Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các ngành nghề và lĩnh vực, giáo dục đại học, đặc biệt là các trường tư thục như Đại học Văn Hiến, cũng không nằm ngoài xu thế này. Năm 2012, nhiều trường đại học tư thục tại Việt Nam gặp khó khăn trong tuyển sinh, với tỷ lệ tuyển chưa đạt 50% chỉ tiêu, gây áp lực lớn lên chất lượng và hoạt động đào tạo. Việc lắng nghe ý kiến và đánh giá của sinh viên về dịch vụ đào tạo trở thành yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng giáo dục, thu hút thí sinh và giữ chân sinh viên.
Luận văn tập trung khảo sát giá trị cảm nhận về dịch vụ đào tạo đại học và ảnh hưởng của các yếu tố này đến sự hài lòng của sinh viên tại Đại học Văn Hiến. Nghiên cứu được thực hiện trên mẫu 367 sinh viên chính quy năm 2, 3, 4 thuộc 5 ngành: Công nghệ thông tin, Điện tử viễn thông, Kinh tế, Ngoại ngữ và Ngữ văn, trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 3 năm 2013. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố giá trị cảm nhận tác động đến sự hài lòng, kiểm định sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân như ngành học, khóa học, giới tính, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao sự hài lòng của sinh viên.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp nhà trường cải tiến chất lượng đào tạo, nâng cao uy tín và hình ảnh, đồng thời góp phần giảm tỷ lệ bỏ học giữa chừng và cải thiện kết quả học tập. Qua đó, Đại học Văn Hiến có thể tăng cường sức cạnh tranh trong thị trường giáo dục đại học tư thục tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết giá trị cảm nhận trong marketing dịch vụ, đặc biệt là mô hình của Leblanc và Nguyen (1999) với sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên:
- Giá trị hình ảnh (Image value): Niềm tin và uy tín của trường đại học trong mắt sinh viên và nhà tuyển dụng.
- Giá trị chức năng - tính thiết thực của bằng cấp (Functional value - want satisfaction): Khả năng bằng cấp giúp sinh viên đạt được mục tiêu nghề nghiệp và việc làm.
- Giá trị tri thức (Epistemic value): Kiến thức và sự hướng dẫn mà sinh viên nhận được trong quá trình học tập.
- Giá trị cảm xúc (Emotional value): Cảm xúc tích cực, sự thích thú và tự tin khi học tập tại trường.
- Giá trị chức năng - chi phí/chất lượng (Functional value - price/quality): Sự tương xứng giữa học phí và chất lượng dịch vụ đào tạo.
- Giá trị xã hội (Social value): Mối quan hệ bạn bè, hoạt động nhóm và các hoạt động xã hội hỗ trợ học tập.
Ngoài ra, khái niệm sự hài lòng được định nghĩa là cảm nhận của sinh viên sau khi sử dụng dịch vụ đào tạo, dựa trên sự so sánh giữa kỳ vọng và thực tế nhận được (Kotler, Oliver). Mô hình nghiên cứu đề xuất kiểm định ảnh hưởng của sáu yếu tố giá trị cảm nhận đến sự hài lòng của sinh viên, đồng thời xem xét tác động của các biến nhân khẩu như giới tính, ngành học và khóa học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo hai giai đoạn:
- Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm sâu với 15 sinh viên thuộc 5 ngành học khác nhau, nhằm hiệu chỉnh bảng câu hỏi khảo sát, đảm bảo phù hợp về ngôn ngữ và nội dung với bối cảnh Đại học Văn Hiến.
- Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu từ 450 bảng câu hỏi phát ra, thu về 386 (tỷ lệ 85.7%), trong đó 367 bảng đạt yêu cầu phân tích. Mẫu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, gồm sinh viên năm 2, 3, 4 của 5 ngành nghiên cứu.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 16.0 với các bước:
- Đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các nhân tố đều đạt >0.6).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, với KMO = 0.8 và tổng phương sai trích đạt 63%.
- Phân tích hồi quy đa biến để kiểm định ảnh hưởng của các yếu tố giá trị cảm nhận đến sự hài lòng.
- Phân tích ANOVA để kiểm định sự khác biệt về giá trị cảm nhận và sự hài lòng theo giới tính, ngành học và khóa học.
Cỡ mẫu tối thiểu theo tiêu chuẩn là 120 mẫu (5 mẫu trên 1 biến quan sát), nghiên cứu thu thập được 367 mẫu, đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho kết quả phân tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sáu yếu tố giá trị cảm nhận ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên:
- Giá trị hình ảnh có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy chuẩn hóa Beta = 0.323.
- Tiếp theo là giá trị chức năng - chi phí/chất lượng (Beta = 0.332), giá trị tri thức (Beta = 0.323), giá trị cảm xúc (Beta = 0.309), giá trị xã hội (Beta = 0.188) và giá trị chức năng - tính thiết thực của bằng cấp (Beta = 0.138).
- Mô hình hồi quy giải thích được khoảng 49.6% sự biến thiên của sự hài lòng sinh viên.
Đánh giá chung của sinh viên về dịch vụ đào tạo:
- Giá trị trung bình các yếu tố giá trị hình ảnh, chức năng - tính thiết thực của bằng cấp và chức năng - chi phí/chất lượng đều dưới mức trung bình kỳ vọng (<3), cho thấy sinh viên có cái nhìn tiêu cực về các yếu tố này.
- Sinh viên đánh giá tích cực hơn về giá trị tri thức, cảm xúc và xã hội với điểm trung bình trên 3.
Sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân:
- Theo giới tính, chỉ có giá trị hình ảnh có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (sig = 0.016), trong đó nữ sinh viên đánh giá cao hơn nam (mean nữ = 3.01, nam = 2.85).
- Theo ngành học, có sự khác biệt về giá trị hình ảnh, tri thức, xã hội, chức năng - tính thiết thực của bằng cấp và cảm xúc (sig < 0.05), trong khi giá trị chức năng - chi phí/chất lượng và sự hài lòng không khác biệt đáng kể.
- Theo khóa học (năm 2, 3, 4), không có sự khác biệt đáng kể về các yếu tố giá trị cảm nhận và sự hài lòng.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy giá trị hình ảnh là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên tại Đại học Văn Hiến, tuy nhiên sinh viên lại đánh giá thấp về uy tín và danh tiếng của trường. Điều này phản ánh thực trạng các trường đại học tư thục đang gặp khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu và tạo dựng niềm tin với sinh viên và xã hội.
Giá trị chức năng - chi phí/chất lượng cũng có ảnh hưởng lớn, cho thấy sinh viên chưa hài lòng với mức học phí so với chất lượng dịch vụ đào tạo nhận được. Đây là thách thức lớn đối với các trường tư thục khi phải cân bằng giữa thu nhập và chất lượng đào tạo.
Sự khác biệt về giá trị cảm nhận theo ngành học cho thấy nhu cầu và kỳ vọng của sinh viên khác nhau tùy thuộc vào đặc thù ngành học, điều này đòi hỏi nhà trường cần có chính sách đào tạo và dịch vụ phù hợp với từng ngành.
Sự khác biệt theo giới tính về giá trị hình ảnh có thể do nữ sinh viên có xu hướng quan tâm nhiều hơn đến uy tín và danh tiếng của trường, ảnh hưởng đến quyết định học tập và sự hài lòng.
Mô hình nghiên cứu giải thích gần 50% sự hài lòng, cho thấy còn nhiều yếu tố khác chưa được khảo sát như môi trường học tập, cơ sở vật chất, phương pháp giảng dạy, dịch vụ hỗ trợ sinh viên cần được nghiên cứu thêm.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các yếu tố giá trị cảm nhận và sự hài lòng, cũng như bảng phân tích hồi quy đa biến và ANOVA để minh họa sự khác biệt theo đặc điểm cá nhân.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao uy tín và hình ảnh của trường:
- Tổ chức các chiến dịch truyền thông, quảng bá hình ảnh tích cực về trường và các thành tựu đào tạo.
- Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với doanh nghiệp để tăng cường uy tín bằng cấp và cơ hội việc làm cho sinh viên.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo trường, phòng truyền thông.
Tăng cường chất lượng đội ngũ giảng viên:
- Tuyển dụng thêm giảng viên cơ hữu có trình độ thạc sĩ, tiến sĩ và kinh nghiệm giảng dạy.
- Triển khai các chương trình đào tạo, bồi dưỡng nâng cao năng lực giảng viên, khuyến khích nghiên cứu khoa học và đổi mới phương pháp giảng dạy.
- Thời gian thực hiện: 12-24 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự, khoa đào tạo.
Cải thiện tỷ lệ giảng viên/sinh viên:
- Giảm tải số lượng sinh viên trên mỗi giảng viên để nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ sinh viên.
- Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu, phòng đào tạo.
Điều chỉnh chính sách học phí và dịch vụ hỗ trợ:
- Xem xét mức học phí phù hợp với chất lượng đào tạo, đồng thời nâng cao các dịch vụ hỗ trợ sinh viên như thư viện, phòng thí nghiệm, tư vấn học tập.
- Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban tài chính, phòng sinh viên.
Phát triển các hoạt động xã hội và hỗ trợ sinh viên:
- Tăng cường các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ, nhóm học tập để nâng cao giá trị xã hội và cảm xúc cho sinh viên.
- Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng công tác sinh viên, các khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo các trường đại học tư thục:
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng đào tạo và thu hút sinh viên.
- Use case: Xây dựng kế hoạch cải tiến dịch vụ đào tạo, phát triển thương hiệu trường.
Phòng đào tạo và quản lý chất lượng giáo dục:
- Lợi ích: Áp dụng các kết quả nghiên cứu để đánh giá và cải tiến chương trình đào tạo, phương pháp giảng dạy.
- Use case: Thiết kế khảo sát định kỳ về sự hài lòng của sinh viên, điều chỉnh chương trình học.
Giảng viên và cán bộ nghiên cứu giáo dục:
- Lợi ích: Nắm bắt các khái niệm về giá trị cảm nhận và sự hài lòng trong giáo dục đại học, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu về chất lượng dịch vụ giáo dục, hành vi sinh viên.
Sinh viên và tổ chức sinh viên:
- Lợi ích: Hiểu rõ quyền lợi và các yếu tố ảnh hưởng đến trải nghiệm học tập, từ đó có tiếng nói đóng góp cải thiện dịch vụ đào tạo.
- Use case: Tham gia phản hồi, đề xuất ý kiến với nhà trường về chất lượng đào tạo.
Câu hỏi thường gặp
Giá trị cảm nhận là gì và tại sao quan trọng trong giáo dục đại học?
Giá trị cảm nhận là đánh giá của sinh viên về lợi ích và chi phí khi sử dụng dịch vụ đào tạo. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng và quyết định tiếp tục học tập tại trường. Ví dụ, sinh viên đánh giá cao uy tín trường sẽ có xu hướng hài lòng và giới thiệu cho người khác.Các yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên tại Đại học Văn Hiến?
Yếu tố giá trị hình ảnh có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là giá trị chức năng - chi phí/chất lượng và giá trị tri thức. Điều này cho thấy uy tín trường và sự tương xứng giữa học phí và chất lượng đào tạo rất quan trọng.Có sự khác biệt nào về sự hài lòng giữa các nhóm sinh viên không?
Có sự khác biệt về giá trị hình ảnh theo giới tính, nữ sinh viên đánh giá cao hơn nam. Ngoài ra, sự khác biệt về giá trị cảm nhận cũng tồn tại giữa các ngành học, nhưng không có sự khác biệt đáng kể theo khóa học.Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của sinh viên dựa trên kết quả nghiên cứu?
Nhà trường cần nâng cao uy tín và hình ảnh, cải thiện chất lượng giảng viên, điều chỉnh học phí phù hợp và tăng cường các dịch vụ hỗ trợ sinh viên. Ví dụ, tuyển dụng giảng viên có trình độ cao và tổ chức các hoạt động ngoại khóa sẽ giúp tăng giá trị cảm xúc và xã hội.Nghiên cứu có giới hạn gì và hướng nghiên cứu tiếp theo là gì?
Nghiên cứu chỉ giải thích được khoảng 49.6% sự hài lòng, còn nhiều yếu tố khác chưa được khảo sát như cơ sở vật chất, phương pháp giảng dạy. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi khảo sát và bổ sung các yếu tố này để có cái nhìn toàn diện hơn.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định sáu yếu tố giá trị cảm nhận ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên Đại học Văn Hiến, trong đó giá trị hình ảnh có ảnh hưởng mạnh nhất.
- Sinh viên đánh giá thấp về uy tín trường, tính thiết thực của bằng cấp và sự tương xứng giữa học phí và chất lượng dịch vụ.
- Có sự khác biệt về giá trị cảm nhận theo giới tính và ngành học, nhưng không theo khóa học.
- Mô hình nghiên cứu giải thích gần 50% sự biến thiên của sự hài lòng, cho thấy cần nghiên cứu thêm các yếu tố khác.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao uy tín, chất lượng giảng viên, điều chỉnh học phí và phát triển dịch vụ hỗ trợ sinh viên trong vòng 1-2 năm tới.
Các nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo tại Đại học Văn Hiến và các trường đại học tư thục khác nên áp dụng kết quả nghiên cứu này để cải tiến dịch vụ đào tạo, nâng cao sự hài lòng và giữ vững vị thế cạnh tranh trên thị trường giáo dục đại học.