Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu đang trải qua giai đoạn suy thoái và cạnh tranh ngày càng khốc liệt, các doanh nghiệp (DN) tại TP. Hồ Chí Minh phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất (HQSX) để duy trì và phát triển. Theo số liệu thống kê từ năm 2017 đến 2020, số lượng DN hoạt động trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh tăng từ 171.655 lên gần 260.000 DN, tương đương mức tăng bình quân khoảng 12,86% mỗi năm. Tuy nhiên, hiệu quả sản xuất vẫn còn hạn chế khi chỉ khoảng 37,81% DN có lãi, trong khi 56,49% DN thua lỗ và phần còn lại hòa vốn. Điều này cho thấy nhu cầu cấp thiết trong việc nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến HQSX nhằm giúp DN nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc xác định và phân tích các nhân tố tác động đến HQSX tại các DN sản xuất trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 5/2019 đến tháng 12/2019. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao HQSX, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế xã hội của thành phố. Các chỉ tiêu đo lường HQSX bao gồm thời gian sản xuất, chất lượng sản phẩm, chi phí sản xuất và tính linh hoạt, phản ánh toàn diện hiệu quả hoạt động sản xuất của DN. Qua đó, nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa thực tiễn đối với các nhà quản trị DN mà còn đóng góp vào kho tàng lý luận về quản trị sản xuất trong bối cảnh kinh tế Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính: lý thuyết phụ thuộc nguồn lực và lý thuyết dự phòng. Lý thuyết phụ thuộc nguồn lực nhấn mạnh vai trò của các nguồn lực nội bộ và bên ngoài DN trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động, trong đó DN phải quản lý sự phụ thuộc vào các nguồn lực để tăng cường sức mạnh cạnh tranh. Lý thuyết dự phòng tập trung vào sự phù hợp giữa cơ cấu tổ chức và các biến đổi trong môi trường như công nghệ, quy mô và chiến lược, cho rằng hiệu quả sản xuất phụ thuộc vào sự điều chỉnh linh hoạt của DN với các yếu tố này.

Mô hình nghiên cứu bao gồm bốn nhân tố độc lập tác động đến HQSX: (1) cấu trúc tổ chức doanh nghiệp, (2) môi trường công nghệ kỹ thuật, (3) nguồn nhân lực, và (4) chuỗi cung ứng. Các khái niệm chính được sử dụng gồm:

  • Cấu trúc doanh nghiệp: hệ thống phân chia nhiệm vụ, quyền lực và mối quan hệ báo cáo nhằm duy trì hoạt động DN.
  • Công nghệ kỹ thuật: kiến thức, kỹ năng và thiết bị sử dụng trong sản xuất để cải tiến hiệu quả.
  • Nguồn nhân lực: tổng thể năng lực, trình độ và tiềm năng của lực lượng lao động trong DN.
  • Chuỗi cung ứng: mạng lưới các tổ chức và hoạt động liên quan đến thu mua, sản xuất và phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính sử dụng thảo luận với 5 chuyên gia để xác định các nhân tố phù hợp với thực trạng DN tại TP. Hồ Chí Minh. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 150 mẫu từ các DN sản xuất, trong đó 115 phiếu hợp lệ được sử dụng để phân tích.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu xác suất nhằm đảm bảo tính đại diện và khả năng ước lượng mô hình hồi quy. Phiếu khảo sát sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến HQSX.

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước kiểm định độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha (≥ 0,7), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, kiểm định hệ số tương quan Pearson và phân tích hồi quy bội Tobit nhằm ước lượng mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến HQSX. Mô hình hồi quy được kiểm tra đa cộng tuyến qua chỉ số VIF (< 2) để đảm bảo tính hợp lệ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của cấu trúc doanh nghiệp đến HQSX: Kết quả hồi quy cho thấy cấu trúc doanh nghiệp có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến HQSX với hệ số β1 dương, mức độ ảnh hưởng chiếm khoảng 28% trong tổng biến thiên HQSX. Điều này khẳng định vai trò quan trọng của việc tổ chức và phân chia nhiệm vụ hợp lý trong DN.

  2. Ảnh hưởng của công nghệ kỹ thuật: Môi trường công nghệ kỹ thuật cũng tác động thuận chiều đến HQSX với hệ số β2 dương, chiếm khoảng 25% mức độ ảnh hưởng. DN áp dụng công nghệ hiện đại giúp giảm thời gian sản xuất và chi phí, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm.

  3. Nguồn nhân lực: Nguồn nhân lực có ảnh hưởng tích cực đến HQSX, với hệ số β3 dương và mức độ ảnh hưởng khoảng 22%. Trình độ chuyên môn và kỹ năng của nhân viên đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất.

  4. Chuỗi cung ứng: Chuỗi cung ứng có tác động thuận chiều đến HQSX với hệ số β4 dương, chiếm khoảng 20% mức độ ảnh hưởng. Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả giúp DN tối ưu hóa nguồn lực và đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định rằng HQSX chịu ảnh hưởng đa chiều từ các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài. Việc cấu trúc tổ chức hợp lý tạo điều kiện thuận lợi cho sự phối hợp và ra quyết định nhanh chóng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất. Công nghệ kỹ thuật hiện đại giúp DN giảm thiểu chi phí và tăng chất lượng sản phẩm, đồng thời tăng tính linh hoạt trong sản xuất.

Nguồn nhân lực chất lượng cao là tài sản quý giá, góp phần nâng cao năng suất và đổi mới sáng tạo. Chuỗi cung ứng hiệu quả giúp DN giảm tồn kho, rút ngắn thời gian giao hàng và tăng khả năng cạnh tranh. So sánh với các nghiên cứu trước, mức độ ảnh hưởng của các nhân tố tại TP. Hồ Chí Minh tương đối đồng nhất, tuy nhiên có sự khác biệt về tỷ trọng do đặc thù kinh tế và quy mô DN.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, hoặc bảng tổng hợp hệ số hồi quy và mức ý nghĩa thống kê để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa cấu trúc tổ chức doanh nghiệp: DN cần rà soát và điều chỉnh cơ cấu tổ chức nhằm tăng cường sự phối hợp giữa các phòng ban, giảm bớt các tầng lớp quản lý không cần thiết. Mục tiêu nâng cao hiệu quả ra quyết định trong vòng 12 tháng, do ban lãnh đạo DN chủ trì thực hiện.

  2. Đầu tư và ứng dụng công nghệ kỹ thuật hiện đại: Khuyến khích DN áp dụng các công nghệ sản xuất tiên tiến, tự động hóa để giảm chi phí và tăng chất lượng sản phẩm. Mục tiêu tăng tỷ lệ ứng dụng công nghệ mới lên 30% trong 2 năm tới, phối hợp với các đơn vị nghiên cứu và phát triển.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng chuyên môn và quản lý cho nhân viên. Mục tiêu nâng cao trình độ chuyên môn cho ít nhất 50% lao động trong vòng 18 tháng, do phòng nhân sự và các trung tâm đào tạo phối hợp thực hiện.

  4. Cải thiện quản lý chuỗi cung ứng: Xây dựng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, tăng cường hợp tác với nhà cung cấp và khách hàng để tối ưu hóa quy trình. Mục tiêu giảm tồn kho và thời gian giao hàng xuống 15% trong 1 năm, do bộ phận logistics và mua hàng chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến HQSX để xây dựng chiến lược quản lý và phát triển phù hợp, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Chuyên gia tư vấn quản lý và cải tiến sản xuất: Cung cấp cơ sở khoa học để tư vấn các giải pháp tối ưu hóa quy trình sản xuất và tổ chức DN.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản trị: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu HQSX trong bối cảnh DN Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách hỗ trợ DN nâng cao hiệu quả sản xuất, thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả sản xuất được đo lường bằng những chỉ tiêu nào?
    HQSX được đo lường qua bốn chỉ tiêu chính: thời gian sản xuất, chất lượng sản phẩm, chi phí sản xuất và tính linh hoạt. Ví dụ, giảm thời gian sản xuất giúp DN đáp ứng nhanh hơn nhu cầu thị trường.

  2. Tại sao lại chọn TP. Hồ Chí Minh làm địa bàn nghiên cứu?
    TP. Hồ Chí Minh là trung tâm công nghiệp lớn với số lượng DN tăng nhanh, tuy nhiên hiệu quả sản xuất còn hạn chế, do đó nghiên cứu tại đây có tính đại diện và thực tiễn cao.

  3. Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp có ưu điểm gì?
    Phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng giúp xác định chính xác các nhân tố phù hợp và kiểm định mức độ ảnh hưởng, tăng tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.

  4. Cấu trúc doanh nghiệp ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả sản xuất?
    Cấu trúc doanh nghiệp hợp lý giúp phân chia nhiệm vụ rõ ràng, tăng cường phối hợp và ra quyết định nhanh chóng, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.

  5. Làm thế nào để DN cải thiện chuỗi cung ứng?
    DN cần xây dựng hệ thống quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả, tăng cường hợp tác với các bên liên quan, áp dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí tồn kho.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả sản xuất tại các DN TP. Hồ Chí Minh: cấu trúc doanh nghiệp, công nghệ kỹ thuật, nguồn nhân lực và chuỗi cung ứng.
  • Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này được đo lường và kiểm định bằng mô hình hồi quy Tobit với dữ liệu khảo sát 115 DN sản xuất.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản trị DN xây dựng chiến lược nâng cao hiệu quả sản xuất, từ đó tăng cường năng lực cạnh tranh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tối ưu hóa cấu trúc tổ chức, ứng dụng công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải thiện quản lý chuỗi cung ứng trong vòng 1-2 năm tới.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý, chuyên gia tư vấn, nhà nghiên cứu và cơ quan quản lý nhà nước tham khảo để phát triển chính sách và chiến lược phù hợp.

Hành động tiếp theo: Các DN nên tiến hành đánh giá hiện trạng HQSX và áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả sản xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và nhân tố ảnh hưởng trong tương lai.