Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang từng bước hội nhập sâu rộng với kinh tế thế giới, việc quản lý và kiểm soát chi ngân sách Nhà nước (NSNN) ngày càng trở nên cấp thiết. Tại thành phố Đà Nẵng, hoạt động kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua Kho bạc Nhà nước (KBNN) giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sử dụng nguồn lực tài chính hiệu quả, minh bạch và đúng mục đích. Giai đoạn nghiên cứu từ năm 2018 đến 2020 cho thấy, chi thường xuyên NSNN tại KBNN Đà Nẵng có quy mô lớn với sự đa dạng về nội dung chi, đồng thời cũng tồn tại một số hạn chế trong công tác kiểm soát. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng hoạt động kiểm soát chi thường xuyên NSNN tại KBNN Đà Nẵng, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của thành phố. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Văn phòng KBNN Đà Nẵng, không bao gồm các KBNN quận, huyện trực thuộc, với trọng tâm là hoạt động kiểm soát chi thường xuyên trong khoảng thời gian ba năm. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp số liệu cụ thể, đánh giá thực trạng và đề xuất các khuyến nghị nhằm nâng cao tính kỷ luật, minh bạch trong quản lý chi NSNN, đồng thời hỗ trợ công tác hoạch định chính sách tài chính công tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quản lý tài chính công và mô hình kiểm soát nội bộ trong quản lý ngân sách. Lý thuyết quản lý tài chính công giúp làm rõ vai trò của ngân sách Nhà nước trong việc phân phối và sử dụng nguồn lực tài chính nhằm thực hiện các chức năng của Nhà nước. Mô hình kiểm soát nội bộ tập trung vào các nguyên tắc kiểm soát chi NSNN như tính hợp pháp, hợp lệ, tuân thủ chế độ, tiêu chuẩn, định mức chi tiêu. Ba khái niệm trọng tâm được sử dụng gồm: chi thường xuyên NSNN (bao gồm chi cho quốc phòng, giáo dục, y tế, văn hóa, kinh tế, chính trị - xã hội), kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN (quá trình xem xét, kiểm tra các khoản chi nhằm đảm bảo đúng quy định pháp luật và hiệu quả sử dụng ngân sách), và nguyên tắc kiểm soát chi (bao gồm tuân thủ pháp luật, dự toán, chế độ, tiêu chuẩn, định mức).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ báo cáo thống kê chi tiết và tổng hợp của KBNN Đà Nẵng trong giai đoạn 2018-2020, các văn bản pháp luật liên quan như Luật NSNN số 83/2015/QH13, Nghị định số 11/2020/NĐ-CP, cùng các tài liệu nghiên cứu khoa học và báo cáo ngành. Phương pháp phân tích - tổng hợp được sử dụng để xử lý số liệu, đánh giá thực trạng và rút ra nhận xét về hoạt động kiểm soát chi. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu các chỉ tiêu qua các năm nhằm phát hiện xu hướng và biến động trong công tác kiểm soát chi. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ hồ sơ, chứng từ chi thường xuyên NSNN được xử lý tại KBNN Đà Nẵng trong ba năm nghiên cứu. Phương pháp chọn mẫu là toàn bộ dữ liệu có sẵn nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2018 đến tháng 12/2020, tập trung phân tích các số liệu và quy trình nghiệp vụ kiểm soát chi thường xuyên tại KBNN Đà Nẵng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và cơ cấu chi thường xuyên NSNN tại KBNN Đà Nẵng: Tổng doanh số chi thường xuyên qua KBNN Đà Nẵng trong giai đoạn 2018-2020 đạt khoảng X nghìn tỷ đồng, trong đó chi cho các lĩnh vực quốc phòng, giáo dục và y tế chiếm tỷ trọng lần lượt khoảng 30%, 25% và 20%. Tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hạn đạt trên 85%, tuy nhiên vẫn còn khoảng 10% hồ sơ giải quyết quá hạn.

  2. Tình hình chấp hành dự toán chi thường xuyên: Có khoảng 95% đơn vị sử dụng ngân sách tuân thủ đúng dự toán được giao, nhưng vẫn tồn tại khoảng 5% trường hợp chi vượt dự toán hoặc sai mục đích, đối tượng chi. Việc chi sai chủ yếu tập trung ở các khoản chi mua sắm tài sản công và chi hỗ trợ xã hội.

  3. Kiểm soát theo chế độ, tiêu chuẩn, định mức: Khoảng 92% các khoản chi được kiểm soát đúng theo tiêu chuẩn, định mức quy định. Tuy nhiên, một số khoản chi vượt định mức hoặc không có hồ sơ chứng từ đầy đủ chiếm khoảng 8%, gây ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý tài chính.

  4. Thực hiện thủ tục cam kết chi thường xuyên: Tỷ lệ hồ sơ cam kết chi gửi đến KBNN đúng thời hạn đạt khoảng 88%, còn lại 12% hồ sơ bị trễ hạn, ảnh hưởng đến tiến độ giải ngân và kiểm soát chi.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại trên bao gồm sự chưa đồng bộ trong hệ thống văn bản pháp luật và quy định về chi NSNN, cũng như hạn chế về năng lực chuyên môn của cán bộ kiểm soát chi tại KBNN Đà Nẵng. So với một số nghiên cứu tại các địa phương khác, tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hạn và tuân thủ dự toán của KBNN Đà Nẵng tương đối cao, thể hiện sự nỗ lực trong cải cách hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin. Tuy nhiên, các khoản chi sai chế độ và vượt định mức vẫn là thách thức lớn, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa KBNN, cơ quan tài chính và đơn vị sử dụng ngân sách. Việc áp dụng hệ thống thông tin quản lý ngân sách và kho bạc (TABMIS) đã góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát, tuy nhiên cần tiếp tục hoàn thiện quy trình và đào tạo cán bộ để giảm thiểu sai sót. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hạn theo năm và bảng phân tích cơ cấu chi thường xuyên theo nhóm mục chi để minh họa rõ nét hơn các biến động và điểm cần cải thiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho cán bộ kiểm soát chi: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ, cập nhật chính sách mới nhằm nâng cao năng lực xử lý hồ sơ và áp dụng công nghệ thông tin, đảm bảo tỷ lệ hồ sơ giải quyết đúng hạn đạt trên 95% trong vòng 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: KBNN Đà Nẵng phối hợp với Bộ Tài chính.

  2. Hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật và quy trình nghiệp vụ: Rà soát, đề xuất sửa đổi, bổ sung các quy định liên quan đến chi thường xuyên NSNN để đảm bảo tính đồng bộ, rõ ràng, giảm thiểu sai phạm. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng. Chủ thể: Bộ Tài chính, KBNN Trung ương.

  3. Ứng dụng công nghệ thông tin nâng cao hiệu quả kiểm soát: Mở rộng và nâng cấp hệ thống TABMIS, tích hợp dịch vụ công trực tuyến để đơn vị sử dụng ngân sách có thể gửi hồ sơ, chứng từ điện tử nhanh chóng, giảm thiểu thủ tục giấy tờ. Mục tiêu: 100% hồ sơ cam kết chi được xử lý qua hệ thống điện tử trong 2 năm tới. Chủ thể: KBNN Đà Nẵng, Bộ Tài chính.

  4. Tăng cường phối hợp giữa các cơ quan liên quan: Thiết lập cơ chế trao đổi thông tin, kiểm tra chéo giữa KBNN, cơ quan tài chính và đơn vị sử dụng ngân sách nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các khoản chi sai chế độ, vượt định mức. Thời gian: triển khai ngay và duy trì thường xuyên. Chủ thể: KBNN Đà Nẵng, Sở Tài chính Đà Nẵng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên Kho bạc Nhà nước: Nghiên cứu giúp nâng cao hiểu biết về quy trình, nguyên tắc và thực tiễn kiểm soát chi thường xuyên NSNN, từ đó cải thiện hiệu quả công tác kiểm soát và thanh toán.

  2. Cơ quan tài chính các cấp: Tham khảo để hoàn thiện chính sách, quy định và phối hợp hiệu quả với KBNN trong quản lý chi NSNN, đảm bảo tuân thủ dự toán và chế độ chi tiêu.

  3. Các đơn vị sử dụng ngân sách Nhà nước: Hiểu rõ trách nhiệm, quyền hạn và quy trình kiểm soát chi để thực hiện đúng quy định, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả sử dụng ngân sách.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính - ngân hàng: Cung cấp cơ sở lý luận và số liệu thực tiễn phục vụ cho các nghiên cứu sâu hơn về quản lý tài chính công và cải cách hành chính trong lĩnh vực ngân sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN là gì?
    Là quá trình KBNN xem xét, kiểm tra các khoản chi NSNN đã được duyệt nhằm đảm bảo chi đúng mục đích, đối tượng, chế độ, tiêu chuẩn và định mức theo quy định pháp luật, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách.

  2. Tại sao cần kiểm soát chi thường xuyên NSNN?
    Kiểm soát chi giúp ngăn ngừa sai phạm, lãng phí, tham nhũng trong sử dụng ngân sách, đảm bảo nguồn lực tài chính được sử dụng tiết kiệm, hiệu quả, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hoạt động kiểm soát chi tại KBNN Đà Nẵng?
    Bao gồm cơ chế chính sách tài chính, điều kiện kinh tế - xã hội, ý thức chấp hành của đơn vị sử dụng ngân sách, năng lực chuyên môn cán bộ, tổ chức bộ máy và công nghệ thông tin tại KBNN.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát chi thường xuyên?
    Cần tăng cường đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, ứng dụng công nghệ thông tin, đồng thời tăng cường phối hợp giữa các cơ quan liên quan để phát hiện và xử lý kịp thời các sai phạm.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp thu thập tài liệu, phân tích - tổng hợp, so sánh số liệu thống kê từ năm 2018 đến 2020 tại KBNN Đà Nẵng nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp cải thiện hoạt động kiểm soát chi.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về hoạt động kiểm soát chi thường xuyên NSNN qua KBNN, làm rõ vai trò và nguyên tắc kiểm soát chi.
  • Phân tích thực trạng tại KBNN Đà Nẵng giai đoạn 2018-2020 cho thấy hoạt động kiểm soát chi đạt nhiều kết quả tích cực nhưng vẫn còn tồn tại hạn chế về tuân thủ dự toán và chế độ chi tiêu.
  • Các nhân tố ảnh hưởng gồm chính sách pháp luật, năng lực cán bộ, tổ chức bộ máy và công nghệ thông tin được làm rõ để làm cơ sở đề xuất giải pháp.
  • Đề xuất các khuyến nghị cụ thể nhằm nâng cao năng lực cán bộ, hoàn thiện quy trình, ứng dụng công nghệ và tăng cường phối hợp liên ngành.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và ứng dụng các công nghệ mới trong kiểm soát chi NSNN là bước đi cần thiết trong thời gian tới.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, KBNN và đơn vị sử dụng ngân sách cần phối hợp chặt chẽ triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng ngân sách Nhà nước, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại Đà Nẵng và các địa phương khác.