Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2016-2020, tỉnh Quảng Nam đạt tốc độ tăng trưởng tổng sản phẩm trên địa bàn (GRDP) bình quân khoảng 5,8%/năm, thấp hơn mức tăng trưởng bình quân chung của cả nước gần 2 điểm phần trăm. Năm 2020, GRDP của tỉnh giảm gần 6% so với năm 2019, đánh dấu lần đầu tiên kinh tế Quảng Nam tăng trưởng âm kể từ khi tái lập tỉnh năm 1997. Tăng trưởng kinh tế của Quảng Nam chưa tương xứng với tiềm năng và lợi thế sẵn có, đồng thời chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như biến đổi khí hậu, dịch Covid-19, cạnh tranh gay gắt trong các lĩnh vực chủ lực và năng suất lao động xã hội còn thấp.

Vấn đề nghiên cứu tập trung vào chất lượng tăng trưởng kinh tế, không chỉ xét về tốc độ tăng trưởng mà còn về hiệu quả sử dụng các nguồn lực, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao phúc lợi xã hội. Mục tiêu cụ thể của luận văn là phân tích và đánh giá chất lượng tăng trưởng kinh tế tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2016-2020, xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng tăng trưởng trong thời gian tới. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Quảng Nam với dữ liệu thứ cấp từ Tổng cục Thống kê và Cục Thống kê Quảng Nam.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý địa phương nhằm định hướng phát triển kinh tế bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện đời sống người dân thông qua chất lượng tăng trưởng kinh tế được cải thiện.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình tăng trưởng kinh tế hiện đại, trong đó có:

  • Lý thuyết tăng trưởng kinh tế của E. Wayne Nafziger: Tăng trưởng kinh tế được hiểu là sự gia tăng về lượng sản lượng hoặc thu nhập bình quân đầu người trong một quốc gia.
  • Mô hình hàm sản xuất Cobb-Douglas: Được sử dụng để phân tích tác động của vốn và lao động đến sản lượng, đồng thời tính toán nhân tố năng suất tổng hợp (TFP) phản ánh hiệu quả sử dụng khoa học công nghệ và quản lý.
  • Khái niệm chất lượng tăng trưởng kinh tế: Bao gồm bốn tiêu chí chính — trạng thái tăng trưởng (tốc độ và ổn định), phương thức tăng trưởng (theo chiều sâu hay chiều rộng), hiệu quả sử dụng các yếu tố sản xuất (vốn, lao động, công nghệ) và khả năng duy trì tăng trưởng dài hạn.

Ngoài ra, luận văn còn áp dụng mô hình phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển kinh tế tỉnh Quảng Nam, cũng như các chỉ tiêu phản ánh chất lượng tăng trưởng như năng suất lao động, hệ số ICOR, TFP, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, và chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI).

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính là số liệu thứ cấp được thu thập từ Tổng cục Thống kê Việt Nam, Cục Thống kê Quảng Nam, các báo cáo kinh tế xã hội và các công trình nghiên cứu liên quan giai đoạn 2016-2020. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu kinh tế của tỉnh trong giai đoạn này.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả: Đánh giá các chỉ tiêu kinh tế như GRDP, năng suất lao động, vốn đầu tư, cơ cấu lao động và cơ cấu kinh tế.
  • Phân tích chuỗi thời gian: Xác định xu hướng tăng trưởng và biến động qua các năm.
  • Phân tích hàm sản xuất Cobb-Douglas: Ước lượng đóng góp của vốn, lao động và TFP vào tăng trưởng kinh tế.
  • Phân tích SWOT: Đánh giá các yếu tố nội tại và ngoại cảnh ảnh hưởng đến chất lượng tăng trưởng.
  • So sánh tương quan: Đối chiếu kết quả với các tỉnh trong khu vực và mức bình quân cả nước để đánh giá vị thế và hiệu quả phát triển.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2020, tập trung phân tích toàn diện các yếu tố ảnh hưởng và kết quả tăng trưởng kinh tế của tỉnh Quảng Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tốc độ tăng trưởng kinh tế và quy mô GRDP: Giai đoạn 2016-2020, tốc độ tăng trưởng GRDP bình quân đạt 5,8%/năm, thấp hơn mục tiêu đề ra (10-10,5%/năm) và thấp hơn mức bình quân cả nước (khoảng 6%). Năm 2020, GRDP giảm gần 6% do tác động của dịch Covid-19 và các yếu tố bất lợi khác.

  2. Hiệu quả sử dụng lao động: Năng suất lao động tăng từ 58,7 triệu đồng/người/năm năm 2016 lên 68 triệu đồng/người/năm năm 2019, nhưng giảm còn 64,6 triệu đồng/người/năm năm 2020. Tỷ trọng lao động trong khu vực phi nông nghiệp tăng, chiếm gần 62% tổng lao động, phản ánh chuyển dịch cơ cấu lao động tích cực.

  3. Hiệu quả sử dụng vốn (ICOR): Tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội giai đoạn 2016-2020 đạt khoảng 137 nghìn tỷ đồng, trong đó vốn khu vực ngoài nhà nước chiếm 43,6%, vốn Nhà nước 32,7% và vốn FDI 23,7%. Hệ số ICOR có xu hướng tăng nhẹ, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn đầu tư chưa tối ưu, cần cải thiện để tăng trưởng bền vững.

  4. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế: Tỷ trọng khu vực nông, lâm, thủy sản giảm từ 14,3% GRDP năm 2016 xuống còn khoảng 12%, trong khi khu vực công nghiệp và dịch vụ tăng lên, phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế hiện đại và bền vững.

  5. Năng lực cạnh tranh và môi trường đầu tư: Chỉ số PCI của tỉnh có cải thiện qua các năm, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển, đặc biệt là khu vực kinh tế tư nhân đóng góp khoảng 60% GRDP, trở thành động lực chính của tăng trưởng.

Thảo luận kết quả

Tăng trưởng kinh tế Quảng Nam trong giai đoạn nghiên cứu tuy duy trì ở mức khá nhưng chưa đạt kỳ vọng do nhiều nguyên nhân. Sự giảm sút năm 2020 chủ yếu do tác động tiêu cực của đại dịch Covid-19 và biến đổi khí hậu, làm gián đoạn chuỗi cung ứng và sản xuất. Hiệu quả sử dụng lao động và vốn đầu tư chưa cao phản ánh hạn chế trong quản lý, ứng dụng khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo.

So với các tỉnh trong khu vực, Quảng Nam có tốc độ tăng trưởng và năng suất lao động ở mức trung bình, thấp hơn Đà Nẵng và Thừa Thiên Huế. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển còn lớn nhưng cần có chính sách thúc đẩy hiệu quả đầu tư và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ là phù hợp với xu hướng phát triển bền vững, tuy nhiên cần chú trọng phát triển các ngành công nghệ cao và dịch vụ chất lượng cao để nâng cao giá trị gia tăng. Năng lực cạnh tranh của tỉnh được cải thiện nhờ môi trường kinh doanh thuận lợi, nhưng vẫn cần tăng cường cải cách hành chính và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng GRDP, biểu đồ năng suất lao động theo năm, bảng phân bổ vốn đầu tư theo khu vực và biểu đồ chuyển dịch cơ cấu kinh tế để minh họa rõ nét các xu hướng và biến động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư vào khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất, nâng cao năng suất lao động và hiệu quả sử dụng vốn. Mục tiêu tăng tỷ trọng đóng góp của TFP vào tăng trưởng kinh tế lên trên 30% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: chính quyền tỉnh, các viện nghiên cứu và doanh nghiệp.

  2. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao: Đẩy mạnh đào tạo nghề, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng cho lao động, đặc biệt trong các ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ hiện đại. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề lên 75% vào năm 2025. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các trường nghề, doanh nghiệp.

  3. Cải thiện hiệu quả sử dụng vốn đầu tư: Tăng cường quản lý, giám sát đầu tư công và thu hút đầu tư tư nhân hiệu quả, giảm hệ số ICOR xuống dưới mức hiện tại trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, các cơ quan quản lý đầu tư.

  4. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững: Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp công nghệ cao, dịch vụ chất lượng cao và nông nghiệp công nghệ cao, đồng thời bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Mục tiêu tăng tỷ trọng khu vực công nghiệp và dịch vụ lên 70% GRDP trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp.

  5. Nâng cao năng lực cạnh tranh và cải thiện môi trường kinh doanh: Tiếp tục cải cách hành chính, giảm thủ tục hành chính, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, thu hút đầu tư FDI có chất lượng. Mục tiêu nâng chỉ số PCI lên nhóm 10 tỉnh dẫn đầu cả nước trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban Xúc tiến và Hỗ trợ đầu tư, các sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý và hoạch định chính sách địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển kinh tế bền vững, nâng cao hiệu quả quản lý và đầu tư công.

  2. Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Hiểu rõ về môi trường kinh tế, năng lực cạnh tranh và các xu hướng phát triển của tỉnh để đưa ra quyết định đầu tư phù hợp.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế phát triển và quản lý công: Tham khảo phương pháp luận, số liệu và phân tích để phục vụ nghiên cứu chuyên sâu hoặc so sánh với các địa phương khác.

  4. Các tổ chức đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Dựa trên đánh giá chất lượng lao động và nhu cầu phát triển để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp với thực tiễn địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng tăng trưởng kinh tế khác gì so với tăng trưởng kinh tế thông thường?
    Chất lượng tăng trưởng không chỉ đo bằng tốc độ tăng trưởng GRDP mà còn bao gồm hiệu quả sử dụng nguồn lực, chuyển dịch cơ cấu kinh tế, bảo vệ môi trường và nâng cao phúc lợi xã hội. Ví dụ, tăng trưởng dựa trên công nghệ cao và bền vững được xem là chất lượng hơn tăng trưởng chỉ dựa vào khai thác tài nguyên.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng tăng trưởng kinh tế Quảng Nam?
    Nguồn nhân lực chất lượng, hiệu quả sử dụng vốn đầu tư, ứng dụng khoa học công nghệ và năng lực quản lý nhà nước là các nhân tố chủ chốt. Ngoài ra, biến đổi khí hậu và dịch bệnh cũng ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng.

  3. Tại sao năng suất lao động của Quảng Nam lại giảm trong năm 2020?
    Nguyên nhân chính là tác động của dịch Covid-19 làm gián đoạn sản xuất, giảm nhu cầu thị trường và ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế xã hội, dẫn đến năng suất lao động giảm so với các năm trước.

  4. Hệ số ICOR phản ánh điều gì và tại sao cần giảm hệ số này?
    ICOR đo lường hiệu quả sử dụng vốn đầu tư, thể hiện số vốn cần thiết để tăng thêm một đơn vị GDP. Hệ số ICOR thấp cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cao, do đó giảm ICOR giúp tăng hiệu quả đầu tư và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

  5. Giải pháp nào được ưu tiên để nâng cao chất lượng tăng trưởng kinh tế tỉnh Quảng Nam?
    Ưu tiên đầu tư vào khoa học công nghệ, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, cải thiện hiệu quả sử dụng vốn và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững. Ví dụ, tăng cường đào tạo nghề và hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ.

Kết luận

  • Tốc độ tăng trưởng kinh tế Quảng Nam giai đoạn 2016-2020 đạt bình quân 5,8%/năm, thấp hơn mục tiêu đề ra và mức bình quân cả nước.
  • Năng suất lao động và hiệu quả sử dụng vốn đầu tư có xu hướng cải thiện nhưng chưa đạt mức tối ưu, ảnh hưởng đến chất lượng tăng trưởng.
  • Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, phù hợp với xu hướng phát triển bền vững.
  • Năng lực cạnh tranh và môi trường đầu tư được cải thiện, khu vực kinh tế tư nhân đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường khoa học công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, nâng cao hiệu quả đầu tư và cải thiện môi trường kinh doanh nhằm nâng cao chất lượng tăng trưởng kinh tế tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn tiếp theo.

Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá định kỳ chất lượng tăng trưởng kinh tế để điều chỉnh chính sách phù hợp. Đề nghị các nhà quản lý và doanh nghiệp tích cực phối hợp thực hiện nhằm phát huy tối đa tiềm năng phát triển của tỉnh.