Tổng quan nghiên cứu

Việc thu hút đầu tư đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt. Tại Việt Nam, chính sách ưu đãi và hỗ trợ đầu tư được xem là công cụ quan trọng nhằm tạo môi trường đầu tư hấp dẫn, thúc đẩy nguồn vốn trong và ngoài nước. Thành phố Hải Phòng, với vị trí địa lý thuận lợi, hệ thống cảng biển quốc tế, sân bay quốc tế và mạng lưới giao thông phát triển, đã trở thành điểm sáng trong thu hút đầu tư tại khu vực phía Bắc. Năm 2020, tổng vốn đầu tư trên địa bàn Hải Phòng đạt 564 nghìn tỷ đồng, trong đó vốn ngoài Nhà nước và FDI chiếm 508 nghìn tỷ đồng, góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế địa phương.

Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về ưu đãi và hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư năm 2020, áp dụng thực tiễn tại thành phố Hải Phòng từ năm 2021 đến 2022. Mục tiêu chính là phân tích, đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn áp dụng, từ đó đề xuất giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực hiện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ hoạch định chính sách, góp phần phát triển kinh tế bền vững, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư trong và ngoài nước khi lựa chọn Hải Phòng làm điểm đến đầu tư.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp luật kinh tế, trong đó có:

  • Lý thuyết về ưu đãi đầu tư và hỗ trợ đầu tư: Ưu đãi đầu tư là các quyền lợi đặc biệt Nhà nước dành cho nhà đầu tư nhằm thu hút vốn vào các lĩnh vực, địa bàn ưu tiên. Hỗ trợ đầu tư là các hình thức giúp đỡ nhà đầu tư trong quá trình thực hiện dự án như hỗ trợ hạ tầng, tín dụng, đào tạo nguồn nhân lực.
  • Mô hình chính sách khuyến khích đầu tư: Phân tích các chính sách thuế, đất đai, thủ tục hành chính và hỗ trợ kỹ thuật nhằm tạo môi trường đầu tư thuận lợi.
  • Khái niệm pháp luật ưu đãi và hỗ trợ đầu tư: Hệ thống các quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ giữa Nhà nước và nhà đầu tư, thể hiện cam kết và trách nhiệm bảo đảm quyền lợi cho nhà đầu tư.

Các khái niệm chính bao gồm: ưu đãi đầu tư, hỗ trợ đầu tư, chính sách thuế, thủ tục hành chính, môi trường đầu tư, và phát triển kinh tế địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Thu thập, hệ thống hóa các văn bản pháp luật, nghị định, quyết định liên quan đến ưu đãi và hỗ trợ đầu tư, đặc biệt là Luật Đầu tư năm 2020 và Nghị định số 31/2021/NĐ-CP.
  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá các quy định pháp luật và thực tiễn áp dụng tại thành phố Hải Phòng, phân tích các chính sách ưu đãi, hỗ trợ đầu tư.
  • Phương pháp thống kê và so sánh: Thu thập số liệu về vốn đầu tư, số lượng dự án, mức hỗ trợ từ ngân sách thành phố, so sánh hiệu quả thực hiện các chính sách qua các năm.
  • Phương pháp khảo sát thực tiễn: Thu thập ý kiến từ các nhà đầu tư, cơ quan quản lý và các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp tại Hải Phòng.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm hơn 150 dự án đầu tư đăng ký tại Hải Phòng từ năm 2020 đến 2022, cùng các báo cáo, văn bản pháp luật và số liệu thống kê của Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tiêu chí đại diện cho các lĩnh vực ưu tiên và quy mô vốn đầu tư khác nhau.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả chính sách ưu đãi đầu tư tại Hải Phòng
    Thành phố đã áp dụng các chính sách ưu đãi theo Luật Đầu tư 2020 với mức ưu đãi cao nhất trong khung pháp luật, thu hút hơn 150 dự án đầu tư lớn nhỏ trong các lĩnh vực công nghệ cao, sản xuất linh kiện điện tử, ô tô, du lịch và logistics. Tổng vốn đầu tư đạt 564 nghìn tỷ đồng, trong đó vốn FDI chiếm 90% (508 nghìn tỷ đồng). Các dự án trọng điểm như tổ hợp sản xuất linh kiện điện tử của Tập đoàn LG (trên 6 tỷ USD) và Vinfast (trên 3 tỷ USD) là minh chứng rõ nét.

  2. Chính sách hỗ trợ đầu tư đa dạng và linh hoạt
    Hải Phòng đã triển khai nhiều hình thức hỗ trợ như bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ trợ xây dựng hạ tầng ngoài hàng rào dự án với mức hỗ trợ tối đa lên đến 70 tỷ đồng cho các dự án trên 100 tỷ đồng vốn đầu tư. Ngoài ra, thành phố còn hỗ trợ mở rộng đường bay mới tại sân bay Cát Bi với mức hỗ trợ 5 tỷ đồng cho đường bay nội địa và 10 tỷ đồng cho đường bay quốc tế, góp phần thúc đẩy phát triển du lịch và logistics.

  3. Hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo và doanh nghiệp nhỏ và vừa chuyển đổi số
    Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo Hải Phòng đã hỗ trợ nhiều dự án đổi mới sáng tạo có tính khả thi cao, như sản xuất sơn phủ gầm ô tô chịu nhiệt, xe điện bán hàng lưu động, chuỗi sản xuất sản phẩm từ chuối. Thành phố cũng tập trung hỗ trợ chuyển đổi số cho hơn 37.000 doanh nghiệp nhỏ và vừa, chiếm 97% tổng số doanh nghiệp, với các chương trình đào tạo, tư vấn và hỗ trợ tài chính.

  4. Thủ tục hành chính còn tồn tại một số khó khăn
    Đối với các dự án thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đầu tư, thủ tục được thực hiện thuận lợi. Tuy nhiên, các dự án không thuộc diện này gặp khó khăn do phải đi lại nhiều lần, gây phiền hà cho nhà đầu tư. Đây là điểm cần cải thiện để nâng cao hiệu quả thu hút đầu tư.

Thảo luận kết quả

Các chính sách ưu đãi và hỗ trợ đầu tư tại Hải Phòng đã phát huy hiệu quả rõ rệt trong việc thu hút nguồn vốn lớn, đặc biệt là vốn FDI, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương với GRDP bình quân đầu người năm 2020 đạt 5,863 USD, cao gấp gần 2 lần bình quân cả nước. Việc đa dạng hóa hình thức hỗ trợ, từ bồi thường giải phóng mặt bằng đến hỗ trợ phát triển hạ tầng và khởi nghiệp sáng tạo, tạo môi trường đầu tư toàn diện, đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhà đầu tư.

So với các nghiên cứu trước đây về ưu đãi đầu tư tại các địa phương khác, Hải Phòng nổi bật với sự kết hợp chặt chẽ giữa chính sách ưu đãi, hỗ trợ và phát triển hạ tầng hiện đại như cảng biển quốc tế, sân bay quốc tế Cát Bi. Việc mở rộng các tuyến bay mới và hỗ trợ tài chính cho các hãng hàng không là điểm nhấn giúp phát triển du lịch và logistics, tạo sức hút đầu tư đa ngành.

Tuy nhiên, thủ tục hành chính còn là rào cản nhất định, nhất là với các dự án nhỏ không thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đầu tư. Điều này phù hợp với báo cáo của ngành về khó khăn trong chuyển đổi số và áp dụng công nghệ mới của doanh nghiệp nhỏ và vừa, cho thấy cần có sự cải cách hành chính đồng bộ để tạo thuận lợi tối đa cho nhà đầu tư.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ trọng vốn đầu tư theo lĩnh vực, bảng so sánh mức hỗ trợ tài chính theo quy mô dự án, và biểu đồ tăng trưởng lượt khách qua sân bay Cát Bi để minh họa hiệu quả chính sách hỗ trợ đầu tư.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Cải cách thủ tục hành chính, đơn giản hóa quy trình cấp phép và hưởng ưu đãi

    • Mục tiêu: Giảm thời gian và chi phí cho nhà đầu tư, đặc biệt dự án nhỏ và vừa.
    • Thời gian: Triển khai trong 1-2 năm tới.
    • Chủ thể: UBND thành phố phối hợp Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tư pháp.
  2. Tăng cường hỗ trợ chuyển đổi số cho doanh nghiệp nhỏ và vừa

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và năng lực ứng dụng công nghệ số, giảm chi phí chuyển đổi số.
    • Thời gian: Chương trình hỗ trợ giai đoạn 2023-2025.
    • Chủ thể: Sở Khoa học và Công nghệ, Trung tâm Phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  3. Mở rộng và nâng cấp hạ tầng kỹ thuật, đặc biệt tại các khu công nghiệp và khu kinh tế

    • Mục tiêu: Tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động sản xuất kinh doanh, thu hút đầu tư công nghệ cao.
    • Thời gian: Kế hoạch đầu tư đến năm 2025.
    • Chủ thể: UBND thành phố, các sở ngành liên quan.
  4. Đẩy mạnh hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo, kết nối nhà đầu tư và cố vấn chuyên môn

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ dự án khởi nghiệp thành công, phát triển sản phẩm công nghệ cao.
    • Thời gian: Liên tục, ưu tiên giai đoạn 2023-2026.
    • Chủ thể: Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo, Sở Khoa học và Công nghệ.
  5. Tiếp tục hỗ trợ phát triển các tuyến bay mới và dịch vụ logistics tại sân bay Cát Bi

    • Mục tiêu: Mở rộng thị trường, tăng lượng khách và hàng hóa vận chuyển.
    • Thời gian: 2023-2030.
    • Chủ thể: UBND thành phố, Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam, các hãng hàng không.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về đầu tư và phát triển kinh tế địa phương

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn để hoàn thiện chính sách ưu đãi, hỗ trợ đầu tư.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch thu hút đầu tư phù hợp với điều kiện địa phương.
  2. Nhà đầu tư trong và ngoài nước quan tâm đến thị trường Hải Phòng

    • Lợi ích: Hiểu rõ các chính sách ưu đãi, hỗ trợ, thủ tục hành chính và môi trường đầu tư tại Hải Phòng.
    • Use case: Đánh giá khả năng và lợi ích khi lựa chọn đầu tư tại thành phố.
  3. Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ và vừa

    • Lợi ích: Nắm bắt các chính sách hỗ trợ đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và phát triển doanh nghiệp.
    • Use case: Tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận nguồn lực và chính sách phù hợp.
  4. Nhà nghiên cứu, học giả trong lĩnh vực luật kinh tế và chính sách đầu tư

    • Lợi ích: Tham khảo hệ thống lý luận, phân tích thực tiễn và đề xuất giải pháp pháp luật về ưu đãi và hỗ trợ đầu tư.
    • Use case: Phát triển nghiên cứu sâu hơn hoặc so sánh chính sách đầu tư giữa các địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ưu đãi đầu tư và hỗ trợ đầu tư khác nhau như thế nào?
    Ưu đãi đầu tư là các quyền lợi đặc biệt Nhà nước dành cho nhà đầu tư như miễn giảm thuế, miễn tiền thuê đất khi đầu tư vào lĩnh vực, địa bàn ưu tiên. Hỗ trợ đầu tư là các hình thức giúp đỡ như hỗ trợ hạ tầng, đào tạo nhân lực, tín dụng để tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư trong quá trình thực hiện dự án.

  2. Những dự án nào được hưởng ưu đãi đầu tư tại Hải Phòng?
    Các dự án thuộc ngành nghề ưu đãi như công nghệ cao, sản xuất linh kiện điện tử, ô tô, nông nghiệp công nghệ cao, giáo dục, y tế, và các dự án tại địa bàn ưu đãi như khu công nghiệp, vùng kinh tế khó khăn. Dự án có vốn từ 6.000 tỷ đồng trở lên hoặc sử dụng nhiều lao động cũng được ưu đãi.

  3. Thủ tục hưởng ưu đãi đầu tư được thực hiện như thế nào?
    Nhà đầu tư tự xác định ưu đãi dựa trên Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc quyết định chủ trương đầu tư, sau đó thực hiện thủ tục tại cơ quan thuế, tài chính, hải quan theo quy định. Dự án thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đầu tư có thủ tục thuận lợi hơn so với dự án không thuộc diện này.

  4. Hải Phòng hỗ trợ gì cho doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo?
    Thành phố hỗ trợ tư vấn pháp lý, đăng ký thương hiệu, kết nối cố vấn chuyên môn, hỗ trợ phát triển thị trường và gọi vốn đầu tư. Các dự án khởi nghiệp được đánh giá cao về tính khả thi và có kế hoạch hỗ trợ cụ thể theo đặc thù dự án.

  5. Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hải Phòng gặp khó khăn gì khi chuyển đổi số?
    Các khó khăn gồm chi phí đầu tư cao, thiếu nhân lực công nghệ, lo ngại bảo mật thông tin, thiếu định hướng rõ ràng. Thành phố và Bộ Kế hoạch và Đầu tư đã triển khai các chương trình hỗ trợ đào tạo, tư vấn và tài chính nhằm giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản này.

Kết luận

  • Luật Đầu tư năm 2020 và các chính sách ưu đãi, hỗ trợ đầu tư tại Hải Phòng đã tạo môi trường đầu tư hấp dẫn, thu hút hơn 150 dự án với tổng vốn đầu tư 564 nghìn tỷ đồng, trong đó vốn FDI chiếm 90%.
  • Các hình thức hỗ trợ đa dạng từ bồi thường giải phóng mặt bằng, phát triển hạ tầng đến hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo và chuyển đổi số cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • Thủ tục hành chính còn tồn tại một số khó khăn, đặc biệt với dự án không thuộc diện cấp Giấy chứng nhận đầu tư, cần cải cách để nâng cao hiệu quả thu hút đầu tư.
  • Đề xuất các giải pháp cải cách thủ tục, tăng cường hỗ trợ chuyển đổi số, phát triển hạ tầng và khởi nghiệp đổi mới sáng tạo nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật ưu đãi và hỗ trợ đầu tư.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở pháp lý và thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý, nhà đầu tư và tổ chức hỗ trợ phát triển kinh tế tại Hải Phòng và các địa phương khác.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả chính sách để điều chỉnh kịp thời, góp phần phát triển kinh tế bền vững của thành phố Hải Phòng.