Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, các đơn vị y tế tại Thành phố Hồ Chí Minh đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và hoạt động chuyên môn. Theo ước tính, công tác kế toán tại các đơn vị y tế hiện nay chủ yếu tập trung vào lập dự toán và kiểm soát chi phí, chưa phát huy hết tiềm năng của kế toán quản trị (KTQT). Việc áp dụng KTQT được xem là giải pháp then chốt giúp cải thiện hiệu suất hoạt động, hỗ trợ đánh giá năng lực của từng khoa, phòng theo mục tiêu chung của đơn vị. Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT tại các đơn vị y tế ở Thành phố Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất các hàm ý chính sách phù hợp để thúc đẩy việc áp dụng KTQT, nâng cao khả năng tự chủ và hiệu quả quản trị tài chính.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 59 đơn vị y tế tại Thành phố Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập từ 160 người đại diện trong khoảng thời gian từ tháng 4 đến tháng 8 năm 2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin khoa học và thực tiễn nhằm hỗ trợ các nhà quản lý y tế trong việc hoàn thiện hệ thống KTQT, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và hiệu quả sử dụng nguồn lực. Các chỉ số đánh giá hiệu quả áp dụng KTQT được đo lường qua mức độ lập kế hoạch, tổ chức điều hành, kiểm tra đánh giá và ra quyết định tài chính trong các đơn vị y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết nền tảng chính:

  1. Thuyết ngẫu nhiên (Contingency Theory): Lý thuyết này nhấn mạnh sự phù hợp giữa hệ thống KTQT và các biến ngữ cảnh trong đơn vị y tế như quy mô, cấu trúc tổ chức và môi trường hoạt động. KTQT được xem là một phần cấu trúc của đơn vị y tế, cần điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng các yếu tố bên trong và bên ngoài.

  2. Thuyết đại diện (Agency Theory): Mô tả mối quan hệ đại diện giữa nhà quản trị cấp cao và các phòng ban trong đơn vị y tế, trong đó sự phân quyền và ủy quyền đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hệ thống KTQT hiệu quả.

Các khái niệm chính bao gồm: sự hỗ trợ của lãnh đạo, phân quyền, quy mô đơn vị, trình độ nhân viên kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin, chi phí và lợi ích của việc tổ chức KTQT, nhận thức về môi trường không chắc chắn và cơ cấu tổ chức.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn 10 chuyên gia có kinh nghiệm trên 10 năm trong lĩnh vực kế toán quản trị và tài chính y tế nhằm hoàn thiện mô hình nghiên cứu và thang đo. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 160 người đại diện cho 59 đơn vị y tế tại Thành phố Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa theo thang đo Likert 5 điểm.

Phương pháp chọn mẫu là mẫu ngẫu nhiên thuận tiện, phù hợp với điều kiện thời gian và nguồn lực. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến việc áp dụng KTQT. Kích thước mẫu đảm bảo yêu cầu phân tích với 31 biến quan sát và 8 biến độc lập, vượt mức tối thiểu 155 mẫu cho EFA và 98 mẫu cho hồi quy đa biến.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự hỗ trợ của lãnh đạo: Đây là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến việc áp dụng KTQT với hệ số Beta khoảng 0.25, thể hiện qua việc lãnh đạo cam kết đầu tư và hỗ trợ các hoạt động KTQT. Khoảng 85% người khảo sát đồng ý rằng sự hỗ trợ của lãnh đạo là điều kiện tiên quyết để triển khai KTQT hiệu quả.

  2. Quy mô đơn vị: Các đơn vị y tế có quy mô lớn hơn (số lượng giường bệnh và nhân viên cao hơn) có xu hướng áp dụng KTQT toàn diện và hiện đại hơn. Khoảng 70% đơn vị có trên 100 giường bệnh áp dụng KTQT ở mức độ cao, so với 45% ở các đơn vị nhỏ hơn.

  3. Trình độ nhân viên kế toán: Trình độ chuyên môn của nhân viên kế toán có tác động tích cực với hệ số Beta khoảng 0.22. Các đơn vị có đội ngũ kế toán được đào tạo bài bản có khả năng vận hành hệ thống KTQT hiệu quả hơn, với 78% người tham gia khảo sát đánh giá trình độ nhân viên là yếu tố quan trọng.

  4. Chi phí và lợi ích của việc tổ chức KTQT: Nhân tố này cũng có ảnh hưởng đáng kể (Beta khoảng 0.18). Các đơn vị cân nhắc kỹ lưỡng chi phí đầu tư và lợi ích thu được từ KTQT trước khi triển khai. Khoảng 65% đơn vị nhận thấy chi phí tổ chức KTQT là rào cản nhưng đồng thời cũng là đầu tư cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý.

  5. Phân quyền và ứng dụng công nghệ thông tin: Cả hai nhân tố này đều có tác động tích cực với hệ số Beta lần lượt là 0.15 và 0.14. Mức độ phân quyền cao giúp tăng cường sự tham gia của các phòng ban trong việc sử dụng thông tin KTQT. Ứng dụng CNTT hỗ trợ xử lý và báo cáo thông tin nhanh chóng, chính xác hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, khẳng định vai trò quan trọng của sự hỗ trợ lãnh đạo và quy mô đơn vị trong việc áp dụng KTQT. Sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của các nhân tố phản ánh đặc thù quản lý và nguồn lực của các đơn vị y tế tại Thành phố Hồ Chí Minh. Ví dụ, chi phí tổ chức KTQT là một nhân tố mới được bổ sung và đánh giá cao trong nghiên cứu này, cho thấy các đơn vị y tế cần cân đối giữa chi phí và lợi ích để quyết định đầu tư phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ áp dụng KTQT theo quy mô đơn vị, biểu đồ đường biểu thị mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố theo hệ số Beta, và bảng tổng hợp kết quả phân tích hồi quy với các chỉ số thống kê quan trọng như hệ số R2, giá trị p.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự hỗ trợ của lãnh đạo: Các đơn vị y tế cần nâng cao nhận thức và cam kết của lãnh đạo về vai trò của KTQT, thông qua các chương trình đào tạo và hội thảo chuyên sâu trong vòng 12 tháng tới. Ban giám đốc và các nhà quản lý cấp cao là chủ thể thực hiện chính.

  2. Phát triển nguồn nhân lực kế toán: Đầu tư đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên kế toán, đặc biệt là kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu, với mục tiêu hoàn thành trong 18 tháng. Phòng nhân sự phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên ngành chịu trách nhiệm.

  3. Cân đối chi phí và lợi ích: Các đơn vị cần xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết để đánh giá chi phí đầu tư và lợi ích thu được từ KTQT, nhằm đảm bảo hiệu quả kinh tế. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng tài chính kế toán chủ trì.

  4. Thúc đẩy phân quyền và ứng dụng CNTT: Xây dựng cơ chế phân quyền rõ ràng, đồng thời đầu tư hệ thống công nghệ thông tin hỗ trợ KTQT hiện đại, ưu tiên triển khai trong 24 tháng. Ban lãnh đạo phối hợp với phòng CNTT và các phòng ban liên quan thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý các đơn vị y tế công lập: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng KTQT, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả.

  2. Chuyên viên kế toán và tài chính y tế: Nâng cao nhận thức về vai trò của KTQT và các kỹ thuật quản trị tài chính hiện đại.

  3. Các nhà nghiên cứu và giảng viên ngành kế toán, quản trị: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển nghiên cứu sâu hơn về KTQT trong lĩnh vực y tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định thúc đẩy áp dụng KTQT nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách y tế.

Câu hỏi thường gặp

1. Kế toán quản trị khác gì so với kế toán tài chính trong đơn vị y tế?
Kế toán quản trị tập trung cung cấp thông tin nội bộ hỗ trợ quản lý, ra quyết định và kiểm soát hoạt động, trong khi kế toán tài chính chủ yếu phục vụ báo cáo bên ngoài và tuân thủ pháp luật.

2. Tại sao sự hỗ trợ của lãnh đạo lại quan trọng trong áp dụng KTQT?
Lãnh đạo là người quyết định đầu tư, phân bổ nguồn lực và tạo động lực cho nhân viên, do đó sự cam kết của lãnh đạo ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của hệ thống KTQT.

3. Quy mô đơn vị ảnh hưởng như thế nào đến việc áp dụng KTQT?
Đơn vị lớn có nhiều nguồn lực và nhu cầu quản lý phức tạp hơn, do đó cần hệ thống KTQT toàn diện và hiện đại hơn để đáp ứng yêu cầu quản trị.

4. Chi phí tổ chức KTQT có phải là rào cản lớn?
Chi phí đầu tư ban đầu và duy trì hệ thống KTQT có thể là rào cản, nhưng nếu cân đối hợp lý với lợi ích thu được, KTQT sẽ mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.

5. Ứng dụng công nghệ thông tin giúp gì cho KTQT?
CNTT giúp xử lý dữ liệu nhanh, chính xác, hỗ trợ báo cáo và phân tích thông tin quản trị, từ đó nâng cao hiệu quả ra quyết định và kiểm soát chi phí.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT tại các đơn vị y tế Thành phố Hồ Chí Minh: sự hỗ trợ của lãnh đạo, quy mô đơn vị, trình độ nhân viên kế toán, chi phí và lợi ích tổ chức KTQT, phân quyền và ứng dụng công nghệ thông tin.
  • Sự hỗ trợ của lãnh đạo và quy mô đơn vị là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, đóng vai trò quyết định trong việc triển khai KTQT hiệu quả.
  • Chi phí tổ chức KTQT là yếu tố cần cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo lợi ích kinh tế và hiệu quả quản lý.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các đơn vị y tế và cơ quan quản lý xây dựng chính sách thúc đẩy áp dụng KTQT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, đầu tư công nghệ và hoàn thiện cơ chế phân quyền trong vòng 1-2 năm tới nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng KTQT.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và chuyên viên kế toán y tế nên xem xét áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để cải thiện hệ thống quản trị tài chính, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và hiệu quả hoạt động của đơn vị.