĩ chuyên và không chuyên, 120 người dân tại thành phố Vĩnh Long và các huyện lân cận, nhằm đánh giá nhu cầu, sự hài lòng và nhận định về công tác quản lý VNQC.
Phương pháp định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu, phỏng vấn phi cấu trúc với các nhà quản lý, cán bộ chuyên môn, thành viên các câu lạc bộ (CLB), cộng tác viên và khán giả. Mẫu nghiên cứu phi xác suất có chủ đích, gồm lãnh đạo Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch (VHTTDL) tỉnh, lãnh đạo TTVH tỉnh, cán bộ phòng nghệ thuật quần chúng, thành viên CLB và khán giả.
Thời gian nghiên cứu tập trung trong giai đoạn 2014-2018, phù hợp với giai đoạn hoạt động VNQC diễn ra sôi nổi và có nhiều thay đổi về quản lý tại TTVH tỉnh Vĩnh Long.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phát triển hoạt động VNQC đa dạng và sôi nổi: Trong giai đoạn 2014-2018, TTVH tỉnh Vĩnh Long tổ chức hơn 50 chương trình ca múa nhạc tạp kỹ mới, với gần 400 buổi biểu diễn, đạt 166% kế hoạch năm 2018. Các CLB văn nghệ thu hút trên 500 hội viên tham gia sinh hoạt thường xuyên. Đội Tuyên truyền lưu động thực hiện khoảng 120-140 buổi biểu diễn mỗi năm, vượt 20-40% chỉ tiêu quy định.
Quản lý tổ chức hoạt động VNQC còn nhiều hạn chế: Mặc dù hoạt động được duy trì và phát triển, nhưng công tác quản lý tổ chức còn tồn tại các vấn đề như tính hình thức trong các chương trình văn nghệ tuyên truyền lưu động, sự “lão hóa” nhân sự, khó khăn trong thu hút khán giả, và hạn chế về đổi mới nội dung, hình thức biểu diễn.
Nguồn lực phục vụ hoạt động VNQC chưa đồng bộ: Kinh phí hoạt động chủ yếu dựa vào ngân sách nhà nước với mức đầu tư bình quân khoảng 200 triệu đồng/năm cho ca múa nhạc tạp kỹ và 380-490 triệu đồng/năm cho hoạt động tuyên truyền lưu động. Nguồn kinh phí xã hội hóa còn hạn chế, nhân lực có dấu hiệu già hóa, thiếu lực lượng kế thừa trẻ, đặc biệt tại các CLB như Đờn ca tài tử và Sân khấu cải lương.
Vai trò cộng đồng và xã hội hóa được phát huy nhưng chưa tối ưu: Các CLB hoạt động dựa vào sự tự nguyện, đóng góp của thành viên và sự hỗ trợ hạn chế từ ngân sách. Sự tham gia của cộng đồng trong quản lý và tổ chức hoạt động được đánh giá cao, tuy nhiên cần tăng cường hơn nữa để phát huy hiệu quả.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt động VNQC tại TTVH tỉnh Vĩnh Long đã có bước phát triển tích cực, thể hiện qua số lượng chương trình, buổi biểu diễn và sự tham gia đông đảo của quần chúng. Tuy nhiên, các hạn chế về quản lý tổ chức và nguồn lực phản ánh sự thiếu đồng bộ trong cơ chế quản lý và đầu tư. So sánh với các nghiên cứu tại các tỉnh lân cận, như Long An, Tiền Giang, Vĩnh Long còn gặp khó khăn hơn về điều kiện kinh phí và cơ sở vật chất, do vị trí địa lý cách xa trung tâm văn hóa lớn.
Việc duy trì và phát triển các CLB như Đờn ca tài tử, Sân khấu hài, Hát với nhau đã góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời tạo sân chơi lành mạnh cho người dân. Tuy nhiên, hiện tượng thương mại hóa và sự già hóa lực lượng nhân sự đặt ra thách thức lớn cho sự phát triển bền vững.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lượng chương trình và buổi biểu diễn theo năm, bảng phân bổ kinh phí hoạt động, cũng như biểu đồ cơ cấu nhân lực theo độ tuổi và loại hình CLB để minh họa rõ hơn thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Đổi mới phương thức tổ chức hoạt động VNQC: TTVH tỉnh Vĩnh Long cần áp dụng các hình thức biểu diễn đa dạng, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, tăng cường sân khấu hóa, tương tác với khán giả để nâng cao sức hấp dẫn, thu hút người xem. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc TTVH và phòng nghệ thuật quần chúng.
Tăng cường đầu tư và xã hội hóa nguồn lực: Đẩy mạnh huy động nguồn lực xã hội hóa, kêu gọi tài trợ từ doanh nghiệp, tổ chức xã hội để bổ sung kinh phí hoạt động, nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị kỹ thuật. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể thực hiện: TTVH phối hợp Sở VHTTDL và các đối tác.
Phát triển nguồn nhân lực trẻ và kế thừa: Xây dựng chương trình đào tạo, bồi dưỡng, thu hút lực lượng trẻ tham gia các CLB, đội nhóm, đồng thời duy trì và phát huy vai trò của các nghệ nhân, tài tử ưu tú. Thời gian thực hiện: 3 năm; chủ thể thực hiện: Phòng Nghệ thuật quần chúng, các CLB.
Tăng cường công tác quản lý, kiểm tra và đánh giá: Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu quả hoạt động VNQC định kỳ, nâng cao năng lực quản lý cho cán bộ chuyên môn, đồng thời phát huy vai trò của cộng đồng trong giám sát và góp ý. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc TTVH, Sở VHTTDL.
Phát huy vai trò cộng đồng và truyền thông: Khuyến khích sự tham gia của người dân trong tổ chức và quản lý hoạt động VNQC, đồng thời sử dụng hiệu quả các phương tiện truyền thông xã hội để quảng bá, thu hút sự quan tâm của công chúng. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể thực hiện: TTVH, các CLB, cộng đồng dân cư.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý văn hóa tại các Trung tâm Văn hóa cấp tỉnh và huyện: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý hoạt động VNQC, giúp nâng cao năng lực tổ chức và quản lý hoạt động văn hóa quần chúng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý Văn hóa: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp trong lĩnh vực quản lý văn hóa quần chúng.
Các nghệ sĩ, thành viên câu lạc bộ văn nghệ quần chúng: Hiểu rõ hơn về vai trò, đặc điểm và cơ chế quản lý hoạt động VNQC, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển phong trào.
Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa, thể thao và du lịch: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển hoạt động VNQC phù hợp với điều kiện thực tế địa phương, góp phần phát triển văn hóa bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Văn nghệ quần chúng là gì và khác gì với văn nghệ chuyên nghiệp?
Văn nghệ quần chúng là hoạt động văn nghệ không chuyên nghiệp, do nhân dân hoặc Nhà nước tổ chức nhằm đáp ứng nhu cầu sáng tạo và hưởng thụ văn hóa. Khác với văn nghệ chuyên nghiệp, VNQC không đòi hỏi đào tạo bài bản nhưng vẫn mang tính nghệ thuật và hiện đại.Tại sao công tác quản lý hoạt động VNQC tại TTVH tỉnh Vĩnh Long còn gặp khó khăn?
Nguyên nhân chính là do nguồn lực hạn chế, nhân lực già hóa, kinh phí chưa đủ và sự thay đổi nhanh của nhu cầu khán giả trong bối cảnh truyền thông đa phương tiện phát triển mạnh.Các loại hình hoạt động VNQC phổ biến tại TTVH tỉnh Vĩnh Long là gì?
Bao gồm ca múa nhạc tạp kỹ, văn nghệ tuyên truyền lưu động, các câu lạc bộ như Đờn ca tài tử, Sân khấu cải lương, Sân khấu hài, Hát với nhau và nhóm nghệ thuật đường phố.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động VNQC?
Cần đổi mới phương thức tổ chức, tăng cường đầu tư và xã hội hóa nguồn lực, phát triển nguồn nhân lực trẻ, nâng cao công tác quản lý và phát huy vai trò cộng đồng.Vai trò của cộng đồng trong quản lý hoạt động VNQC như thế nào?
Cộng đồng tham gia quản lý qua các CLB, góp ý, giám sát và tham gia biểu diễn, giúp nâng cao chất lượng hoạt động, tạo sự gắn kết và phát triển bền vững phong trào VNQC.
Kết luận
- Hoạt động văn nghệ quần chúng tại TTVH tỉnh Vĩnh Long trong giai đoạn 2014-2018 đã có nhiều bước phát triển tích cực về số lượng và chất lượng chương trình, thu hút đông đảo người dân tham gia.
- Công tác quản lý tổ chức và nguồn lực còn nhiều hạn chế, đặc biệt là về kinh phí, nhân lực và đổi mới nội dung, hình thức biểu diễn.
- Các CLB văn nghệ đóng vai trò quan trọng trong phát triển phong trào, tuy nhiên cần chú trọng phát triển lực lượng kế thừa và hạn chế thương mại hóa.
- Đề xuất các giải pháp đổi mới tổ chức, tăng cường đầu tư, phát triển nhân lực và nâng cao công tác quản lý nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động VNQC.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và cộng đồng cùng tham khảo, góp phần phát triển bền vững hoạt động văn hóa quần chúng tại Vĩnh Long và các địa phương tương tự.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý và TTVH tỉnh Vĩnh Long cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển văn hóa địa phương.