Tổng quan nghiên cứu

Việt Nam đã trở thành một nền kinh tế phát triển trong khu vực và trên thế giới, với sự hội nhập sâu rộng sau khi gia nhập WTO năm 2017. Nền kinh tế mở cửa tạo điều kiện thuận lợi cho hợp tác và phát triển kinh doanh, đồng thời đặt ra nhiều thách thức và cơ hội mới. Trong bối cảnh đó, khởi sự doanh nghiệp (KSDN) được xem là một giải pháp quan trọng nhằm cải thiện kinh tế, giảm tỷ lệ thất nghiệp, nâng cao đời sống nhân dân và đóng góp nguồn thu ngân sách nhà nước. Thành phố Cần Thơ, thủ phủ của Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), có vị trí địa lý thuận lợi và tiềm năng phát triển kinh tế, tuy nhiên số lượng doanh nghiệp thành lập mới còn rất hạn chế, thiếu hụt đội ngũ doanh nhân hùng mạnh cả về số lượng và chất lượng.

Nghiên cứu tập trung vào các nhân tố tác động đến quyết định khởi sự doanh nghiệp của các doanh nghiệp tư nhân trên địa bàn 9 quận/huyện của thành phố Cần Thơ, trong giai đoạn từ tháng 9/2018 đến tháng 5/2019. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng khởi nghiệp, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp, góp phần phát triển bền vững số lượng và chất lượng doanh nghiệp tại khu vực. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ chính sách phát triển kinh tế địa phương, đồng thời cung cấp cơ sở dữ liệu và mô hình phân tích cho các nhà quản lý và doanh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết hành vi kế hoạch của Ajzen (1991), trong đó ý định khởi nghiệp chịu ảnh hưởng bởi ba yếu tố chính: thái độ cá nhân, quy chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi. Mô hình nghiên cứu được xây dựng với hai nhóm nhân tố chính tác động đến ý định khởi nghiệp: yếu tố chủ quan và yếu tố khách quan.

  • Yếu tố chủ quan bao gồm: kiến thức khởi nghiệp, năng lực cá nhân (gồm sự sáng tạo, khả năng chấp nhận rủi ro, sự nhạy bén, nhận diện cơ hội kinh doanh), tố chất doanh nhân và thái độ khởi nghiệp.
  • Yếu tố khách quan bao gồm: nguồn vốn tự hỗ trợ, môi trường kinh doanh, truyền thống kinh doanh gia đình, người tư vấn, hỗ trợ và chính sách của chính phủ.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Kiến thức và kỹ năng khởi nghiệp: khả năng thực hiện các hoạt động kinh doanh dựa trên kinh nghiệm và đào tạo.
  • Năng lực cá nhân: niềm tin và khả năng thực hiện các nhiệm vụ kinh doanh, bao gồm sáng tạo, chấp nhận rủi ro, nhạy bén và nhận diện cơ hội.
  • Ý định khởi nghiệp: mong muốn và kế hoạch của cá nhân trong việc thành lập doanh nghiệp mới.
  • Môi trường kinh doanh: các điều kiện bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp như chính sách, hỗ trợ tài chính và truyền thống kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp. Số liệu sơ cấp được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 mức độ và phỏng vấn trực tiếp 148 doanh nhân thuộc các doanh nghiệp tư nhân trên địa bàn 9 quận/huyện của thành phố Cần Thơ trong khoảng thời gian từ tháng 9/2018 đến tháng 5/2019. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất phán đoán, đảm bảo tỷ lệ đại diện theo mật độ dân cư.

Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (các biến đều đạt α ≥ 0,7).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn biến và xác định cấu trúc nhân tố.
  • Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình đo lường.
  • Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM) để kiểm định mối quan hệ nhân quả giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.

Timeline nghiên cứu gồm 6 bước chính từ tháng 1/2019 đến tháng 7/2019, bao gồm thu thập tài liệu, xây dựng mô hình, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng ý định khởi nghiệp: Có đến 94,6% doanh nhân khảo sát có ý định khởi nghiệp trong vòng 3 năm tới, trong đó nhóm có xác suất quyết tâm khởi nghiệp từ 25-50% chiếm 46,4%, nhóm 50% chiếm 30,7%. Điều này cho thấy tinh thần khởi nghiệp tại Cần Thơ đang rất tích cực.

  2. Nhân tố kiến thức và kỹ năng khởi nghiệp: 14 biến quan sát thuộc nhóm kiến thức và kỹ năng khởi nghiệp có tác động tích cực và đáng kể đến năng lực cá nhân, với hệ số Cronbach’s Alpha trên 0,8, cho thấy thang đo có độ tin cậy cao.

  3. Năng lực cá nhân và ý định khởi nghiệp: Năng lực cá nhân, được hình thành từ các yếu tố sáng tạo, chấp nhận rủi ro, sự nhạy bén và nhận diện cơ hội kinh doanh, có tác động tích cực và mạnh mẽ đến ý định khởi nghiệp. Mô hình SEM cho thấy các hệ số chuẩn hóa đều có ý nghĩa thống kê với mức p < 0,05.

  4. Yếu tố khách quan: Môi trường kinh doanh, nguồn vốn tự hỗ trợ và chính sách của chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quyết định khởi nghiệp, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với yếu tố chủ quan.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò then chốt của năng lực cá nhân và kiến thức kỹ năng trong việc hình thành ý định khởi nghiệp. Sự sáng tạo và khả năng chấp nhận rủi ro là những yếu tố quan trọng giúp doanh nhân vượt qua những thách thức ban đầu. Môi trường kinh doanh thuận lợi và chính sách hỗ trợ cũng góp phần tạo điều kiện cho doanh nghiệp mới phát triển.

Biểu đồ phân phối ý định khởi nghiệp theo xác suất quyết tâm có thể minh họa rõ nét sự phân bố đa dạng của các nhóm doanh nhân, từ đó giúp nhà quản lý xác định nhóm đối tượng cần tập trung hỗ trợ. Bảng phân tích Cronbach’s Alpha và kết quả SEM cung cấp bằng chứng khoa học cho tính hợp lệ và độ tin cậy của mô hình nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao kiến thức khởi nghiệp: Tổ chức các khóa học, hội thảo chuyên sâu về kỹ năng quản lý, lập kế hoạch kinh doanh, marketing và tài chính nhằm nâng cao năng lực cá nhân của doanh nhân. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nhân tham gia đào tạo lên ít nhất 50% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: các trường đại học, trung tâm đào tạo nghề và cơ quan quản lý địa phương.

  2. Xây dựng môi trường kinh doanh thuận lợi: Cải thiện thủ tục hành chính, giảm thiểu rào cản pháp lý và tạo điều kiện tiếp cận nguồn vốn cho doanh nghiệp tư nhân. Mục tiêu nâng chỉ số thuận lợi kinh doanh của thành phố lên mức trung bình khu vực trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: chính quyền thành phố, các sở ngành liên quan.

  3. Hỗ trợ tài chính và khuyến khích đầu tư: Thiết lập các quỹ hỗ trợ khởi nghiệp, ưu đãi lãi suất vay vốn và hỗ trợ tư vấn tài chính cho doanh nghiệp mới thành lập. Mục tiêu tăng tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận vốn vay ưu đãi lên 30% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: ngân hàng, quỹ đầu tư và các tổ chức tài chính.

  4. Phát triển mạng lưới tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp: Xây dựng hệ thống tư vấn chuyên nghiệp, kết nối doanh nhân với các chuyên gia, nhà đầu tư và các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp. Mục tiêu thiết lập ít nhất 5 trung tâm hỗ trợ doanh nghiệp trong thành phố trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: các tổ chức phi chính phủ, hiệp hội doanh nghiệp và cơ quan quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nhân và nhà khởi nghiệp: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp, giúp họ chuẩn bị tốt hơn về kiến thức, kỹ năng và tâm lý kinh doanh.

  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Các cơ quan quản lý có thể dựa vào kết quả để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân, cải thiện môi trường kinh doanh và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

  3. Giảng viên và sinh viên ngành Quản trị Kinh doanh: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc giảng dạy, nghiên cứu về khởi nghiệp, phát triển mô hình nghiên cứu và ứng dụng các phương pháp phân tích dữ liệu.

  4. Các tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp và đầu tư: Giúp các tổ chức này hiểu rõ hơn về nhu cầu, động lực và khó khăn của doanh nhân, từ đó thiết kế các chương trình hỗ trợ phù hợp và hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định khởi nghiệp là gì và tại sao nó quan trọng?
    Ý định khởi nghiệp là mong muốn và kế hoạch của cá nhân trong việc thành lập doanh nghiệp mới. Nó là bước đầu tiên quyết định sự thành công của doanh nghiệp, giúp cá nhân chuẩn bị tâm lý và kỹ năng cần thiết.

  2. Những yếu tố chủ quan nào ảnh hưởng đến quyết định khởi nghiệp?
    Bao gồm kiến thức khởi nghiệp, năng lực cá nhân như sáng tạo, chấp nhận rủi ro, sự nhạy bén và nhận diện cơ hội kinh doanh. Những yếu tố này giúp doanh nhân tự tin và sẵn sàng đối mặt với thách thức.

  3. Môi trường kinh doanh ảnh hưởng thế nào đến khởi nghiệp?
    Môi trường kinh doanh thuận lợi với chính sách hỗ trợ, thủ tục đơn giản và nguồn vốn dễ tiếp cận sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp mới phát triển, giảm rủi ro và chi phí khởi nghiệp.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập dữ liệu sơ cấp qua khảo sát 148 doanh nhân, phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).

  5. Làm thế nào để nâng cao ý định khởi nghiệp trong cộng đồng doanh nhân?
    Cần tăng cường đào tạo kỹ năng, cải thiện môi trường kinh doanh, hỗ trợ tài chính và phát triển mạng lưới tư vấn. Các giải pháp này giúp doanh nhân tự tin hơn và có điều kiện thuận lợi để khởi nghiệp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ các nhân tố chủ quan và khách quan ảnh hưởng đến quyết định khởi sự doanh nghiệp tư nhân tại Cần Thơ, trong đó năng lực cá nhân đóng vai trò trung gian quan trọng.
  • Ý định khởi nghiệp của doanh nhân tại Cần Thơ rất tích cực, với hơn 94% có kế hoạch khởi nghiệp trong 3 năm tới.
  • Kiến thức, kỹ năng khởi nghiệp và năng lực cá nhân như sáng tạo, chấp nhận rủi ro, sự nhạy bén là những yếu tố then chốt thúc đẩy ý định khởi nghiệp.
  • Môi trường kinh doanh và chính sách hỗ trợ cần được cải thiện để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tư nhân phát triển.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực, cải thiện môi trường và hỗ trợ tài chính cho doanh nhân, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.

Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo, hoàn thiện chính sách hỗ trợ và xây dựng hệ thống tư vấn doanh nghiệp trong vòng 2-3 năm tới.

Call to action: Các nhà quản lý, doanh nhân và tổ chức hỗ trợ cần phối hợp chặt chẽ để thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp, góp phần xây dựng nền kinh tế năng động và bền vững tại thành phố Cần Thơ và vùng Đồng bằng sông Cửu Long.