I. Nghiên cứu virus nucleopolyhedrosis
Nghiên cứu hiệu quả của virus nucleopolyhedrosis (NPV) trên sâu Spodoptera tại Đồng bằng sông Cửu Long đã chỉ ra rằng NPV là một phương pháp sinh học hiệu quả để kiểm soát sâu hại. Đặc tính của virus này cho thấy khả năng gây bệnh cao, với tỷ lệ gây chết lên đến 100% trong các thử nghiệm. Việc thu thập và phân lập các chủng virus NPV từ sâu ăn tạp (Spodoptera litura) và sâu xanh da láng (Spodoptera exigua) đã cho thấy sự đa dạng của virus trong khu vực này. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng virus có thể được sử dụng như một biện pháp sinh học trong quản lý dịch hại, giảm thiểu việc sử dụng hóa chất độc hại trong nông nghiệp.
1.1 Đặc điểm sinh học của virus
Virus NPV có cấu trúc hình đa diện và thể vùi có kích thước trung bình từ 1,245 đến 1,459 μm. Các nghiên cứu về triệu chứng bệnh cho thấy sâu nhiễm virus có biểu hiện di chuyển chậm, ngừng ăn và thay đổi màu sắc. Kết quả PCR cho thấy tỷ lệ tương đồng cao với các chủng virus đã được ghi nhận trong ngân hàng GenBank, cho thấy tính đa dạng và khả năng thích ứng của virus trong môi trường tự nhiên.
1.2 Hiệu quả diệt sâu
Kết quả thí nghiệm cho thấy 9 chủng virus SpltNPV và 4 chủng SeNPV có hiệu lực cao, đạt tỷ lệ gây chết từ 82-100% sau 7 ngày xử lý. Virus SpltNPV không có khả năng lây nhiễm chéo cho sâu xanh da láng, điều này cho thấy tính chọn lọc của virus trong việc kiểm soát sâu hại. Việc ứng dụng virus trong thực địa cho thấy hiệu quả phòng trừ sâu ăn tạp và sâu xanh da láng đạt từ 70,9 đến 94,7% tùy thuộc vào số lần phun và loại cây trồng.
II. Biện pháp sinh học trong nông nghiệp
Việc sử dụng biện pháp sinh học như virus nucleopolyhedrosis trong quản lý sâu bệnh đang trở thành xu hướng trong nông nghiệp bền vững. Nghiên cứu đã phát triển quy trình sản xuất chế phẩm sinh học NPV, bao gồm cả dạng khô và lỏng, giúp dễ dàng ứng dụng trong thực tiễn. Các chế phẩm này không chỉ có hiệu quả cao mà còn thân thiện với môi trường, giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
2.1 Quy trình sản xuất chế phẩm
Quy trình sản xuất chế phẩm sinh học NPV đã được tối ưu hóa với sự phối trộn của các chất phụ gia như acid boric, giúp tăng cường hiệu quả diệt sâu. Kết quả cho thấy chế phẩm có thể bảo quản hiệu quả trong điều kiện lạnh, duy trì hoạt lực diệt sâu trên 56% sau 8 tháng. Việc phát triển quy trình này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tạo ra sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng.
2.2 Ứng dụng thực tiễn
Kết quả thí nghiệm ngoài đồng cho thấy chế phẩm NPV có thể áp dụng hiệu quả trong quản lý sâu ăn tạp và sâu xanh da láng tại các tỉnh Đồng bằng sông Cửu Long. Việc phun chế phẩm ở dạng lỏng hoặc khô đã mang lại hiệu quả cao trong việc giảm thiểu thiệt hại cho cây trồng. Điều này khẳng định tính khả thi của việc ứng dụng virus NPV trong thực tiễn nông nghiệp, góp phần vào việc phát triển nông nghiệp bền vững.