Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và việc Việt Nam gia nhập WTO năm 2007, nhu cầu nâng cao năng lực ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành (ESP - English for Specific Purposes), trở nên cấp thiết đối với sinh viên các ngành kỹ thuật. Tại Trường Cao đẳng Giao thông Huế (HST), sinh viên ngành Xây dựng hiện chỉ được học tiếng Anh phổ thông (EGP - English for General Purposes), chưa đáp ứng được yêu cầu thực tiễn công việc trong ngành xây dựng. Nghiên cứu này nhằm điều tra nhu cầu học ESP của sinh viên ngành Xây dựng tại HST trong năm học 2015-2016, với sự tham gia của 60 sinh viên năm hai, 20 cựu sinh viên đang làm việc tại các công ty xây dựng trong và ngoài nước, cùng 6 giảng viên tiếng Anh và xây dựng. Mục tiêu cụ thể là khảo sát thái độ học tập, đánh giá tầm quan trọng của ESP, khó khăn trong học EGP, nhu cầu kỹ năng và nội dung ESP phù hợp, từ đó đề xuất xây dựng chương trình và giáo trình ESP phù hợp. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ chuyên ngành, góp phần chuẩn bị nguồn nhân lực có trình độ ngoại ngữ đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội tại khu vực miền Trung.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về tiếng Anh phổ thông (EGP) và tiếng Anh chuyên ngành (ESP). EGP được định nghĩa là tiếng Anh phục vụ mục đích chung, không xác định rõ nhu cầu cụ thể của người học, thường tập trung vào kiến thức nền tảng và kỹ năng ngôn ngữ tổng quát. Ngược lại, ESP là phương pháp giảng dạy tiếng Anh dựa trên nhu cầu cụ thể của người học trong các lĩnh vực chuyên môn, với mục tiêu phát triển kỹ năng ngôn ngữ phục vụ công việc hoặc học tập chuyên ngành. Các đặc điểm tuyệt đối của ESP bao gồm: đáp ứng nhu cầu cụ thể của người học, nội dung liên quan đến ngành nghề, tập trung vào ngôn ngữ chuyên ngành về ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng và thể loại ngôn ngữ phù hợp. Nghiên cứu cũng vận dụng lý thuyết về phân tích nhu cầu (Needs Analysis) nhằm xác định các yêu cầu học tập của sinh viên, bao gồm nhu cầu mục tiêu (target needs) và nhu cầu học tập (learning needs). Phân tích nhu cầu giúp thiết kế chương trình giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả học tập.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed methods), kết hợp cả định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi (questionnaires) và phỏng vấn (interviews). Cỡ mẫu gồm 60 sinh viên năm hai ngành Xây dựng, 20 cựu sinh viên đang làm việc trong ngành, 3 giảng viên tiếng Anh và 3 giảng viên xây dựng tại HST. Bảng hỏi chủ yếu gồm các câu hỏi đóng với thang đo Likert từ "rất đồng ý" đến "rất không đồng ý", nhằm đánh giá thái độ, khó khăn, nhu cầu và đề xuất của người học. Phỏng vấn bán cấu trúc được thực hiện với giảng viên để thu thập ý kiến sâu hơn về nhu cầu và giải pháp giảng dạy ESP. Quá trình thu thập dữ liệu diễn ra trong năm học 2015-2016. Dữ liệu được xử lý thống kê mô tả, trình bày dưới dạng bảng và biểu đồ, đồng thời phân tích nội dung phỏng vấn để làm rõ các phát hiện.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thái độ và nhận thức về tầm quan trọng của tiếng Anh: 65% sinh viên hiện tại và 50% cựu sinh viên đánh giá việc học tiếng Anh là rất quan trọng; 30% cựu sinh viên và 25% sinh viên hiện tại cho rằng tiếng Anh quan trọng. Tỷ lệ sinh viên cho rằng tiếng Anh không quan trọng rất thấp (dưới 5%).
Đánh giá kỹ năng tiếng Anh hiện tại: Sinh viên tự đánh giá tốt nhất về ngữ pháp (42% cho là tốt), trong khi kỹ năng nghe, nói, viết và từ vựng chuyên ngành được đánh giá yếu, với 72% và 57% sinh viên cho rằng kỹ năng nghe và từ vựng chuyên ngành yếu; 45% đánh giá kỹ năng nói và viết yếu. Kỹ năng đọc được đánh giá ở mức trung bình với 82% sinh viên.
Khó khăn trong học tiếng Anh: 68% sinh viên hiện tại và 80% cựu sinh viên cho biết giáo viên sử dụng nhiều tiếng Việt, hạn chế cơ hội luyện nghe; 43% sinh viên hiện tại và 85% cựu sinh viên thiếu động lực học do học để thi; 85% sinh viên hiện tại và 100% cựu sinh viên phản ánh không được học từ vựng chuyên ngành; 82% sinh viên hiện tại và 90% cựu sinh viên cho rằng kỹ năng nghe và nói ít được dạy, tập trung chủ yếu vào ngữ pháp và đọc.
Nhu cầu học ESP: 68% sinh viên hiện tại và 95% cựu sinh viên đồng ý cần có khóa học ESP tại HST. Giảng viên tiếng Anh và xây dựng đều nhất trí về sự cần thiết của ESP, nhấn mạnh vai trò của ESP trong việc giúp sinh viên đáp ứng yêu cầu công việc sau này.
Lý do học ESP: 87% sinh viên hiện tại và 80% cựu sinh viên cho rằng học ESP giúp có cơ hội làm việc tại các công ty nước ngoài; 72% và 75% tương ứng cho rằng giúp xin việc tốt; 55% và 45% cho rằng giúp nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.
Tần suất sử dụng kỹ năng tiếng Anh tại nơi làm việc: 70% cựu sinh viên sử dụng kỹ năng nói rất thường xuyên, 65% sử dụng kỹ năng nghe rất thường xuyên, 65% sử dụng kỹ năng đọc thường xuyên, trong khi 45% không bao giờ sử dụng kỹ năng viết.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên ngành Xây dựng tại HST nhận thức rõ tầm quan trọng của tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành, trong việc nâng cao cơ hội nghề nghiệp và phát triển chuyên môn. Tuy nhiên, kỹ năng nghe, nói, viết và từ vựng chuyên ngành còn yếu do phương pháp giảng dạy hiện tại tập trung chủ yếu vào ngữ pháp và đọc, thiếu thực hành giao tiếp và từ vựng chuyên ngành. Việc giáo viên sử dụng nhiều tiếng Việt trong giảng dạy cũng làm giảm cơ hội luyện tập kỹ năng nghe. Nhu cầu học ESP được thể hiện rõ qua sự đồng thuận của cả sinh viên và giảng viên, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò thiết yếu của ESP trong đào tạo kỹ thuật. Tần suất sử dụng kỹ năng nghe và nói cao tại nơi làm việc cho thấy cần thiết phải tăng cường hai kỹ năng này trong chương trình ESP. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá kỹ năng và biểu đồ tròn về thái độ học tập, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu và nhu cầu của sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chương trình ESP chuyên ngành Xây dựng: Thiết kế khóa học ESP tập trung vào kỹ năng nghe, nói, viết và từ vựng chuyên ngành, dựa trên kết quả phân tích nhu cầu, nhằm nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết chuyên môn cho sinh viên trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giảng viên tiếng Anh phối hợp với khoa Xây dựng.
Đào tạo giảng viên về phương pháp giảng dạy ESP: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao năng lực giảng dạy ESP cho giáo viên tiếng Anh tại HST, giúp họ áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, sử dụng tiếng Anh trong lớp học, tăng cường thực hành giao tiếp. Thời gian: trong 6 tháng đầu năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.
Phát triển tài liệu giảng dạy phù hợp: Soạn thảo hoặc biên soạn giáo trình ESP chuyên ngành Xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của sinh viên và yêu cầu công việc, bao gồm các chủ đề, tình huống giao tiếp thực tế. Thời gian: 1 năm. Chủ thể thực hiện: Nhóm chuyên gia và giảng viên.
Tăng cường môi trường thực hành tiếng Anh: Tạo điều kiện cho sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ tiếng Anh chuyên ngành, thực tập tại các công ty nước ngoài hoặc có sử dụng tiếng Anh, nhằm nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế. Chủ thể thực hiện: Ban tổ chức sinh viên, phòng công tác sinh viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên tiếng Anh tại các trường nghề và đại học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình ESP phù hợp với nhu cầu sinh viên kỹ thuật, giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy.
Nhà quản lý giáo dục và đào tạo: Tham khảo để xây dựng chính sách đào tạo ngoại ngữ chuyên ngành, đáp ứng yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.
Sinh viên ngành kỹ thuật, đặc biệt ngành Xây dựng: Hiểu rõ nhu cầu và lợi ích của việc học ESP, từ đó chủ động nâng cao kỹ năng ngoại ngữ phục vụ công việc tương lai.
Các nhà nghiên cứu về giáo dục ngoại ngữ: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu hỗn hợp trong phân tích nhu cầu học tập, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sinh viên ngành Xây dựng cần học ESP thay vì chỉ học EGP?
ESP giúp sinh viên phát triển kỹ năng tiếng Anh chuyên ngành, phục vụ công việc thực tế như đọc tài liệu kỹ thuật, giao tiếp với đồng nghiệp nước ngoài, nâng cao cơ hội nghề nghiệp. EGP chỉ cung cấp kiến thức tiếng Anh chung, không đủ đáp ứng yêu cầu chuyên môn.Khó khăn lớn nhất của sinh viên khi học tiếng Anh hiện nay là gì?
Khó khăn chính là thiếu kỹ năng nghe, nói và từ vựng chuyên ngành do phương pháp giảng dạy tập trung vào ngữ pháp và đọc, giáo viên sử dụng nhiều tiếng Việt, ít tạo cơ hội thực hành giao tiếp.Làm thế nào để giảng viên có thể thiết kế chương trình ESP hiệu quả?
Giảng viên cần tiến hành phân tích nhu cầu học tập của sinh viên, phối hợp với các chuyên gia ngành nghề để xây dựng nội dung, phương pháp và tài liệu phù hợp, đồng thời áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, tăng cường thực hành.Sinh viên có thể tự học ESP như thế nào ngoài giờ học chính khóa?
Sinh viên nên tham gia câu lạc bộ tiếng Anh chuyên ngành, thực hành giao tiếp với bạn bè, sử dụng tài liệu chuyên ngành tiếng Anh, tham gia thực tập hoặc làm việc tại môi trường sử dụng tiếng Anh.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các ngành kỹ thuật khác không?
Có, phương pháp phân tích nhu cầu và các kết quả về kỹ năng cần thiết có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các ngành kỹ thuật khác nhằm thiết kế chương trình ESP phù hợp.
Kết luận
- Sinh viên ngành Xây dựng tại HST nhận thức rõ tầm quan trọng của tiếng Anh, đặc biệt là ESP, trong phát triển nghề nghiệp.
- Kỹ năng nghe, nói, viết và từ vựng chuyên ngành hiện còn yếu, do phương pháp giảng dạy chưa phù hợp và thiếu môi trường thực hành.
- Nhu cầu học ESP rất cao, được cả sinh viên và giảng viên đồng thuận, nhằm đáp ứng yêu cầu công việc trong các công ty trong và ngoài nước.
- Cần xây dựng chương trình ESP chuyên ngành, đào tạo giảng viên, phát triển tài liệu và tạo môi trường thực hành tiếng Anh cho sinh viên.
- Các bước tiếp theo là triển khai thiết kế chương trình, tổ chức đào tạo giảng viên và đánh giá hiệu quả sau khi áp dụng, nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ chuyên ngành tại HST.
Hành động ngay: Các nhà quản lý và giảng viên tại HST nên phối hợp triển khai các đề xuất nhằm đáp ứng nhu cầu học ESP của sinh viên, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh nguồn nhân lực ngành xây dựng trong thời kỳ hội nhập.