Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam phát triển nhanh chóng và hội nhập sâu rộng, lĩnh vực công nghệ thông tin (CNTT) tại Thành phố Hồ Chí Minh đã trở thành ngành kinh tế mũi nhọn với sự gia tăng mạnh mẽ về số lượng doanh nghiệp và doanh thu. Theo số liệu của Bộ Thông tin và Truyền thông, năm 2016 có khoảng 24.501 doanh nghiệp CNTT, tăng 13,13% so với năm 2015, với tổng doanh thu đạt khoảng 1.009 tỷ đồng. Đến năm 2019, số lượng doanh nghiệp CNTT tại TP.HCM tăng lên 42.136 doanh nghiệp, doanh thu đạt 112.593 triệu USD, tăng lần lượt 8,4% và 9,3% so với năm trước đó. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, việc áp dụng kế toán quản trị (KTQT) trở thành công cụ quản lý quan trọng giúp doanh nghiệp CNTT nâng cao hiệu quả hoạt động, kiểm soát chi phí và ra quyết định chiến lược.

Tuy nhiên, việc áp dụng KTQT tại các doanh nghiệp CNTT tại TP.HCM vẫn còn hạn chế, chưa tương xứng với tiềm năng phát triển của ngành. Nghiên cứu này nhằm xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến việc áp dụng KTQT tại các doanh nghiệp CNTT tại TP.HCM trong giai đoạn từ tháng 9/2020 đến tháng 5/2021. Mục tiêu là cung cấp cơ sở khoa học để các doanh nghiệp và nhà quản lý có thể xây dựng chính sách, chiến lược phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng KTQT, góp phần phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên năm lý thuyết nền tảng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT:

  1. Lý thuyết bất định (Contingency Theory): Nhấn mạnh sự phù hợp giữa hệ thống KTQT với các yếu tố ngữ cảnh của doanh nghiệp như quy mô, phong cách lãnh đạo và môi trường hoạt động.

  2. Lý thuyết xã hội học (Sociological Theory): Chỉ ra rằng hệ thống KTQT chịu ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý, chính sách ngành và chuẩn mực xã hội.

  3. Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa chủ sở hữu và người quản lý, nhấn mạnh vai trò của trình độ nhân viên kế toán và nhận thức của người điều hành trong việc áp dụng KTQT.

  4. Lý thuyết quan hệ lợi ích–chi phí (Cost Benefit Theory): Đánh giá sự cân bằng giữa chi phí tổ chức KTQT và lợi ích thu được, đặc biệt trong bối cảnh ứng dụng công nghệ thông tin.

  5. Lý thuyết hợp pháp (Legitimacy Theory): Nhấn mạnh việc tuân thủ các quy định pháp lý và chuẩn mực xã hội là yếu tố bắt buộc để doanh nghiệp duy trì tính hợp pháp và phát triển bền vững.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: cấu trúc sản phẩm, quy mô doanh nghiệp, trình độ nhân viên kế toán, hiểu biết của người điều hành về KTQT, quy định pháp lý và chính sách ngành, chi phí tổ chức KTQT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Tổng hợp tài liệu, khảo sát ý kiến 8 chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực CNTT và kế toán để xác định các nhân tố ảnh hưởng và xây dựng thang đo phù hợp với đặc thù doanh nghiệp CNTT tại TP.HCM.

  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 150 doanh nghiệp CNTT tại TP.HCM thông qua bảng câu hỏi gửi qua email, zalo, skype. Đối tượng khảo sát gồm thành viên HĐQT, người điều hành, giám đốc tài chính, kế toán trưởng và nhân viên kế toán.

Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 26, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để loại bỏ biến không phù hợp, và phân tích hồi quy tuyến tính để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 9/2020 đến tháng 5/2021, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cấu trúc sản phẩm: Có ảnh hưởng đáng kể đến việc áp dụng KTQT với mức độ tác động khoảng 62,5% theo ý kiến chuyên gia. Doanh nghiệp CNTT có cấu trúc sản phẩm phức tạp, đa dạng, đòi hỏi kế toán quản trị phải linh hoạt để đáp ứng nhu cầu quản lý chi phí và hiệu quả dự án.

  2. Quy mô doanh nghiệp: Tác động mạnh mẽ nhất với 100% chuyên gia đồng thuận. Doanh nghiệp quy mô lớn có bộ máy vận hành chuyên môn hóa cao, phân quyền rõ ràng, do đó áp dụng KTQT hiệu quả hơn doanh nghiệp nhỏ.

  3. Trình độ nhân viên kế toán: 75% chuyên gia đồng thuận, trình độ chuyên môn và kỹ năng công nghệ thông tin của nhân viên kế toán ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng triển khai KTQT.

  4. Hiểu biết của người điều hành về KTQT: 100% chuyên gia đồng thuận, nhận thức và kiến thức của nhà quản lý về KTQT quyết định nhu cầu và mức độ sử dụng thông tin kế toán quản trị.

  5. Quy định pháp lý và chính sách ngành: 62,5% chuyên gia đồng thuận, các quy định của Nhà nước, Bộ Thông tin và Truyền thông về CNTT và an toàn thông tin buộc doanh nghiệp phải tuân thủ, ảnh hưởng đến việc áp dụng KTQT.

  6. Chi phí tổ chức KTQT: 87,5% chuyên gia đồng thuận, chi phí đầu tư công nghệ, đào tạo và tư vấn ảnh hưởng đến quyết định áp dụng KTQT.

Phân tích hồi quy cho thấy các nhân tố trên đều có mức độ ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê với hệ số hồi quy phù hợp, trong đó quy mô doanh nghiệp và hiểu biết của người điều hành có tác động mạnh nhất.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của quy mô doanh nghiệp và trình độ nhân viên kế toán trong việc áp dụng KTQT. Cấu trúc sản phẩm đặc thù của doanh nghiệp CNTT tạo ra yêu cầu cao về tính linh hoạt và chi tiết trong kế toán quản trị, điều này được lý giải bởi đặc điểm sản phẩm đa dạng, vòng đời ngắn và tính phức tạp kỹ thuật.

Hiểu biết của người điều hành là nhân tố quyết định, bởi nhà quản lý có nhận thức tốt sẽ thúc đẩy việc sử dụng thông tin KTQT trong ra quyết định chiến lược. Quy định pháp lý và chính sách ngành cũng tạo áp lực tuân thủ, đồng thời là cơ sở để doanh nghiệp phát triển bền vững.

Chi phí tổ chức KTQT là rào cản nhưng cũng là đầu tư cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý. Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong KTQT giúp giảm thiểu chi phí và tăng tính chính xác, kịp thời của thông tin.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng hệ số hồi quy chi tiết để minh họa sự khác biệt về tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và đào tạo người điều hành: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về KTQT cho lãnh đạo doanh nghiệp CNTT nhằm tăng cường hiểu biết và kỹ năng sử dụng thông tin quản trị. Thời gian thực hiện trong 6-12 tháng, chủ thể là các trường đại học, viện đào tạo và hiệp hội ngành CNTT.

  2. Đầu tư phát triển nguồn nhân lực kế toán: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về kế toán quản trị kết hợp công nghệ thông tin cho nhân viên kế toán, nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng mềm. Thời gian 1-2 năm, do doanh nghiệp phối hợp với các cơ sở đào tạo thực hiện.

  3. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong KTQT: Đầu tư hệ thống phần mềm kế toán quản trị hiện đại, tích hợp công nghệ số để nâng cao hiệu quả xử lý và báo cáo thông tin. Thời gian triển khai 12 tháng, chủ thể là doanh nghiệp và nhà cung cấp công nghệ.

  4. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ: Nhà nước cần ban hành các chính sách khuyến khích, hỗ trợ doanh nghiệp CNTT áp dụng KTQT, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát việc tuân thủ quy định pháp lý. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là Bộ Thông tin và Truyền thông, Bộ Tài chính.

  5. Kiểm soát chi phí tổ chức KTQT: Doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch chi phí hợp lý, cân đối giữa chi phí đầu tư và lợi ích thu được từ KTQT, tránh lãng phí nguồn lực. Thời gian thực hiện theo chu kỳ kế hoạch tài chính hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo doanh nghiệp CNTT: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến áp dụng KTQT, từ đó xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Nhân viên kế toán và quản trị tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về vai trò và kỹ thuật KTQT phù hợp với đặc thù ngành CNTT, nâng cao năng lực chuyên môn.

  3. Các nhà hoạch định chính sách và quản lý nhà nước: Là cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ doanh nghiệp CNTT áp dụng KTQT, thúc đẩy phát triển ngành.

  4. Giảng viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, quản trị: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về KTQT trong ngành CNTT.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị là gì và tại sao quan trọng với doanh nghiệp CNTT?
    Kế toán quản trị là hệ thống cung cấp thông tin nội bộ giúp nhà quản lý hoạch định, kiểm soát và ra quyết định. Với doanh nghiệp CNTT, KTQT giúp kiểm soát chi phí dự án, đánh giá hiệu quả sản phẩm và tối ưu nguồn lực.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc áp dụng KTQT tại doanh nghiệp CNTT?
    Quy mô doanh nghiệp và hiểu biết của người điều hành là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là trình độ nhân viên kế toán, cấu trúc sản phẩm, quy định pháp lý và chi phí tổ chức.

  3. Làm thế nào để nâng cao trình độ nhân viên kế toán trong doanh nghiệp CNTT?
    Doanh nghiệp nên tổ chức đào tạo chuyên môn, kỹ năng công nghệ thông tin, khuyến khích học tập liên tục và áp dụng công nghệ mới trong công tác kế toán.

  4. Chi phí tổ chức KTQT có phải là rào cản lớn không?
    Chi phí đầu tư ban đầu có thể cao nhưng là cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý. Doanh nghiệp cần cân đối chi phí và lợi ích, ưu tiên đầu tư công nghệ và đào tạo.

  5. Vai trò của quy định pháp lý trong áp dụng KTQT như thế nào?
    Quy định pháp lý tạo ra khuôn khổ bắt buộc doanh nghiệp phải tuân thủ, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp áp dụng KTQT để đảm bảo minh bạch, hiệu quả và phát triển bền vững.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng kế toán quản trị tại doanh nghiệp CNTT tại TP.HCM: cấu trúc sản phẩm, quy mô doanh nghiệp, trình độ nhân viên kế toán, hiểu biết của người điều hành, quy định pháp lý và chi phí tổ chức KTQT.
  • Quy mô doanh nghiệp và nhận thức của người điều hành có tác động mạnh mẽ nhất đến khả năng áp dụng KTQT.
  • Việc áp dụng KTQT giúp doanh nghiệp CNTT kiểm soát chi phí, nâng cao hiệu quả quản lý và tăng cường năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
  • Đề xuất các giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao nhận thức, đào tạo nhân lực, ứng dụng công nghệ và hoàn thiện chính sách pháp lý để thúc đẩy áp dụng KTQT.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng KTQT trong các ngành công nghiệp đặc thù khác.

Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả áp dụng KTQT định kỳ và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác. Các doanh nghiệp và nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững.