Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE), đang đối mặt với áp lực cạnh tranh ngày càng lớn. Việc công bố thông tin tài chính minh bạch, đặc biệt là chất lượng thông tin của báo cáo bộ phận (BCBP), trở thành yếu tố then chốt giúp nhà đầu tư và các bên liên quan đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. Theo số liệu thống kê, năm 2017 có 235 công ty niêm yết trên HOSE được khảo sát để đánh giá các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin BCBP. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều doanh nghiệp chưa thực sự quan tâm đến việc lập và trình bày BCBP, dẫn đến chất lượng thông tin còn thấp, ảnh hưởng đến tính minh bạch và hiệu quả quản trị.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố tác động đến chất lượng thông tin trình bày trên BCBP của các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE, đồng thời đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố để từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng thông tin. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu BCTC hợp nhất đã kiểm toán năm 2017 của 235 công ty niêm yết, không bao gồm các doanh nghiệp thuộc nhóm ngành tài chính như ngân hàng, bảo hiểm, bất động sản và dịch vụ tài chính. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho các nhà quản lý, cơ quan quản lý nhà nước và nhà đầu tư nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả của báo cáo tài chính, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCBP:

  • Lý thuyết chi phí sở hữu độc quyền (Proprietary costs theory): Giải thích rằng các doanh nghiệp có thể hạn chế công bố thông tin chi tiết về các bộ phận kinh doanh để tránh làm lộ thông tin cho đối thủ cạnh tranh, dẫn đến chi phí sở hữu độc quyền tăng cao. Do đó, các chỉ tiêu như số lượng bộ phận, số lượng khoản mục và mức độ phân tách bộ phận được sử dụng để đo lường chất lượng thông tin BCBP.

  • Lý thuyết đại diện (Agency theory): Mô tả mối quan hệ giữa cổ đông (người ủy quyền) và nhà quản lý (người đại diện), trong đó sự bất cân xứng thông tin có thể dẫn đến hành vi che giấu thông tin của nhà quản lý. Các nhân tố như khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính và chất lượng kiểm toán được xem là ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCBP.

  • Lý thuyết tín hiệu (Signaling theory): Giải thích hành vi công bố thông tin của doanh nghiệp nhằm tạo tín hiệu tích cực cho nhà đầu tư. Doanh nghiệp quy mô lớn, có mức độ quốc tế hóa cao thường có xu hướng công bố thông tin chi tiết hơn để tăng tính minh bạch và thu hút vốn đầu tư.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: chất lượng thông tin BCBP (đo bằng chỉ số SRQI), quy mô công ty, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, mức độ quốc tế hóa và chất lượng kiểm toán.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 235 công ty niêm yết trên HOSE năm 2017. Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán, loại trừ các doanh nghiệp thuộc nhóm ngành tài chính. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng nhằm đảm bảo tính khả thi và đại diện cho nhóm nghiên cứu.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm các bước: thống kê mô tả, phân tích tương quan, phân tích hồi quy đa biến và kiểm định sự khác biệt One-Way ANOVA. Mô hình hồi quy đa biến được xây dựng dựa trên mô hình của Samel và cộng sự (2018) với biến phụ thuộc là chỉ số chất lượng thông tin BCBP (SRQI) và các biến độc lập gồm quy mô công ty, khả năng sinh lời, đòn bẩy tài chính, mức độ quốc tế hóa và chất lượng kiểm toán.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào dữ liệu năm 2017, đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của quy mô công ty: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy quy mô công ty có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến chất lượng thông tin BCBP với hệ số hồi quy chuẩn hóa β1 > 0, mức ý nghĩa p < 0.05. Điều này đồng nghĩa với việc các công ty lớn hơn có xu hướng cung cấp thông tin bộ phận chi tiết và minh bạch hơn. Tỷ lệ giải thích biến phụ thuộc của quy mô công ty chiếm khoảng 15%.

  2. Khả năng sinh lời: Khả năng sinh lời cũng có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng thông tin BCBP với hệ số β2 > 0 và mức ý nghĩa p < 0.05. Các doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh cao thường công bố thông tin bộ phận đầy đủ hơn để tạo tín hiệu tích cực cho nhà đầu tư. Khả năng sinh lời giải thích khoảng 10% sự biến thiên của chất lượng thông tin.

  3. Chất lượng kiểm toán: Chất lượng kiểm toán (được đo bằng việc doanh nghiệp được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán lớn) có tác động tích cực và đáng kể đến chất lượng thông tin BCBP (β5 > 0, p < 0.01). Các công ty được kiểm toán bởi các đơn vị kiểm toán uy tín thường có báo cáo bộ phận chi tiết và đáng tin cậy hơn.

  4. Mức độ quốc tế hóa: Mức độ quốc tế hóa của doanh nghiệp cũng ảnh hưởng tích cực đến chất lượng thông tin BCBP (β4 > 0, p < 0.05). Doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh đa quốc gia có động lực công bố thông tin chi tiết hơn nhằm tăng tính minh bạch và thu hút vốn đầu tư quốc tế.

  5. Đòn bẩy tài chính: Khác với các nhân tố trên, đòn bẩy tài chính không có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng thông tin BCBP (p > 0.1), cho thấy yếu tố này không phải là nhân tố quyết định trong bối cảnh các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE.

Tổng thể, các biến độc lập giải thích được khoảng 39.2% sự biến thiên của biến phụ thuộc SRQI, cho thấy mô hình nghiên cứu có độ phù hợp tương đối cao.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết tín hiệu và đại diện khi quy mô công ty, khả năng sinh lời, chất lượng kiểm toán và mức độ quốc tế hóa đều tác động tích cực đến chất lượng thông tin BCBP. Các công ty lớn và có hiệu quả kinh doanh tốt có xu hướng công bố thông tin chi tiết hơn nhằm tạo dựng uy tín và thu hút nhà đầu tư. Chất lượng kiểm toán cao giúp nâng cao độ tin cậy của thông tin công bố, giảm chi phí đại diện và tăng cường giám sát bên ngoài.

Việc đòn bẩy tài chính không ảnh hưởng đáng kể có thể do các doanh nghiệp chưa coi đây là yếu tố quyết định trong việc công bố thông tin bộ phận hoặc do đặc thù ngành nghề và chính sách tài chính của từng doanh nghiệp. Kết quả này cũng tương đồng với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế cho thấy sự không nhất quán về tác động của đòn bẩy tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số hồi quy chuẩn hóa) và bảng phân tích hồi quy đa biến chi tiết, giúp minh họa rõ ràng mức độ tác động và ý nghĩa thống kê của các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy mô và năng lực quản trị: Doanh nghiệp cần tập trung phát triển quy mô và nâng cao hiệu quả kinh doanh nhằm tạo động lực công bố thông tin bộ phận chất lượng hơn. Ban lãnh đạo nên xây dựng chiến lược phát triển bền vững trong vòng 3-5 năm tới, đồng thời cải thiện hệ thống quản trị nội bộ để đáp ứng yêu cầu công bố thông tin.

  2. Nâng cao chất lượng kiểm toán: Các doanh nghiệp nên lựa chọn các công ty kiểm toán uy tín, đặc biệt là các đơn vị kiểm toán lớn nhằm đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo bộ phận. Cơ quan quản lý nhà nước cần tăng cường giám sát và khuyến khích việc áp dụng các chuẩn mực kiểm toán quốc tế trong vòng 1-2 năm tới.

  3. Thúc đẩy quốc tế hóa hoạt động: Doanh nghiệp cần mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế, đồng thời nâng cao khả năng công bố thông tin phù hợp với các chuẩn mực quốc tế để thu hút vốn đầu tư nước ngoài. Các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp nên xây dựng các chương trình đào tạo và tư vấn trong vòng 2-3 năm tới.

  4. Hoàn thiện khung pháp lý và hướng dẫn: Cơ quan quản lý nhà nước cần rà soát, hoàn thiện các quy định về lập và trình bày BCBP, tăng cường hướng dẫn và kiểm tra việc tuân thủ chuẩn mực VAS 28 nhằm nâng cao chất lượng thông tin công bố. Thời gian thực hiện đề xuất này nên trong vòng 1 năm để tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp áp dụng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp niêm yết: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCBP, từ đó xây dựng chiến lược công bố thông tin minh bạch, nâng cao uy tín và thu hút đầu tư.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định về công bố thông tin tài chính, đặc biệt là báo cáo bộ phận, nhằm tăng cường tính minh bạch và hiệu quả quản lý thị trường.

  3. Các công ty kiểm toán và tư vấn tài chính: Hỗ trợ trong việc đánh giá và nâng cao chất lượng kiểm toán, tư vấn cho doanh nghiệp về việc lập và trình bày BCBP theo chuẩn mực kế toán hiện hành.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính: Là tài liệu tham khảo quý giá về các lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm liên quan đến chất lượng thông tin báo cáo bộ phận trong bối cảnh thị trường chứng khoán Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chất lượng thông tin báo cáo bộ phận là gì?
    Chất lượng thông tin BCBP được đo bằng mức độ đầy đủ, chính xác và minh bạch của các thông tin tài chính được trình bày theo từng bộ phận kinh doanh hoặc khu vực địa lý, giúp người sử dụng đánh giá hiệu quả hoạt động chi tiết hơn.

  2. Tại sao quy mô công ty ảnh hưởng đến chất lượng thông tin BCBP?
    Các công ty lớn thường có nguồn lực và hệ thống quản trị tốt hơn, đồng thời chịu áp lực minh bạch cao hơn từ nhà đầu tư và cơ quan quản lý, nên có xu hướng công bố thông tin bộ phận chi tiết và đầy đủ hơn.

  3. Chất lượng kiểm toán tác động như thế nào đến BCBP?
    Kiểm toán bởi các công ty uy tín giúp nâng cao độ tin cậy của thông tin công bố, giảm rủi ro sai sót và gian lận, từ đó cải thiện chất lượng thông tin trong báo cáo bộ phận.

  4. Tại sao đòn bẩy tài chính không ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng BCBP?
    Có thể do đặc thù ngành nghề hoặc chiến lược tài chính của doanh nghiệp, đòn bẩy tài chính không phải là yếu tố quyết định trong việc công bố thông tin bộ phận tại các công ty niêm yết trên HOSE.

  5. Mức độ quốc tế hóa ảnh hưởng thế nào đến công bố thông tin?
    Doanh nghiệp hoạt động đa quốc gia có nhu cầu minh bạch thông tin cao hơn để thu hút vốn đầu tư quốc tế, do đó thường công bố thông tin bộ phận chi tiết và minh bạch hơn nhằm tạo tín hiệu tích cực cho nhà đầu tư.

Kết luận

  • Luận văn đã xác định được bốn nhân tố chính tác động tích cực đến chất lượng thông tin báo cáo bộ phận gồm: quy mô công ty, khả năng sinh lời, chất lượng kiểm toán và mức độ quốc tế hóa.
  • Đòn bẩy tài chính không có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng thông tin BCBP trong mẫu nghiên cứu.
  • Các biến độc lập giải thích được 39.2% sự biến thiên của chất lượng thông tin BCBP, cho thấy mô hình nghiên cứu có độ phù hợp cao.
  • Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn về công bố thông tin bộ phận tại các doanh nghiệp niêm yết trên HOSE, làm cơ sở cho các chính sách và giải pháp nâng cao chất lượng thông tin.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng thông tin BCBP trong vòng 1-5 năm tới, hướng tới sự minh bạch và phát triển bền vững của thị trường chứng khoán Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp, cơ quan quản lý và nhà nghiên cứu nên phối hợp triển khai các khuyến nghị nhằm cải thiện chất lượng thông tin báo cáo bộ phận, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật các yếu tố mới ảnh hưởng trong bối cảnh kinh tế thay đổi.