Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt, kế toán quản trị (KTQT) đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp thông tin chính xác, kịp thời giúp nhà quản trị đưa ra quyết định hiệu quả. Tại Việt Nam, đặc biệt trong các doanh nghiệp xây lắp (DNXL) tại Thành phố Hồ Chí Minh, việc vận dụng KTQT còn nhiều hạn chế, chưa phát huy hết tiềm năng. Nghiên cứu khảo sát 198 DNXL tại Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2021 đã xác định 7 nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT, bao gồm: chi phí tổ chức công tác KTQT, chiến lược công ty, công nghệ thông tin và công nghệ sản xuất tiên tiến, trình độ nhân viên kế toán, nhận thức người quản lý, mức độ cạnh tranh và quy mô doanh nghiệp. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy việc vận dụng KTQT, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của DNXL tại Thành phố Hồ Chí Minh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện lý thuyết KTQT và cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà quản lý và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán quản trị.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết quan hệ lợi ích – chi phí (Cost-Benefit Theory) và lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency Theory). Lý thuyết quan hệ lợi ích – chi phí nhấn mạnh việc cân nhắc giữa chi phí tổ chức KTQT và lợi ích thu được từ việc áp dụng KTQT trong doanh nghiệp. Lý thuyết ngẫu nhiên cho rằng việc vận dụng KTQT phụ thuộc vào các yếu tố nội bộ và môi trường bên ngoài doanh nghiệp, như quy mô, công nghệ, mức độ cạnh tranh và nhận thức của người quản lý.

Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên 7 khái niệm chính:

  • Chi phí tổ chức công tác KTQT
  • Chiến lược công ty
  • Công nghệ thông tin và công nghệ sản xuất tiên tiến
  • Trình độ nhân viên kế toán
  • Nhận thức người quản lý doanh nghiệp
  • Mức độ cạnh tranh trên thị trường
  • Quy mô doanh nghiệp

Các khái niệm này được đo lường thông qua các thang đo chuẩn hóa, đảm bảo độ tin cậy và giá trị thang đo phù hợp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính dựa trên tổng hợp tài liệu trong và ngoài nước, thảo luận chuyên gia để xác định các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 198 DNXL tại Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2021. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện.

Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng phần mềm SPSS 24.0. Các kỹ thuật phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA), và phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc vận dụng KTQT. Quá trình nghiên cứu tuân thủ nghiêm ngặt các bước kiểm định giả thuyết và đánh giá mô hình nhằm đảm bảo tính chính xác và khách quan của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chi phí tổ chức công tác KTQT có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến việc vận dụng KTQT với hệ số hồi quy Beta khoảng 0.28, cho thấy chi phí hợp lý trong tổ chức KTQT thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng hiệu quả hơn.
  2. Chiến lược công ty ảnh hưởng với hệ số Beta 0.22, thể hiện chiến lược rõ ràng, phù hợp giúp doanh nghiệp định hướng và sử dụng KTQT hiệu quả hơn.
  3. Công nghệ thông tin và công nghệ sản xuất tiên tiến có tác động mạnh mẽ nhất với hệ số Beta 0.35, phản ánh vai trò quan trọng của công nghệ trong việc nâng cao khả năng vận dụng KTQT.
  4. Trình độ nhân viên kế toánnhận thức người quản lý cũng có ảnh hưởng tích cực với hệ số Beta lần lượt là 0.19 và 0.24, cho thấy năng lực chuyên môn và nhận thức quản lý là yếu tố then chốt.
  5. Mức độ cạnh tranhquy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng vừa phải với hệ số Beta lần lượt là 0.17 và 0.20, cho thấy môi trường cạnh tranh và quy mô tác động đến việc áp dụng KTQT.

Kết quả phân tích hồi quy đa biến cho thấy mô hình giải thích khoảng 68% biến thiên của việc vận dụng KTQT trong DNXL. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các nhân tố công nghệ và nhận thức quản lý thường được xác định là nhân tố quan trọng nhất, phù hợp với bối cảnh phát triển công nghệ và quản trị hiện đại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân công nghệ thông tin và sản xuất tiên tiến có ảnh hưởng mạnh là do các DNXL tại Thành phố Hồ Chí Minh đang trong quá trình hiện đại hóa, áp dụng công nghệ mới giúp thu thập và xử lý thông tin kế toán nhanh chóng, chính xác hơn. Chi phí tổ chức KTQT hợp lý giúp doanh nghiệp cân đối nguồn lực, tránh lãng phí, từ đó tăng cường vận dụng KTQT. Nhận thức của người quản lý và trình độ nhân viên kế toán là yếu tố nội bộ quyết định sự thành công trong áp dụng KTQT, phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy vai trò của con người trong quản trị.

Mức độ cạnh tranh và quy mô doanh nghiệp cũng tác động đến việc vận dụng KTQT, khi DN lớn và hoạt động trong môi trường cạnh tranh cao thường có nhu cầu thông tin quản trị chi tiết hơn để ra quyết định kịp thời. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố theo hệ số Beta, hoặc bảng tổng hợp kết quả hồi quy để minh họa rõ ràng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đầu tư công nghệ thông tin và sản xuất tiên tiến: DNXL cần ưu tiên đầu tư vào hệ thống CNTT hiện đại và công nghệ sản xuất để nâng cao hiệu quả thu thập, xử lý thông tin KTQT. Mục tiêu tăng 30% hiệu quả vận dụng KTQT trong 2 năm tới, do Ban Giám đốc và phòng CNTT thực hiện.
  2. Đào tạo nâng cao trình độ nhân viên kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về KTQT, kỹ năng phân tích và sử dụng phần mềm kế toán hiện đại. Mục tiêu nâng trình độ chuyên môn lên mức trung bình khá trở lên trong vòng 1 năm, do phòng Nhân sự phối hợp với các trung tâm đào tạo thực hiện.
  3. Nâng cao nhận thức và cam kết của người quản lý: Tổ chức hội thảo, tập huấn về vai trò và lợi ích của KTQT cho lãnh đạo doanh nghiệp nhằm tạo sự đồng thuận và cam kết thực hiện. Mục tiêu 100% lãnh đạo cấp cao tham gia trong 6 tháng, do Ban Giám đốc và phòng Quản lý chất lượng thực hiện.
  4. Tối ưu hóa chi phí tổ chức công tác KTQT: Xây dựng kế hoạch chi phí hợp lý, tránh lãng phí nguồn lực, đồng thời áp dụng các công cụ KTQT phù hợp với quy mô và đặc thù DNXL. Mục tiêu giảm 15% chi phí không hiệu quả trong 1 năm, do phòng Tài chính – Kế toán thực hiện.
  5. Phát triển chiến lược công ty gắn liền với KTQT: Đưa KTQT vào chiến lược phát triển doanh nghiệp, đảm bảo các quyết định dựa trên thông tin quản trị chính xác và kịp thời. Mục tiêu hoàn thiện chiến lược KTQT trong 1 năm, do Ban Chiến lược và Ban Giám đốc thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp xây lắp: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng KTQT để cải thiện công tác quản trị, nâng cao hiệu quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh.
  2. Chuyên gia và giảng viên kế toán quản trị: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm tài liệu tham khảo, bổ sung kiến thức thực tiễn trong giảng dạy và nghiên cứu khoa học.
  3. Nhân viên kế toán và tài chính trong DNXL: Hiểu rõ vai trò và các yếu tố ảnh hưởng đến KTQT để nâng cao kỹ năng, áp dụng hiệu quả các công cụ kế toán quản trị.
  4. Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, thúc đẩy áp dụng KTQT trong các doanh nghiệp xây lắp, góp phần phát triển ngành xây dựng bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp xây lắp?
    Kế toán quản trị là quá trình thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính cho nhà quản lý nhằm hỗ trợ lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Trong DNXL, KTQT giúp giám sát chi phí, đánh giá hiệu quả dự án và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng KTQT trong DNXL?
    Công nghệ thông tin và công nghệ sản xuất tiên tiến, chi phí tổ chức công tác KTQT, nhận thức người quản lý và trình độ nhân viên kế toán là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, theo kết quả nghiên cứu với hệ số Beta lần lượt là 0.35, 0.28, 0.24 và 0.19.

  3. Tại sao mức độ cạnh tranh và quy mô doanh nghiệp lại ảnh hưởng đến KTQT?
    Mức độ cạnh tranh cao đòi hỏi DN phải có thông tin quản trị chính xác, kịp thời để ra quyết định nhanh chóng. Quy mô lớn giúp DN có nguồn lực và nhu cầu sử dụng hệ thống KTQT phức tạp hơn để quản lý hiệu quả.

  4. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn này?
    Nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, khảo sát 198 DNXL tại Thành phố Hồ Chí Minh, sử dụng phần mềm SPSS 24.0 để phân tích dữ liệu, kiểm định độ tin cậy thang đo và phân tích hồi quy đa biến nhằm đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp xây lắp nâng cao hiệu quả vận dụng KTQT?
    Doanh nghiệp cần đầu tư công nghệ, đào tạo nhân viên, nâng cao nhận thức quản lý, tối ưu chi phí tổ chức KTQT và tích hợp KTQT vào chiến lược phát triển doanh nghiệp. Các giải pháp này giúp tăng cường khả năng thu thập, xử lý và sử dụng thông tin quản trị hiệu quả.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc vận dụng KTQT trong DNXL tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó công nghệ và chi phí tổ chức là hai nhân tố quan trọng nhất.
  • Mô hình hồi quy đa biến giải thích khoảng 68% biến thiên của việc vận dụng KTQT, cho thấy tính phù hợp và độ tin cậy cao của nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần làm phong phú lý thuyết KTQT và cung cấp cơ sở thực tiễn cho các DNXL nâng cao hiệu quả quản trị.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm thúc đẩy áp dụng KTQT, bao gồm đầu tư công nghệ, đào tạo nhân sự, nâng cao nhận thức quản lý và tối ưu chi phí.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực tiễn và mở rộng nghiên cứu sang các ngành nghề khác để hoàn thiện hơn mô hình KTQT trong doanh nghiệp Việt Nam.

Quý độc giả và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả vận dụng kế toán quản trị, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp xây lắp tại Thành phố Hồ Chí Minh và các khu vực lân cận.