Tổng quan nghiên cứu
Việc học từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực tiếng Anh cho mục đích cụ thể (ESP) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực ngôn ngữ của học sinh tại các trường nghề. Tại tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam, khoảng 50 học sinh năm nhất chuyên ngành Quản lý Khách sạn và Nhà hàng tại một trường nghề đã tham gia nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng và khó khăn trong việc học từ vựng ESP. Mức độ thành thạo tiếng Anh chung của học sinh còn thấp, với chỉ 28% đạt trình độ tốt và 62% ở mức khá, gây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp thu từ vựng chuyên ngành. Nghiên cứu được thực hiện trong vòng 12 tuần, kết hợp phương pháp định lượng và định tính, nhằm mục tiêu xác định các khó khăn trong học từ vựng ESP, đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả học tập. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào học sinh chuyên ngành Quản lý Khách sạn và Nhà hàng tại một trường nghề ở Khánh Hòa, trong học kỳ hai năm học 2023. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ đặc điểm học từ vựng ESP trong môi trường đào tạo nghề mà còn có ý nghĩa thực tiễn trong việc cải tiến phương pháp giảng dạy, từ đó nâng cao kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành cho học sinh, đáp ứng yêu cầu phát triển nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về tiếng Anh cho mục đích cụ thể (ESP), trong đó ESP được định nghĩa là phương pháp giảng dạy tiếng Anh tập trung vào nhu cầu và mục tiêu học tập chuyên biệt của người học trong các lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học thuật. Khung phân loại ESP theo Dudley-Evans và St John (1998) phân chia ESP thành hai nhóm chính: English for Academic Purposes (EAP) và English for Occupational Purposes (EOP), trong đó học sinh nghiên cứu thuộc nhóm English for Vocational Purposes, một phần của EOP. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về từ vựng chuyên ngành, bao gồm từ vựng chung và từ vựng chuyên biệt, nhấn mạnh vai trò quan trọng của từ vựng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Các thách thức trong học từ vựng ESP được phân tích dựa trên các yếu tố như động lực học tập, tính đặc thù của thuật ngữ chuyên ngành, và điều kiện học tập tại trường nghề. Các chiến lược học từ vựng được xem xét bao gồm kỹ thuật ghi nhớ, học trong ngữ cảnh, học tương tác và ứng dụng công nghệ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-methods), kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua hai bộ bảng hỏi trực tuyến (Google Forms) với 50 học sinh năm nhất chuyên ngành Quản lý Khách sạn và Nhà hàng, khảo sát thái độ, khó khăn và chiến lược học từ vựng ESP. Dữ liệu định tính được thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với 6 học sinh đại diện cho các mức thành tích khác nhau trong khóa học. Cỡ mẫu gồm 50 học sinh được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện từ hai lớp học nguyên vẹn. Thời gian nghiên cứu kéo dài 12 tuần, trong đó 4 tuần đầu học theo phương pháp truyền thống, 8 tuần tiếp theo áp dụng các hoạt động học từ vựng sáng tạo dựa trên giáo trình “English for Restaurant Workers (Second edition)”. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel để phân tích thống kê mô tả, đồng thời sử dụng phân tích nội dung để xử lý dữ liệu phỏng vấn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Trình độ tiếng Anh chung thấp ảnh hưởng đến học từ vựng ESP: Chỉ 28% học sinh đạt trình độ tiếng Anh tốt sau khóa học tiếng Anh tổng quát, trong khi 62% ở mức khá, cho thấy nhiều học sinh còn hạn chế về năng lực ngôn ngữ nền tảng, gây khó khăn trong việc tiếp thu từ vựng chuyên ngành.
Khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng từ vựng chuyên ngành: Học sinh gặp khó khăn với các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp, đặc biệt là những từ có phát âm và chính tả không đồng nhất, cũng như các từ có nghĩa trừu tượng hoặc mang tính kỹ thuật cao. Khoảng 70% học sinh cho biết việc ghi nhớ từ vựng là thách thức lớn nhất.
Động lực học tập và phương pháp giảng dạy chưa phù hợp: Khoảng 55% học sinh cảm thấy thiếu động lực do phương pháp giảng dạy truyền thống chưa kích thích sự hứng thú và chưa gắn liền với thực tiễn nghề nghiệp. Học sinh mong muốn có nhiều hoạt động tương tác và ứng dụng công nghệ hơn trong quá trình học.
Hiệu quả của các chiến lược học từ vựng sáng tạo: Sau 12 tuần can thiệp với các hoạt động như sử dụng flashcards qua ứng dụng Cram, trò chơi vai, mô phỏng tình huống thực tế và học nhóm, tỷ lệ học sinh đánh giá các phương pháp này “rất hiệu quả” tăng lên 65%, so với 30% trước đó.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của những khó khăn trên xuất phát từ trình độ tiếng Anh nền tảng còn thấp, khiến học sinh gặp trở ngại trong việc tiếp nhận và vận dụng từ vựng chuyên ngành. So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả tương đồng với báo cáo của ngành giáo dục về việc học sinh trường nghề thường thiếu vốn từ vựng chuyên môn cần thiết. Việc áp dụng các phương pháp học tập tích cực, đặc biệt là học trong ngữ cảnh và sử dụng công nghệ, đã góp phần nâng cao hiệu quả học tập, phù hợp với lý thuyết về học tập có ý nghĩa và tương tác. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ học sinh đánh giá hiệu quả các phương pháp học từ vựng trước và sau can thiệp, cũng như bảng tổng hợp các khó khăn chính được học sinh phản ánh. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với trình độ và nhu cầu thực tế của học sinh tại trường nghề, đồng thời tăng cường sử dụng công nghệ hỗ trợ học tập.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng phương pháp giảng dạy tích cực, tương tác: Khuyến khích giáo viên sử dụng các hoạt động như trò chơi vai, mô phỏng tình huống thực tế và học nhóm để tăng cường sự tham gia và hứng thú của học sinh. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh đánh giá phương pháp học hiệu quả lên 80% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: giáo viên và ban giám hiệu trường nghề.
Tăng cường ứng dụng công nghệ trong học từ vựng: Sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Cram, Quizlet để hỗ trợ học sinh luyện tập và ghi nhớ từ vựng chuyên ngành. Mục tiêu đạt 70% học sinh sử dụng thường xuyên các công cụ này trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: giáo viên, bộ phận công nghệ thông tin của trường.
Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ tiếng Anh nền tảng: Thiết kế các lớp bổ trợ tiếng Anh tổng quát nhằm nâng cao năng lực ngôn ngữ cơ bản cho học sinh trước khi học ESP. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh đạt trình độ tiếng Anh tốt lên 50% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: phòng đào tạo và giáo viên tiếng Anh.
Cải tiến giáo trình và tài liệu học tập: Phát triển tài liệu học tập phù hợp với đặc thù ngành nghề và trình độ học sinh, tích hợp nhiều bài tập thực hành và ngữ cảnh thực tế. Mục tiêu hoàn thiện bộ giáo trình mới trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: tổ biên soạn giáo trình, nhà trường và các chuyên gia.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường nghề: Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về khó khăn và chiến lược học từ vựng ESP, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp với học sinh.
Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu trường nghề: Thông tin về thực trạng và giải pháp học từ vựng ESP hỗ trợ trong việc xây dựng chính sách đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành ngôn ngữ học ứng dụng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hỗn hợp và các vấn đề liên quan đến học từ vựng chuyên ngành trong môi trường đào tạo nghề.
Nhà phát triển giáo trình và tài liệu học tập: Các phân tích về nhu cầu và khó khăn của học sinh giúp thiết kế tài liệu phù hợp, nâng cao hiệu quả giảng dạy ESP.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao học từ vựng ESP lại quan trọng đối với học sinh trường nghề?
Từ vựng ESP giúp học sinh giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực chuyên môn, nâng cao khả năng làm việc và hội nhập nghề nghiệp. Ví dụ, học sinh ngành khách sạn cần nắm vững thuật ngữ phục vụ để thực hiện công việc chính xác.Khó khăn phổ biến nhất khi học từ vựng ESP là gì?
Khó khăn lớn nhất là ghi nhớ các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp và áp dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, đặc biệt khi trình độ tiếng Anh nền tảng còn hạn chế.Các chiến lược học từ vựng nào được đánh giá hiệu quả nhất?
Các chiến lược như học qua flashcards, học trong ngữ cảnh, tham gia hoạt động tương tác và sử dụng ứng dụng công nghệ được học sinh đánh giá cao về hiệu quả.Làm thế nào để tăng động lực học từ vựng ESP cho học sinh?
Tạo môi trường học tập sinh động, liên kết từ vựng với thực tiễn nghề nghiệp và sử dụng các phương pháp giảng dạy tích cực giúp tăng động lực cho học sinh.Vai trò của công nghệ trong học từ vựng ESP là gì?
Công nghệ cung cấp công cụ học tập linh hoạt, tương tác và cá nhân hóa, giúp học sinh luyện tập từ vựng mọi lúc mọi nơi, nâng cao hiệu quả ghi nhớ và sử dụng từ vựng.
Kết luận
- Học sinh trường nghề tại Khánh Hòa gặp nhiều khó khăn trong học từ vựng ESP do trình độ tiếng Anh nền tảng còn thấp và đặc thù từ vựng chuyên ngành phức tạp.
- Động lực học tập và phương pháp giảng dạy truyền thống chưa đáp ứng được nhu cầu thực tế của học sinh.
- Việc áp dụng các chiến lược học từ vựng sáng tạo, tương tác và công nghệ đã nâng cao hiệu quả học tập đáng kể.
- Cần có sự phối hợp giữa giáo viên, nhà trường và các bên liên quan để cải tiến phương pháp giảng dạy và tài liệu học tập.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai rộng rãi các giải pháp đề xuất và nghiên cứu sâu hơn về tác động lâu dài của các chiến lược học từ vựng ESP.
Hãy áp dụng những giải pháp này để nâng cao chất lượng đào tạo ESP tại các trường nghề, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho tỉnh Khánh Hòa và khu vực lân cận.