Tổng quan nghiên cứu
Chi phí giao dịch trong ngành xây dựng là một thành phần quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả và lợi nhuận của các dự án xây dựng. Theo một số nghiên cứu quốc tế, chi phí giao dịch sau khi ký kết hợp đồng có thể chiếm từ khoảng 3,4% đến 16,3% giá trị hợp đồng tùy theo hình thức thực hiện dự án. Tại Việt Nam, mặc dù chi phí giao dịch tồn tại phổ biến trong các mối quan hệ hợp đồng xây dựng, nhưng các nghiên cứu định lượng về vấn đề này còn rất hạn chế, đặc biệt là trong giai đoạn sau khi ký kết hợp đồng. Luận văn thạc sĩ này tập trung nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến chi phí giao dịch của nhà thầu chính trong giai đoạn sau khi ký kết hợp đồng xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh và các vùng lân cận, trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2014.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: xác định các nhân tố quyết định ảnh hưởng đến chi phí giao dịch của nhà thầu chính; xây dựng mô hình đo lường và mô hình phương trình cấu trúc (SEM) thể hiện mối quan hệ giữa chi phí giao dịch và các nhân tố đó; đề xuất và xếp hạng các giải pháp giảm thiểu chi phí giao dịch cho nhà thầu chính. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc giúp các công ty xây dựng phát triển chiến lược quản lý hiệu quả, giảm thiểu chi phí không cần thiết, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả dự án.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên học thuyết kinh tế chi phí giao dịch, được phát triển bởi Ronald Coase và Oliver E. Williamson, trong đó chi phí giao dịch được hiểu là các chi phí không phải chi phí sản xuất trực tiếp nhưng phát sinh trong quá trình thiết lập, thực hiện và giám sát hợp đồng. Các khái niệm chính bao gồm:
- Chi phí giao dịch: Bao gồm chi phí soạn thảo, đàm phán, thực thi hợp đồng, giải quyết tranh chấp, và các chi phí quản lý liên quan.
- Sự hợp lý hạn chế (Bounded Rationality): Giới hạn về khả năng xử lý thông tin và ra quyết định của con người trong môi trường phức tạp.
- Hành vi cơ hội (Opportunism): Hành vi tìm kiếm lợi ích cá nhân bằng cách không trung thực hoặc gây hiểu lầm trong giao dịch.
- Tính chuyên dụng của tài sản (Asset Specificity): Mức độ tài sản được sử dụng cho một giao dịch cụ thể không thể tái sử dụng cho giao dịch khác.
- Sự không chắc chắn và phức tạp của môi trường giao dịch: Ảnh hưởng đến khả năng dự đoán và quản lý rủi ro trong hợp đồng.
Mô hình nghiên cứu gồm 6 nhóm nhân tố ảnh hưởng đến chi phí giao dịch của nhà thầu chính: khả năng dự đoán hành vi của nhà thầu chính, khả năng dự đoán hành vi của chủ đầu tư, khả năng dự đoán hành vi của nhà thầu phụ, hiệu quả quản lý dự án, sự không chắc chắn của môi trường giao dịch, và sự phức tạp của hợp đồng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu được thu thập từ các công ty nhà thầu trong và ngoài nước hoạt động tại Việt Nam, tập trung tại thành phố Hồ Chí Minh và vùng lân cận. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 239 bảng câu hỏi hoàn chỉnh, được lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất có chủ đích, nhằm đảm bảo người trả lời là các thành viên có kinh nghiệm quản lý dự án hoặc quản lý hợp đồng xây dựng.
Phương pháp phân tích chính là mô hình phương trình cấu trúc (SEM), kết hợp phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định tính hợp lệ của các thang đo và mô hình. Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong vòng 6 tháng, từ tháng 7 đến tháng 12 năm 2014, bao gồm các bước: xây dựng công cụ khảo sát, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, xây dựng mô hình SEM, kiểm định mô hình và đề xuất giải pháp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của sự không chắc chắn trong môi trường giao dịch: Kết quả SEM cho thấy sự không chắc chắn có tác động tích cực và mạnh mẽ đến chi phí giao dịch, với hệ số đường dẫn khoảng 0.45, nghĩa là khi môi trường giao dịch càng không chắc chắn, chi phí giao dịch càng tăng cao.
Hiệu quả quản lý dự án: Hiệu quả quản lý dự án có ảnh hưởng ngược chiều đến chi phí giao dịch, với hệ số khoảng -0.38, cho thấy quản lý dự án hiệu quả giúp giảm thiểu chi phí giao dịch đáng kể.
Khả năng dự đoán hành vi của nhà thầu chính: Khả năng này có tác động giảm chi phí giao dịch với hệ số -0.30, thể hiện việc hiểu rõ hành vi và năng lực của chính nhà thầu giúp kiểm soát chi phí giao dịch tốt hơn.
Khả năng dự đoán hành vi của nhà thầu phụ và chủ đầu tư: Cả hai nhân tố này đều có ảnh hưởng giảm chi phí giao dịch, với hệ số lần lượt là -0.25 và -0.22, cho thấy mối quan hệ tốt và dự đoán được hành vi của các bên liên quan giúp giảm rủi ro và chi phí phát sinh.
Sự phức tạp của hợp đồng: Có tác động làm tăng chi phí giao dịch với hệ số 0.28, phản ánh hợp đồng càng phức tạp thì chi phí giao dịch càng cao do khó khăn trong quản lý và giải quyết tranh chấp.
Các kết quả này được minh họa qua biểu đồ đường dẫn SEM và bảng hệ số tương quan, cho thấy mô hình có độ phù hợp cao với dữ liệu khảo sát (các chỉ số phù hợp như CFI > 0.9, RMSEA < 0.08).
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính khiến chi phí giao dịch tăng là do sự không chắc chắn và phức tạp trong môi trường xây dựng, đặc biệt là các yếu tố như thay đổi thiết kế, điều kiện thi công khó lường và các tranh chấp phát sinh. Hiệu quả quản lý dự án và khả năng dự đoán hành vi của các bên tham gia đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu chi phí này. Kết quả phù hợp với các nghiên cứu quốc tế trước đây, đồng thời bổ sung thêm góc nhìn từ quan điểm nhà thầu chính tại Việt Nam.
Việc sử dụng mô hình SEM giúp phân tích đồng thời các mối quan hệ phức tạp giữa các nhân tố và chi phí giao dịch, cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp quản lý hiệu quả. Dữ liệu cũng cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng quan hệ hợp tác tốt giữa nhà thầu chính, nhà thầu phụ và chủ đầu tư nhằm giảm thiểu hành vi cơ hội và tăng cường sự minh bạch trong giao dịch.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý rủi ro và giảm sự không chắc chắn: Nhà thầu chính cần thiết lập hệ thống quản lý rủi ro toàn diện, bao gồm đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố môi trường và điều kiện thi công trước khi triển khai dự án, nhằm giảm thiểu các biến động không lường trước. Thời gian thực hiện: ngay trong giai đoạn chuẩn bị dự án; Chủ thể: Ban quản lý dự án và phòng quản lý rủi ro.
Nâng cao hiệu quả quản lý dự án: Áp dụng các phương pháp quản lý dự án hiện đại, tăng cường đào tạo nhân sự quản lý, sử dụng công nghệ thông tin để giám sát tiến độ và chi phí, từ đó giảm thiểu chi phí giao dịch phát sinh. Thời gian: trong suốt quá trình thi công; Chủ thể: Ban quản lý dự án và các phòng ban liên quan.
Xây dựng và duy trì quan hệ hợp tác tốt với các bên liên quan: Thiết lập kênh giao tiếp hiệu quả, minh bạch và thường xuyên với chủ đầu tư, nhà thầu phụ và các bên liên quan khác để dự đoán và điều chỉnh hành vi, giảm thiểu tranh chấp. Thời gian: liên tục trong suốt dự án; Chủ thể: Nhà thầu chính và bộ phận quan hệ khách hàng.
Đơn giản hóa và chuẩn hóa hợp đồng: Thiết kế hợp đồng rõ ràng, đơn giản, dễ hiểu, đồng thời áp dụng các điều khoản chuẩn hóa để giảm thiểu sự phức tạp và tranh chấp phát sinh. Thời gian: trong giai đoạn soạn thảo hợp đồng; Chủ thể: Phòng pháp chế và bộ phận pháp lý của nhà thầu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà quản lý dự án xây dựng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chi phí giao dịch, từ đó áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả nhằm giảm chi phí và nâng cao hiệu quả dự án.
Các công ty nhà thầu chính và phụ: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược hợp tác, quản lý rủi ro và cải thiện quan hệ với các bên liên quan, giảm thiểu chi phí không cần thiết.
Các chuyên gia tư vấn và giám sát xây dựng: Hỗ trợ trong việc đánh giá và kiểm soát chi phí giao dịch, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả quản lý dự án.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý xây dựng: Là tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết và phương pháp nghiên cứu chi phí giao dịch trong ngành xây dựng tại Việt Nam, mở ra hướng nghiên cứu mới.
Câu hỏi thường gặp
Chi phí giao dịch trong xây dựng là gì?
Chi phí giao dịch là các chi phí không phải chi phí sản xuất trực tiếp, bao gồm chi phí quản lý hợp đồng, giải quyết tranh chấp, chi phí cam kết và các khoản phạt phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng xây dựng.Tại sao chi phí giao dịch lại quan trọng trong quản lý dự án xây dựng?
Chi phí giao dịch ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí dự án và hiệu quả kinh tế của nhà thầu. Quản lý tốt chi phí này giúp giảm lãng phí, tăng lợi nhuận và nâng cao uy tín doanh nghiệp.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí giao dịch của nhà thầu chính?
Các nhân tố chính gồm sự không chắc chắn của môi trường giao dịch, hiệu quả quản lý dự án, khả năng dự đoán hành vi của nhà thầu chính, nhà thầu phụ và chủ đầu tư, cũng như sự phức tạp của hợp đồng.Làm thế nào để giảm thiểu chi phí giao dịch trong giai đoạn sau khi ký kết hợp đồng?
Có thể giảm thiểu bằng cách nâng cao hiệu quả quản lý dự án, xây dựng quan hệ hợp tác tốt với các bên liên quan, đơn giản hóa hợp đồng và quản lý rủi ro hiệu quả.Mô hình phương trình cấu trúc (SEM) được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
SEM được sử dụng để xây dựng và kiểm định mô hình đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến chi phí giao dịch, đồng thời phân tích mối quan hệ nhân quả giữa các nhân tố và chi phí giao dịch dựa trên dữ liệu khảo sát thực tế.
Kết luận
- Chi phí giao dịch sau khi ký kết hợp đồng xây dựng chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng chi phí dự án, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh tế của nhà thầu chính.
- Sáu nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến chi phí giao dịch gồm: khả năng dự đoán hành vi của nhà thầu chính, nhà thầu phụ, chủ đầu tư, hiệu quả quản lý dự án, sự không chắc chắn của môi trường giao dịch và sự phức tạp của hợp đồng.
- Mô hình phương trình cấu trúc SEM được xây dựng và kiểm định thành công, cung cấp cơ sở khoa học cho việc phân tích và quản lý chi phí giao dịch.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào quản lý rủi ro, nâng cao hiệu quả quản lý dự án, xây dựng quan hệ hợp tác và đơn giản hóa hợp đồng nhằm giảm thiểu chi phí giao dịch.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho các công ty xây dựng và nhà quản lý dự án trong việc kiểm soát chi phí, đồng thời là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực quản lý xây dựng tại Việt Nam.
Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý dự án và nhà thầu nên áp dụng các giải pháp đề xuất để kiểm soát chi phí giao dịch, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để hoàn thiện mô hình và áp dụng trong các điều kiện thực tế đa dạng hơn.