Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của Cách mạng Công nghiệp 4.0, ngành viễn thông đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo quốc phòng an ninh (QPAN). Tập đoàn Viễn thông Quân đội (Viettel) là doanh nghiệp nhà nước trực thuộc Bộ Quốc phòng, giữ vị trí hàng đầu trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông tại Việt Nam. Từ năm 2015 đến 2020, Viettel đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong phát triển bền vững dịch vụ viễn thông (DVVT), góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, bảo vệ môi trường và thực hiện trách nhiệm xã hội. Tuy nhiên, bên cạnh những thành công, Viettel cũng đối mặt với các thách thức như tốc độ tăng trưởng thuê bao và lợi nhuận chậm lại, chất lượng dịch vụ chưa đồng đều, áp lực cạnh tranh gia tăng và hạn chế trong quản lý nhân lực.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn phát triển bền vững DVVT tại Viettel, đánh giá thực trạng, chỉ ra nguyên nhân và đề xuất các giải pháp phát triển bền vững trong giai đoạn tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động kinh doanh DVVT trong nước của Viettel từ năm 2015 đến 2020, dưới góc độ quản trị an ninh phi truyền thống (MNS). Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ Viettel duy trì vị thế doanh nghiệp nhà nước, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các doanh nghiệp viễn thông khác trong quá trình phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển bền vững, kết hợp với phương trình quản trị an ninh phi truyền thống (3S-3C).
Lý thuyết phát triển bền vững: Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển kinh tế - xã hội hài hòa với bảo vệ môi trường và đảm bảo QPAN, đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng của các thế hệ tương lai. Nội dung phát triển bền vững gồm 5 trụ cột: kinh tế, văn hóa, xã hội, QPAN và môi trường.
Phương trình quản trị an ninh phi truyền thống (3S-3C): Mô hình này đánh giá hiệu quả quản trị an ninh phi truyền thống qua công thức:
[ \text{MNS} = (S_1 + S_2 + S_3) - (C_1 + C_2 + C_3) ] trong đó (S) là các yếu tố an toàn, ổn định, bền vững; (C) là chi phí quản trị rủi ro, khủng hoảng và khắc phục khủng hoảng. Phương trình này giúp đánh giá và dự báo các rủi ro, từ đó đề xuất chiến lược ứng phó phù hợp.Khái niệm chính: Dịch vụ viễn thông (DVVT), phát triển bền vững, quản trị an ninh phi truyền thống, năng lực cạnh tranh, trách nhiệm xã hội doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng, kết hợp các phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính, nhân sự, công nghệ và thị trường của Viettel giai đoạn 2015-2020; báo cáo nội bộ, các văn bản pháp luật liên quan; khảo sát ý kiến chuyên gia và nhân viên Viettel.
Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên có chủ đích từ các bộ phận kinh doanh, quản lý và kỹ thuật của Viettel để đảm bảo tính đại diện.
Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ tăng trưởng, đánh giá theo tiêu chí phát triển bền vững; áp dụng phương trình 3S-3C để đánh giá hiệu quả quản trị an ninh phi truyền thống; phân tích SWOT để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong 6 tháng, từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2023, với các giai đoạn khảo sát, xử lý dữ liệu, đánh giá và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Bảo toàn và phát triển vốn sở hữu nhà nước: Vốn chủ sở hữu của Viettel tăng từ 32 nghìn tỷ đồng năm 2010 lên 128.840 tỷ đồng năm 2017, tăng 401,5% trong 7 năm, thể hiện sự phát triển bền vững về kinh tế.
Phát triển lực lượng lao động chất lượng cao: Tổng số lao động tăng từ 6.000 người năm 2005 lên 46.018 người năm 2016, trong đó trình độ đại học trở lên chiếm gần 62%, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới công nghệ.
Đổi mới công nghệ và hạ tầng mạng lưới: Viettel đã thực hiện 149 đề tài nghiên cứu trong giai đoạn 2010-2017, phát triển thiết bị 4G và mở rộng vùng phủ sóng với hơn 42.300 trạm phát sóng 2G, 3G, phủ sóng 100% đồn biên phòng và vùng sâu, vùng xa.
Hiệu quả kinh doanh ổn định và tăng trưởng: Doanh thu tăng từ 91.561 tỷ đồng năm 2010 lên 255.800 tỷ đồng năm 2016; lợi nhuận trước thuế đạt 43.174 tỷ đồng năm 2016, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu bình quân 48,3%.
Trách nhiệm xã hội và văn hóa doanh nghiệp: Thu nhập bình quân người lao động đạt 31,71 triệu đồng/tháng năm 2017, cao hơn mức trung bình ngành; Viettel tích cực tham gia các hoạt động từ thiện, quảng bá văn hóa Việt Nam và duy trì các giá trị cốt lõi trong văn hóa doanh nghiệp.
Thảo luận kết quả
Các kết quả trên cho thấy Viettel đã đạt được sự phát triển bền vững toàn diện trên các trụ cột kinh tế, văn hóa, xã hội, QPAN và môi trường. Việc tăng trưởng vốn chủ sở hữu và doanh thu ổn định phản ánh hiệu quả quản lý tài chính và kinh doanh. Đội ngũ lao động chất lượng cao và đổi mới công nghệ là nhân tố chủ chốt nâng cao năng lực cạnh tranh, phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0.
Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ chưa đồng đều giữa các vùng, đặc biệt vùng sâu, vùng xa, vẫn là thách thức cần khắc phục. Áp lực cạnh tranh ngày càng gay gắt đòi hỏi Viettel phải tiếp tục đổi mới sáng tạo và nâng cao hiệu quả quản trị an ninh phi truyền thống để giảm thiểu rủi ro và chi phí khủng hoảng. Việc áp dụng phương trình 3S-3C giúp Viettel đánh giá chính xác các yếu tố an toàn, ổn định và bền vững, từ đó đề xuất các chiến lược phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng vốn chủ sở hữu, biểu đồ cơ cấu lao động theo trình độ, bảng so sánh doanh thu và lợi nhuận qua các năm, cũng như biểu đồ mức độ hài lòng khách hàng theo vùng địa lý để minh họa rõ hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường năng lực lãnh đạo và quản lý điều hành
- Động từ hành động: Cải thiện, nâng cao
- Mục tiêu: Tăng hiệu quả quản trị, giảm chi phí rủi ro và khủng hoảng
- Timeline: Triển khai trong 1-2 năm tới
- Chủ thể: Đảng ủy, Ban Tổng Giám đốc Viettel
Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
- Động từ hành động: Đào tạo, bồi dưỡng, thu hút
- Mục tiêu: Nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng đổi mới sáng tạo
- Timeline: Liên tục, ưu tiên giai đoạn 2023-2025
- Chủ thể: Phòng nhân sự, các đơn vị đào tạo nội bộ
Đẩy mạnh nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ hiện đại, thân thiện môi trường
- Động từ hành động: Đầu tư, ứng dụng, đổi mới
- Mục tiêu: Tăng năng suất, giảm chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ
- Timeline: 3-5 năm
- Chủ thể: Ban nghiên cứu và phát triển, các phòng ban kỹ thuật
Mở rộng vùng phủ sóng và nâng cao chất lượng dịch vụ tại vùng sâu, vùng xa
- Động từ hành động: Mở rộng, cải thiện, tối ưu hóa
- Mục tiêu: Giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi, tăng sự hài lòng khách hàng
- Timeline: 2-3 năm
- Chủ thể: Ban kỹ thuật, phòng chăm sóc khách hàng
Tăng cường hoạt động marketing và xây dựng thương hiệu gắn với trách nhiệm xã hội
- Động từ hành động: Quảng bá, phát triển, duy trì
- Mục tiêu: Gia tăng thị phần, nâng cao uy tín và hình ảnh doanh nghiệp
- Timeline: Liên tục
- Chủ thể: Ban marketing, phòng truyền thông
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Viettel
- Lợi ích: Định hướng chiến lược phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả quản trị an ninh phi truyền thống.
- Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển dài hạn, đánh giá rủi ro và cơ hội.
Các doanh nghiệp viễn thông trong nước và quốc tế
- Lợi ích: Tham khảo mô hình phát triển bền vững, áp dụng phương trình 3S-3C trong quản trị.
- Use case: Cải thiện năng lực cạnh tranh, quản lý rủi ro và phát triển bền vững.
Các nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và an ninh phi truyền thống
- Lợi ích: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn phát triển bền vững trong ngành viễn thông.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, giảng dạy chuyên sâu.
Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông và chính sách phát triển kinh tế
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển bền vững ngành viễn thông.
- Use case: Xây dựng chính sách hỗ trợ, điều chỉnh môi trường kinh doanh.
Câu hỏi thường gặp
Phát triển bền vững dịch vụ viễn thông là gì?
Phát triển bền vững dịch vụ viễn thông là quá trình kinh doanh dịch vụ viễn thông đảm bảo tăng trưởng kinh tế liên tục, ổn định, đồng thời giải quyết các vấn đề văn hóa, xã hội, quốc phòng an ninh và bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai.Phương trình 3S-3C trong quản trị an ninh phi truyền thống có vai trò gì?
Phương trình 3S-3C giúp đánh giá hiệu quả quản trị an ninh phi truyền thống bằng cách cân đối giữa các yếu tố an toàn, ổn định, bền vững và chi phí quản lý rủi ro, khủng hoảng, từ đó hỗ trợ ra quyết định chiến lược.Những thách thức lớn nhất mà Viettel đang đối mặt trong phát triển bền vững là gì?
Viettel đang gặp khó khăn về tốc độ tăng trưởng thuê bao và lợi nhuận chậm lại, chất lượng dịch vụ chưa đồng đều, áp lực cạnh tranh gia tăng và hạn chế trong quản lý nhân lực.Làm thế nào để Viettel nâng cao chất lượng dịch vụ tại vùng sâu, vùng xa?
Viettel cần đầu tư mở rộng hạ tầng mạng lưới, áp dụng công nghệ hiện đại, tối ưu hóa vận hành và tăng cường chăm sóc khách hàng để giảm tỷ lệ rớt cuộc gọi và nâng cao sự hài lòng.Vai trò của nguồn nhân lực trong phát triển bền vững của Viettel?
Nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định nâng cao năng lực cạnh tranh, đổi mới công nghệ và duy trì văn hóa doanh nghiệp, góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của Viettel.
Kết luận
- Phát triển bền vững DVVT tại Viettel là sự kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, văn hóa, xã hội, QPAN và bảo vệ môi trường.
- Viettel đã đạt được nhiều thành tựu về vốn chủ sở hữu, nguồn nhân lực, công nghệ, hạ tầng mạng lưới và hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn 2015-2020.
- Phương trình quản trị an ninh phi truyền thống (3S-3C) là công cụ hiệu quả giúp Viettel đánh giá và quản lý rủi ro, nâng cao an toàn và bền vững.
- Các thách thức như chất lượng dịch vụ chưa đồng đều và áp lực cạnh tranh đòi hỏi Viettel tiếp tục đổi mới và nâng cao năng lực quản trị.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường lãnh đạo, phát triển nhân lực, ứng dụng công nghệ, mở rộng vùng phủ sóng và đẩy mạnh marketing để đảm bảo phát triển bền vững trong tương lai.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật công nghệ và chính sách quản trị phù hợp.
Call-to-action: Các nhà quản lý, chuyên gia và doanh nghiệp viễn thông nên áp dụng các kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả phát triển bền vững, góp phần xây dựng ngành viễn thông Việt Nam phát triển mạnh mẽ và bền vững.