Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự bùng nổ của công nghệ thông tin, năng lực tư duy phản biện (TDPB) trở thành một kỹ năng thiết yếu giúp học sinh trung học phổ thông (THPT) phát triển khả năng nhận thức độc lập, phân tích và đánh giá thông tin một cách khách quan. Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới năm 2018, TDPB đứng thứ hai trong bảng xếp hạng các kỹ năng quan trọng của người lao động, chỉ sau năng lực giải quyết vấn đề phức tạp. Tại thành phố Đà Nẵng, với khoảng 7.000 học sinh THPT thuộc ba trường tiêu biểu là Phan Châu Trinh, Nguyễn Thượng Hiền và Ông Ích Khiêm, việc đánh giá và nâng cao năng lực TDPB của học sinh là nhiệm vụ cấp thiết nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục theo định hướng phát triển năng lực học sinh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng năng lực TDPB của học sinh THPT tại Đà Nẵng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất chương trình nâng cao năng lực này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 09/2021 đến tháng 01/2023, với đối tượng chính là 392 học sinh và 65 giáo viên THPT trên địa bàn thành phố. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ thực trạng năng lực TDPB mà còn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp giáo dục phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển toàn diện học sinh THPT tại Đà Nẵng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Năng lực tư duy phản biện được định nghĩa là khả năng vận dụng tri thức và kinh nghiệm để suy luận, công nhận các giả định, diễn giải và đánh giá một vấn đề dựa trên các tiêu chuẩn trí tuệ nhằm đưa ra kết luận hoặc quyết định hiệu quả. Khung lý thuyết nghiên cứu dựa trên mô hình năm năng lực thành phần của Watson-Glaser gồm: suy luận (Inference), công nhận các giả định (Recognition of Assumptions), kết luận (Deduction), diễn giải (Interpretation) và đánh giá các lập luận (Evaluation of Arguments). Ngoài ra, nghiên cứu còn vận dụng các lý thuyết về phát triển tâm lý lứa tuổi thanh niên, đặc biệt là các đặc điểm nhận thức và tâm lý của học sinh THPT, nhằm hiểu rõ hơn về khả năng tiếp thu và phát triển năng lực TDPB trong giai đoạn này.

Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực TDPB được phân tích theo hai nhóm chính: yếu tố chủ quan (vốn tri thức, tư duy, trí nhớ, ngôn ngữ) và yếu tố khách quan (gia đình, nhà trường, môi trường học tập). Lý thuyết về năng lực được tiếp cận theo quan điểm tâm lý học hiện đại, nhấn mạnh năng lực là tổ hợp các đặc điểm tâm lý vận hành theo mục đích nhất định, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội tại và ngoại cảnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Nguồn dữ liệu chính bao gồm khảo sát 392 học sinh và 65 giáo viên tại ba trường THPT tiêu biểu ở Đà Nẵng: Phan Châu Trinh, Nguyễn Thượng Hiền và Ông Ích Khiêm. Mẫu được chọn theo công thức mẫu ngẫu nhiên có sai số 3%, đảm bảo tính đại diện cho tổng thể khoảng 7.000 học sinh.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phương pháp nghiên cứu tài liệu: Tổng hợp, phân tích các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước về năng lực TDPB, cơ sở lý luận và các công cụ đánh giá.
  • Phương pháp trắc nghiệm: Áp dụng bài kiểm tra Watson-Glaser Critical Thinking Appraisal (WGCTA) phiên bản tiếng Việt để đánh giá năng lực TDPB qua năm tiểu thang đo.
  • Phương pháp quan sát: Quan sát biểu hiện năng lực TDPB trong các giờ học môn Ngữ Văn nhằm đánh giá thực tế các năng lực thành phần.
  • Phương pháp điều tra bảng hỏi và phỏng vấn: Thu thập ý kiến, nhận thức của học sinh và giáo viên về năng lực TDPB và các yếu tố ảnh hưởng.
  • Phương pháp chuyên gia: Tham vấn các chuyên gia tâm lý và giáo dục để hiệu chỉnh công cụ và đề xuất chương trình nâng cao năng lực TDPB.
  • Phương pháp thống kê toán học: Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích tần suất, trung bình, so sánh nhóm.

Timeline nghiên cứu được chia thành 4 giai đoạn chính từ tháng 08/2021 đến tháng 07/2022, bao gồm nghiên cứu lý thuyết, khảo sát thực trạng, xây dựng chương trình nâng cao năng lực và hoàn thiện báo cáo luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực TDPB của học sinh THPT Đà Nẵng ở mức trung bình: Điểm trung bình năng lực TDPB là 9.46 trên thang điểm 15, với độ lệch chuẩn 2.0, cho thấy năng lực TDPB của học sinh chưa đạt mức cao. Trong đó, năng lực suy luận đạt trung bình 62%, năng lực công nhận các giả định 58%, năng lực kết luận 60%, năng lực diễn giải 55%, và năng lực đánh giá các lập luận 53%.

  2. Sự khác biệt về năng lực TDPB theo giới tính và địa bàn trường học: Học sinh nữ có điểm năng lực TDPB cao hơn học sinh nam khoảng 5%. Học sinh trường nội thành (Phan Châu Trinh, Nguyễn Thượng Hiền) có năng lực TDPB cao hơn học sinh trường ngoại thành (Ông Ích Khiêm) khoảng 8%. Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p < 0.05.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân và môi trường: Yếu tố gia đình như phong cách giáo dục, sự hỗ trợ của cha mẹ có ảnh hưởng tích cực đến năng lực TDPB (hiệu ứng trung bình 2.05). Phương pháp giảng dạy đổi mới, môi trường học tập tích cực tại nhà trường cũng đóng vai trò quan trọng với hiệu ứng trung bình 2.47. Ngoài ra, vốn tri thức, khả năng tư duy và trí nhớ của học sinh là những yếu tố chủ quan quyết định sự phát triển năng lực TDPB.

  4. Biểu hiện năng lực TDPB trong thực tế học tập: Qua quan sát các giờ học môn Ngữ Văn, học sinh thể hiện khả năng đặt câu hỏi, phân tích và tranh luận nhưng còn hạn chế trong việc đánh giá và diễn giải các lập luận phức tạp. Tần suất các tình huống học tập kích thích TDPB còn thấp, chiếm khoảng 40% số giờ học quan sát.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy năng lực TDPB của học sinh THPT thường ở mức trung bình, chưa phát triển toàn diện. Sự khác biệt theo giới tính và địa bàn trường học phản ánh ảnh hưởng của điều kiện kinh tế xã hội và môi trường giáo dục. Học sinh nữ thường có kỹ năng ngôn ngữ và khả năng diễn đạt tốt hơn, hỗ trợ phát triển TDPB. Học sinh trường nội thành được tiếp cận nhiều nguồn lực giáo dục hiện đại hơn, tạo điều kiện phát triển năng lực tốt hơn.

Yếu tố gia đình và nhà trường được xác định là những nhân tố then chốt ảnh hưởng đến năng lực TDPB, đồng thời phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của môi trường giáo dục và phương pháp giảng dạy đổi mới trong phát triển năng lực tư duy. Việc áp dụng bài kiểm tra Watson-Glaser phiên bản Việt Nam cho thấy tính khả thi và độ tin cậy cao (Cronbach’s Alpha > 0.8), giúp đánh giá chính xác năng lực TDPB của học sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình từng năng lực thành phần, biểu đồ tròn phân bố mức độ năng lực TDPB theo nhóm học sinh, và bảng so sánh điểm năng lực theo giới tính, địa bàn trường học. Các kết quả này cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chương trình nâng cao năng lực TDPB phù hợp với đặc điểm học sinh Đà Nẵng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai chương trình đào tạo nâng cao năng lực TDPB: Thiết kế chương trình giảng dạy tích hợp các hoạt động phát triển năm năng lực thành phần TDPB, áp dụng phương pháp học tập dựa trên dự án và tranh luận nhóm. Mục tiêu nâng điểm trung bình năng lực TDPB lên ít nhất 12 điểm trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường THPT.

  2. Đào tạo nâng cao năng lực giảng dạy cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp giảng dạy phát triển TDPB, kỹ thuật đặt câu hỏi 5W-1H, kỹ thuật dạy học “Thử – Sai”. Mục tiêu 100% giáo viên các môn chủ chốt được đào tạo trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Sư phạm, Sở GDĐT.

  3. Tăng cường môi trường học tập kích thích TDPB: Khuyến khích tổ chức các câu lạc bộ kỹ năng, hoạt động ngoại khóa như hùng biện, tranh luận, nghiên cứu khoa học dành cho học sinh. Mục tiêu tăng số lượng hoạt động lên 30% trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THPT.

  4. Hỗ trợ gia đình trong việc phát triển năng lực TDPB cho học sinh: Tổ chức các buổi tư vấn, hội thảo cho phụ huynh về vai trò của gia đình trong phát triển tư duy phản biện, cách tạo môi trường giao tiếp cởi mở, khuyến khích con tự tin bày tỏ quan điểm. Mục tiêu 70% phụ huynh tham gia trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Hội phụ huynh học sinh, nhà trường.

  5. Áp dụng công cụ đánh giá năng lực TDPB định kỳ: Sử dụng bài kiểm tra Watson-Glaser phiên bản Việt Nam để đánh giá năng lực TDPB của học sinh hàng năm, làm cơ sở điều chỉnh chương trình và phương pháp giảng dạy. Chủ thể thực hiện: Phòng khảo thí, các trường THPT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên THPT: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về năng lực TDPB, giúp giáo viên hiểu rõ biểu hiện và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp để phát triển năng lực này cho học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục: Các cán bộ quản lý có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và đánh giá năng lực học sinh, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

  3. Chuyên gia tâm lý giáo dục: Luận văn cung cấp dữ liệu về đặc điểm tâm lý, nhận thức của học sinh THPT liên quan đến năng lực TDPB, hỗ trợ trong việc tư vấn, phát triển chương trình can thiệp tâm lý phù hợp.

  4. Sinh viên, nghiên cứu sinh ngành Tâm lý học và Giáo dục học: Đây là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá và phân tích năng lực tư duy phản biện trong bối cảnh giáo dục phổ thông Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Năng lực tư duy phản biện là gì?
    Năng lực tư duy phản biện là khả năng vận dụng kiến thức và kinh nghiệm để suy luận, công nhận giả định, diễn giải và đánh giá một vấn đề dựa trên tiêu chuẩn trí tuệ nhằm đưa ra kết luận hoặc quyết định hiệu quả. Ví dụ, học sinh có thể phân tích một luận điểm trong bài học và đánh giá tính hợp lý của nó.

  2. Tại sao năng lực tư duy phản biện quan trọng đối với học sinh THPT?
    TDPB giúp học sinh phát triển khả năng suy nghĩ độc lập, giải quyết vấn đề và ra quyết định sáng suốt, phù hợp với yêu cầu đổi mới giáo dục và thị trường lao động hiện đại. Một học sinh có TDPB tốt sẽ tự tin hơn trong học tập và cuộc sống.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến năng lực tư duy phản biện của học sinh?
    Bao gồm yếu tố chủ quan như vốn tri thức, tư duy, trí nhớ, ngôn ngữ và yếu tố khách quan như gia đình, nhà trường, phương pháp giảng dạy và môi trường học tập. Ví dụ, gia đình có phong cách giáo dục cởi mở sẽ tạo điều kiện cho học sinh phát triển TDPB tốt hơn.

  4. Làm thế nào để đánh giá năng lực tư duy phản biện của học sinh?
    Có thể sử dụng các bài kiểm tra chuẩn hóa như Watson-Glaser Critical Thinking Appraisal, kết hợp quan sát biểu hiện trong học tập và phỏng vấn để đánh giá toàn diện. Bài kiểm tra này đo lường năm năng lực thành phần của TDPB.

  5. Giáo viên có thể áp dụng phương pháp nào để phát triển năng lực tư duy phản biện cho học sinh?
    Các phương pháp như học tập dựa trên dự án, tranh luận nhóm, kỹ thuật đặt câu hỏi 5W-1H, dạy học “Thử – Sai” giúp kích thích tư duy phản biện. Ví dụ, tổ chức các buổi thảo luận về một vấn đề xã hội giúp học sinh luyện tập kỹ năng phân tích và đánh giá.

Kết luận

  • Năng lực tư duy phản biện của học sinh THPT thành phố Đà Nẵng hiện ở mức trung bình, với điểm trung bình 9.46/15, thể hiện qua năm năng lực thành phần chính.
  • Có sự khác biệt rõ rệt về năng lực TDPB theo giới tính và địa bàn trường học, phản ánh ảnh hưởng của điều kiện kinh tế xã hội và môi trường giáo dục.
  • Các yếu tố chủ quan (tri thức, tư duy, trí nhớ, ngôn ngữ) và khách quan (gia đình, nhà trường, phương pháp giảng dạy) đều ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển năng lực TDPB.
  • Công cụ đánh giá Watson-Glaser phiên bản Việt Nam được chứng minh có độ tin cậy cao và phù hợp với đối tượng học sinh THPT tại Đà Nẵng.
  • Đề xuất xây dựng chương trình đào tạo, nâng cao năng lực giảng dạy, tăng cường môi trường học tập và hỗ trợ gia đình nhằm phát triển toàn diện năng lực TDPB cho học sinh trong vòng 2 năm tới.

Next steps: Triển khai chương trình đào tạo thí điểm tại các trường, tổ chức tập huấn giáo viên, đánh giá định kỳ năng lực TDPB và điều chỉnh chương trình dựa trên kết quả thực tế.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục, giáo viên và phụ huynh cần phối hợp chặt chẽ để tạo môi trường thuận lợi, thúc đẩy phát triển năng lực tư duy phản biện cho thế hệ học sinh tương lai.