I. CSR Đối Với Người Lao Động Là Gì Tổng Quan Định Nghĩa 55
Tại các nước phát triển, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) nói chung, CSR đối với người lao động nói riêng không còn xa lạ. Tuy nhiên, ở Việt Nam đây vẫn là vấn đề còn khá mới. Pháp luật lao động hiện hành tuy đã nội luật hoá được một số tiêu chuẩn lao động quốc tế về CSR đối với người lao động nhưng cũng dần bộc lộ một số bất cập do bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế có nhiều thay đổi. Việt Nam đang trải qua một quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế mạnh mẽ. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách về việc đảm bảo quyền lợi của người lao động, lực lượng đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của DN và nền kinh tế. Việc nâng cao nhận thức và thực thi CSR đối với người lao động còn góp phần vào việc xây dựng hình ảnh, uy tín của DN; thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước một cách bền vững và toàn diện.
Edward (1984), xuất bản cuốn sách “Quản lý chiến lược: Cách tiếp cận các bên liên quan” (Strategic Management: A Stakeholder Approach), trong đó ông đưa ra một khung lý thuyết mới về CSR, được gọi là “Mô hình Stakeholder”. Mô hình này cho rằng DN có trách nhiệm với nhiều bên liên quan chứ không chỉ cổ đông.
1.1. Khái Niệm Trách Nhiệm Xã Hội Doanh Nghiệp Định Nghĩa 40
Khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đã trở thành một chủ đề quan trọng trong bối cảnh kinh doanh hiện đại. CSR không chỉ đơn thuần là việc tuân thủ pháp luật mà còn bao gồm các hoạt động tự nguyện của doanh nghiệp nhằm đóng góp vào sự phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường. Định nghĩa CSR rất đa dạng, tùy thuộc vào góc độ tiếp cận và quan điểm của từng tổ chức hoặc nhà nghiên cứu. Tuy nhiên, một điểm chung là CSR bao gồm trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các bên liên quan, bao gồm cổ đông, người lao động, khách hàng, cộng đồng và môi trường.
Các hoạt động CSR có thể bao gồm việc cải thiện điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn lao động, đầu tư vào các chương trình giáo dục và đào tạo, giảm thiểu tác động môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương. Việc thực hiện CSR không chỉ mang lại lợi ích cho xã hội mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín, thu hút và giữ chân nhân tài, nâng cao hiệu quả kinh doanh.
1.2. Đặc Điểm CSR Đối Với Người Lao Động Tính Chất Phạm Vi 45
CSR đối với người lao động mang những đặc điểm riêng biệt so với các khía cạnh CSR khác. Nó tập trung vào việc đảm bảo quyền lợi của người lao động, tạo ra môi trường làm việc an toàn, lành mạnh và công bằng. Đặc điểm nổi bật của CSR đối với người lao động là tính nhân văn, hướng đến sự phát triển toàn diện của người lao động, không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần và trí tuệ.
CSR đối với người lao động không chỉ giới hạn trong việc tuân thủ các quy định của pháp luật lao động, mà còn bao gồm các hoạt động tự nguyện của doanh nghiệp nhằm nâng cao đời sống và phúc lợi cho người lao động. Phạm vi của CSR đối với người lao động rất rộng, bao gồm các vấn đề như tiền lương, thời giờ làm việc, an toàn lao động, vệ sinh lao động, bảo hiểm xã hội, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, và xây dựng quan hệ lao động hài hòa.
II. Ý Nghĩa CSR Đối Với Người Lao Động Tác Động Lợi Ích 58
CSR đối với người lao động mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng cho cả doanh nghiệp, người lao động và xã hội. Đối với doanh nghiệp, việc thực hiện tốt CSR đối với người lao động giúp nâng cao uy tín, thu hút và giữ chân nhân tài, cải thiện năng suất lao động và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Đối với người lao động, CSR đảm bảo quyền lợi, cải thiện điều kiện làm việc, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần. Đối với xã hội, CSR góp phần vào sự phát triển bền vững, giảm thiểu bất bình đẳng và xây dựng một cộng đồng văn minh.
TS. Nguyễn Ngọc Thắng trong bài đăng trên tạp chí Khoa học của Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2010 “Gắn quản trị nhân sự với Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp” đã phân tích CSR đối với người lao động lồng ghép các chính sách nhân sự với CSR nhằm mục đích thúc đẩy tạo ra lợi ích cho DN và xã hội.
2.1. CSR Năng Suất Lao Động Mối Liên Hệ Ảnh Hưởng 42
Một trong những ý nghĩa quan trọng của CSR đối với người lao động là tác động tích cực đến năng suất lao động. Khi người lao động được đảm bảo quyền lợi, được làm việc trong môi trường an toàn, lành mạnh và được đối xử công bằng, họ sẽ cảm thấy gắn bó hơn với doanh nghiệp, từ đó làm việc hiệu quả hơn. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, các doanh nghiệp thực hiện tốt CSR đối với người lao động thường có năng suất lao động cao hơn so với các doanh nghiệp khác.
Việc đầu tư vào đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, cung cấp các chính sách lương thưởng hấp dẫn, tạo điều kiện cho người lao động tham gia vào quá trình ra quyết định và xây dựng quan hệ lao động tốt đẹp là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao năng suất lao động.
2.2. CSR Thu Hút Nhân Tài Cách Tạo Lợi Thế Cạnh Tranh 48
Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt về nguồn nhân lực, CSR đối với người lao động trở thành một yếu tố quan trọng để thu hút và giữ chân nhân tài. Người lao động ngày càng quan tâm đến các giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp. Họ có xu hướng lựa chọn làm việc cho các doanh nghiệp có văn hóa doanh nghiệp tốt, thực hiện CSR một cách nghiêm túc và quan tâm đến quyền lợi của người lao động.
Việc xây dựng hình ảnh một doanh nghiệp có trách nhiệm xã hội không chỉ giúp thu hút nhân tài mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường. Các doanh nghiệp thực hiện tốt CSR đối với người lao động thường được đánh giá cao hơn bởi khách hàng, đối tác và cộng đồng.
III. Pháp Luật Lao Động CSR Nội Dung Vai Trò Điều Chỉnh 59
Pháp luật lao động đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh CSR đối với người lao động. Nó quy định các tiêu chuẩn tối thiểu về điều kiện làm việc, an toàn lao động, vệ sinh lao động, tiền lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, bảo hiểm xã hội,... Đồng thời, pháp luật lao động cũng tạo ra cơ chế để người lao động bảo vệ quyền lợi của mình, thông qua công đoàn, thỏa ước lao động tập thể và giải quyết tranh chấp lao động.
“Giáo trình Luật Lao động Việt Nam” của Trường Đại học Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội, NXB Đại học Quốc gia Hà Nội xuất bản năm 2023 do PGS. Lê Thị Hoài Thu làm chủ biên cung cấp cho học viên nhiều kiến thức nền tảng về lý luận pháp luật liên quan đến đề tài và các quy định của PLLĐ hiện hành để vận dụng trong các lĩnh vực.
3.1. Các Nguyên Tắc CSR Theo Pháp Luật Lao Động Việt Nam 46
Pháp luật lao động Việt Nam xây dựng dựa trên một số nguyên tắc cơ bản liên quan đến CSR, bao gồm nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của người lao động, nguyên tắc bình đẳng, không phân biệt đối xử, nguyên tắc tự do ý chí và thỏa thuận, nguyên tắc đối thoại và thương lượng, nguyên tắc giải quyết tranh chấp lao động bằng con đường hòa giải và trọng tài.
Các nguyên tắc này được thể hiện trong các quy định cụ thể về việc làm và tiền lương, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, an toàn lao động, vệ sinh lao động, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, giáo dục nghề nghiệp và phát triển kỹ năng nghề.
3.2. Nội Dung CSR Trong Pháp Luật Lao Động Điểm Nổi Bật 50
Nội dung của CSR trong pháp luật lao động rất đa dạng, bao gồm các quy định về điều kiện làm việc, đảm bảo an toàn, vệ sinh lao động, trả lương công bằng và đúng hạn, cung cấp các chế độ bảo hiểm xã hội, tạo điều kiện cho người lao động tham gia vào quá trình ra quyết định, bảo vệ quyền của người lao động khiếu nại, tố cáo và giải quyết tranh chấp lao động.
Các quy định này không chỉ mang tính chất pháp lý mà còn thể hiện tinh thần nhân văn, đạo đức kinh doanh và trách nhiệm của doanh nghiệp đối với người lao động.
IV. Kinh Nghiệm Quốc Tế Về CSR Bài Học Cho Việt Nam 54
Nhiều quốc gia trên thế giới đã có những kinh nghiệm quý báu trong việc xây dựng và thực thi các chính sách CSR đối với người lao động. Các quốc gia phát triển thường có hệ thống pháp luật lao động chặt chẽ, các tổ chức công đoàn mạnh mẽ và văn hóa doanh nghiệp coi trọng CSR. Việc nghiên cứu và học hỏi kinh nghiệm của các quốc gia này có thể giúp Việt Nam hoàn thiện hệ thống pháp luật lao động, nâng cao hiệu quả thực thi CSR và xây dựng một môi trường lao động tốt hơn.
Luận án Tiến sĩ “Trách nhiệm xã hội của DN trong việc đảm bảo quyền con người ở Việt Nam hiện nay” (2021) của tác giả Nguyễn Diệu Linh đã cung cấp hệ thống lý luận cơ bản trong khoa học pháp lý và khoa học nhân quyền về trách nhiệm của các chủ thể trong bảo đảm quyền con người, trong đó có quyền của người lao động, vai trò và khả năng nâng cao CSR trong bảo đảm quyền con người ở Việt Nam hiện nay.
4.1. Tiêu Chuẩn Lao Động Quốc Tế ILO Ảnh Hưởng Ứng Dụng 48
Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) đã xây dựng nhiều tiêu chuẩn lao động quốc tế quan trọng, liên quan đến CSR đối với người lao động. Các tiêu chuẩn này bao gồm các quy định về việc làm, tiền lương, thời giờ làm việc, an toàn lao động, vệ sinh lao động, bảo hiểm xã hội, và quyền tự do hiệp hội.
Việc nội luật hóa và thực thi các tiêu chuẩn lao động quốc tế của ILO là một bước quan trọng để nâng cao CSR đối với người lao động tại Việt Nam.
4.2. Mô Hình CSR Thành Công Bài Học Từ Các Quốc Gia 45
Nhiều quốc gia đã xây dựng thành công các mô hình CSR đối với người lao động, dựa trên sự kết hợp giữa pháp luật, văn hóa doanh nghiệp và sự tham gia của các bên liên quan. Các mô hình này thường tập trung vào việc đảm bảo quyền lợi của người lao động, tạo ra môi trường làm việc an toàn, lành mạnh và công bằng, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp thực hiện các hoạt động tự nguyện để nâng cao đời sống và phúc lợi cho người lao động.
Việc nghiên cứu và học hỏi các mô hình CSR thành công của các quốc gia khác có thể giúp Việt Nam xây dựng một mô hình CSR đối với người lao động phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước.
V. Thực Trạng CSR ở Việt Nam Hạn Chế Nguyên Nhân 56
Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, việc thực hiện CSR đối với người lao động tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế. Nhiều doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của CSR, hoặc chưa có đủ nguồn lực để thực hiện CSR một cách hiệu quả. Các quy định của pháp luật lao động còn chưa đầy đủ và chưa được thực thi một cách nghiêm minh. Sự phối hợp giữa các bên liên quan còn chưa chặt chẽ.
Luận văn Thạc sĩ “Pháp luật về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với người lao động” (2020) của tác giả Phạm Hương Thảo đề cập đến CSR đối với người lao động trên bốn góc độ kinh tế, đạo đức, từ thiện – nhân văn và pháp lý. Dưới góc độ pháp lý, luận văn đã phân tích CSR đối với người lao động trong lĩnh vực tiền lương, các loại bảo hiểm bắt buộc, thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi, an toàn, vệ sinh lao động; đào tạo, nâng cao trình độ kỹ năng nghề và các biện pháp đảm bảo thực hiện CSR đối với người lao động.
5.1. Vi Phạm Pháp Luật Lao Động Các Lĩnh Vực Phổ Biến 44
Tình trạng vi phạm pháp luật lao động vẫn còn diễn ra khá phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt là trong các lĩnh vực như tiền lương, thời giờ làm việc, an toàn lao động, vệ sinh lao động. Nhiều doanh nghiệp trả lương thấp hơn mức lương tối thiểu, ép người lao động làm thêm giờ quá quy định, không đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, gây ra tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
Việc vi phạm pháp luật lao động không chỉ gây thiệt hại cho người lao động mà còn ảnh hưởng đến uy tín và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
5.2. Nhận Thức Về CSR Sự Khác Biệt Giữa Các Doanh Nghiệp 50
Nhận thức về CSR còn có sự khác biệt lớn giữa các doanh nghiệp tại Việt Nam. Các doanh nghiệp lớn, có vốn đầu tư nước ngoài thường có nhận thức tốt hơn về CSR và thực hiện CSR một cách bài bản hơn so với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp trong nước.
Việc nâng cao nhận thức về CSR cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, là một nhiệm vụ quan trọng để thúc đẩy CSR tại Việt Nam.
VI. Giải Pháp CSR Hoàn Thiện Pháp Luật Nâng Cao Hiệu Quả 58
Để thúc đẩy CSR đối với người lao động tại Việt Nam, cần có những giải pháp đồng bộ, bao gồm việc hoàn thiện hệ thống pháp luật lao động, nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật, tăng cường giám sát và thanh tra, khuyến khích doanh nghiệp thực hiện CSR một cách tự nguyện, nâng cao nhận thức về CSR cho người lao động và doanh nghiệp, và tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan.
Các nghiên cứu đều nhấn mạnh tầm quan trọng của CSR đối với sức khỏe, an toàn và phúc lợi của NLĐ,… Mặc dù có sự đối chiếu với mô hình CSR đối với NLĐ quốc tế nhưng cũng cần thêm các nghiên cứu so sánh chi tiết giữa CSR đối với NLĐ tại Việt Nam và các quốc gia khác để tìm ra những bài học kinh nghiệm hữu ích.
6.1. Kiến Nghị Hoàn Thiện Pháp Luật Lao Động Về CSR 45
Hệ thống pháp luật lao động cần được hoàn thiện để đáp ứng tốt hơn yêu cầu của CSR. Cần bổ sung các quy định về trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp, về sự tham gia của người lao động vào quá trình ra quyết định, về bảo vệ quyền của người lao động khiếu nại, tố cáo và giải quyết tranh chấp lao động.
Cần rà soát và sửa đổi các quy định còn bất cập, chồng chéo hoặc không phù hợp với thực tiễn.
6.2. Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Thực Thi Pháp Luật CSR 50
Hiệu quả thực thi pháp luật cần được nâng cao thông qua việc tăng cường giám sát và thanh tra, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm, nâng cao năng lực của các cơ quan chức năng, và tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan.
Cần xây dựng cơ chế khuyến khích doanh nghiệp thực hiện CSR một cách tự nguyện, thông qua các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng, hoặc các giải thưởng và chứng nhận.