Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm khoảng 95% tổng số doanh nghiệp, đóng góp khoảng 45% GDP và thu hút hơn 5 triệu lao động. Tuy nhiên, trong giai đoạn 2007-2015, quy mô lao động bình quân của các doanh nghiệp này lại có xu hướng giảm, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ giảm từ 23,75 lao động xuống còn 20,71 lao động, tương đương giảm 12,8%. Tốc độ tăng trưởng lao động bình quân chỉ đạt khoảng 7,4%/năm, thấp hơn nhiều so với tốc độ tăng số lượng doanh nghiệp. Môi trường kinh doanh tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế, xếp hạng 82/189 nền kinh tế theo đánh giá của Ngân hàng Thế giới năm 2016, với các tiêu chí như thành lập doanh nghiệp, nộp thuế và thủ tục phá sản được đánh giá thấp. Nghiên cứu tập trung phân tích tác động của các yếu tố trong môi trường kinh doanh như tiếp cận tín dụng, chi phí không chính thức, thời gian xử lý thủ tục hành chính và số lần tiếp xúc với thanh tra thuế đến sự phát triển của DNNVV Việt Nam trong giai đoạn 2009-2015. Mục tiêu chính là xác định các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp chính sách nhằm cải thiện môi trường kinh doanh, thúc đẩy tăng trưởng lao động và mở rộng quy mô doanh nghiệp, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết chi phí giao dịch và lý thuyết thể chế. Lý thuyết chi phí giao dịch của Ronald Coase (1937) nhấn mạnh rằng doanh nghiệp tồn tại để giảm thiểu chi phí giao dịch bên ngoài như chi phí tìm kiếm thông tin, thương lượng và thực thi hợp đồng. Lý thuyết thể chế của North (1990) định nghĩa thể chế là các quy tắc trò chơi trong xã hội, bao gồm thể chế chính thức (hệ thống pháp luật, quy định) và thể chế không chính thức (thói quen, văn hóa). Chất lượng thể chế ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí giao dịch và khả năng phát triển của doanh nghiệp. Nghiên cứu cũng sử dụng các khái niệm về doanh nghiệp nhỏ và vừa theo tiêu chí lao động toàn thời gian, môi trường kinh doanh bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ (PEST), cùng các yếu tố cụ thể như chi phí không chính thức (tham nhũng), quản lý thuế, tiếp cận tín dụng và cơ sở hạ tầng điện năng. Tiêu chí đo lường sự phát triển của doanh nghiệp được chọn là tốc độ tăng trưởng lao động bình quân hàng năm, phù hợp với đặc điểm thâm dụng lao động của DNNVV Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu Khảo sát Doanh nghiệp của Ngân hàng Thế giới năm 2009 và 2015 với tổng số 2.048 doanh nghiệp, trong đó có 178 doanh nghiệp được khảo sát lặp lại để tạo thành dữ liệu bảng. Phương pháp lấy mẫu phân tầng được áp dụng theo lĩnh vực, quy mô và khu vực địa lý (Đồng bằng sông Hồng, Bắc Trung Bộ, Đông Nam Bộ, Tây Nam Bộ) nhằm đảm bảo tính đại diện. Phân tích định lượng được thực hiện bằng mô hình hồi quy dữ liệu bảng với hai phương pháp chính: mô hình các ảnh hưởng cố định (FEM) và mô hình các ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM). Kiểm định Hausman được sử dụng để lựa chọn mô hình phù hợp, kết quả cho thấy mô hình FEM được ưu tiên. Các kiểm định về tự tương quan, phương sai thay đổi, đa cộng tuyến và phân phối chuẩn của phần dư cũng được thực hiện để đảm bảo độ tin cậy của mô hình. Ngoài ra, nghiên cứu còn tiến hành phỏng vấn sâu với các doanh nghiệp sản xuất, logistic và cán bộ thuế, hải quan tại TP. Hồ Chí Minh nhằm bổ sung và làm rõ các kết quả định lượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng lao động giảm ở DNNVV: Doanh nghiệp nhỏ giảm lao động bình quân từ 23,75 xuống 20,71 (giảm 12,8%), doanh nghiệp vừa giảm nhẹ 3,3% trong giai đoạn 2009-2015. Mẫu lặp lại cho thấy tổng số lao động giảm 3,6% trong cùng giai đoạn.

  2. Ảnh hưởng tiêu cực của chi phí không chính thức: Mỗi điểm giảm chi phí không chính thức tương ứng với tăng 2,5% tốc độ tăng trưởng lao động. Chỉ số GIFT cho thấy Việt Nam có tỷ lệ doanh nghiệp phải chi tiền lót tay là 22,7%, cao hơn nhiều so với Thái Lan (8,3%) và Indonesia (15,2%).

  3. Thời gian xử lý thủ tục hành chính kéo giảm tăng trưởng: Mỗi giờ giảm thời gian xử lý thủ tục hành chính giúp tăng 1,2% tốc độ tăng trưởng lao động. Tình trạng lạm phát giấy phép con và thủ tục rườm rà làm tăng chi phí và giảm động lực mở rộng quy mô doanh nghiệp.

  4. Số lần tiếp xúc với thanh tra thuế ảnh hưởng tiêu cực: Giảm một lần tiếp xúc với cán bộ thuế giúp tăng 3% tốc độ tăng trưởng lao động. Mặc dù số doanh nghiệp tiếp xúc giảm, nhưng tỷ lệ doanh nghiệp bị thanh tra nhiều lần lại tăng lên.

  5. Tiếp cận tín dụng có tác động tích cực: Khả năng tiếp cận tín dụng được xác định là yếu tố quan trọng thúc đẩy tăng trưởng lao động, trong khi tài sản thế chấp không có ý nghĩa thống kê rõ ràng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy môi trường kinh doanh tại Việt Nam còn nhiều rào cản, đặc biệt là chi phí không chính thức do tham nhũng và thủ tục hành chính phức tạp. So với các nước ASEAN, Việt Nam có mức độ tham nhũng trong các dịch vụ công như thuế, giấy phép xây dựng và nhập khẩu cao hơn, làm giảm sức hấp dẫn của môi trường kinh doanh. Tham nhũng trong hải quan được doanh nghiệp xem như một chi phí bắt buộc để đẩy nhanh thủ tục, gây tổn thất về thời gian và chi phí. Thời gian xử lý thủ tục hành chính kéo dài và giấy phép con không hợp lý làm giảm nguồn lực dành cho sản xuất, đồng thời tạo ra sự cạnh tranh không lành mạnh. Vấn đề thuế với mức thuế suất cao và các cuộc thanh tra thường xuyên cũng làm giảm hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo của Ngân hàng Thế giới và các nghiên cứu trong khu vực, đồng thời nhấn mạnh vai trò của cải cách thể chế và minh bạch trong nâng cao năng lực cạnh tranh của DNNVV Việt Nam.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng trách nhiệm giải trình của cơ quan công vụ: Thiết lập cơ chế giám sát chặt chẽ hơn đối với cán bộ thuế, hải quan và các cơ quan hành chính nhằm giảm thiểu tham nhũng. Tăng cường vai trò của báo chí và xã hội trong giám sát hoạt động công quyền.

  2. Giảm tiếp xúc trực tiếp giữa doanh nghiệp và cán bộ nhà nước: Ứng dụng công nghệ thông tin trong kê khai, nộp thuế và các thủ tục hành chính để giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp, đồng thời thiết lập hệ thống phản hồi nhanh chóng và minh bạch.

  3. Nâng cao thu nhập và chế độ đãi ngộ cho cán bộ công chức: Tăng lương cơ bản và áp dụng hệ thống đánh giá hiệu quả công việc nhằm khuyến khích sự liêm chính và giảm động cơ tham nhũng.

  4. Cải thiện chất lượng quy định pháp luật: Rà soát, đánh giá và loại bỏ các giấy phép con không cần thiết, đồng thời nâng cao chất lượng quy trình soạn thảo văn bản pháp luật thông qua sự tham gia của cộng đồng doanh nghiệp và chuyên gia.

  5. Hỗ trợ tiếp cận tín dụng cho DNNVV: Xây dựng các chính sách ưu đãi tín dụng, giảm yêu cầu tài sản thế chấp và phát triển các kênh tài chính phù hợp với đặc điểm của doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách: Được cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để xây dựng các chính sách cải thiện môi trường kinh doanh, giảm tham nhũng và thúc đẩy phát triển DNNVV.

  2. Các cơ quan quản lý nhà nước: Nhận diện các điểm nghẽn trong thủ tục hành chính, quản lý thuế và hải quan để cải tiến quy trình, nâng cao hiệu quả quản lý và giảm chi phí cho doanh nghiệp.

  3. Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của mình, từ đó có chiến lược ứng phó với các rào cản trong môi trường kinh doanh và tận dụng các cơ hội cải cách.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm và mô hình phân tích để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về tác động của môi trường kinh doanh đến sự phát triển doanh nghiệp trong bối cảnh Việt Nam và khu vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tốc độ tăng trưởng lao động của DNNVV lại giảm trong khi số lượng doanh nghiệp tăng?
    Doanh nghiệp nhỏ và vừa đang thu hẹp quy mô lao động do nhiều rào cản trong môi trường kinh doanh như chi phí không chính thức cao, thủ tục hành chính phức tạp và khó khăn trong tiếp cận tín dụng, khiến họ không thể mở rộng sản xuất hiệu quả.

  2. Chi phí không chính thức ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp?
    Chi phí không chính thức, chủ yếu do tham nhũng, làm tăng chi phí hoạt động, giảm nguồn lực đầu tư cho sản xuất và làm giảm tốc độ tăng trưởng lao động trung bình 2,5% khi chi phí này giảm một điểm.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu tác động tiêu cực của thủ tục hành chính?
    Giảm thời gian xử lý thủ tục hành chính thông qua cải cách quy trình, ứng dụng công nghệ thông tin và loại bỏ các giấy phép con không cần thiết sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm nguồn lực và tăng tốc độ phát triển.

  4. Tại sao số lần tiếp xúc với thanh tra thuế lại ảnh hưởng đến sự phát triển doanh nghiệp?
    Tiếp xúc nhiều lần với cán bộ thuế làm doanh nghiệp mất thời gian và chi phí, gây gián đoạn hoạt động sản xuất kinh doanh, giảm khả năng mở rộng lao động và đầu tư.

  5. Tiếp cận tín dụng có vai trò như thế nào trong phát triển DNNVV?
    Khả năng tiếp cận tín dụng giúp doanh nghiệp có nguồn vốn để mở rộng sản xuất, đầu tư công nghệ và tuyển dụng lao động, từ đó thúc đẩy tăng trưởng lao động và quy mô doanh nghiệp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định các yếu tố môi trường kinh doanh như tiếp cận tín dụng, chi phí không chính thức, thời gian xử lý thủ tục hành chính và số lần tiếp xúc với thanh tra thuế ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ tăng trưởng lao động của DNNVV Việt Nam giai đoạn 2009-2015.
  • Tham nhũng là nguyên nhân chính tạo ra chi phí không chính thức, làm giảm sức hấp dẫn của môi trường kinh doanh Việt Nam so với các nước ASEAN.
  • Hệ thống pháp luật phức tạp và lạm phát giấy phép con là rào cản lớn đối với sự phát triển và mở rộng quy mô doanh nghiệp.
  • Các chính sách cải cách cần tập trung vào tăng trách nhiệm giải trình, giảm tiếp xúc trực tiếp giữa doanh nghiệp và cán bộ nhà nước, nâng cao thu nhập công chức và cải thiện chất lượng quy định pháp luật.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về cải thiện môi trường kinh doanh và phát triển DNNVV trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Hành động tiếp theo: Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý cần triển khai các khuyến nghị nhằm tạo môi trường kinh doanh minh bạch, thuận lợi, thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam.