Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kỷ nguyên số hiện nay, khả năng tư duy phản biện (Critical Thinking - CT) trở thành kỹ năng thiết yếu giúp sinh viên phân biệt thông tin chính xác và giả mạo, đồng thời nâng cao năng lực ra quyết định và giải quyết vấn đề. Tại Học viện Ngân hàng Việt Nam (BAV), nhận thấy sự thiếu hụt trong việc hiểu và vận dụng CT của sinh viên, nghiên cứu này được thực hiện nhằm khảo sát nhận thức về CT của sinh viên năm cuối tại BAV trong năm học 2020-2021. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ nhận biết, tần suất thực hành, khó khăn gặp phải khi tư duy phản biện, cũng như mức độ quan trọng và sự quan tâm học tập CT của sinh viên. Nghiên cứu tập trung tại Hà Nội, với mẫu khảo sát gồm 158 sinh viên năm cuối, sử dụng phương pháp định lượng qua bảng câu hỏi trực tuyến. Kết quả nghiên cứu không chỉ cung cấp cái nhìn thực tế về nhận thức CT trong môi trường giáo dục đại học Việt Nam mà còn góp phần đề xuất cải tiến chương trình đào tạo, nâng cao kỹ năng CT cho sinh viên, từ đó đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính về tư duy phản biện. Thứ nhất là Revised Bloom's Taxonomy (RBT), mô hình phân loại nhận thức được cập nhật bởi Anderson & Krathwohl (2001), trong đó CT được xem là các kỹ năng nhận thức bậc cao như phân tích, đánh giá và tổng hợp thông tin. RBT phân chia quá trình nhận thức thành sáu cấp độ: ghi nhớ, hiểu, vận dụng, phân tích, đánh giá và sáng tạo, trong đó CT tập trung chủ yếu vào ba cấp độ cao nhất.

Thứ hai là khung lý thuyết của Liu et al. (2014), mô tả CT qua năm chiều gồm phân tích, đánh giá bằng chứng, tổng hợp lập luận, hiểu nguyên nhân và giải thích. Khung này phân loại các kỹ năng CT thành các khía cạnh phân tích và tổng hợp, giúp đánh giá toàn diện quá trình tư duy phản biện.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm: tư duy phản biện, kỹ năng phân tích, kỹ năng đánh giá, kỹ năng giải quyết vấn đề, và nhận thức về CT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với bảng câu hỏi trực tuyến được thiết kế dựa trên khung lý thuyết của Liu et al. và các nghiên cứu trước đó. Dữ liệu được thu thập trong 4 ngày (7-10/5/2021) từ 158 sinh viên năm cuối tại BAV, đại diện cho các khoa khác nhau như Ngôn ngữ Anh, Tài chính - Ngân hàng, Kế toán - Kiểm toán, Quản trị Kinh doanh, Luật, Kinh tế, v.v.

Phương pháp chọn mẫu là phi xác suất, dựa trên sự tham gia tự nguyện qua các nhóm Facebook của sinh viên năm cuối. Dữ liệu sau khi thu thập được xử lý, sàng lọc và mã hóa bằng Microsoft Excel, sau đó phân tích bằng phần mềm SPSS phiên bản 22. Các bước phân tích bao gồm kiểm tra độ tin cậy (Cronbach’s Alpha > 0.8), thống kê mô tả, so sánh nhóm và phân tích tần suất.

Timeline nghiên cứu từ tháng 5/2021, với giai đoạn thu thập dữ liệu nhanh chóng và phân tích dữ liệu chi tiết nhằm trả lời các câu hỏi nghiên cứu về nhận thức và thực hành CT của sinh viên.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về CT: Khoảng 91% sinh viên năm cuối tại BAV cho biết họ đã từng nghe hoặc biết về CT, trong đó 60% biết qua Internet và 55% qua trường học. Tuy nhiên, chỉ khoảng 55% sinh viên khẳng định đã được giảng dạy CT chính thức tại BAV, còn 28% không nhớ rõ và 17% chưa từng được học.

  2. Tầm quan trọng của CT: Sinh viên đánh giá CT rất quan trọng đối với sự nghiệp (mean = 4.81/5), quan trọng với việc học tập (mean = 4.78/5) và cuộc sống hàng ngày (mean = 4.81/5). CT được xem là cải thiện kỹ năng phân tích, đánh giá, lý luận và giải quyết vấn đề với điểm trung bình trên 4.7, nhưng kỹ năng ra quyết định được đánh giá thấp hơn (mean = 4.13).

  3. Tần suất thực hành CT: Sinh viên thường xuyên thực hành các kỹ năng CT với điểm trung bình chung khoảng 3.88/5, cao nhất là kỹ năng phân tích và đánh giá ý tưởng người khác (mean ~3.98), thấp hơn là khả năng đưa ra kết luận chính xác (mean ~3.81). Sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh có tần suất thực hành CT cao hơn so với các ngành khác (mean 3.68 so với 3.45).

  4. Khó khăn khi tư duy phản biện: Sinh viên gặp khó khăn trung bình khi ra quyết định (mean = 3.91/5) và thể hiện suy nghĩ (mean = 3.01/5), cho thấy một số hạn chế trong vận dụng CT vào thực tế.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sinh viên BAV có nhận thức tích cực về CT và thường xuyên thực hành kỹ năng này, nhất là nhóm sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh, phù hợp với việc họ được đào tạo các môn học liên quan đến CT. Tuy nhiên, sự khác biệt về tần suất thực hành giữa các ngành cho thấy cần có sự quan tâm hơn đến việc tích hợp CT trong các chương trình đào tạo đa ngành.

Mức độ khó khăn trong ra quyết định và thể hiện quan điểm phản ánh sự chưa hoàn thiện trong hiểu biết và vận dụng CT, tương đồng với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, cho thấy sinh viên có thể hiểu CT một cách khái quát nhưng chưa thành thạo kỹ năng thực hành.

Biểu đồ tần suất thực hành CT và bảng so sánh giữa các nhóm ngành có thể minh họa rõ nét sự khác biệt này, giúp nhà trường nhận diện điểm mạnh và điểm yếu để điều chỉnh chương trình đào tạo.

Kết quả cũng đồng nhất với các nghiên cứu cho thấy CT là kỹ năng quan trọng trong học tập, sự nghiệp và cuộc sống, nhưng việc giảng dạy CT tại BAV còn chưa đồng bộ và chưa được sinh viên ghi nhận đầy đủ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tích hợp CT vào chương trình đào tạo đa ngành: Cần xây dựng và triển khai các môn học hoặc nội dung giảng dạy về CT không chỉ dành riêng cho ngành Ngôn ngữ Anh mà mở rộng sang các khoa khác nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng CT cho toàn bộ sinh viên trong vòng 1-2 năm tới.

  2. Tổ chức các hoạt động thực hành CT: Khuyến khích tổ chức các buổi thảo luận, tranh luận, giải quyết tình huống thực tế để sinh viên luyện tập kỹ năng phân tích, đánh giá và ra quyết định, nhằm giảm bớt khó khăn khi vận dụng CT, với mục tiêu tăng tần suất thực hành CT lên ít nhất 20% trong năm học tiếp theo.

  3. Đào tạo giảng viên về CT: Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao nhận thức và phương pháp giảng dạy CT cho giảng viên, giúp họ tự tin tích hợp CT vào bài giảng và hướng dẫn sinh viên, dự kiến thực hiện trong 6 tháng tới.

  4. Xây dựng tài liệu và nguồn học liệu về CT: Phát triển bộ tài liệu học tập, bài tập và hướng dẫn thực hành CT phù hợp với đặc thù từng ngành học, đồng thời khuyến khích sinh viên tự học qua các nguồn trực tuyến uy tín, hoàn thành trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên và cán bộ đào tạo tại BAV: Nhận diện thực trạng và nhu cầu cải tiến chương trình đào tạo, từ đó thiết kế các khóa học và phương pháp giảng dạy phù hợp nhằm nâng cao kỹ năng CT cho sinh viên.

  2. Sinh viên năm cuối và các khóa tiếp theo: Hiểu rõ tầm quan trọng của CT, nhận diện điểm mạnh và điểm yếu trong kỹ năng của bản thân, từ đó chủ động rèn luyện và phát triển CT để đáp ứng yêu cầu học tập và nghề nghiệp.

  3. Nhà quản lý giáo dục và các cơ quan hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu làm cơ sở để xây dựng chính sách đào tạo kỹ năng mềm, đặc biệt là CT trong giáo dục đại học, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

  4. Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và phát triển kỹ năng tư duy: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về CT trong bối cảnh giáo dục Việt Nam và quốc tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tư duy phản biện là gì và tại sao quan trọng?
    Tư duy phản biện là quá trình phân tích, đánh giá thông tin một cách có hệ thống để đưa ra quyết định đúng đắn. Nó giúp sinh viên phân biệt thông tin chính xác và giả mạo, nâng cao khả năng giải quyết vấn đề trong học tập và cuộc sống.

  2. Sinh viên BAV có nhận thức tốt về CT không?
    Khoảng 91% sinh viên năm cuối tại BAV biết về CT, tuy nhiên chỉ 55% được giảng dạy chính thức. Điều này cho thấy nhận thức khá tốt nhưng cần tăng cường đào tạo chính thức để nâng cao hiểu biết sâu sắc.

  3. Sinh viên gặp khó khăn gì khi thực hành CT?
    Sinh viên thường gặp khó khăn khi ra quyết định và thể hiện quan điểm, điều này phản ánh sự cần thiết phải tăng cường thực hành và hướng dẫn kỹ năng CT trong môi trường học tập.

  4. Có sự khác biệt về CT giữa các ngành học không?
    Có, sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh thực hành CT thường xuyên hơn so với các ngành khác, do chương trình đào tạo có tích hợp các môn liên quan đến CT.

  5. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng CT cho sinh viên?
    Cần tích hợp CT vào chương trình đào tạo đa ngành, tổ chức các hoạt động thực hành, đào tạo giảng viên và xây dựng tài liệu học tập phù hợp để sinh viên có môi trường rèn luyện kỹ năng này hiệu quả.

Kết luận

  • Sinh viên năm cuối tại Học viện Ngân hàng Việt Nam có nhận thức tích cực về tư duy phản biện với 91% biết về CT và đánh giá CT rất quan trọng cho sự nghiệp và học tập.
  • Tần suất thực hành CT ở mức khá, đặc biệt sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh thực hành nhiều hơn các ngành khác.
  • Sinh viên gặp khó khăn khi ra quyết định và thể hiện quan điểm, cho thấy cần tăng cường đào tạo và thực hành CT.
  • Nghiên cứu đề xuất tích hợp CT vào chương trình đào tạo đa ngành, tổ chức hoạt động thực hành, đào tạo giảng viên và phát triển tài liệu học tập.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong 1-2 năm tới nhằm nâng cao kỹ năng CT cho sinh viên, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và đáp ứng yêu cầu thị trường lao động hiện đại.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý và giảng viên tại BAV nên xem xét áp dụng các khuyến nghị để cải thiện chương trình đào tạo, đồng thời sinh viên cần chủ động rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện để phát triển bản thân toàn diện.