Tổng quan nghiên cứu

Đào tạo nhân lực y tế đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực và trình độ chuyên môn của cán bộ y tế, đặc biệt là điều dưỡng. Tại Việt Nam, việc cập nhật kiến thức và kỹ năng cho điều dưỡng thông qua đào tạo liên tục (ĐTLT) là yêu cầu bắt buộc nhằm duy trì chứng chỉ hành nghề theo quy định của Bộ Y tế. Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, với vai trò là bệnh viện chuyên khoa hạng đặc biệt về Ngoại khoa, trong đó Viện Chấn thương chỉnh hình (CTCH) là chuyên khoa thường xuyên quá tải, đặt ra nhu cầu cấp thiết về ĐTLT cho đội ngũ điều dưỡng tại đây. Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả thực trạng ĐTLT của điều dưỡng tại Viện CTCH trong giai đoạn 2015-2016 và xác định nhu cầu ĐTLT năm 2017. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 12/2016 đến tháng 10/2017, với 176 điều dưỡng tham gia khảo sát định lượng và 15 người được phỏng vấn sâu. Kết quả cho thấy 65,3% điều dưỡng đã tham gia các khóa ĐTLT trong giai đoạn 2015-2016, tuy nhiên phần lớn mới thực hiện đầy đủ nhưng chưa thành thạo các kỹ thuật điều dưỡng cơ bản (66,5%) và kỹ thuật chuyên khoa ngoại (36,9%). Nhu cầu đào tạo ưu tiên tập trung vào kỹ thuật viên xương bột (25,6%), phục hồi chức năng sau chấn thương (18,8%) và chăm sóc dự phòng vết thương loét do tỳ đè (10,2%). Hầu hết điều dưỡng mong muốn tham gia các khóa đào tạo ngắn ngày, tập trung tại bệnh viện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực điều dưỡng, góp phần cải thiện chăm sóc người bệnh toàn diện tại Viện CTCH.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết khoảng cách và chu trình quản lý đào tạo. Lý thuyết khoảng cách do Beckhard đề xuất tập trung vào việc xác định sự khác biệt giữa hiện trạng và lý tưởng trong năng lực của điều dưỡng, từ đó xác định nhu cầu đào tạo để lấp đầy khoảng cách này. Mô hình này gồm 5 pha: xác định lý do thay đổi, mô tả hiện trạng, xác định viễn cảnh tương lai, xây dựng kế hoạch hành động và quản lý quá trình chuyển đổi. Chu trình quản lý đào tạo bao gồm các bước: đánh giá nhu cầu đào tạo, xây dựng chương trình, tổ chức thực hiện, đánh giá kết quả và điều chỉnh kế hoạch. Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: nhu cầu đào tạo, đào tạo liên tục, năng lực điều dưỡng, kỹ thuật điều dưỡng cơ bản và chuyên khoa, cũng như các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp của điều dưỡng theo quy định của Bộ Y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là 176 điều dưỡng đang công tác tại 7 khoa lâm sàng của Viện CTCH, được chọn toàn bộ theo tiêu chí làm việc ít nhất 1 năm. Phương pháp thu thập số liệu định lượng là phát vấn trực tiếp bằng bộ phiếu câu hỏi có cấu trúc, đã được thử nghiệm và chỉnh sửa. Phương pháp định tính gồm phỏng vấn sâu 15 người gồm lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo viện, điều dưỡng trưởng và điều dưỡng tại các khoa. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2016 đến tháng 10/2017 tại Viện CTCH. Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với thống kê mô tả, trong khi dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề. Cỡ mẫu đủ lớn để đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và tự nguyện tham gia của đối tượng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tham gia đào tạo liên tục: 65,3% điều dưỡng tại Viện CTCH đã tham gia các khóa ĐTLT trong giai đoạn 2015-2016, trong đó nữ chiếm 69,6%. Tỷ lệ tham gia cao nhất thuộc nhóm điều dưỡng viên (74,4%) và điều dưỡng trưởng nhóm (70%). Điều dưỡng có trình độ sau đại học đạt 100% tham gia đào tạo, trong khi nhóm trình độ đại học trở xuống là 64,7%. Thâm niên công tác không ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ tham gia (trên 65% cho cả hai nhóm).

  2. Thời lượng và hình thức đào tạo: Phần lớn các khóa đào tạo chuyên môn kéo dài khoảng 1 tuần (chiếm trên 68% các khóa), tập trung vào các nội dung như cập nhật thông tư hướng dẫn nghề nghiệp, kiểm soát nhiễm khuẩn, chăm sóc cơ bản và nâng cao. Khoảng 40-57% điều dưỡng được miễn học phí các khóa đào tạo, tuy nhiên vẫn còn nhiều khóa học yêu cầu đóng phí, gây áp lực tài chính cho khoa phòng.

  3. Năng lực chuyên môn tự đánh giá: Điều dưỡng tự đánh giá mức độ thành thạo kỹ thuật cơ bản đạt 66,5%, trong khi kỹ thuật chuyên khoa ngoại chỉ đạt 36,9%. Mức độ sử dụng kỹ thuật cơ bản nhiều hơn (59,1%) so với kỹ thuật chuyên khoa ngoại (40,3%). Điều dưỡng nhận thức rõ sự cần thiết phải nâng cao kỹ năng chuyên môn chuyên sâu để đáp ứng yêu cầu công việc tại Viện.

  4. Nhu cầu đào tạo: Ưu tiên hàng đầu là kỹ thuật viên xương bột (25,6%), phục hồi chức năng sau chấn thương (18,8%) và chăm sóc dự phòng vết thương loét do tỳ đè (10,2%). Hầu hết điều dưỡng mong muốn các khóa đào tạo ngắn ngày, tập trung tại bệnh viện để thuận tiện tham gia.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tỷ lệ tham gia ĐTLT của điều dưỡng tại Viện CTCH tương đối cao so với một số nghiên cứu trong nước, tuy nhiên vẫn còn khoảng 34,7% chưa được đào tạo, đặc biệt là nhóm điều dưỡng hành chính với tỷ lệ tham gia thấp (28,1%). Thời lượng đào tạo chủ yếu ngắn hạn phù hợp với yêu cầu cập nhật kiến thức nhanh và giảm áp lực công việc. Việc miễn học phí cho một số khóa tạo điều kiện thuận lợi nhưng vẫn còn nhiều khóa phải đóng phí, ảnh hưởng đến khả năng tham gia của điều dưỡng và khoa phòng. Năng lực chuyên môn tự đánh giá phản ánh sự chênh lệch giữa kỹ thuật cơ bản và chuyên sâu, cho thấy cần tập trung đào tạo chuyên sâu hơn cho điều dưỡng tại chuyên khoa CTCH. Nhu cầu đào tạo tập trung vào các kỹ thuật chuyên ngành phù hợp với đặc thù công việc tại Viện, đồng thời ưu tiên hình thức đào tạo ngắn ngày, tập trung tại bệnh viện để tối ưu hóa thời gian và chi phí. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về nhu cầu ĐTLT của điều dưỡng, đồng thời cung cấp bằng chứng thực tiễn để xây dựng kế hoạch đào tạo hiệu quả hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng kế hoạch đào tạo chuyên sâu: Thiết kế các khóa đào tạo chuyên ngành chấn thương chỉnh hình, tập trung vào kỹ thuật viên xương bột, phục hồi chức năng và chăm sóc dự phòng vết thương loét, nhằm nâng cao năng lực chuyên môn cho điều dưỡng. Thời gian thực hiện trong vòng 1 năm, do Viện phối hợp với phòng đào tạo bệnh viện tổ chức.

  2. Tăng cường đào tạo ngắn hạn tại chỗ: Tổ chức các khóa đào tạo ngắn ngày (khoảng 1 tuần) tập trung tại bệnh viện để thuận tiện cho điều dưỡng tham gia, giảm thiểu gián đoạn công việc. Chủ thể thực hiện là phòng điều dưỡng và trung tâm đào tạo của bệnh viện, triển khai hàng quý.

  3. Hỗ trợ tài chính đào tạo: Đề xuất bệnh viện và các đơn vị liên quan tăng ngân sách hỗ trợ học phí cho điều dưỡng tham gia các khóa ĐTLT, đặc biệt là các khóa chuyên sâu. Thực hiện trong kế hoạch ngân sách hàng năm nhằm giảm gánh nặng tài chính cho khoa phòng.

  4. Xây dựng hệ thống đánh giá và kiểm soát chất lượng đào tạo: Thiết lập quy trình đánh giá hiệu quả đào tạo, theo dõi tiến độ và kết quả học tập của điều dưỡng để điều chỉnh chương trình phù hợp. Chủ thể là phòng đào tạo và phòng điều dưỡng, thực hiện liên tục và báo cáo định kỳ.

  5. Khuyến khích đào tạo theo nhu cầu cá nhân: Tạo điều kiện cho điều dưỡng tự đề xuất nhu cầu đào tạo phù hợp với vị trí công tác và trình độ chuyên môn, góp phần nâng cao động lực học tập và phát triển nghề nghiệp. Thực hiện qua khảo sát nhu cầu hàng năm và xây dựng kế hoạch đào tạo cá nhân hóa.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý bệnh viện và viện chuyên khoa: Giúp xây dựng kế hoạch đào tạo liên tục phù hợp với đặc thù chuyên môn và nhu cầu thực tế của điều dưỡng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

  2. Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, lựa chọn hình thức và nội dung đào tạo phù hợp với từng nhóm điều dưỡng.

  3. Điều dưỡng viên và cán bộ y tế: Hiểu rõ thực trạng năng lực và nhu cầu đào tạo của bản thân, từ đó chủ động tham gia các khóa học nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong đánh giá nhu cầu đào tạo, áp dụng cho các nghiên cứu tương tự trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đào tạo liên tục cho điều dưỡng lại quan trọng?
    ĐTLT giúp điều dưỡng cập nhật kiến thức, nâng cao kỹ năng chuyên môn, đáp ứng yêu cầu chăm sóc người bệnh ngày càng cao và duy trì chứng chỉ hành nghề theo quy định của Bộ Y tế.

  2. Nhu cầu đào tạo của điều dưỡng tại Viện CTCH tập trung vào những lĩnh vực nào?
    Ưu tiên hàng đầu là kỹ thuật viên xương bột (25,6%), phục hồi chức năng sau chấn thương (18,8%) và chăm sóc dự phòng vết thương loét do tỳ đè (10,2%).

  3. Hình thức đào tạo nào được điều dưỡng ưu tiên?
    Điều dưỡng mong muốn các khóa đào tạo ngắn ngày, khoảng 1 tuần, tổ chức tập trung tại bệnh viện để thuận tiện tham gia và giảm thiểu gián đoạn công việc.

  4. Có những khó khăn gì trong việc tổ chức đào tạo liên tục hiện nay?
    Ngân sách hạn chế, chưa có hệ thống quy chuẩn đào tạo đồng bộ, một số khóa học phải đóng học phí, ảnh hưởng đến khả năng tham gia của điều dưỡng và khoa phòng.

  5. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của các khóa đào tạo liên tục?
    Thông qua theo dõi tiến độ học tập, đánh giá năng lực sau đào tạo, khảo sát ý kiến học viên và giám sát thực hành tại nơi làm việc để điều chỉnh chương trình phù hợp.

Kết luận

  • 65,3% điều dưỡng tại Viện CTCH đã tham gia các khóa đào tạo liên tục trong giai đoạn 2015-2016, với tỷ lệ tham gia cao nhất ở nhóm điều dưỡng viên và điều dưỡng trưởng nhóm.
  • Năng lực chuyên môn tự đánh giá cho thấy điều dưỡng thực hiện đầy đủ kỹ thuật cơ bản nhưng chưa thành thạo kỹ thuật chuyên khoa ngoại, phản ánh nhu cầu đào tạo chuyên sâu.
  • Nhu cầu đào tạo tập trung vào kỹ thuật viên xương bột, phục hồi chức năng và chăm sóc dự phòng vết thương loét, với hình thức đào tạo ngắn ngày, tập trung tại bệnh viện.
  • Các đề xuất bao gồm xây dựng kế hoạch đào tạo chuyên sâu, tăng cường đào tạo ngắn hạn tại chỗ, hỗ trợ tài chính, xây dựng hệ thống đánh giá chất lượng đào tạo và khuyến khích đào tạo theo nhu cầu cá nhân.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực điều dưỡng và chăm sóc người bệnh toàn diện tại Viện CTCH.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và phòng đào tạo cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá nhu cầu đào tạo để cập nhật kế hoạch phù hợp với thực tế và xu hướng phát triển chuyên môn.