Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế xã hội, giáo dục đại học đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy sự phát triển bền vững của quốc gia. Tại Việt Nam, mặc dù giáo dục được xác định là quốc sách hàng đầu, chất lượng đào tạo đại học vẫn còn nhiều hạn chế như chương trình lỗi thời, phương pháp giảng dạy thụ động và thiếu sự quan tâm đúng mức đến nghiên cứu khoa học. Trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, các trường đại học công lập nhóm ngành kinh tế đang đối mặt với thách thức nâng cao sự hài lòng của sinh viên – một chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng dịch vụ giáo dục.
Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các nhân tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên chính quy tại ba trường đại học công lập gồm Đại học Ngân hàng, Đại học Ngoại thương và Đại học Kinh tế - Luật. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm thứ 3 và năm thứ 4 trong nhóm ngành kinh tế, với cỡ mẫu 966 sinh viên được khảo sát trong năm 2010. Mục tiêu cụ thể là phân tích ảnh hưởng của các yếu tố như hình ảnh nhà trường, kỳ vọng sinh viên, giá trị cảm nhận dịch vụ đào tạo, chất lượng phần cứng (chương trình học, tài liệu, cơ sở vật chất) và chất lượng phần mềm (giảng dạy, tổ chức khóa học, quản lý đào tạo) đến mức độ hài lòng của sinh viên.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý giáo dục và các trường đại học trong việc cải tiến chất lượng đào tạo, nâng cao sự hài lòng của sinh viên, từ đó góp phần phát triển giáo dục đại học Việt Nam theo hướng hiện đại và hiệu quả hơn.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình chỉ số thực hiện hài lòng châu Âu (EPSI) và thang đo chất lượng khóa học CEQ, kết hợp với thang đo giá trị cảm nhận dịch vụ đào tạo của LeBlanc & Nha Nguyen. Mô hình EPSI bao gồm các yếu tố chính: hình ảnh nhà trường, kỳ vọng sinh viên, chất lượng phần cứng, chất lượng phần mềm, giá trị cảm nhận và sự hài lòng. Trong đó:
- Hình ảnh nhà trường được đo qua các biến như danh tiếng, sự sáng tạo, độ tin cậy, mối quan hệ với doanh nghiệp và khả năng thích ứng xã hội.
- Kỳ vọng sinh viên phản ánh mong đợi về giảng viên, chương trình học, dịch vụ hành chính và cơ sở vật chất.
- Chất lượng phần cứng gồm chương trình học, tài liệu học tập và cơ sở vật chất.
- Chất lượng phần mềm bao gồm giảng dạy tốt, tổ chức khóa học, quản lý và phục vụ đào tạo.
- Giá trị cảm nhận tập trung vào giá trị tri thức, tính thiết thực kinh tế, giá trị cảm xúc và giá trị xã hội.
- Sự hài lòng được đánh giá qua mức độ hài lòng chung, sự đáp ứng kỳ vọng và nhận thức về chất lượng đào tạo.
Thang đo CEQ được sử dụng để đánh giá chất lượng khóa học qua các khía cạnh như giảng dạy tốt, kỹ năng chung, mục tiêu rõ ràng, đánh giá hợp lý và khối lượng công việc phù hợp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm hỏi ý kiến chuyên gia và thảo luận nhóm với 35 sinh viên nhằm hiệu chỉnh bảng câu hỏi. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 966 sinh viên năm thứ 3 và 4 của ba trường đại học công lập nhóm ngành kinh tế tại TP. Hồ Chí Minh.
Phương pháp lấy mẫu thuận tiện kết hợp phân bổ theo ngành học và năm học. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi Likert 5 điểm với 68 biến quan sát, bao gồm các thang đo về hình ảnh, kỳ vọng, chất lượng phần cứng, phần mềm, giá trị cảm nhận và sự hài lòng.
Dữ liệu sau khi làm sạch được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích: thống kê mô tả, kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết và phân tích ANOVA để tìm sự khác biệt mức độ hài lòng theo các biến định tính như ngành học và mức độ yêu thích ngành học.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng: Kết quả hồi quy tuyến tính cho thấy tất cả 10 nhân tố trong mô hình đều có ảnh hưởng thuận chiều và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của sinh viên. Trong đó, giá trị cảm nhận và chất lượng giảng dạy (phần mềm) có tác động mạnh nhất với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0,35 và 0,30, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình.
Chất lượng phần cứng và phần mềm: Chất lượng phần cứng gồm chương trình học, tài liệu học tập và cơ sở vật chất có mức độ ảnh hưởng vừa phải, với điểm trung bình đánh giá từ 2,43 đến 3,65, trong đó phòng học đạt mức cao nhất (3,65). Chất lượng phần mềm được đánh giá cao hơn, dao động từ 2,40 đến 3,96, đặc biệt tổ chức coi thi nghiêm túc được sinh viên đánh giá cao nhất.
Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo ngành học và mức độ yêu thích ngành: Phân tích ANOVA cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về mức độ hài lòng giữa các ngành học (p < 0,05). Sinh viên ngành Luật thương mại Quốc tế có mức độ hài lòng cao hơn các ngành khác. Đồng thời, sinh viên có mức độ yêu thích ngành học cao cũng có mức độ hài lòng cao hơn đáng kể so với những sinh viên không thích ngành học (trung bình 3,8 so với 3,2 trên thang 5 điểm).
Hình ảnh nhà trường và kỳ vọng sinh viên: Hình ảnh nhà trường được đánh giá tương đối tốt với điểm trung bình từ 3,32 đến 3,99, trong đó danh tiếng trường được đánh giá cao nhất. Kỳ vọng sinh viên về chương trình học và dịch vụ đào tạo rất cao (trung bình trên 4,2), tạo áp lực cho nhà trường trong việc đáp ứng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của giá trị cảm nhận và chất lượng giảng dạy trong việc nâng cao sự hài lòng của sinh viên, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về mô hình EPSI. Sự khác biệt về mức độ hài lòng theo ngành học và mức độ yêu thích ngành học phản ánh tính đa dạng trong nhu cầu và kỳ vọng của sinh viên, đồng thời cho thấy sự phù hợp giữa sở thích cá nhân và chương trình đào tạo là yếu tố then chốt thúc đẩy sự hài lòng.
Chất lượng phần cứng tuy được đánh giá thấp hơn phần mềm nhưng vẫn đóng vai trò không thể thiếu trong việc tạo điều kiện học tập thuận lợi. Hình ảnh nhà trường và kỳ vọng sinh viên là những yếu tố nền tảng ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn trường và mức độ hài lòng, tuy nhiên kỳ vọng quá cao có thể dẫn đến sự không hài lòng nếu nhà trường không đáp ứng được.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng, bảng phân tích ANOVA thể hiện sự khác biệt mức độ hài lòng theo ngành học và mức độ yêu thích ngành học, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải tiến chương trình đào tạo: Các trường cần rà soát, cập nhật chương trình học phù hợp với yêu cầu thực tiễn và thị trường lao động, nhằm nâng cao giá trị tri thức và tính thiết thực kinh tế, đáp ứng kỳ vọng cao của sinh viên. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban giám hiệu, khoa đào tạo.
Nâng cao chất lượng giảng dạy: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ cho giảng viên, tập trung vào phương pháp giảng dạy tích cực, kỹ năng giao tiếp và tương tác với sinh viên để tăng cường chất lượng phần mềm. Thời gian: liên tục hàng năm; Chủ thể: Phòng đào tạo, trung tâm phát triển giảng viên.
Đầu tư cơ sở vật chất: Tăng cường đầu tư trang thiết bị, cải thiện phòng học, thư viện và các khu vực học tập nhằm nâng cao chất lượng phần cứng, tạo môi trường học tập thuận lợi cho sinh viên. Thời gian: 2-3 năm; Chủ thể: Ban quản lý cơ sở vật chất, nhà trường.
Xây dựng và quảng bá hình ảnh nhà trường: Đẩy mạnh các hoạt động xây dựng thương hiệu, tăng cường mối quan hệ với doanh nghiệp và xã hội, nâng cao uy tín và hình ảnh trường trong cộng đồng, từ đó thu hút và giữ chân sinh viên. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng truyền thông, ban giám hiệu.
Tăng cường tương tác giữa giảng viên và sinh viên: Khuyến khích giảng viên tổ chức các buổi trao đổi, tư vấn ngoài giờ học để giải đáp thắc mắc, hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng mềm và nâng cao sự hài lòng. Thời gian: hàng học kỳ; Chủ thể: Khoa, giảng viên.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các trường đại học công lập: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển bền vững.
Giảng viên và cán bộ quản lý đào tạo: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến phương pháp giảng dạy, tổ chức khóa học và quản lý đào tạo nhằm đáp ứng kỳ vọng sinh viên.
Bộ Giáo dục và Đào tạo: Sử dụng thông tin khoa học để xây dựng chính sách, quy chuẩn và hướng dẫn nâng cao chất lượng giáo dục đại học trên toàn quốc.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế, quản lý giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chất lượng dịch vụ giáo dục và sự hài lòng của sinh viên.
Câu hỏi thường gặp
Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên?
Giá trị cảm nhận và chất lượng giảng dạy được xác định là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn trong mô hình hồi quy, phản ánh tầm quan trọng của việc cung cấp giá trị thực tế và phương pháp giảng dạy hiệu quả.Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các ngành học không?
Có, sinh viên ngành Luật thương mại Quốc tế có mức độ hài lòng cao hơn các ngành khác, điều này có thể do chương trình đào tạo phù hợp và sự yêu thích ngành học cao hơn.Kỳ vọng của sinh viên ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng?
Kỳ vọng sinh viên rất cao, đặc biệt về chương trình học, tạo áp lực cho nhà trường. Nếu kỳ vọng không được đáp ứng đầy đủ, có thể dẫn đến sự không hài lòng, do đó nhà trường cần nỗ lực cải tiến liên tục.Chất lượng phần cứng và phần mềm khác nhau như thế nào trong ảnh hưởng đến sự hài lòng?
Chất lượng phần mềm (giảng dạy, tổ chức khóa học) được đánh giá cao hơn và có ảnh hưởng mạnh hơn đến sự hài lòng so với chất lượng phần cứng (cơ sở vật chất, tài liệu học tập), tuy nhiên cả hai đều cần được cải thiện đồng bộ.Làm thế nào để tăng cường sự tương tác giữa giảng viên và sinh viên?
Các trường nên khuyến khích giảng viên tổ chức các buổi tư vấn, trao đổi ngoài giờ học, tạo điều kiện cho sinh viên đặt câu hỏi và nhận hỗ trợ, từ đó nâng cao sự hài lòng và hiệu quả học tập.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 10 nhân tố tác động thuận chiều và có ý nghĩa đến sự hài lòng của sinh viên đại học nhóm ngành kinh tế tại TP. Hồ Chí Minh.
- Giá trị cảm nhận và chất lượng giảng dạy là hai yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng.
- Có sự khác biệt rõ rệt về mức độ hài lòng theo ngành học và mức độ yêu thích ngành học của sinh viên.
- Kỳ vọng sinh viên rất cao, đòi hỏi các trường phải không ngừng cải tiến chương trình và dịch vụ đào tạo.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng đào tạo, cải thiện cơ sở vật chất, phát triển giảng viên và xây dựng hình ảnh nhà trường.
Next steps: Các trường đại học cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát để cập nhật và điều chỉnh chính sách đào tạo phù hợp.
Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên hãy áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao chất lượng đào tạo, đồng thời lắng nghe và đáp ứng kỳ vọng của sinh viên nhằm xây dựng môi trường học tập hiệu quả và bền vững.