Tổng quan nghiên cứu
Huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang, với diện tích trồng khóm khoảng 14.379 ha, là vùng chuyên canh khóm lớn nhất Đồng bằng sông Cửu Long, sản lượng thu hoạch hơn 220.000 tấn/năm, năng suất bình quân đạt 20 tấn/ha. Cây khóm đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế của người dân địa phương, được xem là cây xóa đói giảm nghèo với giá trị kinh tế cao và ổn định hơn nhiều loại cây trồng khác như lúa, khoai mỡ. Tuy nhiên, chuỗi giá trị cây khóm tại đây vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như liên kết dọc, liên kết ngang giữa các tác nhân trong chuỗi còn lỏng lẻo, các giao dịch chủ yếu dựa trên thỏa thuận miệng, thiếu hợp đồng chính thức. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích cấu trúc và hoạt động của chuỗi giá trị cây khóm ở huyện Tân Phước, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển bền vững, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ, tăng cường liên kết giữa nông dân, thương lái và công ty chế biến. Nghiên cứu tập trung trong giai đoạn năm 2012-2013, tại huyện Tân Phước, với ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ chính sách phát triển nông nghiệp địa phương, góp phần nâng cao thu nhập và sinh kế cho người dân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khái niệm chuỗi giá trị theo Kaplinsky và Morris (2001), định nghĩa chuỗi giá trị là tập hợp các hoạt động từ khâu sản xuất đến tiêu dùng cuối cùng, mỗi hoạt động bổ sung giá trị cho sản phẩm. Chuỗi giá trị được xem xét ở phạm vi rộng, bao gồm nhiều tác nhân như người sản xuất sơ cấp, thương nhân, người chế biến và các dịch vụ hỗ trợ. Phương pháp phân tích filière (phân tích ngành hàng) được áp dụng để đánh giá kinh tế và tài chính, tập trung vào việc tạo ra và phân phối thu nhập trong chuỗi. Các công cụ phân tích chuỗi giá trị được sử dụng gồm: sơ đồ hóa chuỗi giá trị, phân tích các tác nhân tham gia, phân tích chi phí và lợi nhuận, phân tích phân phối thu nhập, và phân tích SWOT nhằm đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chuỗi.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu là: liên kết dọc và liên kết ngang giữa các tác nhân trong chuỗi, hiệu quả tài chính của từng khâu trong chuỗi, và vai trò của các thể chế nhà nước trong hỗ trợ phát triển chuỗi giá trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của huyện Tân Phước, văn bản pháp luật và các tài liệu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát, phỏng vấn trực tiếp với các nhóm tác nhân gồm nông dân trồng khóm, thương lái và công ty chế biến. Phương pháp chọn mẫu điều tra là phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các nhóm tác nhân chính trong chuỗi. Cỡ mẫu khảo sát khoảng vài trăm hộ nông dân, thương lái và đại diện công ty chế biến.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp định tính kết hợp thống kê mô tả, phân tích chi phí - lợi ích, phân tích giá trị gia tăng và phân phối lợi ích trong chuỗi. Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2012 đến 2013, tập trung vào thu thập và xử lý dữ liệu thực tế tại huyện Tân Phước.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Cấu trúc chuỗi giá trị khóm Tân Phước: Chuỗi giá trị gồm ba tác nhân chính là nông dân trồng khóm, thương lái thu mua và công ty chế biến. Nông dân chủ yếu là hộ nhỏ với diện tích trung bình 1,6 ha/hộ, năng suất đạt 20,5 tấn/ha/năm. Thương lái có mạng lưới rộng khắp, thu mua 97,6% sản lượng trong tỉnh, còn lại 1,5% do công ty chế biến thu mua trực tiếp. Công ty chế biến chiếm 15% thị phần đầu ra xuất khẩu. Các giao dịch chủ yếu dựa trên thỏa thuận miệng, chưa có hợp đồng chính thức.
Hiệu quả kinh tế của nông dân: Chi phí đầu tư cơ bản cho 18 tháng đầu khoảng 65,4 triệu đồng/ha, trong đó chi phí lao động chiếm 43%, phân bón chiếm 30%. Giá thành sản xuất khoảng 1.447 đồng/kg, giá bán trung bình năm 2012 là 3.000 đồng/kg, mang lại lợi nhuận khoảng 31 triệu đồng/ha/năm. Thu nhập bình quân lao động chính đạt gần 1,2 triệu đồng/tháng. Giá trị gia tăng chiếm 84% doanh thu, trong đó lao động chiếm 19%, lãi gộp chiếm 77%.
Vai trò và hiệu quả của thương lái: Thương lái chiếm 91,5% chi phí mua khóm, chi phí lao động và vận chuyển chiếm 8%. Giá bán của thương lái dao động từ 400-600 đồng/kg cao hơn giá mua. Thu nhập thương lái khoảng 200.000 đồng/tấn khóm. Thương lái sử dụng trung bình 8,43 lao động thường xuyên, chủ yếu là lao động nam. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc thu mua và phân phối sản phẩm, tạo điều kiện cho nông dân tiếp cận thị trường.
Hiệu quả và vai trò của công ty chế biến: Công ty chế biến Rau quả Tiền Giang sử dụng công nghệ cao, thu mua 85% nguyên liệu từ Tân Phước, 15% từ tỉnh khác. Chi phí sản xuất cho 1 tấn sản phẩm khoảng 26 triệu đồng, trong đó nguyên liệu và bao bì chiếm 83%. Giá trị gia tăng chiếm 20% doanh thu, lao động chiếm 41% giá trị gia tăng. Lợi nhuận ròng chỉ chiếm 17% giá trị gia tăng, tương đương 0,93 triệu đồng/tấn sản phẩm. Công ty đóng vai trò dẫn dắt, kết nối thị trường xuất khẩu với các thị trường Đông Á, Châu Âu, Nga, Nhật.
Thảo luận kết quả
Chuỗi giá trị khóm Tân Phước đã phát triển tương đối hiệu quả, đặc biệt trong việc rút ngắn các tầng nấc trung gian, giúp nông dân có vị thế tốt hơn trong thương mại. Việc thương lái cạnh tranh đã góp phần nâng cao giá bán cho nông dân, đồng thời tạo việc làm cho lao động địa phương. Tuy nhiên, liên kết giữa các tác nhân trong chuỗi còn lỏng lẻo, chủ yếu dựa trên thỏa thuận miệng, thiếu hợp đồng chính thức, gây rủi ro và hạn chế sự phát triển bền vững.
So với các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản khác tại Việt Nam, chuỗi giá trị khóm Tân Phước có lợi thế về năng suất và giá trị gia tăng cao, nhưng vẫn cần cải thiện liên kết và quản lý chất lượng sản phẩm. Việc công ty chế biến đầu tư công nghệ cao và mở rộng thị trường xuất khẩu là điểm mạnh, tuy nhiên lợi nhuận thấp cho thấy cần có chính sách hỗ trợ để khuyến khích đầu tư phát triển ngành chế biến.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cơ cấu chi phí, biểu đồ phân phối lợi ích giữa các tác nhân, và bảng so sánh hiệu quả kinh tế từng khâu trong chuỗi để minh họa rõ nét hơn các phát hiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường liên kết trong chuỗi giá trị: Khuyến khích xây dựng hợp đồng mua bán chính thức giữa nông dân, thương lái và công ty chế biến nhằm giảm rủi ro, nâng cao tính minh bạch và ổn định giá cả. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là các cơ quan quản lý địa phương phối hợp với các tổ chức nông nghiệp.
Hỗ trợ tài chính cho nông dân: Cung cấp các gói vay ưu đãi với lãi suất thấp, hỗ trợ vốn đầu tư cải tạo vườn, trồng mới và áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến. Mục tiêu tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, thực hiện trong 3 năm, do Ngân hàng chính sách và các tổ chức tín dụng thực hiện.
Phát triển dịch vụ kỹ thuật và đào tạo: Tăng cường hoạt động khuyến nông, tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh và áp dụng tiêu chuẩn VIETGAP. Nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nông dân, thực hiện liên tục hàng năm, do Sở Nông nghiệp & Phát triển nông thôn và Viện cây ăn quả Miền Nam chủ trì.
Khuyến khích đầu tư phát triển chế biến và thị trường: Hỗ trợ doanh nghiệp chế biến về chính sách thuế, vốn và công nghệ để nâng cao năng lực sản xuất, mở rộng thị trường xuất khẩu. Đồng thời, tăng cường xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm khóm Tân Phước ra thị trường quốc tế. Thời gian thực hiện 3-5 năm, do Sở Công thương và Trung tâm Xúc tiến Thương mại phối hợp với doanh nghiệp.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp, nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị cây khóm, từ đó thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Nông dân trồng khóm và các tổ chức nông nghiệp: Nhận biết được các khó khăn, cơ hội và giải pháp phát triển bền vững, từ đó áp dụng kỹ thuật, tham gia liên kết và nâng cao thu nhập.
Doanh nghiệp chế biến và thương lái: Hiểu rõ cấu trúc chuỗi giá trị, vai trò của từng tác nhân, từ đó cải thiện quản lý, nâng cao hiệu quả kinh doanh và phát triển thị trường.
Các nhà nghiên cứu và học viên ngành chính sách công, kinh tế nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích chuỗi giá trị và các kết quả thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong thực tế.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi giá trị cây khóm Tân Phước gồm những tác nhân chính nào?
Chuỗi giá trị gồm nông dân trồng khóm, thương lái thu mua và công ty chế biến. Ngoài ra còn có các cơ quan hỗ trợ như trung tâm khuyến nông, viện nghiên cứu và các tổ chức tín dụng.Hiệu quả kinh tế của nông dân trồng khóm ra sao?
Nông dân có lợi nhuận khoảng 31 triệu đồng/ha/năm với năng suất trung bình 20,5 tấn/ha. Giá trị gia tăng chiếm 84% doanh thu, cho thấy hiệu quả sản xuất khá cao.Tại sao các giao dịch trong chuỗi giá trị chủ yếu dựa trên thỏa thuận miệng?
Do thói quen truyền thống và mối quan hệ tin cậy lâu năm giữa các tác nhân, hợp đồng chính thức chưa phổ biến, gây hạn chế trong quản lý rủi ro và phát triển bền vững.Vai trò của công ty chế biến trong chuỗi giá trị là gì?
Công ty chế biến nâng cao giá trị sản phẩm, tạo việc làm, kết nối thị trường xuất khẩu và dẫn dắt sự phát triển công nghệ chế biến nông sản tại địa phương.Những khó khăn lớn nhất của nông dân khi trồng mới cải tạo vườn khóm?
Khó khăn chính là thiếu vốn đầu tư (51%), mất thu nhập trong thời gian trồng mới (39%) và thiếu cây giống tốt (32%), khiến nông dân ngại cải tạo vườn.
Kết luận
- Chuỗi giá trị cây khóm Tân Phước có cấu trúc gồm nông dân, thương lái và công ty chế biến, với hiệu quả kinh tế cao nhưng liên kết còn lỏng lẻo.
- Nông dân đạt lợi nhuận khoảng 31 triệu đồng/ha/năm, giá trị gia tăng chiếm 84% doanh thu, thể hiện tiềm năng phát triển bền vững.
- Thương lái đóng vai trò quan trọng trong thu mua và phân phối, tạo việc làm cho lao động địa phương.
- Công ty chế biến sử dụng công nghệ cao, kết nối thị trường xuất khẩu, nhưng lợi nhuận còn thấp do chi phí đầu tư lớn.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường liên kết, hỗ trợ tài chính, phát triển kỹ thuật và thúc đẩy chế biến, nhằm nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững chuỗi giá trị cây khóm.
Tiếp theo, cần triển khai các chính sách hỗ trợ và chương trình đào tạo kỹ thuật, đồng thời xây dựng cơ chế hợp đồng mua bán chính thức để tăng cường liên kết trong chuỗi. Mời các nhà quản lý, doanh nghiệp và nông dân cùng tham gia thực hiện các giải pháp nhằm phát triển ngành khóm Tân Phước bền vững và hiệu quả hơn.