Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới, đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp quốc tế và giáo dục. Tại Việt Nam, tiếng Anh là môn học bắt buộc trong chương trình giáo dục phổ thông và được đào tạo chính thức tại nhiều trường đại học, trong đó ngành Ngôn ngữ Anh thu hút đông đảo thí sinh. Theo thống kê năm 2017 của Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam, có khoảng 24.251 thí sinh đăng ký ngành Ngôn ngữ Anh, chiếm 57% tổng số thí sinh đăng ký các ngành ngoại ngữ và văn hóa. Việc học tiếng Anh đòi hỏi phát triển đồng thời bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, trong đó vốn từ vựng đóng vai trò nền tảng thiết yếu. Vốn từ vựng không chỉ giúp người học tiếp cận các hình thức giao tiếp mà còn hỗ trợ phát triển các kỹ năng ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, việc tiếp thu và ghi nhớ từ vựng là thách thức lớn đối với sinh viên chuyên ngành tiếng Anh, đặc biệt khi họ cần xây dựng kho từ vựng phong phú để đáp ứng yêu cầu học tập và nghề nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát nhận thức và tần suất sử dụng các chiến lược học từ vựng (Vocabulary Learning Strategies - VLSs) của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng Việt Nam. Nghiên cứu tập trung vào ba câu hỏi chính: (1) Nhận thức của sinh viên về VLSs; (2) Mối quan hệ giữa năm học, thời gian học từ vựng và tỷ lệ giữ lại từ mới; (3) Các chiến lược học từ vựng được áp dụng và tần suất sử dụng. Phạm vi nghiên cứu bao gồm sinh viên các khóa học từ năm nhất đến năm cuối tại Khoa Ngoại ngữ, Học viện Ngân hàng, trong giai đoạn 2017-2021. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học giúp sinh viên nâng cao hiệu quả học từ vựng, đồng thời hỗ trợ giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh chuyên ngành.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về từ vựng và chiến lược học từ vựng. Từ vựng (vocabulary) được hiểu là tập hợp các từ ngữ trong một ngôn ngữ, bao gồm cả khía cạnh hình thức, nghĩa và cách sử dụng (Nation, 2001). Khái niệm lexis được sử dụng tương đương với vocabulary nhằm tránh nhầm lẫn. Năng lực từ vựng (lexical competence) được đánh giá qua hai chiều: độ rộng (số lượng từ biết) và độ sâu (hiểu biết chi tiết về từ). Việc phân loại từ vựng theo Nation (2001) gồm từ phổ biến, từ học thuật, từ chuyên ngành và từ ít gặp, giúp định hướng chiến lược học tập phù hợp.

Chiến lược học từ vựng (VLSs) được định nghĩa là các phương pháp, kỹ thuật mà người học sử dụng có chủ đích để tăng cường và mở rộng vốn từ. Oxford (1990) phân loại VLSs thành chiến lược trực tiếp (nhớ, nhận thức, bù đắp) và gián tiếp (quản lý, xã hội, cảm xúc). Schmitt (1997) chia VLSs thành hai nhóm chính: chiến lược khám phá từ mới và chiến lược củng cố từ đã học, với các phân nhóm chi tiết như xác định nghĩa, học từ, ôn tập và mở rộng vốn từ. Nghiên cứu cũng tham khảo các phân loại của Intaraprasert (2004) và Karadağ (2013), đồng thời điều chỉnh phù hợp với mục tiêu nghiên cứu thành bốn bước: khám phá từ, học từ, ôn tập từ và mở rộng từ vựng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng với mẫu gồm 251 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Khoa Ngoại ngữ, Học viện Ngân hàng, phân bổ đều theo các năm học (năm nhất: 69, năm hai: 47, năm ba: 83, năm cuối: 52). Mẫu được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính khách quan. Công cụ thu thập dữ liệu là bảng câu hỏi gồm bốn phần: thông tin nền tảng về thời gian học và khả năng ghi nhớ từ vựng; nhận thức về VLSs; tần suất sử dụng các chiến lược học từ vựng theo bốn nhóm; thói quen tra cứu từ điển và mong muốn áp dụng VLSs trong tương lai. Bảng câu hỏi được thiết kế ngắn gọn, rõ ràng, sử dụng thang đo Likert 5 điểm và thang đo tần suất 6 mức, đồng thời được khảo sát cả trực tuyến và trực tiếp nhằm tăng tỷ lệ phản hồi và độ chính xác.

Quy trình thu thập dữ liệu gồm hai giai đoạn: thử nghiệm bảng câu hỏi với 10 sinh viên năm cuối để điều chỉnh nội dung, sau đó phân phối chính thức trong vòng hai tuần. Dữ liệu được mã hóa và xử lý bằng phần mềm SPSS phiên bản 20. Phân tích dữ liệu bao gồm thống kê mô tả (tần suất, trung bình, độ lệch chuẩn) và phân tích suy luận (ANOVA một chiều) để kiểm định mối quan hệ giữa năm học, thời gian học từ vựng và tỷ lệ giữ lại từ mới. Độ tin cậy của bảng câu hỏi được đánh giá qua hệ số Cronbach’s Alpha, đạt mức chấp nhận được (từ 0.7 đến 0.8), đảm bảo tính nhất quán nội bộ của các mục hỏi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về VLSs: Sinh viên đồng thuận rằng VLSs giúp khuyến khích thái độ học tập độc lập và làm giảm khó khăn trong việc học từ vựng với điểm trung bình lần lượt là 3.87 và 3.89 trên thang 5 điểm. Khoảng 51% sinh viên cho biết đã từng nghe về VLSs, 41.44% từng được hướng dẫn sử dụng VLSs trong quá trình học tập.

  2. Mối quan hệ giữa năm học và thời gian học từ vựng: Kết quả phân tích ANOVA cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về thời gian học từ vựng hàng tuần giữa các năm học (F=0.747, p=0.525). Thời gian trung bình sinh viên dành cho học từ vựng dao động khoảng 3-5 giờ mỗi tuần.

  3. Mối quan hệ giữa năm học và tỷ lệ giữ lại từ mới: Phân tích ANOVA cũng không phát hiện sự khác biệt đáng kể về tỷ lệ giữ lại từ vựng sau một tuần giữa các năm học (F=2.91, p=0.056). Tỷ lệ giữ lại trung bình dao động khoảng 60-70%.

  4. Tần suất sử dụng VLSs: Sinh viên áp dụng các chiến lược học từ vựng ở mức trung bình, trong đó nhóm chiến lược khám phá từ mới được sử dụng với tần suất cao nhất (trung bình 3.8/5), tiếp theo là học từ (3.5/5), ôn tập từ (3.3/5) và mở rộng vốn từ (3.1/5). Chiến lược tra cứu từ điển, đoán nghĩa từ ngữ cảnh và ghi chép từ vựng là những phương pháp phổ biến nhất.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng đã nhận thức được tầm quan trọng của VLSs và có xu hướng áp dụng các chiến lược này trong học tập. Tuy nhiên, việc không có sự khác biệt về thời gian học và tỷ lệ giữ lại từ vựng giữa các năm học có thể phản ánh sự thiếu đa dạng hoặc hiệu quả chưa cao trong việc sử dụng các chiến lược học từ vựng. Điều này cũng phù hợp với một số nghiên cứu trước đây cho thấy sinh viên thường sử dụng VLSs ở mức trung bình và chưa khai thác hết tiềm năng của các chiến lược này.

Việc nhóm chiến lược khám phá từ mới được sử dụng nhiều nhất có thể do sinh viên ưu tiên tìm hiểu nghĩa từ mới qua ngữ cảnh hoặc từ điển, phù hợp với đặc điểm học tập tự chủ. Tuy nhiên, các chiến lược ôn tập và mở rộng vốn từ được sử dụng ít hơn, cho thấy cần có sự hướng dẫn và khuyến khích tích cực hơn từ phía giảng viên để nâng cao hiệu quả ghi nhớ và vận dụng từ vựng. Các biểu đồ tần suất sử dụng từng nhóm chiến lược có thể minh họa rõ nét sự phân bố mức độ áp dụng, hỗ trợ việc đánh giá và điều chỉnh phương pháp giảng dạy.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả này tương đồng với xu hướng sử dụng VLSs ở mức trung bình và sự cần thiết của việc đào tạo kỹ năng học từ vựng có hệ thống cho sinh viên chuyên ngành. Nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng sử dụng VLSs tại một trường đại học chuyên ngành tiếng Anh ở Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả học tập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và hướng dẫn sử dụng VLSs: Các giảng viên cần tích hợp bài giảng về chiến lược học từ vựng vào chương trình đào tạo, giúp sinh viên nhận thức rõ hơn về các phương pháp học tập hiệu quả, đặc biệt là các chiến lược ôn tập và mở rộng vốn từ. Thời gian thực hiện: trong vòng 1 học kỳ; Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ và giảng viên.

  2. Khuyến khích sinh viên xây dựng thói quen học từ vựng có hệ thống: Đề xuất sinh viên sử dụng sổ tay từ vựng, flashcards, và các công cụ học tập điện tử để ghi chép, ôn tập và mở rộng từ vựng hàng ngày. Thời gian thực hiện: liên tục trong năm học; Chủ thể: sinh viên và cố vấn học tập.

  3. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ tiếng Anh: Tạo môi trường giao tiếp thực tế giúp sinh viên vận dụng từ vựng đã học, tăng cường kỹ năng nói và viết. Thời gian thực hiện: hàng tháng; Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ, Ban tổ chức sinh viên.

  4. Áp dụng công nghệ hỗ trợ học tập: Khuyến khích sử dụng các ứng dụng học từ vựng, từ điển điện tử và các tài liệu đa phương tiện để tăng tính hấp dẫn và hiệu quả học tập. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục; Chủ thể: sinh viên, giảng viên và phòng công nghệ thông tin.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các chiến lược học từ vựng, giúp sinh viên lựa chọn và áp dụng phương pháp phù hợp để nâng cao hiệu quả học tập.

  2. Giảng viên và nhà quản lý giáo dục: Thông tin về thực trạng và nhận thức của sinh viên về VLSs hỗ trợ giảng viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy, đồng thời giúp nhà quản lý xây dựng chính sách đào tạo phù hợp.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ và giáo dục: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chiến lược học từ vựng và phương pháp giảng dạy tiếng Anh trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Các trung tâm đào tạo tiếng Anh: Kết quả nghiên cứu giúp các trung tâm thiết kế chương trình đào tạo và tư vấn học tập hiệu quả hơn, phù hợp với nhu cầu và đặc điểm người học.

Câu hỏi thường gặp

  1. VLSs là gì và tại sao quan trọng?
    VLSs là các phương pháp học từ vựng có chủ đích giúp người học tiếp thu và ghi nhớ từ mới hiệu quả hơn. Chúng giúp tăng cường sự tự chủ và nâng cao năng lực ngôn ngữ tổng thể, ví dụ như sử dụng từ điển, đoán nghĩa từ ngữ cảnh, ghi chép từ vựng.

  2. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh thường sử dụng chiến lược nào nhất?
    Theo nghiên cứu, chiến lược khám phá từ mới như tra cứu từ điển và đoán nghĩa từ ngữ cảnh được sử dụng phổ biến nhất, trong khi các chiến lược ôn tập và mở rộng vốn từ ít được áp dụng hơn.

  3. Có sự khác biệt về việc sử dụng VLSs giữa các năm học không?
    Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về thời gian học từ vựng và tỷ lệ giữ lại từ mới giữa các năm học, cho thấy việc áp dụng VLSs chưa được tối ưu hóa theo trình độ học tập.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả học từ vựng?
    Sinh viên nên kết hợp nhiều chiến lược học từ vựng, xây dựng thói quen ôn tập định kỳ, sử dụng công nghệ hỗ trợ và tham gia các hoạt động giao tiếp thực tế để củng cố và mở rộng vốn từ.

  5. Giảng viên có thể hỗ trợ sinh viên học từ vựng như thế nào?
    Giảng viên nên tích hợp hướng dẫn sử dụng VLSs vào chương trình giảng dạy, khuyến khích sinh viên tự học, tổ chức các hoạt động ngoại khóa và cung cấp tài liệu học tập đa dạng, phù hợp với trình độ và nhu cầu của sinh viên.

Kết luận

  • Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Học viện Ngân hàng nhận thức tích cực về vai trò của các chiến lược học từ vựng trong việc nâng cao hiệu quả học tập.
  • Không có sự khác biệt đáng kể về thời gian học từ vựng và tỷ lệ giữ lại từ mới giữa các năm học, cho thấy cần cải thiện phương pháp học tập.
  • Các chiến lược khám phá từ mới được sử dụng phổ biến nhất, trong khi các chiến lược ôn tập và mở rộng vốn từ còn hạn chế.
  • Nghiên cứu đề xuất tăng cường đào tạo, hướng dẫn sử dụng VLSs, khuyến khích thói quen học tập có hệ thống và ứng dụng công nghệ hỗ trợ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm đối tượng khác để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh chuyên ngành.

Hành động ngay: Giảng viên và sinh viên nên phối hợp triển khai các chiến lược học từ vựng hiệu quả nhằm nâng cao năng lực ngôn ngữ và đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế.