Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thương mại quốc tế phát triển mạnh mẽ nhờ xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế sâu rộng, ngành logistics trở thành lĩnh vực then chốt, đóng vai trò cầu nối quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Tại Việt Nam, ngành logistics được đánh giá là thị trường tiềm năng với sự đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng như cảng biển, đường bộ, đường hàng không và hệ thống kho bãi. Tuy nhiên, hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics vẫn còn nhiều hạn chế do cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, chất lượng nguồn nhân lực còn thấp và chi phí logistics cao, ảnh hưởng đến sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và đề xuất biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Sao Thái Bình Dương - Chi Nhánh Hải Phòng trong giai đoạn 2017-2021. Mục tiêu cụ thể là phân tích các chỉ tiêu doanh thu, chi phí, lợi nhuận và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó đề xuất các giải pháp khả thi nhằm tăng trưởng bền vững cho công ty. Phạm vi nghiên cứu giới hạn tại chi nhánh Hải Phòng, tập trung vào dịch vụ logistics hàng hóa xuất nhập khẩu.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp logistics nâng cao năng lực cạnh tranh, giảm chi phí và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành logistics Việt Nam nói chung. Các chỉ số tài chính và hoạt động kinh doanh được phân tích chi tiết nhằm cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn cho việc ra quyết định chiến lược.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị logistics và kinh doanh dịch vụ logistics, bao gồm:

  • Lý thuyết quản trị logistics: Định nghĩa logistics là quá trình lên kế hoạch, thực hiện và kiểm soát dòng lưu chuyển nguyên vật liệu, hàng hóa và thông tin từ điểm xuất phát đến điểm tiêu thụ nhằm tối ưu chi phí và thỏa mãn nhu cầu khách hàng. Các hoạt động chính gồm mua sắm, vận tải, kho bãi, đóng gói, quản lý thông tin và dịch vụ khách hàng.

  • Lý thuyết hiệu quả kinh doanh: Hiệu quả kinh doanh được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính như doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, chi phí, vốn cố định và vốn lưu động. Hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực để cung cấp dịch vụ chất lượng, đáp ứng yêu cầu khách hàng với chi phí tối ưu.

  • Khái niệm dịch vụ logistics: Theo Luật Thương mại Việt Nam, dịch vụ logistics bao gồm các hoạt động nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn, đóng gói và các dịch vụ liên quan nhằm hưởng thù lao. Dịch vụ logistics là một phần của chuỗi cung ứng, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các khâu sản xuất và tiêu thụ.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: logistics, dịch vụ logistics, kinh doanh dịch vụ logistics, hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics, các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả (doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp phân tích định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính và hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Sao Thái Bình Dương - Chi Nhánh Hải Phòng giai đoạn 2017-2021, bao gồm báo cáo tài chính, báo cáo kinh doanh, dữ liệu nhân sự và cơ sở vật chất. Ngoài ra, thu thập ý kiến từ cán bộ công nhân viên công ty thông qua khảo sát và phỏng vấn sâu.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả, so sánh các chỉ tiêu tài chính qua các năm, sử dụng biểu đồ và bảng số liệu để minh họa xu hướng doanh thu, chi phí, lợi nhuận và các tỷ suất lợi nhuận. Phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của công ty trong hoạt động logistics.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu tài chính toàn bộ giai đoạn 5 năm được sử dụng, khảo sát ý kiến từ khoảng 30 cán bộ chủ chốt và nhân viên các phòng ban liên quan nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2022, tổng hợp kết quả và đề xuất giải pháp trong tháng 5 năm 2022.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và thực tiễn, giúp đánh giá chính xác hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics và đề xuất các biện pháp nâng cao phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận không đều: Tổng doanh thu của công ty tăng trưởng bình quân 7,64%/năm trong giai đoạn 2017-2021, đạt 348,5 tỷ đồng năm 2021. Doanh thu thuần chiếm tỷ trọng cao, khoảng 78-95% tổng doanh thu. Lợi nhuận sau thuế tăng chậm, đạt 79,6 tỷ đồng năm 2021, phản ánh sự phục hồi sau giai đoạn suy giảm do tác động của dịch bệnh và khủng hoảng kinh tế.

  2. Chi phí vận hành có xu hướng giảm nhưng tăng trở lại năm 2021: Tổng chi phí giảm nhẹ trong các năm 2018-2020, từ 245,9 tỷ đồng xuống còn 241,9 tỷ đồng, nhưng tăng lên 268,9 tỷ đồng năm 2021 do chi phí quản lý và duy trì phần mềm quản lý logistics hiện đại. Giá vốn hàng bán chiếm khoảng 94% tổng chi phí, cho thấy chi phí vận tải và kho bãi là yếu tố chi phối.

  3. Cơ sở vật chất và nhân lực được cải thiện nhưng chưa đồng bộ: Số lượng xe container tăng từ 17 lên 20 chiếc, kho bãi mở rộng từ 2 lên 3 kho trong giai đoạn nghiên cứu. Lực lượng lao động có trình độ cao chiếm hơn 80%, tỷ lệ lao động nữ tăng từ 16,67% lên 50,16%, phù hợp với yêu cầu phát triển dịch vụ khách hàng và kinh doanh.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin góp phần tiết kiệm chi phí: Việc triển khai phần mềm Logistics Financing và khai hải quan điện tử giúp giảm chi phí vận hành, tăng hiệu quả quản lý và rút ngắn thời gian làm thủ tục, tạo lợi thế cạnh tranh cho công ty.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận không đều chủ yếu do ảnh hưởng của các yếu tố khách quan như dịch bệnh COVID-19 và biến động kinh tế toàn cầu. Việc tăng chi phí quản lý năm 2021 phản ánh đầu tư vào công nghệ và mở rộng quy mô hoạt động, là bước đi cần thiết để nâng cao năng lực cạnh tranh lâu dài.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành logistics Việt Nam, kết quả cho thấy công ty đã tận dụng tốt các lợi thế về vị trí địa lý và mạng lưới văn phòng đại diện rộng khắp trong khu vực Đông Nam Á. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở vật chất và sự phụ thuộc vào thuê ngoài phương tiện vận tải vẫn là thách thức lớn.

Việc tăng tỷ lệ lao động nữ và nâng cao trình độ nhân sự phù hợp với xu hướng phát triển dịch vụ logistics hiện đại, tập trung vào chất lượng dịch vụ khách hàng và quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả. Ứng dụng công nghệ thông tin được đánh giá là yếu tố then chốt giúp công ty giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh doanh thu, chi phí và lợi nhuận qua các năm, bảng phân tích cơ cấu lao động và biểu đồ tăng trưởng số lượng phương tiện, kho bãi để minh họa rõ nét xu hướng phát triển và các điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư vào công nghệ quản lý logistics: Mở rộng ứng dụng phần mềm quản lý vận tải, kho bãi và khai báo hải quan điện tử nhằm tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí vận hành và nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp phòng IT.

  2. Mở rộng và hiện đại hóa cơ sở vật chất, phương tiện vận tải: Đầu tư thêm xe container, xe tải và kho bãi có vị trí chiến lược để giảm phụ thuộc vào thuê ngoài, nâng cao khả năng phục vụ khách hàng. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể: Phòng đầu tư và tài chính.

  3. Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nghiệp vụ logistics, kỹ năng quản lý và công nghệ thông tin cho cán bộ công nhân viên, đặc biệt là nhân viên trực tiếp vận hành và chăm sóc khách hàng. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể: Phòng nhân sự phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  4. Tăng cường marketing và phát triển thị trường: Xây dựng chiến lược marketing thương hiệu, mở rộng mạng lưới khách hàng trong và ngoài nước, đa dạng hóa dịch vụ logistics để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và đa dạng của thị trường. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Phòng kinh doanh và marketing.

  5. Tối ưu hóa chi phí vận hành và quản lý: Rà soát, đánh giá và điều chỉnh các khoản chi phí không cần thiết, áp dụng các biện pháp tiết kiệm vốn lưu động và vốn cố định nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng tài chính kế toán phối hợp với các phòng ban liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp logistics và vận tải: Các công ty hoạt động trong lĩnh vực logistics có thể áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh được đề xuất, từ đó cải thiện năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  2. Nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực tiễn giúp lãnh đạo đưa ra quyết định chiến lược về đầu tư, quản lý nhân sự và phát triển dịch vụ.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, logistics: Tài liệu tham khảo hữu ích về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng kinh doanh dịch vụ logistics tại Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh logistics, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics được đánh giá bằng những chỉ tiêu nào?
    Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính như doanh thu, chi phí, lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, chi phí, vốn cố định và vốn lưu động. Ví dụ, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu phản ánh lợi nhuận thu được trên mỗi đồng doanh thu.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh dịch vụ logistics?
    Bao gồm yếu tố khách quan như môi trường pháp luật, chính trị, công nghệ, thời tiết và đặc điểm hàng hóa; yếu tố chủ quan như cơ sở hạ tầng, trang thiết bị, vốn đầu tư và trình độ người lao động.

  3. Công ty đã áp dụng công nghệ thông tin như thế nào để nâng cao hiệu quả?
    Công ty triển khai phần mềm Logistics Financing và khai hải quan điện tử, giúp tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian làm thủ tục và nâng cao quản lý vận hành, góp phần tăng lợi nhuận.

  4. Làm thế nào để giảm chi phí vận tải và kho bãi trong logistics?
    Có thể tối ưu hóa quy trình vận chuyển, lựa chọn phương tiện phù hợp, tăng cường hợp tác với các đối tác vận tải, đồng thời đầu tư kho bãi hiện đại và quản lý tồn kho hiệu quả.

  5. Tại sao cần đào tạo nguồn nhân lực trong ngành logistics?
    Nguồn nhân lực có trình độ cao giúp xử lý nghiệp vụ chuyên môn, quản lý chuỗi cung ứng linh hoạt, đáp ứng nhanh các yêu cầu khách hàng và xử lý sự cố, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và hiệu quả kinh doanh.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng kinh doanh dịch vụ logistics tại Công ty TNHH Giao Nhận Vận Tải Sao Thái Bình Dương - Chi Nhánh Hải Phòng giai đoạn 2017-2021, chỉ ra các điểm mạnh và hạn chế trong hoạt động.

  • Các chỉ tiêu doanh thu, chi phí và lợi nhuận cho thấy công ty có sự tăng trưởng ổn định nhưng còn nhiều tiềm năng để cải thiện hiệu quả kinh doanh.

  • Ứng dụng công nghệ thông tin và phát triển nguồn nhân lực là những yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.

  • Đề xuất các biện pháp cụ thể như đầu tư cơ sở vật chất, đào tạo nhân sự, tối ưu chi phí và phát triển thị trường nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của công ty.

  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường.

Luận văn kêu gọi các doanh nghiệp logistics và các bên liên quan quan tâm áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh nhằm góp phần phát triển ngành logistics Việt Nam một cách bền vững và hiệu quả.