Tổng quan nghiên cứu

Kiểm soát nội bộ (KSNB) chi ngân sách nhà nước (NSNN) là một hoạt động quan trọng nhằm đảm bảo việc sử dụng ngân sách công minh bạch, hiệu quả và tiết kiệm. Tại các đơn vị hành chính sự nghiệp (HCSN) tỉnh Bình Thuận, hoạt động này đóng vai trò then chốt trong quản lý tài chính công, góp phần ngăn ngừa thất thoát, sai phạm và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực nhà nước. Theo ước tính, các đơn vị HCSN tại Bình Thuận hàng năm quản lý và chi tiêu ngân sách với quy mô lớn, do đó việc kiểm soát nội bộ chi ngân sách càng trở nên cấp thiết.

Nghiên cứu tập trung vào việc xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến KSNB chi ngân sách tại các đơn vị HCSN tỉnh Bình Thuận trong giai đoạn từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2021. Mục tiêu cụ thể là phân tích các yếu tố như môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, hệ thống thông tin kế toán, thông tin truyền thông và giám sát, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ chi ngân sách. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc hỗ trợ các nhà quản lý tài chính công tại địa phương cải thiện công tác kiểm soát, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý NSNN và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên nền tảng lý thuyết hệ thống kiểm soát nội bộ theo chuẩn mực COSO (1992, 2013) và INTOSAI (2013), trong đó hệ thống KSNB được cấu thành bởi năm yếu tố chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Ngoài ra, nghiên cứu bổ sung yếu tố hệ thống thông tin kế toán, được xem là nhân tố đặc thù và quan trọng trong bối cảnh các đơn vị HCSN tỉnh Bình Thuận.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Môi trường kiểm soát: Nền tảng đạo đức, cơ cấu tổ chức và chính sách nhân sự tạo điều kiện cho việc thực hiện kiểm soát nội bộ hiệu quả.
  • Đánh giá rủi ro: Quá trình nhận diện, phân tích và xử lý các rủi ro ảnh hưởng đến mục tiêu chi ngân sách.
  • Hoạt động kiểm soát: Các chính sách, thủ tục nhằm ngăn ngừa và phát hiện sai phạm trong chi ngân sách.
  • Hệ thống thông tin kế toán: Cơ sở dữ liệu và quy trình xử lý thông tin kế toán phục vụ kiểm soát và báo cáo.
  • Thông tin và truyền thông: Hệ thống truyền đạt thông tin chính xác, kịp thời và đầy đủ trong tổ chức.
  • Giám sát: Hoạt động đánh giá, kiểm tra thường xuyên và định kỳ nhằm đảm bảo hệ thống kiểm soát vận hành hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn chuyên gia và thảo luận nhóm nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát bằng bảng hỏi với cỡ mẫu khoảng 200 cán bộ, nhân viên tại các đơn vị HCSN tỉnh Bình Thuận.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 22.0, sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để làm sạch và xác định cấu trúc nhân tố, kiểm tra độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha. Mô hình hồi quy tuyến tính bội (OLS) được áp dụng để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến KSNB chi ngân sách. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 4 đến tháng 7 năm 2021, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát là nhân tố có tác động mạnh nhất đến KSNB chi ngân sách với hệ số hồi quy β = 0.35, giải thích phần lớn sự biến thiên trong mô hình. Khoảng 84% biến động của KSNB được giải thích bởi các nhân tố nghiên cứu.

  2. Hệ thống thông tin kế toán đứng thứ hai về mức độ ảnh hưởng với β = 0.28, cho thấy vai trò quan trọng của hệ thống thông tin trong việc cung cấp dữ liệu chính xác, kịp thời phục vụ kiểm soát chi ngân sách.

  3. Hoạt động kiểm soát có tác động tích cực với β = 0.22, thể hiện các chính sách và thủ tục kiểm soát được thực hiện nghiêm túc giúp giảm thiểu sai sót và gian lận.

  4. Thông tin và truyền thônghoạt động giám sát lần lượt có hệ số β là 0.15 và 0.10, cho thấy vai trò hỗ trợ trong việc duy trì và cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ.

  5. Đánh giá rủi ro có tác động yếu nhất với β = 0.08 nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, phản ánh việc nhận diện và xử lý rủi ro chưa được chú trọng đầy đủ tại các đơn vị.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về hệ thống kiểm soát nội bộ trong khu vực công, khẳng định tầm quan trọng của môi trường kiểm soát và hệ thống thông tin kế toán trong việc nâng cao hiệu quả kiểm soát chi ngân sách. Môi trường kiểm soát tốt tạo nền tảng đạo đức và cơ cấu tổ chức vững chắc, giúp các hoạt động kiểm soát được thực hiện nghiêm túc và hiệu quả.

Hệ thống thông tin kế toán đóng vai trò trung tâm trong việc cung cấp dữ liệu chính xác, minh bạch, hỗ trợ các nhà quản lý ra quyết định kịp thời. Hoạt động kiểm soát và giám sát giúp phát hiện và ngăn chặn sai phạm, trong khi thông tin truyền thông đảm bảo sự lưu thông thông tin trong tổ chức.

Tuy nhiên, đánh giá rủi ro là điểm yếu cần cải thiện, do đó các đơn vị cần tăng cường nhận diện và xử lý rủi ro để giảm thiểu các nguy cơ tiềm ẩn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát: Các đơn vị cần nâng cao đạo đức nghề nghiệp, xây dựng cơ cấu tổ chức rõ ràng, chính sách nhân sự minh bạch và công bằng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo các đơn vị HCSN.

  2. Hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán: Đầu tư nâng cấp phần mềm, đào tạo nhân viên sử dụng hiệu quả hệ thống, đảm bảo dữ liệu chính xác và kịp thời. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Phòng kế toán, Ban quản lý công nghệ thông tin.

  3. Củng cố hoạt động kiểm soát và giám sát: Thiết lập quy trình kiểm soát chặt chẽ, tăng cường kiểm tra định kỳ và đột xuất, nâng cao năng lực kiểm toán nội bộ. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Phòng kiểm soát nội bộ, Ban giám đốc.

  4. Nâng cao nhận thức và kỹ năng đánh giá rủi ro: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản trị rủi ro, xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro toàn diện. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo, phòng nhân sự.

  5. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông nội bộ: Xây dựng kênh truyền thông hiệu quả, đảm bảo thông tin được truyền đạt đầy đủ, kịp thời giữa các bộ phận. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban truyền thông nội bộ, Ban lãnh đạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý tài chính công: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến kiểm soát nội bộ chi ngân sách, từ đó áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.

  2. Nhân viên kế toán và kiểm soát nội bộ: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, phương pháp kiểm soát chi ngân sách, hỗ trợ thực hiện công việc chính xác và hiệu quả.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, tài chính công: Là tài liệu tham khảo khoa học, bổ sung kiến thức về kiểm soát nội bộ trong khu vực công, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và Kho bạc Nhà nước: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy trình kiểm soát chi ngân sách phù hợp với thực tiễn, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý ngân sách.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm soát nội bộ chi ngân sách là gì?
    Là hệ thống các quy trình, thủ tục nhằm đảm bảo việc sử dụng ngân sách nhà nước đúng mục đích, hiệu quả và tuân thủ pháp luật, giúp ngăn ngừa sai sót và gian lận.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến kiểm soát nội bộ chi ngân sách?
    Môi trường kiểm soát và hệ thống thông tin kế toán được xác định là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, chiếm phần lớn ảnh hưởng trong mô hình nghiên cứu.

  3. Tại sao đánh giá rủi ro lại có tác động yếu hơn?
    Do nhận thức và kỹ năng đánh giá rủi ro tại các đơn vị HCSN còn hạn chế, chưa được chú trọng đầy đủ trong quá trình quản lý và kiểm soát chi ngân sách.

  4. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Kết hợp nghiên cứu định tính qua phỏng vấn chuyên gia và nghiên cứu định lượng qua khảo sát bảng hỏi, phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS với kỹ thuật EFA và hồi quy tuyến tính bội.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ chi ngân sách?
    Cần tăng cường môi trường kiểm soát, hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán, củng cố hoạt động kiểm soát và giám sát, nâng cao kỹ năng đánh giá rủi ro và cải thiện truyền thông nội bộ.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến kiểm soát nội bộ chi ngân sách tại các đơn vị HCSN tỉnh Bình Thuận, trong đó môi trường kiểm soát và hệ thống thông tin kế toán có tác động mạnh nhất.
  • Mô hình hồi quy giải thích được 84% sự biến thiên của kiểm soát nội bộ chi ngân sách, khẳng định tính phù hợp và hiệu quả của mô hình nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của từng nhân tố trong hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.
  • Các đề xuất tập trung vào cải thiện môi trường kiểm soát, hoàn thiện hệ thống thông tin kế toán, củng cố hoạt động kiểm soát, giám sát và nâng cao nhận thức đánh giá rủi ro.
  • Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để so sánh và hoàn thiện mô hình kiểm soát nội bộ chi ngân sách trong khu vực công.

Hành động ngay hôm nay: Các đơn vị HCSN tỉnh Bình Thuận và các nhà quản lý tài chính công nên áp dụng các kiến nghị nghiên cứu để nâng cao hiệu quả kiểm soát nội bộ, góp phần sử dụng ngân sách nhà nước một cách minh bạch và hiệu quả hơn.