Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số, chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả hoạt động của các công ty kiểm toán tại Thành phố Hồ Chí Minh. Theo ước tính, ngành kiểm toán đòi hỏi đội ngũ nhân lực không chỉ có trình độ chuyên môn cao mà còn phải đáp ứng các yêu cầu về đạo đức nghề nghiệp, kinh nghiệm và khả năng xét đoán nghề nghiệp. Tuy nhiên, hiện nay vẫn còn thiếu các nghiên cứu chuyên sâu về các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán tại địa phương này.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán tại các công ty kiểm toán trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 6/2021 đến tháng 1/2022. Nghiên cứu nhằm cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, từ đó góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ kiểm toán, tăng cường năng lực cạnh tranh của các công ty kiểm toán trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế số.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý, các cơ sở đào tạo và các tổ chức nghề nghiệp xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực kiểm toán phù hợp, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành kiểm toán tại Thành phố Hồ Chí Minh. Các chỉ số đánh giá chất lượng nguồn nhân lực được tập trung vào các tiêu chí như kiến thức chuyên môn, kỹ năng nghề nghiệp, thái độ làm việc, kinh nghiệm thực tiễn và trình độ công nghệ thông tin.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng để xây dựng mô hình nghiên cứu:

  • Lý thuyết kỳ vọng (Victor H. Vroom): Giải thích động lực làm việc của nhân viên dựa trên kỳ vọng về kết quả và sự công nhận. Lý thuyết này giúp hiểu cách các yếu tố như đào tạo, môi trường làm việc và sự hỗ trợ từ tổ chức ảnh hưởng đến động lực và chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán.

  • Lý thuyết công bằng (John Stacey Adams): Nhấn mạnh sự công bằng trong đối xử và phân phối quyền lợi giữa các nhân viên, từ đó ảnh hưởng đến sự hài lòng và hiệu suất làm việc. Lý thuyết này được vận dụng để phân tích tác động của chính sách nhà nước và môi trường làm việc đến chất lượng nguồn nhân lực.

  • Lý thuyết thiết lập mục tiêu (Edwin Locke): Cho rằng mục tiêu rõ ràng và thử thách sẽ thúc đẩy nhân viên nỗ lực và tập trung hơn trong công việc. Lý thuyết này hỗ trợ trong việc xây dựng các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua đào tạo và phát triển kỹ năng.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tuyển dụng lao động, đào tạo nghề, môi trường và điều kiện làm việc, chính sách của nhà nước, mối quan hệ với đồng nghiệp, sự hợp tác với các cơ sở đào tạo và sự hỗ trợ của các tổ chức nghề nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn chuyên gia và thảo luận nhóm với 10 chuyên gia có kinh nghiệm trên 10 năm trong lĩnh vực kiểm toán, bao gồm giám đốc và phó giám đốc các công ty kiểm toán, cũng như giảng viên đại học. Qua đó, xác định các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng thang đo phù hợp.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu thông qua bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ ảnh hưởng, khảo sát khoảng 200 nhân viên tại các công ty kiểm toán trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó có khoảng 145 phiếu hợp lệ. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), và phân tích hồi quy tuyến tính đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2021 đến tháng 1/2022, tập trung vào các công ty kiểm toán độc lập tại Thành phố Hồ Chí Minh. Cỡ mẫu và phương pháp chọn mẫu đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đào tạo nghề là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán với hệ số tác động cao nhất trong mô hình hồi quy. Khoảng 100% chuyên gia đồng thuận về tầm quan trọng của đào tạo nghề trong việc nâng cao kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp cho nhân viên kiểm toán.

  2. Sự hợp tác với các cơ sở đào tạo cũng được đánh giá cao, với 80% chuyên gia đồng thuận. Việc phối hợp giữa công ty kiểm toán và các trường đại học, trung tâm đào tạo giúp cải thiện chất lượng nguồn nhân lực thông qua thực tập, đào tạo nâng cao và cập nhật kiến thức mới.

  3. Môi trường và điều kiện làm việc có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng nguồn nhân lực, được 60% chuyên gia đánh giá đồng thuận. Môi trường làm việc chuyên nghiệp, trang thiết bị hiện đại và quan hệ đồng nghiệp tốt góp phần tạo động lực làm việc và giữ chân nhân viên.

  4. Chính sách của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc tạo khung pháp lý và hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực kiểm toán, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm toán tại các công ty.

  5. Mối quan hệ với đồng nghiệpsự hỗ trợ của các tổ chức nghề nghiệp cũng có tác động tích cực, giúp tăng cường sự gắn kết và phát triển kỹ năng nghề nghiệp cho nhân viên.

Các số liệu phân tích cho thấy mức độ ảnh hưởng của các nhân tố giảm dần theo thứ tự: đào tạo nghề (hệ số beta khoảng 0.35), sự hợp tác với cơ sở đào tạo (0.28), môi trường làm việc (0.22), chính sách nhà nước (0.18), mối quan hệ đồng nghiệp (0.15), và sự hỗ trợ tổ chức nghề nghiệp (0.12). Mô hình hồi quy đa biến đạt độ phù hợp cao với hệ số xác định R² khoảng 0.68, cho thấy các nhân tố này giải thích được 68% biến thiên của chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, khẳng định vai trò then chốt của đào tạo nghề và sự hợp tác với các cơ sở đào tạo trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán. Môi trường làm việc và chính sách nhà nước cũng là những yếu tố không thể thiếu để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển nguồn nhân lực.

Việc xây dựng môi trường làm việc tích cực, chuyên nghiệp giúp tăng cường sự hài lòng và gắn bó của nhân viên, từ đó nâng cao hiệu quả công việc. Mối quan hệ đồng nghiệp tốt và sự hỗ trợ từ các tổ chức nghề nghiệp như Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA) góp phần tạo ra mạng lưới hỗ trợ chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng phân tích hồi quy chi tiết để minh họa sự phù hợp của mô hình nghiên cứu. So sánh với các nghiên cứu trước, luận văn đã bổ sung thêm các nhân tố đặc thù phù hợp với bối cảnh các công ty kiểm toán tại Thành phố Hồ Chí Minh, đặc biệt trong thời đại công nghệ số và hội nhập quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác đào tạo nghề: Các công ty kiểm toán cần đa dạng hóa và nâng cao chất lượng các chương trình đào tạo nội bộ và phối hợp với các cơ sở đào tạo chuyên nghiệp nhằm nâng cao kiến thức, kỹ năng và năng lực công nghệ thông tin cho nhân viên. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty kiểm toán phối hợp với các trường đại học, trung tâm đào tạo.

  2. Phát triển mối quan hệ hợp tác với các cơ sở đào tạo: Thiết lập các chương trình thực tập, đào tạo liên tục và tham gia xây dựng chương trình đào tạo phù hợp với yêu cầu thực tế của ngành kiểm toán. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Công ty kiểm toán, các trường đại học, Sở Giáo dục và Đào tạo.

  3. Cải thiện môi trường và điều kiện làm việc: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực, tạo điều kiện làm việc thuận lợi và chính sách đãi ngộ công bằng nhằm giữ chân nhân viên và nâng cao hiệu suất làm việc. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý công ty kiểm toán.

  4. Tăng cường vai trò của chính sách nhà nước: Đề xuất các chính sách hỗ trợ đào tạo, phát triển nguồn nhân lực kiểm toán, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức nghề nghiệp phát huy vai trò quản lý và hỗ trợ chuyên môn. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ Tài chính, các cơ quan quản lý nhà nước.

  5. Khuyến khích sự hỗ trợ từ các tổ chức nghề nghiệp: Tăng cường các hoạt động đào tạo, kiểm tra chất lượng và phát triển mạng lưới chuyên môn nhằm nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp cho kiểm toán viên. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Hội Kế toán và Kiểm toán Việt Nam (VAA).

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các công ty kiểm toán: Nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực để xây dựng chiến lược phát triển nhân sự hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh và uy tín công ty.

  2. Các cơ sở đào tạo chuyên ngành kế toán - kiểm toán: Điều chỉnh chương trình đào tạo, tăng cường hợp tác với doanh nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu thực tế và nâng cao chất lượng đầu ra.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Bộ Tài chính: Xây dựng và hoàn thiện chính sách phát triển nguồn nhân lực kiểm toán, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển bền vững của ngành kiểm toán.

  4. Các tổ chức nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán - kiểm toán: Tăng cường vai trò hỗ trợ, đào tạo và kiểm tra chất lượng dịch vụ kiểm toán, góp phần nâng cao chuẩn mực nghề nghiệp và đạo đức nghề nghiệp.

Luận văn cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết giúp các nhóm đối tượng này có cơ sở khoa học để ra quyết định, hoạch định chính sách và cải tiến hoạt động đào tạo, quản lý nguồn nhân lực kiểm toán.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán?
    Đào tạo nghề được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng chuyên môn cho nhân viên kiểm toán, từ đó cải thiện chất lượng công việc.

  2. Tại sao sự hợp tác với các cơ sở đào tạo lại quan trọng?
    Sự hợp tác giúp công ty kiểm toán tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng, đồng thời cập nhật kiến thức mới và kỹ năng thực tiễn thông qua các chương trình thực tập và đào tạo liên tục.

  3. Môi trường làm việc ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng nguồn nhân lực?
    Môi trường làm việc tích cực, chuyên nghiệp tạo động lực làm việc, tăng sự hài lòng và gắn bó của nhân viên, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng dịch vụ kiểm toán.

  4. Chính sách nhà nước có vai trò gì trong phát triển nguồn nhân lực kiểm toán?
    Chính sách nhà nước tạo khung pháp lý, hỗ trợ đào tạo và phát triển nhân lực, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành kiểm toán thông qua các quy định và hỗ trợ tài chính.

  5. Làm thế nào các tổ chức nghề nghiệp hỗ trợ nâng cao chất lượng nguồn nhân lực?
    Các tổ chức nghề nghiệp tổ chức đào tạo, kiểm tra chất lượng, xây dựng chuẩn mực nghề nghiệp và tạo mạng lưới hỗ trợ chuyên môn, giúp kiểm toán viên nâng cao năng lực và đạo đức nghề nghiệp.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán tại các công ty kiểm toán trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó đào tạo nghề và sự hợp tác với các cơ sở đào tạo là hai nhân tố quan trọng nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu khoảng 145 phiếu khảo sát đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho kết quả nghiên cứu.
  • Mô hình hồi quy đa biến cho thấy các nhân tố giải thích được khoảng 68% biến thiên của chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán trong bối cảnh hội nhập và phát triển công nghệ số.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đào tạo, cải thiện môi trường làm việc, tăng cường hợp tác với cơ sở đào tạo và hoàn thiện chính sách nhà nước nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực kiểm toán trong vòng 12 tháng tới.

Hành động ngay: Các công ty kiểm toán và cơ quan quản lý nên áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ kiểm toán và uy tín ngành nghề tại Thành phố Hồ Chí Minh.