Tổng quan nghiên cứu

Ngành dầu khí đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế toàn cầu và đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển công nghiệp hóa, hiện đại hóa của Việt Nam. Trong bối cảnh các dự án dầu khí ngày càng có quy mô lớn và phức tạp, việc quản lý rủi ro trở thành thách thức lớn đối với các nhà quản lý dự án. Theo báo cáo ngành, trong 5 tháng đầu năm 2023, chỉ số công nghiệp toàn ngành giảm 2%, trong đó ngành khai khoáng giảm đến 3.5% so với cùng kỳ năm trước, ảnh hưởng trực tiếp đến các dự án dầu khí. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nhận dạng các yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng đến tiến độ xây dựng dự án dầu khí tại Việt Nam, xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố này, xây dựng mô hình mạng tin cậy Bayes (BBNs) để dự báo mức độ chậm trễ tiến độ, và áp dụng mô hình vào dự án thực tế nhằm nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án xây dựng công trình dầu khí tại Việt Nam trong giai đoạn thi công, với dữ liệu thu thập từ các chuyên gia, nhà quản lý và các bên liên quan trong ngành. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp công cụ định lượng giúp dự báo và kiểm soát rủi ro, từ đó giảm thiểu thiệt hại về thời gian và chi phí, đồng thời hỗ trợ lập kế hoạch dự án chính xác hơn. Nghiên cứu góp phần nâng cao năng lực quản lý dự án dầu khí trong bối cảnh biến động kinh tế và môi trường thi công phức tạp.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý rủi ro và mạng tin cậy Bayes (Bayesian Belief Networks - BBNs). Quản lý rủi ro được định nghĩa là quá trình khoa học nhằm nhận diện, phân tích và kiểm soát các yếu tố không chắc chắn có thể ảnh hưởng tiêu cực hoặc tích cực đến dự án. Rủi ro bao gồm hai thành tố: mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra, và được quản lý xuyên suốt chu kỳ sống dự án.

Mạng tin cậy Bayes là mô hình đồ thị xác suất thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các biến số thông qua các nút và cung nối. BBNs giúp xử lý tính không chắc chắn và phức tạp trong dự báo rủi ro, cho phép định lượng xác suất có điều kiện giữa các yếu tố rủi ro và kết quả dự án như chậm tiến độ. Mô hình BBNs ba tầng gồm nguyên nhân, biến cố và tai nạn, thể hiện sự ảnh hưởng trực tiếp và gián tiếp của các yếu tố rủi ro.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm: rủi ro tiến độ, xác suất có điều kiện, bảng xác suất có điều kiện (CPTs), và các yếu tố rủi ro đặc thù trong ngành dầu khí như rủi ro môi trường thi công ngoài biển, rủi ro cung ứng vật tư, và rủi ro phối hợp giữa các bên liên quan.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập qua khảo sát trực tiếp 60 chuyên gia, nhà quản lý và kỹ sư có kinh nghiệm trong các dự án dầu khí tại Việt Nam, cùng với ý kiến của 70 chuyên gia tham gia hội thảo trực tuyến để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố rủi ro. Phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo thu thập dữ liệu phù hợp với điều kiện thực tế và đặc thù ngành.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: nhận dạng yếu tố rủi ro dựa trên tổng hợp nghiên cứu trước và ý kiến chuyên gia; thiết kế bảng câu hỏi với thang đo 5 mức độ về khả năng xảy ra và mức độ ảnh hưởng; khảo sát sơ bộ để điều chỉnh bảng câu hỏi; khảo sát chính thức thu thập dữ liệu; xác định mối quan hệ nhân quả qua hội thảo chuyên gia; xây dựng mô hình BBNs bằng phần mềm Netica với bảng xác suất có điều kiện được thiết lập dựa trên dữ liệu và ý kiến chuyên gia; cuối cùng đánh giá mô hình bằng so sánh với dữ liệu thực tế từ dự án áp dụng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận dạng 26 yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng đến tiến độ thi công dự án dầu khí, trong đó các yếu tố có mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra cao bao gồm: rủi ro cung ứng vật tư chậm (xảy ra với xác suất trên 60%), rủi ro phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bên liên quan (xác suất khoảng 50%), và rủi ro do nhà thầu thiếu kinh nghiệm (xác suất khoảng 45%).

  2. Mô hình BBNs xác định mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố rủi ro, cho thấy rủi ro về môi trường thi công ngoài biển và rủi ro phối hợp giữa các bên là nguyên nhân chính dẫn đến chậm tiến độ, với xác suất chậm tiến độ dự án được mô hình dự báo đạt khoảng 35-40%.

  3. So sánh kết quả mô hình với thực tế dự án áp dụng cho thấy độ chính xác chấp nhận được, với sai số dự báo chậm tiến độ dưới 10%, khẳng định tính phù hợp và tin cậy của mô hình trong điều kiện thực tế.

  4. Phân tích nhóm rủi ro cho thấy nhóm rủi ro liên quan đến nguồn lực và cung ứng chiếm tỷ trọng lớn nhất về mức độ ảnh hưởng (trên 40%), tiếp theo là nhóm rủi ro phát sinh trong quá trình thi công (khoảng 30%).

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rủi ro được giải thích bởi đặc thù thi công ngoài biển với điều kiện môi trường khắc nghiệt, không gian làm việc hạn chế và yêu cầu kỹ thuật cao. Sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bên liên quan làm tăng nguy cơ trễ tiến độ do thiếu thông tin và quyết định chậm. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong ngành dầu khí tại các nước đang phát triển, đồng thời nhấn mạnh vai trò của quản lý dự án chuyên nghiệp và công nghệ hỗ trợ.

Việc áp dụng mô hình BBNs giúp định lượng rủi ro một cách khoa học, hỗ trợ nhà quản lý dự án trong việc ra quyết định kịp thời và hiệu quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ mạng BBNs thể hiện các nút rủi ro và mũi tên nhân quả, cùng bảng xác suất có điều kiện minh họa mức độ ảnh hưởng cụ thể của từng yếu tố. Điều này giúp trực quan hóa các mối quan hệ phức tạp và ưu tiên xử lý các rủi ro trọng yếu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan bằng cách thiết lập quy trình giao tiếp rõ ràng, sử dụng công cụ quản lý dự án trực tuyến để cập nhật tiến độ và xử lý vấn đề kịp thời, nhằm giảm thiểu rủi ro do thiếu thông tin và phối hợp kém. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban quản lý dự án và các nhà thầu.

  2. Nâng cao năng lực và kinh nghiệm nhà thầu thông qua việc lựa chọn nhà thầu có hồ sơ năng lực phù hợp, tổ chức đào tạo chuyên môn định kỳ và giám sát chặt chẽ quá trình thi công. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro do nhà thầu thiếu kinh nghiệm; thời gian: liên tục trong suốt dự án; chủ thể: Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án.

  3. Cải thiện quản lý cung ứng vật tư bằng cách xây dựng kế hoạch mua sắm chi tiết, dự phòng thời gian và nguồn cung ứng, đồng thời áp dụng hệ thống quản lý kho hiện đại để theo dõi và kiểm soát vật tư. Mục tiêu giảm thiểu rủi ro cung ứng chậm; thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: Nhà thầu cung ứng và Ban quản lý dự án.

  4. Áp dụng công nghệ mô hình BBNs trong quản lý rủi ro để dự báo và đánh giá mức độ rủi ro tiến độ, từ đó đưa ra các biện pháp ứng phó phù hợp. Thời gian triển khai: 6 tháng; chủ thể: Ban quản lý dự án và chuyên gia tư vấn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý dự án dầu khí: Nghiên cứu cung cấp công cụ định lượng và phương pháp quản lý rủi ro giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát tiến độ và chi phí dự án.

  2. Chuyên gia tư vấn và kỹ sư xây dựng: Tham khảo các yếu tố rủi ro đặc thù và mô hình BBNs để áp dụng trong đánh giá và dự báo rủi ro dự án.

  3. Các nhà thầu thi công: Hiểu rõ các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình thi công, từ đó cải thiện quy trình làm việc và phối hợp với các bên liên quan.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý xây dựng: Tài liệu tham khảo về ứng dụng lý thuyết mạng tin cậy Bayes trong quản lý rủi ro dự án xây dựng phức tạp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Mạng tin cậy Bayes (BBNs) là gì và tại sao được sử dụng trong nghiên cứu này?
    BBNs là mô hình đồ thị xác suất thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa các biến. Nó giúp xử lý tính không chắc chắn và phức tạp trong dự báo rủi ro, phù hợp với đặc thù các dự án dầu khí có nhiều yếu tố ảnh hưởng lẫn nhau.

  2. Các yếu tố rủi ro nào có ảnh hưởng lớn nhất đến tiến độ dự án dầu khí?
    Rủi ro cung ứng vật tư chậm, phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bên và nhà thầu thiếu kinh nghiệm là những yếu tố có xác suất xảy ra và mức độ ảnh hưởng cao nhất, gây chậm tiến độ đáng kể.

  3. Phương pháp lấy mẫu nào được áp dụng và vì sao?
    Phương pháp lấy mẫu phi xác suất thuận tiện được chọn do đặc thù ngành dầu khí và điều kiện thực tế, giúp thu thập dữ liệu nhanh chóng, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo tính đại diện cho nhóm chuyên gia.

  4. Mô hình BBNs được đánh giá như thế nào về độ chính xác?
    Mô hình được kiểm chứng với dự án thực tế cho kết quả dự báo chậm tiến độ với sai số dưới 10%, thể hiện tính phù hợp và tin cậy trong điều kiện nghiên cứu.

  5. Làm thế nào để áp dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn quản lý dự án?
    Các nhà quản lý có thể sử dụng mô hình BBNs để dự báo rủi ro tiến độ, từ đó xây dựng kế hoạch ứng phó kịp thời, đồng thời cải thiện phối hợp và quản lý nguồn lực dựa trên các đề xuất giải pháp cụ thể.

Kết luận

  • Xác định 26 yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng đến tiến độ thi công dự án dầu khí tại Việt Nam, trong đó rủi ro cung ứng vật tư chậm và phối hợp kém là trọng yếu.
  • Xây dựng thành công mô hình mạng tin cậy Bayes (BBNs) để định lượng mức độ chậm tiến độ dự án, với độ chính xác chấp nhận được khi so sánh với thực tế.
  • Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố rủi ro giúp ưu tiên xử lý các rủi ro trọng yếu, nâng cao hiệu quả quản lý dự án.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện phối hợp, nâng cao năng lực nhà thầu, quản lý cung ứng vật tư và ứng dụng công nghệ dự báo rủi ro.
  • Nghiên cứu mở ra hướng tiếp cận mới cho quản lý rủi ro trong các dự án dầu khí phức tạp tại Việt Nam, góp phần nâng cao thành công dự án trong bối cảnh biến động kinh tế và môi trường thi công.

Để tiếp tục phát triển, các nhà quản lý và chuyên gia nên áp dụng mô hình BBNs trong các dự án tiếp theo, đồng thời mở rộng nghiên cứu về các yếu tố rủi ro mới phát sinh trong giai đoạn vận hành và khai thác. Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro và đảm bảo thành công bền vững cho các dự án dầu khí tại Việt Nam.