Tổng quan nghiên cứu
Hoạt động gia công xuất khẩu (GCXK) và nhập sản xuất xuất khẩu (NSXXK) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong việc thúc đẩy xuất nhập khẩu và tạo việc làm cho người lao động. Tại tỉnh Đồng Tháp, với vị trí địa lý thuận lợi và nguồn lao động dồi dào, các doanh nghiệp (DN) hoạt động trong lĩnh vực này ngày càng phát triển, góp phần nâng cao kim ngạch xuất nhập khẩu và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương. Giai đoạn nghiên cứu từ năm 2016 đến 2018 cho thấy Cục Hải quan Đồng Tháp đã làm thủ tục hải quan cho hơn 10.000 tờ khai với tổng kim ngạch nhập khẩu đạt khoảng 371 triệu USD, thu ngân sách nhà nước đạt gần 278 tỷ đồng.
Tuy nhiên, bên cạnh các DN tuân thủ pháp luật, vẫn tồn tại tình trạng lợi dụng chính sách ưu đãi thuế để gian lận, gây thất thu ngân sách và tạo sự bất bình đẳng trong kinh doanh. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các yếu tố tác động đến hành vi tuân thủ thuế của DN hoạt động GCXK, NSXXK tại Cục Hải quan Đồng Tháp, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao mức độ tuân thủ thuế, góp phần hoàn thiện công tác quản lý thuế và phát triển bền vững ngành xuất nhập khẩu địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính về hành vi tuân thủ thuế:
Lý thuyết kinh tế về tuân thủ thuế: Xem xét hành vi tuân thủ dựa trên phép tính lợi ích – chi phí, trong đó DN cân nhắc giữa lợi ích trốn thuế và rủi ro bị phát hiện, xử phạt. Thuế suất cao thường làm giảm mức độ tuân thủ do lợi ích trốn thuế tăng lên.
Lý thuyết hành vi và xã hội học: Nhấn mạnh vai trò của các yếu tố tâm lý, xã hội như uy tín, chuẩn mực xã hội, nhận thức về nghĩa vụ thuế và sự tự nguyện trong tuân thủ. Các yếu tố này ảnh hưởng đến quyết định tuân thủ thuế của DN ngoài các yếu tố kinh tế.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: gia công xuất khẩu, nhập sản xuất xuất khẩu, tuân thủ thuế, quản lý rủi ro hải quan, kiểm tra sau thông quan, và các chính sách ưu đãi thuế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thu thập từ báo cáo công tác của Cục Hải quan Đồng Tháp giai đoạn 2016-2018, kết quả kiểm tra thực tế tại DN, bảng câu hỏi khảo sát 75 đối tượng gồm 58 công chức hải quan và 24 DN hoạt động trong lĩnh vực GCXK, NSXXK.
Phương pháp phân tích: Phân tích định tính qua lấy ý kiến chuyên gia để nhận dạng các yếu tố tác động; phân tích định lượng sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố. Kỹ thuật thống kê mô tả được áp dụng để xác định các yếu tố tác động chủ yếu.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2016-2018, với quá trình khảo sát và phân tích diễn ra trong năm 2018-2019.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô doanh nghiệp và kiến thức pháp luật: DN có quy mô vốn lớn và hiểu biết pháp luật hải quan tốt có mức độ tuân thủ thuế cao hơn. Kết quả khảo sát cho thấy trên 50% đối tượng đồng ý rằng quy mô và kiến thức pháp luật là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tuân thủ thuế.
Yếu tố xã hội: Uy tín của DN trong xã hội có tác động tích cực đến hành vi tuân thủ thuế, với hơn 80% đồng thuận. Chuẩn mực xã hội cũng ảnh hưởng khi DN có xu hướng tuân thủ nếu các DN khác trong ngành cũng tuân thủ.
Chính sách và quản lý của cơ quan hải quan: Các hình thức khuyến khích tuân thủ như xếp hạng DN ưu tiên, biện pháp kiểm tra (kiểm tra cơ sở sản xuất, kiểm tra báo cáo quyết toán, kiểm tra sau thông quan), hoạt động tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế đều có tác động tích cực đến mức độ tuân thủ thuế. Trình độ và đạo đức của đội ngũ công chức hải quan cũng là yếu tố quan trọng.
Quản lý nội bộ DN: Việc DN chủ động và tự chịu trách nhiệm trong việc chuyển giao nguyên vật liệu giữa các hợp đồng gia công, đồng thời chỉ phản ánh trong bảng nhập – xuất – tồn kho làm giảm mức độ tuân thủ thuế.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết về tuân thủ thuế, cho thấy sự kết hợp giữa yếu tố kinh tế (quy mô, thuế suất) và yếu tố xã hội (uy tín, chuẩn mực) cùng với hiệu quả quản lý nhà nước quyết định hành vi tuân thủ của DN. Việc các DN lớn có xu hướng tuân thủ tốt hơn phản ánh khả năng tiếp cận thông tin và nguồn lực quản lý tốt hơn. Ngược lại, DN nhỏ và vừa thường gặp khó khăn về kiến thức và chi phí tuân thủ cao, dẫn đến mức độ tuân thủ thấp hơn.
Các biện pháp kiểm tra và khuyến khích của cơ quan hải quan được đánh giá là có hiệu quả trong việc nâng cao tuân thủ, tuy nhiên, tần suất kiểm tra còn hạn chế và hệ thống pháp luật chưa đủ chặt chẽ để ngăn chặn gian lận triệt để. Việc DN tự quản lý nguyên liệu nội bộ mà không minh bạch cũng tạo kẽ hở cho hành vi không tuân thủ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận của các yếu tố tác động, bảng phân tích so sánh mức độ tuân thủ theo quy mô DN và mức độ hiểu biết pháp luật, cũng như biểu đồ tròn về tỷ lệ các biện pháp quản lý được đánh giá hiệu quả.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát: Cục Hải quan Đồng Tháp cần nâng cao tần suất và chất lượng kiểm tra cơ sở sản xuất, báo cáo quyết toán và kiểm tra sau thông quan nhằm phát hiện kịp thời các hành vi gian lận, giảm thiểu thất thu thuế. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm tới.
Nâng cao năng lực và đạo đức công chức hải quan: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ, pháp luật và đạo đức nghề nghiệp cho đội ngũ công chức nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và tạo niềm tin cho DN. Chủ thể thực hiện: Cục Hải quan phối hợp với các cơ quan đào tạo. Thời gian: liên tục hàng năm.
Hoàn thiện hệ thống pháp luật và quy định quản lý: Rà soát, bổ sung các quy định về quản lý nguyên liệu, vật tư trong hoạt động gia công xuất khẩu, nhập sản xuất xuất khẩu để đảm bảo minh bạch, chặt chẽ, hạn chế kẽ hở cho gian lận thuế. Thời gian: 1-3 năm.
Đẩy mạnh tuyên truyền, hỗ trợ DN: Tăng cường các hoạt động truyền thông, hướng dẫn pháp luật thuế và thủ tục hải quan cho DN, đặc biệt là DN vừa và nhỏ, giúp họ nâng cao nhận thức và giảm chi phí tuân thủ. Chủ thể: Cục Hải quan phối hợp với các hiệp hội DN. Thời gian: liên tục.
Áp dụng công nghệ thông tin hiện đại: Nâng cấp hệ thống quản lý hải quan điện tử, áp dụng quản lý rủi ro để phân loại DN theo mức độ tuân thủ, ưu tiên hỗ trợ DN tuân thủ tốt và kiểm soát chặt chẽ DN có rủi ro cao. Thời gian: 2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý thuế và hải quan: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế của DN trong lĩnh vực gia công xuất khẩu, từ đó xây dựng chính sách và biện pháp quản lý hiệu quả.
Doanh nghiệp hoạt động gia công xuất khẩu, nhập sản xuất xuất khẩu: Nâng cao nhận thức về nghĩa vụ thuế, hiểu rõ các quy định pháp luật và cải thiện quy trình nội bộ để tuân thủ tốt hơn, tránh rủi ro pháp lý.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính công, quản lý thuế: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về hành vi tuân thủ thuế và quản lý thuế trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Các tổ chức tư vấn, hiệp hội doanh nghiệp: Hỗ trợ DN trong việc tuân thủ pháp luật thuế, xây dựng các chương trình đào tạo, tư vấn chính sách và thúc đẩy môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế?
Quy mô lớn giúp DN có nguồn lực và kiến thức pháp luật tốt hơn, đồng thời họ quan tâm đến uy tín nên có xu hướng tuân thủ cao hơn. Ngược lại, DN nhỏ thường thiếu thông tin và gặp khó khăn trong tuân thủ.Các biện pháp kiểm tra của cơ quan hải quan có hiệu quả như thế nào?
Kiểm tra cơ sở sản xuất, báo cáo quyết toán và kiểm tra sau thông quan giúp phát hiện kịp thời các hành vi gian lận, nâng cao ý thức tuân thủ của DN. Tuy nhiên, tần suất kiểm tra cần được tăng cường để đạt hiệu quả tối ưu.Chuẩn mực xã hội ảnh hưởng ra sao đến tuân thủ thuế?
DN có xu hướng tuân thủ nếu nhận thấy các DN khác trong ngành cũng tuân thủ, tạo ra áp lực xã hội tích cực. Ngược lại, nếu nhiều DN không tuân thủ, DN khác cũng dễ bị ảnh hưởng theo.Tại sao việc tự quản lý nguyên liệu nội bộ lại làm giảm mức độ tuân thủ?
Việc không minh bạch trong chuyển giao nguyên liệu giữa các hợp đồng gia công tạo điều kiện cho DN che giấu, gian lận số liệu, dẫn đến thất thu thuế và giảm tính chính xác trong quản lý.Làm thế nào để nâng cao nhận thức tuân thủ thuế cho DN vừa và nhỏ?
Cần đẩy mạnh tuyên truyền, đào tạo, cung cấp thông tin pháp luật dễ hiểu và hỗ trợ thủ tục, giảm chi phí tuân thủ để DN vừa và nhỏ có thể thực hiện nghĩa vụ thuế một cách thuận lợi và tự nguyện.
Kết luận
- Hoạt động gia công xuất khẩu và nhập sản xuất xuất khẩu tại Đồng Tháp đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế và giải quyết việc làm.
- Quy mô DN, kiến thức pháp luật, uy tín xã hội và chính sách quản lý của cơ quan hải quan là các yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến hành vi tuân thủ thuế.
- Cần tăng cường kiểm tra, nâng cao năng lực công chức, hoàn thiện pháp luật và đẩy mạnh tuyên truyền để nâng cao mức độ tuân thủ thuế.
- Việc áp dụng công nghệ thông tin và quản lý rủi ro sẽ giúp tối ưu hóa công tác quản lý thuế trong lĩnh vực này.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành xuất nhập khẩu tại Đồng Tháp.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý thuế và phát triển doanh nghiệp bền vững!