Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế và xã hội hiện nay, doanh nghiệp xã hội (DNXH) được xem là một mô hình kinh doanh đặc thù, vừa tạo ra giá trị kinh tế vừa giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường. Theo thống kê của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Việt Nam có hơn 2,31 triệu hộ nghèo, chiếm 9,79% tổng số hộ dân cư, cùng với hơn 1,24 triệu hộ cận nghèo (5,27%) trong giai đoạn 2016-2020. Khoảng 28% dân số, tương đương 24 triệu người, thuộc diện cần hỗ trợ xã hội như người khuyết tật, người nhiễm HIV/AIDS, người già neo đơn, trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt. Những con số này cho thấy nhu cầu cấp thiết về các giải pháp xã hội bền vững, trong đó DNXH đóng vai trò quan trọng.
Luận văn tập trung nghiên cứu pháp luật về DNXH tại Việt Nam, phân tích các quy định pháp lý hiện hành, so sánh với kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt là Anh và Thái Lan, nhằm làm rõ nguyên nhân DNXH chưa phát triển tương xứng tiềm năng. Mục tiêu nghiên cứu là đề xuất các giải pháp pháp lý thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNXH tại Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật về thành lập, chuyển đổi, huy động vốn, quản lý và chấm dứt hoạt động của DNXH, với dữ liệu thu thập từ năm 2014 đến 2017, tại Việt Nam và một số quốc gia có mô hình DNXH phát triển.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện khung pháp lý, tạo điều kiện thuận lợi cho DNXH phát triển, góp phần giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách, đồng thời nâng cao hiệu quả hoạt động kinh tế - xã hội của Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính:
Lý thuyết về doanh nghiệp xã hội: DNXH được định nghĩa là doanh nghiệp hoạt động kinh doanh nhằm mục tiêu giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường và vì lợi ích cộng đồng, với ít nhất 51% lợi nhuận tái đầu tư cho mục tiêu xã hội (Luật Doanh nghiệp Việt Nam 2014). DNXH khác biệt với doanh nghiệp truyền thống ở mục tiêu xã hội và cách phân phối lợi nhuận.
Lý thuyết về chính sách pháp luật và môi trường thể chế: Môi trường pháp lý là yếu tố quyết định sự phát triển của DNXH. Các quy định pháp luật về thành lập, quản lý, ưu đãi thuế, huy động vốn và giám sát tài chính tạo điều kiện hoặc rào cản cho DNXH. So sánh pháp luật Việt Nam với Anh và Thái Lan giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và bài học kinh nghiệm.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: DNXH, Công ty vì lợi ích cộng đồng (Community Interest Company - CIC), Hợp tác xã (HTX), Lợi nhuận tái đầu tư, Asset Lock (khóa tài sản), Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính, bao gồm:
Phân tích pháp lý và so sánh luật: Nghiên cứu các văn bản pháp luật Việt Nam, Anh, Thái Lan về DNXH, phân tích các quy định về thành lập, chuyển đổi, huy động vốn, quản lý và chấm dứt hoạt động.
Nghiên cứu học thuyết pháp lý: Tổng hợp các quan điểm học thuật, báo cáo ngành và các bài viết chuyên sâu về DNXH.
Phương pháp cải cách pháp luật: Đề xuất các kiến nghị dựa trên kết quả phân tích, nhằm hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ DNXH tại Việt Nam.
Nguồn dữ liệu chính gồm: Luật Doanh nghiệp 2014, Nghị định 96/2015/NĐ-CP, các văn bản pháp luật Anh (Company Act 2006, CIC Regulations 2005), Nghị định Hoàng gia Thái Lan số 621, báo cáo của CIEM, CSIP, Hội đồng Anh, các nghiên cứu học thuật và số liệu thống kê của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các văn bản pháp luật liên quan và các báo cáo chuyên ngành có liên quan trong giai đoạn 2012-2017. Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc các văn bản pháp luật và tài liệu có tính đại diện cao cho các quốc gia điển hình về DNXH.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2014 đến 2017, tập trung vào giai đoạn Luật Doanh nghiệp 2014 có hiệu lực và Nghị định 96/2015 được ban hành.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Khung pháp lý về DNXH tại Việt Nam còn thiếu đồng bộ và chưa rõ ràng: Luật Doanh nghiệp 2014 lần đầu tiên đưa ra khái niệm DNXH với yêu cầu tái đầu tư ít nhất 51% lợi nhuận cho mục tiêu xã hội. Tuy nhiên, Nghị định 96/2015 chưa có hướng dẫn chi tiết về thủ tục chuyển đổi, huy động vốn và quản lý tài chính, dẫn đến việc DNXH chưa được công nhận rộng rãi. Khoảng 70% DNXH tại Việt Nam hoạt động dưới hình thức công ty TNHH hoặc cổ phần nhưng chưa có cơ chế ưu đãi rõ ràng.
So sánh với Anh và Thái Lan cho thấy Việt Nam còn nhiều hạn chế: Tại Anh, DNXH có thể thành lập dưới dạng CIC với cơ chế “Asset Lock” bảo đảm tài sản chỉ dùng cho mục tiêu xã hội, cổ tức tối đa 35% lợi nhuận sau thuế, và thủ tục đăng ký rõ ràng với lệ phí £35. Thái Lan có chính sách miễn thuế thu nhập doanh nghiệp 100% cho vốn đầu tư vào DNXH, yêu cầu tái đầu tư ít nhất 70% lợi nhuận, và có cơ quan quản lý chuyên trách. Việt Nam chưa có các ưu đãi thuế và cơ chế kiểm soát tài chính tương tự.
Nguồn vốn chủ yếu của DNXH Việt Nam là vốn tự có và tích lũy từ hoạt động kinh doanh: Theo khảo sát của CSIP năm 2015, 45,4% vốn của DNXH đến từ hoạt động kinh doanh, 20,3% là vốn tự có, 5,3% từ tài trợ, và 28,8% là vốn vay. Điều này cho thấy DNXH Việt Nam còn hạn chế trong việc huy động vốn từ các nguồn bên ngoài và chưa tận dụng được các chính sách hỗ trợ.
Thực trạng nhận thức và quản lý DNXH còn yếu: Nhiều DNXH chưa hiểu rõ về cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, chưa công khai minh bạch trên cổng thông tin quốc gia, và chưa có cơ chế giám sát hiệu quả. Việc chuyển đổi mô hình DNXH còn phức tạp do thiếu hướng dẫn pháp lý cụ thể.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên là do khung pháp lý Việt Nam mới chỉ bắt đầu hình thành, chưa có các quy định chi tiết và đồng bộ về DNXH. So với Anh, nơi DNXH được điều chỉnh bởi các luật chuyên biệt như Companies Act 2006 và Community Interest Company Regulations 2005, Việt Nam còn thiếu các quy định về “Asset Lock”, giới hạn cổ tức, và cơ chế kiểm soát tài sản nhằm bảo đảm mục tiêu xã hội.
Việc thiếu các ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính cũng làm giảm sức hấp dẫn của DNXH đối với nhà đầu tư xã hội. Trong khi đó, Thái Lan đã có chính sách miễn thuế thu nhập doanh nghiệp 100% cho vốn đầu tư vào DNXH và có cơ quan quản lý chuyên trách, tạo điều kiện thuận lợi cho DNXH phát triển.
Dữ liệu vốn cho thấy DNXH Việt Nam chủ yếu dựa vào vốn tự có và tích lũy, hạn chế khả năng mở rộng quy mô và tác động xã hội. Việc thiếu nhận thức và quản lý minh bạch cũng làm giảm hiệu quả hoạt động và niềm tin của các bên liên quan.
Biểu đồ so sánh tỷ lệ tái đầu tư lợi nhuận và mức cổ tức tối đa giữa Việt Nam, Anh và Thái Lan sẽ minh họa rõ sự khác biệt trong chính sách hỗ trợ DNXH. Bảng tổng hợp các ưu đãi thuế và cơ chế quản lý cũng giúp làm rõ điểm mạnh, điểm yếu của từng quốc gia.
Kết quả nghiên cứu khẳng định môi trường pháp lý và chính sách hỗ trợ là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của DNXH, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nhà nước trong việc tạo điều kiện và giám sát hoạt động DNXH.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện khung pháp lý về DNXH: Ban hành luật hoặc nghị định chuyên biệt quy định rõ về thành lập, chuyển đổi, quản lý, giám sát và chấm dứt hoạt động DNXH. Cần bổ sung quy định về “Asset Lock” nhằm bảo đảm tài sản DNXH chỉ phục vụ mục tiêu xã hội, hạn chế cổ tức tối đa không vượt quá 35% lợi nhuận sau thuế. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tư pháp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư phối hợp.
Xây dựng chính sách ưu đãi thuế và hỗ trợ tài chính: Áp dụng miễn, giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho DNXH, ưu đãi lãi suất vay vốn, hỗ trợ tiếp cận nguồn vốn đầu tư xã hội. Tham khảo mô hình Thái Lan về miễn thuế 100% cho vốn đầu tư vào DNXH. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước.
Tăng cường công khai minh bạch và giám sát DNXH: Yêu cầu DNXH công khai cam kết mục tiêu xã hội, báo cáo hoạt động trên cổng thông tin quốc gia, xây dựng hệ thống giám sát tài chính và hoạt động xã hội. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính.
Nâng cao nhận thức và đào tạo quản lý DNXH: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về quản trị DNXH, pháp luật và kỹ năng huy động vốn cho nhà quản lý DNXH. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các tổ chức hỗ trợ DNXH.
Khuyến khích hợp tác công tư và phát triển mạng lưới DNXH: Tạo điều kiện cho DNXH hợp tác với các tổ chức nhà nước, doanh nghiệp tư nhân và tổ chức quốc tế để mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả xã hội. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà làm luật và cơ quan quản lý nhà nước: Luận văn cung cấp cơ sở pháp lý và phân tích thực trạng giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật về DNXH, từ đó tạo môi trường thuận lợi cho phát triển DNXH.
Các nhà nghiên cứu và học giả ngành Luật Kinh tế, Kinh tế xã hội: Tài liệu tham khảo quan trọng để hiểu sâu về khung pháp lý DNXH, so sánh quốc tế và các vấn đề pháp lý liên quan.
Doanh nghiệp xã hội và nhà đầu tư xã hội: Giúp nhận diện các quy định pháp luật hiện hành, quyền lợi và nghĩa vụ, cũng như các thách thức trong hoạt động và huy động vốn.
Tổ chức phi chính phủ, tổ chức hỗ trợ phát triển cộng đồng: Cung cấp góc nhìn pháp lý để hỗ trợ DNXH, phối hợp phát triển các mô hình kinh doanh xã hội bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Doanh nghiệp xã hội khác gì so với doanh nghiệp thông thường?
DNXH có mục tiêu chính là giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường và phải tái đầu tư ít nhất 51% lợi nhuận cho mục tiêu này, trong khi doanh nghiệp thông thường tập trung tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.Pháp luật Việt Nam quy định thế nào về thành lập DNXH?
Theo Luật Doanh nghiệp 2014 và Nghị định 96/2015, DNXH có thể thành lập dưới các hình thức công ty cổ phần, TNHH, hợp danh hoặc doanh nghiệp tư nhân, với cam kết thực hiện mục tiêu xã hội và công khai trên cổng thông tin quốc gia.DNXH có được hưởng ưu đãi thuế không?
Hiện tại Việt Nam chưa có chính sách ưu đãi thuế riêng cho DNXH, khác với Thái Lan và Anh, nơi DNXH được miễn hoặc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp nhằm khuyến khích phát triển.Làm thế nào để huy động vốn cho DNXH?
DNXH có thể huy động vốn từ vốn góp, phát hành cổ phiếu, vay vốn ngân hàng, nhận tài trợ và viện trợ trong và ngoài nước, nhưng cần tuân thủ cam kết mục tiêu xã hội và các quy định pháp luật.DNXH có thể chuyển đổi sang loại hình doanh nghiệp khác không?
Tại Việt Nam, DNXH có thể chuyển đổi sang các loại hình doanh nghiệp khác theo quy định của Luật Doanh nghiệp, nhưng phải thông báo và thực hiện cam kết mục tiêu xã hội. Tại Anh, CIC không được chuyển đổi thành doanh nghiệp thông thường mà chỉ có thể chuyển sang tổ chức xã hội.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ khái niệm, đặc điểm và vai trò của DNXH trong phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời phân tích chi tiết khung pháp lý Việt Nam và so sánh với Anh, Thái Lan.
- Phát hiện chính là khung pháp lý Việt Nam còn thiếu đồng bộ, chưa có các chính sách ưu đãi và cơ chế giám sát hiệu quả, làm hạn chế sự phát triển của DNXH.
- Đề xuất hoàn thiện pháp luật, xây dựng chính sách ưu đãi thuế, tăng cường minh bạch và đào tạo quản lý DNXH nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững.
- Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho nhà làm luật, nhà quản lý và các bên liên quan trong việc phát triển DNXH tại Việt Nam.
- Các bước tiếp theo là triển khai các đề xuất chính sách, tổ chức đào tạo và xây dựng hệ thống giám sát DNXH trong vòng 1-3 năm tới.
Call to action: Các cơ quan quản lý, nhà nghiên cứu và DNXH cần phối hợp chặt chẽ để hoàn thiện khung pháp lý và thúc đẩy phát triển DNXH, góp phần giải quyết các vấn đề xã hội bức thiết của Việt Nam.