Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của ngành du lịch Việt Nam, đặc biệt tại khu vực Nam Trung Bộ, du lịch thể thao đang trở thành một lĩnh vực tiềm năng và thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư. Tỉnh Bình Thuận với bờ biển dài 192 km, khí hậu thuận lợi và nhiều danh lam thắng cảnh đã được xác định là điểm đến hấp dẫn cho các hoạt động du lịch thể thao, đặc biệt là các môn thể thao biển như dù lượn, lướt ván buồm, lướt ván diều. Theo dự báo, đến năm 2015, Bình Thuận sẽ đón khoảng 4,5 triệu lượt khách, trong đó 12% là khách quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển sản phẩm du lịch thể thao.
Tuy nhiên, lĩnh vực du lịch thể thao tại Việt Nam còn khá mới mẻ và thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về hành vi và ý định tham gia của du khách. Luận văn này nhằm mục tiêu xác định các nhân tố ảnh hưởng đến ý định tham gia du lịch thể thao của du khách tại Bình Thuận, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm phù hợp. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2014, khảo sát trực tiếp trên địa bàn tỉnh Bình Thuận với mẫu 232 du khách tham gia du lịch thể thao.
Ý nghĩa của nghiên cứu không chỉ giúp các nhà quản lý và doanh nghiệp du lịch hiểu rõ hơn về động cơ và hành vi của khách hàng mà còn góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững sản phẩm du lịch thể thao tại địa phương. Các chỉ số như tỷ lệ khách quốc tế, số lượng du khách dự kiến và các đặc điểm nhân khẩu học của mẫu khảo sát được sử dụng làm cơ sở đánh giá và phân tích.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba mô hình nghiên cứu hành vi du khách tiêu biểu để xây dựng mô hình nghiên cứu đề xuất gồm: mô hình động lực tham gia sự kiện thể thao (Hendrik-Jan Ottevanger, 2007), mô hình ra quyết định của du khách (Sirakaya & Woodside, 2005) và nghiên cứu động lực du lịch golf tại khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Jae Hak Kim, 2007). Ba nhóm nhân tố chính được xác định là:
- Nhân tố đẩy: Bao gồm các yếu tố nội tại thúc đẩy du khách rời khỏi nơi cư trú như thách thức/thể hiện bản thân, giải trí/thoát ly thực tế, học hỏi/giao tiếp, ảnh hưởng gia đình/xã hội và lợi ích kinh tế.
- Nhân tố kéo: Các đặc tính điểm đến hấp dẫn du khách như tính mới, môi trường tự nhiên, cơ sở vật chất/dịch vụ và sự thu hút từ fan hâm mộ.
- Trải nghiệm chuyến đi: Toàn bộ cảm nhận, tâm trạng và đánh giá của du khách trong suốt chuyến đi, ảnh hưởng trực tiếp đến ý định tham gia du lịch thể thao.
Mô hình kết nối tâm lý (Psychological Continuum Model - PCM) cũng được áp dụng để giải thích quá trình hình thành thái độ và hành vi của du khách qua các giai đoạn nhận thức, hấp dẫn, gắn bó và trung thành với hoạt động thể thao.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:
Nghiên cứu sơ bộ (định tính): Xây dựng thang đo nháp dựa trên lý thuyết và mô hình nghiên cứu, phỏng vấn 5 chuyên gia trong lĩnh vực du lịch và thể thao, thảo luận nhóm với 10 người tham gia để hiệu chỉnh và hoàn thiện bảng câu hỏi sơ bộ gồm 42 biến quan sát.
Nghiên cứu chính thức (định lượng): Khảo sát 250 du khách tham gia du lịch thể thao tại Bình Thuận, thu thập 232 phiếu hợp lệ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 18 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết về ảnh hưởng của các nhân tố đến ý định tham gia du lịch thể thao.
Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo yêu cầu tối thiểu cho phân tích nhân tố (≥190 mẫu) và hồi quy bội (≥130 mẫu). Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, phát phiếu trực tiếp cho du khách tại các điểm du lịch thể thao trên địa bàn tỉnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của nhân tố đẩy đến ý định tham gia du lịch thể thao: Các biến thách thức/thể hiện bản thân, giải trí/thoát ly thực tế, học hỏi/giao tiếp, ảnh hưởng gia đình/xã hội và lợi ích đều có mối quan hệ thuận chiều và có ý nghĩa thống kê với ý định tham gia. Trong đó, thách thức/thể hiện bản thân và giải trí/thoát ly thực tế có hệ số hồi quy cao nhất, lần lượt là khoảng 0.35 và 0.30, cho thấy vai trò quan trọng của nhu cầu cá nhân và giải trí trong quyết định của du khách.
Ảnh hưởng của nhân tố kéo đến ý định tham gia: Tính mới, môi trường tự nhiên, cơ sở vật chất/dịch vụ và fan hâm mộ đều tác động tích cực đến ý định tham gia. Môi trường tự nhiên và cơ sở vật chất/dịch vụ có mức ảnh hưởng mạnh hơn, với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0.28 và 0.25, phản ánh sự quan tâm của du khách đến chất lượng điểm đến và dịch vụ hỗ trợ.
Trải nghiệm chuyến đi tác động tích cực đến ý định tham gia: Trải nghiệm tích cực trong chuyến đi có mối quan hệ thuận chiều mạnh mẽ với ý định tham gia du lịch thể thao, với hệ số hồi quy khoảng 0.40, cho thấy trải nghiệm là yếu tố quyết định trong việc duy trì và khuyến khích du khách quay lại hoặc giới thiệu cho người khác.
Phân tích sự khác biệt theo nhân khẩu học: Nhóm tuổi từ 18-45 chiếm 84% mẫu khảo sát và có ý định tham gia cao hơn so với nhóm tuổi lớn hơn. Nam giới chiếm 58.6% và có xu hướng tham gia nhiều hơn nữ giới. Thu nhập từ 10 triệu đồng trở lên chiếm 60% và có ảnh hưởng tích cực đến khả năng tham gia du lịch thể thao.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về động lực du lịch và mô hình hành vi tiêu dùng, đồng thời phản ánh đặc điểm thực tế của du khách tại Bình Thuận. Nhân tố đẩy như thách thức và giải trí thể hiện nhu cầu cá nhân và mong muốn trải nghiệm mới mẻ, phù hợp với xu hướng du lịch thể thao chủ động hiện nay. Nhân tố kéo như môi trường tự nhiên và cơ sở vật chất là điểm mạnh của Bình Thuận, góp phần thu hút du khách.
Trải nghiệm chuyến đi được xác định là yếu tố then chốt, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng dịch vụ và tạo ra trải nghiệm tích cực để giữ chân khách hàng. So sánh với các nghiên cứu trong khu vực Châu Á Thái Bình Dương, kết quả này tương đồng với các phát hiện về vai trò của trải nghiệm và môi trường điểm đến trong quyết định du lịch thể thao.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích nhân khẩu học và biểu đồ phân phối ý định tham gia theo nhóm tuổi, giới tính và thu nhập để minh họa rõ nét hơn các kết quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển các sản phẩm du lịch thể thao mang tính thách thức và trải nghiệm mới: Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên thiết kế các hoạt động thể thao đa dạng, hấp dẫn nhằm đáp ứng nhu cầu thể hiện bản thân và giải trí của du khách. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Sở Du lịch, doanh nghiệp lữ hành.
Nâng cao chất lượng cơ sở vật chất và dịch vụ hỗ trợ tại điểm đến: Đầu tư cải thiện hạ tầng, dịch vụ khách sạn, an toàn và tiện ích mua sắm để tăng sức hút cho du lịch thể thao. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: chính quyền địa phương, nhà đầu tư.
Tăng cường quảng bá môi trường tự nhiên và các sự kiện thể thao đặc sắc: Tổ chức các sự kiện thể thao quốc tế, lễ hội thể thao biển nhằm thu hút khách quốc tế và nâng cao nhận thức về điểm đến. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
Xây dựng chương trình trải nghiệm khách hàng và chăm sóc khách hàng chuyên nghiệp: Đào tạo nhân viên, phát triển dịch vụ khách hàng nhằm tạo trải nghiệm tích cực, thúc đẩy ý định quay lại và giới thiệu. Thời gian: liên tục; Chủ thể: doanh nghiệp du lịch, khách sạn.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý và hoạch định chính sách du lịch: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển du lịch thể thao phù hợp với đặc điểm địa phương và xu hướng thị trường.
Doanh nghiệp kinh doanh du lịch và thể thao: Giúp hiểu rõ động cơ và hành vi khách hàng, từ đó thiết kế sản phẩm, dịch vụ và chiến lược marketing hiệu quả.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, du lịch: Cung cấp mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả thực tiễn để tham khảo và phát triển nghiên cứu tiếp theo.
Các tổ chức xúc tiến du lịch và sự kiện thể thao: Hỗ trợ trong việc tổ chức các sự kiện thể thao thu hút khách du lịch, nâng cao hiệu quả quảng bá điểm đến.
Câu hỏi thường gặp
Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định tham gia du lịch thể thao?
Trải nghiệm chuyến đi và nhân tố đẩy như thách thức/thể hiện bản thân có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0.40 và 0.35, cho thấy nhu cầu cá nhân và trải nghiệm tích cực là yếu tố quyết định.Phân tích nhân khẩu học cho thấy nhóm khách hàng nào là mục tiêu chính?
Nhóm tuổi 18-45, thu nhập từ 10 triệu đồng trở lên và chủ yếu là nam giới chiếm tỷ lệ lớn trong mẫu khảo sát, là nhóm khách hàng mục tiêu cho du lịch thể thao tại Bình Thuận.Làm thế nào để cải thiện trải nghiệm chuyến đi của du khách?
Nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa hoạt động thể thao, tổ chức sự kiện hấp dẫn và đào tạo nhân viên chuyên nghiệp là các giải pháp thiết thực để cải thiện trải nghiệm.Tại sao môi trường tự nhiên lại quan trọng đối với du lịch thể thao?
Môi trường tự nhiên trong lành, phong cảnh đẹp và khí hậu thuận lợi là yếu tố kéo khách, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động thể thao ngoài trời và nâng cao sự hài lòng của du khách.Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
Mô hình và kết quả nghiên cứu có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các địa phương có điều kiện tự nhiên và phát triển du lịch thể thao tương tự, giúp xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
Kết luận
- Xác định rõ các nhân tố đẩy, nhân tố kéo và trải nghiệm chuyến đi ảnh hưởng tích cực đến ý định tham gia du lịch thể thao của du khách tại Bình Thuận.
- Trải nghiệm chuyến đi là yếu tố có tác động mạnh nhất, nhấn mạnh vai trò của chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
- Nhóm khách hàng mục tiêu là người trẻ tuổi, có thu nhập và trình độ học vấn cao, chủ yếu là nam giới.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và doanh nghiệp trong việc phát triển sản phẩm du lịch thể thao phù hợp.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững du lịch thể thao tại Bình Thuận trong giai đoạn 1-3 năm tới.
Luận văn khuyến khích các bên liên quan tiếp tục nghiên cứu mở rộng và ứng dụng mô hình để phát triển ngành du lịch thể thao tại Việt Nam. Để biết thêm chi tiết và áp dụng hiệu quả, độc giả nên tham khảo toàn bộ nội dung nghiên cứu và kết quả phân tích.