Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn đầu tư công trung hạn 2016-2020, ngành y tế tại thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) đã triển khai 121 dự án đầu tư xây dựng với tổng mức đầu tư khoảng 27.000 tỷ đồng. Tuy nhiên, chỉ có 72 dự án được đưa vào sử dụng, còn 49 dự án phải chuyển tiếp sang giai đoạn 2021-2025 do chậm tiến độ và vượt chi phí. Tỷ lệ giải ngân vốn ngân sách nhà nước cho các dự án y tế năm 2021 chỉ đạt khoảng 37,4% kế hoạch, trong đó vốn ngân sách trong nước đạt 55,1%, còn vốn đối ứng và vốn ODA gần như chưa giải ngân. Nguyên nhân chủ yếu là do khâu lập dự án không sát thực tế, biến động giá nguyên vật liệu, thủ tục hành chính kéo dài, và các rủi ro trong quản lý dự án.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nhận dạng và đánh giá các yếu tố rủi ro ảnh hưởng đến dự án đầu tư xây dựng ngành y tế bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước tại TP.HCM, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý rủi ro nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và đảm bảo tiến độ dự án. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dự án đầu tư công ngành y tế tại TP.HCM trong giai đoạn 2016-2022, bao gồm các dự án nhóm A, B, C theo quy định của Luật Đầu tư công. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý dự án, chủ đầu tư và các bên liên quan nhận diện rủi ro, từ đó giảm thiểu thiệt hại và nâng cao hiệu quả đầu tư công trong lĩnh vực y tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro trong đầu tư xây dựng, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý rủi ro (Risk Management Theory): Quản lý rủi ro là quá trình xác định, đánh giá và xử lý các rủi ro nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến dự án. Quá trình này bao gồm các bước: xác định rủi ro, đánh giá rủi ro, phản ứng với rủi ro và giám sát rủi ro.
  • Mô hình phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis - EFA): Dùng để nhận dạng các nhóm yếu tố rủi ro chính từ dữ liệu khảo sát, giúp phân loại và giảm số lượng biến quan sát.
  • Mô hình phân tích thứ bậc (Analytic Hierarchy Process - AHP): Áp dụng để đánh giá trọng số và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro dựa trên ý kiến chuyên gia, từ đó xếp hạng các yếu tố rủi ro quan trọng nhất.
  • Các khái niệm chính bao gồm: rủi ro dự án, quản lý rủi ro, đầu tư công, dự án đầu tư xây dựng ngành y tế, vốn ngân sách nhà nước, tiến độ dự án, chi phí dự án.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính:

  • Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn 10 chuyên gia có kinh nghiệm trên 5 năm trong lĩnh vực đầu tư công ngành y tế tại TP.HCM để xác định các yếu tố rủi ro và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn này giúp điều chỉnh và bổ sung các biến quan sát phù hợp với thực tế.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát với 235 phiếu gửi đi, thu về 195 phiếu, trong đó 160 phiếu hợp lệ được phân tích. Phương pháp lấy mẫu thuận tiện được sử dụng. Bảng câu hỏi gồm 31 biến quan sát đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố rủi ro theo thang Likert 5 mức độ từ "Rất không ảnh hưởng" đến "Rất ảnh hưởng".

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Excel và phân tích bằng SPSS 22.0 với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA để nhóm các yếu tố rủi ro, và mô hình AHP để xác định trọng số và xếp hạng các yếu tố rủi ro. Thời gian khảo sát chính thức từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Các yếu tố rủi ro có ảnh hưởng cao nhất: Qua mô hình AHP, 5 yếu tố rủi ro quan trọng nhất được xác định gồm: (i) Thời gian thẩm định dự án đầu tư công kéo dài; (ii) Thiếu thẩm định giá trang thiết bị y tế đi kèm; (iii) Dừng thi công do thay đổi thiết kế bản vẽ thi công khi điều chỉnh dự án; (iv) Chậm đền bù giải phóng mặt bằng và tái định cư; (v) Chi phí dự án tăng do điều chỉnh giá trang thiết bị y tế nhập khẩu. Các yếu tố này có trọng số cao hơn 0,1 trong tổng số 21 biến quan sát.

  2. Tỷ lệ giải ngân vốn thấp: Tính đến cuối năm 2021, tỷ lệ giải ngân vốn ngân sách nhà nước cho các dự án y tế tại TP.HCM chỉ đạt 37,4% kế hoạch, trong đó vốn trong nước đạt 55,1%, vốn ODA và vốn đối ứng gần như chưa giải ngân. Điều này phản ánh các rủi ro về thủ tục, tài chính và quản lý dự án.

  3. Rủi ro trong công tác lập và thẩm định dự án: Nhiều dự án trọng điểm như Bệnh viện Nhi đồng TP.HCM, Bệnh viện Ung bướu cơ sở 2 gặp khó khăn trong thẩm định thiết kế, tổng dự toán và phê duyệt, dẫn đến chậm tiến độ và tăng chi phí.

  4. Rủi ro trong giải phóng mặt bằng: Việc chậm bàn giao mặt bằng tại các dự án trọng điểm như Cụm Y tế Tân Kiên - Bình Chánh ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ thi công và đưa công trình vào sử dụng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các rủi ro trên xuất phát từ quy trình thẩm định và phê duyệt dự án còn kéo dài, thiếu đồng bộ trong quản lý thiết bị y tế, cũng như các thủ tục hành chính phức tạp liên quan đến giải phóng mặt bằng và tái định cư. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng chung về các rủi ro trong đầu tư công ngành y tế, đặc biệt là ở các đô thị lớn có tốc độ phát triển nhanh như TP.HCM.

Việc áp dụng mô hình AHP giúp phân tích trọng số các yếu tố rủi ro một cách hệ thống, từ đó hỗ trợ nhà quản lý dự án ưu tiên xử lý các rủi ro có tác động lớn nhất. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện trọng số các yếu tố rủi ro, hoặc bảng xếp hạng các yếu tố theo mức độ ảnh hưởng để minh họa rõ ràng cho các bên liên quan.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự cần thiết của việc hoàn thiện quy trình thẩm định, tăng cường kiểm soát chi phí thiết bị y tế, đẩy nhanh tiến độ giải phóng mặt bằng và nâng cao năng lực phối hợp giữa các cơ quan liên quan nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả đầu tư công ngành y tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Rút ngắn thời gian thẩm định dự án: Cơ quan quản lý cần xây dựng quy trình thẩm định dự án đầu tư công ngành y tế minh bạch, rõ ràng và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, nhằm đảm bảo tiến độ dự án theo kế hoạch trung hạn. Chủ thể thực hiện là Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với Sở Y tế, thời gian thực hiện trong vòng 6-12 tháng.

  2. Tăng cường thẩm định giá trang thiết bị y tế: Thiết lập bộ tiêu chuẩn và quy trình thẩm định giá trang thiết bị y tế đồng bộ, sát với giá thị trường, tránh tình trạng thiếu thẩm định hoặc thẩm định không chính xác. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý dự án và các đơn vị tư vấn chuyên ngành, áp dụng ngay trong các dự án hiện tại và tương lai.

  3. Giải quyết nhanh chóng công tác giải phóng mặt bằng: UBND các quận/huyện cần phối hợp chặt chẽ với Ban Bồi thường giải phóng mặt bằng để đẩy nhanh tiến độ bàn giao mặt bằng, giảm thiểu các vướng mắc về tái định cư. Thời gian ưu tiên trong vòng 12 tháng cho các dự án trọng điểm.

  4. Kiểm soát chặt chẽ chi phí dự án: Áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí, đặc biệt là chi phí thiết bị y tế nhập khẩu, tránh điều chỉnh giá không hợp lý làm tăng tổng mức đầu tư. Chủ thể thực hiện là Ban Quản lý dự án, Sở Tài chính và các đơn vị tư vấn giám sát, thực hiện liên tục trong suốt quá trình dự án.

  5. Nâng cao năng lực quản lý rủi ro: Đào tạo chuyên sâu cho cán bộ quản lý dự án về kỹ năng nhận dạng, đánh giá và ứng phó rủi ro, đồng thời xây dựng hệ thống quản lý rủi ro tích hợp trong toàn bộ chu trình dự án. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, do các cơ quan quản lý nhà nước và trường đại học phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chủ đầu tư và Ban Quản lý dự án: Giúp nhận diện các yếu tố rủi ro đặc thù trong đầu tư xây dựng ngành y tế, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý rủi ro hiệu quả, đảm bảo tiến độ và chất lượng dự án.

  2. Các đơn vị tư vấn thiết kế, thẩm tra và giám sát: Cung cấp cơ sở khoa học để đánh giá các rủi ro kỹ thuật, chi phí và tiến độ, hỗ trợ tư vấn giải pháp giảm thiểu rủi ro trong quá trình thiết kế và thi công.

  3. Nhà thầu thi công và cung cấp thiết bị y tế: Nắm bắt các rủi ro liên quan đến thay đổi thiết kế, điều chỉnh hợp đồng và chi phí thiết bị, từ đó chủ động ứng phó và phối hợp với các bên liên quan.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các sở ngành liên quan: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy trình thẩm định và giám sát dự án đầu tư công ngành y tế, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn ngân sách nhà nước.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao các dự án đầu tư xây dựng ngành y tế tại TP.HCM thường chậm tiến độ?
    Nguyên nhân chính là do thời gian thẩm định dự án kéo dài, thủ tục hành chính phức tạp, chậm giải phóng mặt bằng và điều chỉnh thiết kế trong quá trình thi công. Ví dụ, dự án Bệnh viện Nhi đồng TP.HCM trễ tiến độ 1,5 năm do các vấn đề này.

  2. Yếu tố rủi ro nào ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí dự án?
    Chi phí tăng do điều chỉnh giá trang thiết bị y tế nhập khẩu là một trong những yếu tố rủi ro lớn nhất, gây tăng tổng mức đầu tư và ảnh hưởng đến cân đối tài chính dự án.

  3. Phương pháp AHP được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    AHP giúp đánh giá trọng số và xếp hạng các yếu tố rủi ro dựa trên ý kiến chuyên gia, từ đó xác định các rủi ro quan trọng nhất cần ưu tiên xử lý trong quản lý dự án.

  4. Làm thế nào để cải thiện tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công ngành y tế?
    Cần rút ngắn thời gian thẩm định, đẩy nhanh giải phóng mặt bằng, kiểm soát chi phí và nâng cao năng lực quản lý dự án để đảm bảo tiến độ và hiệu quả giải ngân.

  5. Ai nên tham khảo kết quả nghiên cứu này?
    Chủ đầu tư, Ban Quản lý dự án, đơn vị tư vấn, nhà thầu thi công và các cơ quan quản lý nhà nước liên quan đến đầu tư xây dựng ngành y tế tại TP.HCM và các địa phương có dự án tương tự.

Kết luận

  • Luận văn đã nhận dạng và đánh giá được các yếu tố rủi ro chính ảnh hưởng đến dự án đầu tư xây dựng ngành y tế bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước tại TP.HCM, trong đó thời gian thẩm định, giải phóng mặt bằng và chi phí thiết bị y tế là những rủi ro nổi bật.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính, định lượng, phân tích nhân tố khám phá và mô hình AHP giúp xây dựng hệ thống đánh giá rủi ro khoa học, thực tiễn.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở để các nhà quản lý dự án và cơ quan chức năng xây dựng các giải pháp quản lý rủi ro hiệu quả, nâng cao tiến độ và chất lượng dự án.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như rút ngắn thời gian thẩm định, tăng cường thẩm định giá thiết bị, đẩy nhanh giải phóng mặt bằng và kiểm soát chi phí dự án.
  • Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng áp dụng mô hình quản lý rủi ro cho các lĩnh vực đầu tư công khác như giáo dục, giao thông, văn hóa xã hội nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư công toàn diện.

Quý độc giả và các nhà quản lý dự án được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác quản lý rủi ro, góp phần nâng cao hiệu quả đầu tư xây dựng ngành y tế tại TP.HCM và các địa phương khác.