Tổng quan nghiên cứu
Ngành may mặc tại Việt Nam là một trong những ngành công nghiệp trọng điểm với quy mô lớn, thu hút hơn 2,7 triệu lao động tại gần 7.000 doanh nghiệp. Giá trị kim ngạch xuất khẩu ngành may mặc đứng thứ hai cả nước trong nhiều năm liên tiếp, phản ánh tiềm năng phát triển mạnh mẽ của ngành. Công ty Cổ phần May Tây Sơn, đặt tại thị trấn Phú Phong, huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định, là một doanh nghiệp may mặc có quy mô với 15 dây chuyền may hiện đại, chuyên sản xuất các sản phẩm quần áo thời trang, đồng phục, quần áo trẻ em và công sở. Doanh thu bình quân của công ty đạt khoảng 7 tỷ đồng mỗi năm trong giai đoạn 2016-2020.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường trong nước và quốc tế, việc phân tích năng lực cạnh tranh của Công ty CP May Tây Sơn trở nên cấp thiết nhằm xác định vị thế, lợi thế cạnh tranh và đề xuất các chiến lược phát triển phù hợp. Nghiên cứu tập trung phân tích năng lực cạnh tranh của công ty trong giai đoạn 2016-2020, so sánh với các đối thủ cạnh tranh chủ yếu trên thị trường Tây Âu, đặc biệt đối với sản phẩm gia công bộ Veston người lớn. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh và đề xuất giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty đến năm 2025, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và mở rộng thị phần.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích năng lực cạnh tranh doanh nghiệp tiêu biểu. Trước hết, mô hình Kim cương của Michael Porter (1990) được sử dụng để phân tích các yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh gồm điều kiện nhân tố, điều kiện cầu, ngành liên quan và bối cảnh cạnh tranh. Tiếp theo, mô hình APP của Buckley và cộng sự (1988) được lựa chọn làm khung phân tích chính, tập trung vào ba nhóm yếu tố: tài sản cạnh tranh (nguồn lực, công nghệ, nhân lực), quá trình cạnh tranh (hoạt động sản xuất kinh doanh, đổi mới sáng tạo) và hiệu quả cạnh tranh (kết quả tài chính, thị phần).
Các khái niệm chính bao gồm năng lực cạnh tranh doanh nghiệp, lợi thế cạnh tranh chi phí thấp và khác biệt hóa, các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh như nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ, chất lượng sản phẩm, năng suất lao động, uy tín thương hiệu và khả năng liên kết hợp tác. Ngoài ra, các mô hình đo lường như Ma trận Hình ảnh Cạnh tranh (CPM) và kỹ thuật phân tích thứ bậc (AHP) được áp dụng để đánh giá và xác định mức độ quan trọng của các yếu tố ảnh hưởng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ Niên giám Thống kê Việt Nam 2020, báo cáo của Công ty CP May Tây Sơn, các đối thủ cạnh tranh và các nguồn tin cậy khác. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát và phỏng vấn chuyên gia quản trị và chuyên gia ngành may mặc nhằm đánh giá các yếu tố năng lực cạnh tranh.
Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ, sơ đồ hóa dữ liệu, ma trận hình ảnh cạnh tranh (CPM) để so sánh năng lực cạnh tranh với đối thủ, và kỹ thuật AHP để xác định trọng số các yếu tố. Cỡ mẫu khảo sát chuyên gia gồm khoảng 10 người có kinh nghiệm trong ngành. Thời gian nghiên cứu từ tháng 3 đến tháng 9 năm 2021, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2016-2020.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn lực cạnh tranh: Công ty CP May Tây Sơn sở hữu cơ sở hạ tầng hiện đại với 15 dây chuyền may, hệ thống kho bãi và trang thiết bị kỹ thuật đạt chuẩn. Tuy nhiên, năng lực tài chính còn hạn chế với tỷ lệ nợ phải trả chiếm khoảng 40% tổng vốn, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư mở rộng. Tỷ lệ lao động lành nghề chiếm khoảng 65% tổng số công nhân, thể hiện trình độ nhân lực tương đối tốt nhưng cần nâng cao hơn nữa để đáp ứng yêu cầu công nghệ mới.
Hoạt động cạnh tranh: Công ty duy trì hoạt động đổi mới sáng tạo với trung bình 5 sáng kiến cải tiến kỹ thuật mỗi năm, góp phần nâng cao năng suất lao động. Năng suất lao động đạt khoảng 120 sản phẩm/người/tháng, cao hơn 15% so với mức trung bình ngành tại địa phương. Tuy nhiên, công tác marketing và phát triển thương hiệu còn yếu, thị phần trên thị trường Tây Âu chỉ chiếm khoảng 3%, thấp hơn các đối thủ cạnh tranh chính có thị phần từ 5-7%.
Hiệu quả cạnh tranh: Doanh thu bình quân giai đoạn 2016-2020 đạt 7 tỷ đồng/năm, với tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu khoảng 8%, thấp hơn mức trung bình ngành là 12%. Vòng quay hàng tồn kho trung bình 45 ngày, cho thấy công ty còn tồn kho khá lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn. Chất lượng sản phẩm được đánh giá tốt với tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn trên 95%, góp phần duy trì uy tín thương hiệu.
So sánh với đối thủ: Ma trận CPM cho thấy tổng điểm năng lực cạnh tranh của Công ty CP May Tây Sơn là 2,8 trên thang 4, thấp hơn các đối thủ chính có điểm từ 3,1 đến 3,5. Các yếu tố như năng lực tài chính, thị phần và hoạt động marketing là điểm yếu cần cải thiện. Biểu đồ so sánh năng lực cạnh tranh thể hiện rõ sự chênh lệch về hiệu quả tài chính và thị phần giữa công ty và các đối thủ.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ nguồn lực tài chính còn yếu, hạn chế khả năng đầu tư công nghệ mới và mở rộng thị trường. Mặc dù công ty có cơ sở hạ tầng hiện đại và nhân lực tương đối tốt, nhưng chưa tận dụng hiệu quả các nguồn lực này để nâng cao năng lực cạnh tranh toàn diện. So với các nghiên cứu trong ngành may mặc, kết quả này phù hợp với xu hướng các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam gặp khó khăn trong việc mở rộng thị phần quốc tế do hạn chế về vốn và marketing.
Việc công ty duy trì tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn cao và năng suất lao động tốt là điểm mạnh, tạo nền tảng để phát triển bền vững. Tuy nhiên, để nâng cao năng lực cạnh tranh, công ty cần tập trung cải thiện các yếu tố tài chính, phát triển thương hiệu và tăng cường hoạt động đổi mới sáng tạo. Dữ liệu có thể được trình bày qua bảng đánh giá tổng hợp các chỉ tiêu năng lực cạnh tranh và biểu đồ so sánh điểm CPM giữa công ty và các đối thủ để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường huy động và quản lý nguồn vốn: Công ty cần xây dựng kế hoạch huy động vốn dài hạn, ưu tiên các nguồn vốn ưu đãi và hợp tác đầu tư để giảm tỷ lệ nợ phải trả xuống dưới 30% trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện là Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các tổ chức tài chính.
Nâng cao trình độ và kỹ năng lao động: Tổ chức các chương trình đào tạo nâng cao tay nghề cho công nhân, đặc biệt là kỹ năng vận hành công nghệ mới, nhằm tăng tỷ lệ lao động lành nghề lên trên 80% trong 2 năm tới. Phòng nhân sự và đào tạo chịu trách nhiệm triển khai.
Phát triển thương hiệu và mở rộng thị trường: Đẩy mạnh hoạt động marketing, xây dựng thương hiệu sản phẩm Veston trên thị trường Tây Âu, tăng thị phần lên ít nhất 6% trong 5 năm tới. Ban marketing phối hợp với đối tác phân phối thực hiện các chiến dịch quảng bá và xúc tiến thương mại.
Đẩy mạnh đổi mới sáng tạo và cải tiến công nghệ: Tăng số lượng sáng kiến cải tiến kỹ thuật hàng năm lên 10 sáng kiến, áp dụng công nghệ tự động hóa trong sản xuất để nâng cao năng suất lao động thêm 20% trong 3 năm. Phòng R&D và kỹ thuật chịu trách nhiệm nghiên cứu và triển khai.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp may mặc: Giúp hiểu rõ về các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp phân tích năng lực cạnh tranh thực tiễn trong ngành may mặc.
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngành dệt may: Hỗ trợ đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển ngành.
Nhà đầu tư và đối tác kinh doanh trong ngành may mặc: Cung cấp thông tin về năng lực cạnh tranh và tiềm năng phát triển của Công ty CP May Tây Sơn, làm cơ sở cho quyết định đầu tư và hợp tác.
Câu hỏi thường gặp
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được đánh giá dựa trên những yếu tố nào?
Năng lực cạnh tranh được đánh giá dựa trên nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ, chất lượng sản phẩm, năng suất lao động, uy tín thương hiệu và khả năng liên kết hợp tác. Ví dụ, năng suất lao động cao và chất lượng sản phẩm tốt giúp doanh nghiệp giữ vững thị phần.Tại sao mô hình APP được lựa chọn để phân tích năng lực cạnh tranh của Công ty CP May Tây Sơn?
Mô hình APP bao quát được các yếu tố tài sản, quá trình và hiệu quả cạnh tranh, phù hợp với điều kiện dữ liệu và phạm vi nghiên cứu của công ty. Mô hình này giúp đánh giá toàn diện từ nguồn lực đến kết quả kinh doanh.Phương pháp AHP được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
AHP được dùng để xác định mức độ quan trọng tương đối của các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh thông qua so sánh cặp và tính trọng số, giúp ưu tiên các yếu tố cần tập trung cải thiện.Công ty CP May Tây Sơn có những điểm mạnh nào trong năng lực cạnh tranh?
Công ty có cơ sở hạ tầng hiện đại, năng suất lao động cao hơn 15% so với trung bình ngành, tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn trên 95%, và duy trì hoạt động đổi mới sáng tạo với nhiều sáng kiến cải tiến hàng năm.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao thị phần của công ty trên thị trường Tây Âu?
Đẩy mạnh hoạt động marketing, xây dựng thương hiệu, hợp tác với các đối tác phân phối, và phát triển sản phẩm phù hợp với thị hiếu khách hàng Tây Âu nhằm tăng thị phần lên ít nhất 6% trong 5 năm tới.
Kết luận
- Năng lực cạnh tranh của Công ty CP May Tây Sơn được đánh giá ở mức trung bình với điểm tổng hợp 2,8/4, thấp hơn các đối thủ cạnh tranh chính.
- Công ty sở hữu cơ sở hạ tầng hiện đại và nhân lực tương đối tốt nhưng còn hạn chế về năng lực tài chính và hoạt động marketing.
- Năng suất lao động và chất lượng sản phẩm là điểm mạnh giúp công ty duy trì vị thế trên thị trường.
- Các giải pháp tập trung vào huy động vốn, nâng cao kỹ năng lao động, phát triển thương hiệu và đổi mới sáng tạo được đề xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh đến năm 2025.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các bước tiếp theo trong việc triển khai chiến lược phát triển bền vững của công ty, đồng thời kêu gọi sự quan tâm và hợp tác từ các bên liên quan để hiện thực hóa mục tiêu đề ra.
Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững cho Công ty CP May Tây Sơn trong tương lai gần!