Tổng quan nghiên cứu

Huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh, với diện tích tự nhiên khoảng 60.855 ha, là vùng đất giàu tiềm năng phát triển cây dược liệu, đặc biệt là ba kích tím – một loại cây có giá trị kinh tế và y học cao. Ba kích tím được biết đến với công dụng bổ thận, tăng cường sức khỏe và có giá trị thương mại từ 1,5 đến 1,7 triệu đồng/kg khô. Tuy nhiên, diện tích tự nhiên của ba kích tím đang bị thu hẹp do khai thác bừa bãi và chuyển đổi đất rừng, đe dọa đến sự phát triển bền vững của cây dược liệu này.

Nghiên cứu tập trung vào phát triển chuỗi giá trị ba kích tím trên địa bàn huyện Ba Chẽ trong giai đoạn 2017-2019, nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về chuỗi giá trị nông sản, đánh giá thực trạng các tác nhân tham gia, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển chuỗi giá trị giai đoạn 2021-2025. Việc phát triển chuỗi giá trị ba kích tím không chỉ góp phần bảo tồn nguồn gen quý hiếm mà còn tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân địa phương.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và người trồng ba kích tím, đồng thời hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển bền vững cây dược liệu chủ lực của huyện Ba Chẽ. Qua đó, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp, nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài tỉnh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết chuỗi giá trị của Michael Porter (1985), nhấn mạnh chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng cho sản phẩm từ nguyên liệu đến người tiêu dùng cuối cùng. Chuỗi giá trị bao gồm các hoạt động chính như vận chuyển, sản xuất, marketing và dịch vụ, cùng các hoạt động bổ trợ như quản trị, công nghệ và mua sắm.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình phân tích chuỗi giá trị của Kaplinsky và Morris (2001), tập trung vào việc lập sơ đồ chuỗi giá trị, xác định các tác nhân, dòng sản phẩm, chi phí và lợi nhuận từng khâu, cũng như phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả chuỗi. Các khái niệm chuyên ngành như tác nhân, ngành hàng, chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị nông sản được làm rõ để phục vụ phân tích.

Ba khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Chuỗi giá trị nông sản: Tập hợp các tác nhân và hoạt động từ sản xuất đến tiêu dùng, gia tăng giá trị sản phẩm qua từng khâu.
  • Tác nhân trong chuỗi giá trị: Các chủ thể tham gia như hộ nông dân, doanh nghiệp chế biến, nhà phân phối.
  • Phân tích SWOT: Công cụ đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển chuỗi giá trị ba kích tím.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 90 hộ trồng ba kích tím, 6 hộ thu gom, 3 cơ sở chế biến và 12 người tiêu dùng tại 3 xã trọng điểm: Thanh Sơn, Thanh Lâm và Minh Cầm. Phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm tác nhân.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả: Mô tả diện tích, năng suất, sản lượng, chi phí và lợi nhuận của từng tác nhân.
  • Phân tích so sánh: So sánh hiệu quả kinh tế giữa các nhóm tác nhân và kênh phân phối.
  • Phân tích SWOT: Đánh giá các yếu tố nội tại và bên ngoài ảnh hưởng đến phát triển chuỗi giá trị.
  • Phỏng vấn bán cấu trúc: Thu thập thông tin sâu về các khó khăn, thuận lợi và đề xuất giải pháp từ các tác nhân.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, với mục tiêu đề xuất giải pháp phát triển chuỗi giá trị ba kích tím giai đoạn 2021-2025.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích và năng suất ba kích tím: Diện tích trồng ba kích tím toàn huyện đạt khoảng 112 ha năm 2019, chiếm 35% diện tích ba kích của tỉnh Quảng Ninh. Năng suất bình quân đạt khoảng 3 kg/gốc sau 3 năm trồng, tuy nhiên chỉ thu hoạch sau 5-7 năm để đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế cao nhất.

  2. Hiệu quả kinh tế theo tác nhân:

    • Người trồng ba kích có giá trị sản xuất trung bình trên 1 ha đạt khoảng 1,5 triệu đồng/kg khô, với lợi nhuận sau khi trừ chi phí đạt khoảng 40-50%.
    • Các cơ sở chế biến rượu ba kích chiếm tỷ trọng lợi nhuận cao nhất trong chuỗi, chiếm trên 30% tổng lợi nhuận chuỗi.
    • Tác nhân thu gom và bán buôn có lợi nhuận thấp hơn, chiếm khoảng 15-20% lợi nhuận chuỗi.
    • Kênh tiêu thụ qua hệ thống siêu thị và cửa hàng chuyên doanh chiếm khoảng 50% sản lượng tiêu thụ, với giá bán cao hơn 10-15% so với kênh truyền thống.
  3. Mối liên kết trong chuỗi giá trị: Liên kết ngang giữa các hộ nông dân qua hợp tác xã và tổ hợp tác giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Liên kết dọc với doanh nghiệp đầu tàu trong chế biến và phân phối giúp rút ngắn kênh tiêu thụ, tăng giá trị gia tăng và ổn định đầu ra.

  4. Khó khăn và thách thức:

    • Khai thác ba kích tím còn manh mún, thiếu quy hoạch vùng trồng tập trung.
    • Thiếu nguồn giống chuẩn và ứng dụng khoa học công nghệ trong trồng trọt, chế biến.
    • Thiếu cơ chế bao tiêu sản phẩm và chính sách hỗ trợ tài chính cho các tác nhân nhỏ lẻ.
    • Hệ thống hạ tầng giao thông và thủy lợi chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến vận chuyển và sản xuất.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chuỗi giá trị ba kích tím tại Ba Chẽ đang trong giai đoạn phát triển với nhiều tiềm năng nhưng còn nhiều nút thắt cần giải quyết. Việc liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi chưa thực sự chặt chẽ, dẫn đến hiệu quả kinh tế chưa tối ưu. So với các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản khác tại Việt Nam, như chuỗi giá trị trái bơ Đắk Lắk hay chuỗi giá trị chè Hưng Yên, Ba Chẽ còn thiếu sự đầu tư về công nghệ và quản trị chuỗi.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ lợi nhuận theo tác nhân, bảng so sánh chi phí và lợi nhuận từng khâu, cũng như sơ đồ chuỗi giá trị thể hiện mối liên kết giữa các bên. Phân tích SWOT cho thấy điểm mạnh là nguồn nguyên liệu phong phú và sự quan tâm của chính quyền địa phương, trong khi điểm yếu là thiếu quy hoạch và công nghệ. Cơ hội đến từ thị trường dược liệu trong nước và quốc tế tăng trưởng nhanh, thách thức là cạnh tranh và biến đổi khí hậu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Khuyến khích thành lập và phát triển hợp tác xã, tổ hợp tác để liên kết ngang giữa các hộ trồng ba kích, đồng thời thúc đẩy liên kết dọc với doanh nghiệp chế biến và phân phối nhằm ổn định đầu ra và nâng cao giá trị sản phẩm. Thời gian thực hiện: 2021-2023; Chủ thể: UBND huyện, Sở NN&PTNT, các HTX.

  2. Ứng dụng khoa học công nghệ và nâng cao chất lượng giống: Đầu tư nghiên cứu, chuyển giao kỹ thuật trồng, chăm sóc và chế biến ba kích tím theo tiêu chuẩn GACP, GlobalGAP để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Thời gian: 2021-2025; Chủ thể: Viện nghiên cứu, trường đại học, doanh nghiệp.

  3. Xây dựng cơ chế bao tiêu sản phẩm và hỗ trợ tài chính: Thiết lập chính sách hỗ trợ tín dụng, bảo hiểm nông nghiệp cho người trồng và doanh nghiệp chế biến, đồng thời xây dựng hợp đồng bao tiêu sản phẩm nhằm giảm rủi ro thị trường. Thời gian: 2021-2024; Chủ thể: UBND tỉnh, Ngân hàng, các tổ chức tín dụng.

  4. Phát triển hạ tầng giao thông và thủy lợi: Nâng cấp các tuyến đường tỉnh lộ, kiên cố hóa kênh mương tưới tiêu để tạo điều kiện thuận lợi cho sản xuất và vận chuyển ba kích tím. Thời gian: 2021-2025; Chủ thể: Sở Giao thông vận tải, UBND huyện.

  5. Quảng bá thương hiệu và mở rộng thị trường: Tăng cường xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu ba kích tím Ba Chẽ, tham gia các hội chợ OCOP, mở rộng kênh phân phối tại các siêu thị và thị trường xuất khẩu. Thời gian: 2021-2025; Chủ thể: Trung tâm xúc tiến thương mại, doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển cây dược liệu, quy hoạch vùng trồng và hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị ba kích tím bền vững.

  2. Doanh nghiệp chế biến và phân phối dược liệu: Tham khảo để hiểu rõ cấu trúc chuỗi giá trị, xác định các nút thắt và cơ hội đầu tư, nâng cao hiệu quả kinh doanh và mở rộng thị trường.

  3. Hợp tác xã và tổ hợp tác nông dân: Áp dụng các giải pháp liên kết, nâng cao kỹ thuật trồng và chế biến, cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm, tăng thu nhập cho thành viên.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, quản trị chuỗi cung ứng: Tài liệu tham khảo về phương pháp phân tích chuỗi giá trị, mô hình nghiên cứu và thực tiễn phát triển cây dược liệu tại địa phương miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chuỗi giá trị ba kích tím gồm những tác nhân nào?
    Chuỗi giá trị bao gồm các tác nhân chính: hộ trồng ba kích, người thu gom, cơ sở chế biến, nhà phân phối (bán buôn, bán lẻ) và người tiêu dùng cuối cùng.

  2. Hiệu quả kinh tế của các tác nhân trong chuỗi ra sao?
    Cơ sở chế biến rượu ba kích có lợi nhuận cao nhất, chiếm khoảng 30% tổng lợi nhuận chuỗi; người trồng và thu gom có lợi nhuận thấp hơn do chi phí đầu vào và giá bán chưa tối ưu.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến phát triển chuỗi giá trị ba kích tím?
    Liên kết giữa các tác nhân, ứng dụng khoa học công nghệ và chính sách hỗ trợ tài chính là những yếu tố then chốt ảnh hưởng đến hiệu quả và bền vững của chuỗi.

  4. Làm thế nào để nâng cao giá trị sản phẩm ba kích tím?
    Nâng cao chất lượng giống, áp dụng quy trình sản xuất chuẩn, phát triển thương hiệu và mở rộng kênh phân phối là các giải pháp quan trọng để tăng giá trị gia tăng.

  5. Thách thức lớn nhất trong phát triển chuỗi giá trị ba kích tím là gì?
    Khó khăn lớn nhất là thiếu quy hoạch vùng trồng tập trung, khai thác chưa bền vững, thiếu công nghệ chế biến và chưa có cơ chế bao tiêu sản phẩm ổn định.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được thực trạng phát triển chuỗi giá trị ba kích tím tại huyện Ba Chẽ với diện tích trồng 112 ha và nhiều tác nhân tham gia từ sản xuất đến tiêu thụ.
  • Phân tích chi phí, lợi nhuận và mối liên kết giữa các tác nhân cho thấy cơ sở chế biến và doanh nghiệp đầu tàu đóng vai trò quan trọng trong chuỗi.
  • Các yếu tố ảnh hưởng gồm liên kết chuỗi, công nghệ, chính sách hỗ trợ và hạ tầng kỹ thuật.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển chuỗi giá trị giai đoạn 2021-2025 nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo tồn nguồn gen ba kích tím.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho nhà quản lý, doanh nghiệp và người dân trong phát triển bền vững cây dược liệu chủ lực của huyện Ba Chẽ.

Tiếp theo, cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu về thị trường xuất khẩu và ứng dụng công nghệ cao trong chế biến ba kích tím. Mời các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu cùng phối hợp để phát huy tối đa tiềm năng của cây dược liệu quý này.