Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh thị trường sản phẩm nhựa gia dụng tại Thành phố Hồ Chí Minh ngày càng phát triển, việc hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định mua của người tiêu dùng trở nên cấp thiết. Theo báo cáo ngành, sản phẩm nhựa gia dụng chiếm thị phần lớn do tính tiện dụng, giá cả phù hợp và đa dạng mẫu mã. Tuy nhiên, sự cạnh tranh gay gắt giữa các thương hiệu nội địa và nhập khẩu đặt ra thách thức cho các doanh nghiệp trong việc giữ chân khách hàng và mở rộng thị trường.
Nghiên cứu này tập trung vào việc xác định và đánh giá tác động của sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm nhựa gia dụng của người tiêu dùng tại TP. Hồ Chí Minh, với trường hợp nghiên cứu cụ thể là Công ty Cổ phần Đại Đồng Tiến. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quận có kênh phân phối mạnh như Tân Phú, Bình Thạnh, Thủ Đức, Quận 9, Quận 2, Quận 4 và Quận 7, trong khoảng thời gian từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2015. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để doanh nghiệp phát triển chiến lược marketing hiệu quả, nâng cao sự hài lòng và duy trì mối quan hệ khách hàng bền vững.
Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí nghiên cứu, tập trung nguồn lực vào các yếu tố then chốt, đồng thời đóng góp tài liệu tham khảo cho các nhà nghiên cứu về hành vi tiêu dùng sản phẩm không bền lâu. Kết quả nghiên cứu dự kiến sẽ hỗ trợ Đại Đồng Tiến và các doanh nghiệp sản xuất nhựa gia dụng khác trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển thị trường bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình hành vi tiêu dùng tiêu biểu nhằm giải thích quá trình ra quyết định mua sản phẩm nhựa gia dụng:
Mô hình hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler (2001): Phân tích quá trình mua sắm gồm năm giai đoạn: nhận biết nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua. Mô hình nhấn mạnh vai trò của các tác nhân kích thích marketing và các yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến quyết định mua.
Thuyết hành động hợp lý (TRA) và Thuyết hành động hoạch định (TPB) của Ajzen (1991): Giải thích hành vi tiêu dùng dựa trên thái độ, chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi, trong đó niềm tin thương hiệu được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến ý định và hành vi mua.
Mô hình giá trị cảm nhận khách hàng GLOVAL của Sanchez et al. (2006): Mở rộng từ mô hình PERVAL, bao gồm sáu thành phần giá trị cảm nhận: chất lượng sản phẩm, giá cả, điểm mua hàng (giá trị lắp đặt của nhà phân phối), niềm tin thương hiệu, xúc tiến thương mại và dịch vụ khách hàng. Các yếu tố này tác động trực tiếp đến quyết định mua của người tiêu dùng.
Mô hình Howard-Sheth (1969): Phân tích các biến đầu vào (đặc tính vật lý, biểu tượng thương hiệu, môi trường xã hội), quá trình nhận thức và học hỏi, và đầu ra là hành vi mua hàng, đồng thời xem xét các biến bên ngoài ảnh hưởng gián tiếp.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chất lượng sản phẩm, giá cả, điểm mua hàng, niềm tin thương hiệu, hoạt động xúc tiến thương mại và dịch vụ khách hàng. Đặc điểm cá nhân như tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn và thu nhập cũng được xem xét như biến kiểm soát ảnh hưởng đến sự khác biệt trong đánh giá các yếu tố.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: định tính và định lượng.
Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn sâu 13 chuyên gia gồm quản lý cấp cao, trưởng vùng kinh doanh, đại diện siêu thị lớn và nhà phân phối của Đại Đồng Tiến tại TP. Hồ Chí Minh. Qua thảo luận nhóm, các yếu tố ảnh hưởng được xác nhận và bổ sung biến quan sát phù hợp, đồng thời hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát.
Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 280 mẫu người tiêu dùng thuận tiện tại các quận trọng điểm của TP. Hồ Chí Minh, trong đó 233 mẫu hợp lệ được sử dụng để phân tích. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện phi xác suất được áp dụng nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm khách hàng đã và đang sử dụng sản phẩm nhựa gia dụng.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 20 để đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, kiểm định thang đo bằng phân tích nhân tố khám phá (EFA) với chỉ số KMO > 0.7 và Sig. Bartlett < 0.05. Phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính đa biến được thực hiện để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến quyết định mua sản phẩm. Kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm đối tượng theo đặc điểm cá nhân được thực hiện bằng T-test và ANOVA.
Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu chính thức từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2015, phân tích và báo cáo kết quả trong cùng năm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Niềm tin thương hiệu là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua sản phẩm nhựa gia dụng với hệ số tác động Beta cao nhất trong mô hình hồi quy, giải thích phần lớn sự biến thiên trong hành vi mua. Khoảng 61% sự biến thiên quyết định mua được mô hình giải thích.
Giá cả có tác động tích cực và đáng kể đến quyết định mua, thể hiện qua mức ý nghĩa 5% trong phân tích hồi quy. Người tiêu dùng ưu tiên sản phẩm có giá cả cạnh tranh phù hợp với chất lượng nhận được.
Chất lượng sản phẩm đóng vai trò quan trọng, được đánh giá qua các thuộc tính như độ bền, an toàn sức khỏe và mẫu mã mới thường xuyên. Yếu tố này có ảnh hưởng cùng chiều với quyết định mua, được xác nhận qua hệ số tương quan và phân tích hồi quy.
Hoạt động xúc tiến thương mại như khuyến mãi, tặng quà, chương trình phiếu cào trúng thưởng cũng góp phần kích thích quyết định mua, mặc dù mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với ba yếu tố trên.
Điểm mua hàng (giá trị lắp đặt của nhà phân phối) và dịch vụ khách hàng có tác động tích cực nhưng mức độ ảnh hưởng thấp nhất trong số các yếu tố nghiên cứu, cho thấy vai trò hỗ trợ trong việc tạo thuận lợi và nâng cao trải nghiệm mua sắm.
Sự khác biệt về đánh giá các yếu tố theo đặc điểm cá nhân: Kiểm định ANOVA và T-test cho thấy có sự khác biệt đáng kể về mức độ đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua theo nhóm tuổi, thu nhập và trình độ học vấn, trong khi giới tính ít ảnh hưởng hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết hành vi tiêu dùng và mô hình giá trị cảm nhận khách hàng. Niềm tin thương hiệu được xác định là nhân tố chủ đạo, phản ánh tầm quan trọng của uy tín và sự tin cậy trong ngành hàng nhựa gia dụng, nhất là khi người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến an toàn và chất lượng sản phẩm. Giá cả và chất lượng sản phẩm cũng là những yếu tố then chốt, đồng thuận với các nghiên cứu trước đây về hành vi tiêu dùng sản phẩm không bền lâu.
Hoạt động xúc tiến thương mại, điểm mua hàng và dịch vụ khách hàng tuy có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện thuận lợi và thúc đẩy hành vi mua. Các doanh nghiệp cần chú trọng phối hợp các yếu tố này để nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng yếu tố (Beta trong hồi quy), bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt theo nhóm đặc điểm cá nhân, và biểu đồ phân phối tần suất đánh giá từng yếu tố.
So sánh với các nghiên cứu trong ngành hàng tiêu dùng khác, kết quả này khẳng định tính nhất quán của mô hình GLOVAL và TPB trong việc giải thích hành vi mua sắm sản phẩm nhựa gia dụng tại thị trường Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường xây dựng và củng cố niềm tin thương hiệu: Doanh nghiệp cần đầu tư vào chất lượng sản phẩm, chứng nhận an toàn và truyền thông minh bạch để nâng cao uy tín thương hiệu. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng Marketing.
Điều chỉnh chính sách giá hợp lý: Áp dụng chiến lược giá cạnh tranh, cân bằng giữa giá và chất lượng để thu hút khách hàng mục tiêu, đồng thời linh hoạt trong các chương trình khuyến mãi. Thời gian: liên tục theo quý. Chủ thể: Phòng Kinh doanh và Marketing.
Mở rộng và tối ưu điểm mua hàng: Cải thiện hệ thống phân phối, lựa chọn vị trí đại lý thuận tiện, đảm bảo an ninh và tiện ích mua sắm nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng Phân phối và Quản lý kênh.
Đẩy mạnh hoạt động xúc tiến thương mại: Tổ chức các chương trình khuyến mãi, tặng quà, sự kiện khách hàng để kích thích nhu cầu mua sắm, đồng thời tăng cường quảng bá thương hiệu. Thời gian: theo kế hoạch hàng năm. Chủ thể: Phòng Marketing.
Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng: Đào tạo nhân viên bán hàng, cải thiện thái độ phục vụ, thiết lập kênh phản hồi khách hàng hiệu quả để tăng sự hài lòng và trung thành. Thời gian: 6-9 tháng. Chủ thể: Phòng Dịch vụ khách hàng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp sản xuất nhựa gia dụng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm và thị trường hiệu quả.
Phòng Marketing và Kinh doanh: Cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình phân tích để thiết kế các chương trình quảng bá, xúc tiến thương mại và chính sách giá phù hợp với đặc điểm khách hàng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Kinh tế, Quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo về hành vi tiêu dùng sản phẩm không bền lâu, phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng trong lĩnh vực marketing.
Các nhà phân phối và đại lý sản phẩm nhựa gia dụng: Hiểu được vai trò của điểm mua hàng và dịch vụ khách hàng trong việc thúc đẩy quyết định mua, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh tại điểm bán.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định mua sản phẩm nhựa gia dụng?
Niềm tin thương hiệu được xác định là yếu tố có tác động mạnh nhất, chiếm phần lớn ảnh hưởng trong mô hình nghiên cứu, thể hiện qua hệ số Beta cao và ý nghĩa thống kê.Giá cả có phải là yếu tố quyết định duy nhất?
Không, giá cả có tác động tích cực nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Chất lượng sản phẩm và niềm tin thương hiệu cũng đóng vai trò quan trọng không kém.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng như thế nào?
Nghiên cứu kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 233 người tiêu dùng), sử dụng phân tích nhân tố khám phá và hồi quy tuyến tính để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng.Đặc điểm cá nhân ảnh hưởng ra sao đến quyết định mua?
Có sự khác biệt đáng kể về mức độ đánh giá các yếu tố theo nhóm tuổi, thu nhập và trình độ học vấn, cho thấy các nhóm khách hàng có nhu cầu và ưu tiên khác nhau.Làm thế nào doanh nghiệp có thể ứng dụng kết quả nghiên cứu?
Doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực vào các yếu tố chính như củng cố thương hiệu, điều chỉnh giá cả, cải thiện điểm mua hàng và dịch vụ khách hàng để nâng cao hiệu quả kinh doanh và giữ chân khách hàng.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định mua sản phẩm nhựa gia dụng tại TP. Hồ Chí Minh: niềm tin thương hiệu, giá cả, chất lượng sản phẩm, xúc tiến thương mại, điểm mua hàng và dịch vụ khách hàng.
- Mô hình nghiên cứu giải thích được khoảng 61% sự biến thiên trong quyết định mua của người tiêu dùng.
- Niềm tin thương hiệu và giá cả là hai yếu tố có tác động mạnh nhất, trong khi điểm mua hàng và dịch vụ khách hàng có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn cần được chú trọng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược marketing và phát triển thị trường hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
Hành động ngay: Doanh nghiệp nên áp dụng các giải pháp chiến lược dựa trên kết quả nghiên cứu để tăng cường vị thế trên thị trường nhựa gia dụng và phát triển bền vững trong tương lai.