Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh (TP. HCM), chịu ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch trong hai năm gần đây, việc khôi phục và phát triển kinh tế trở thành ưu tiên hàng đầu. Năm 2021, TP. HCM ghi nhận mức tăng trưởng GDP âm 6,78%, lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ, thấp hơn mức tăng trưởng chung của cả nước. Để thúc đẩy sự phục hồi này, các dự án sử dụng vốn đầu tư công được xem là động lực quan trọng, với tổng vốn ngân sách nhà nước đầu tư công trung hạn giai đoạn 2021-2025 dự kiến đạt khoảng 2,75 triệu tỷ đồng, tăng gần gấp rưỡi so với giai đoạn trước. TP. HCM đã triển khai nhiều dự án trọng điểm như sân bay quốc tế Long Thành, các cầu nối lớn và các dự án cải tạo môi trường với tổng vốn đầu tư công lên đến hàng nghìn tỷ đồng.

Tuy nhiên, ngành xây dựng vốn tồn tại nhiều rủi ro đặc thù, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thực hiện dự án. Các rủi ro này bao gồm từ yếu tố con người, chính sách, năng lực quản lý đến các vấn đề kỹ thuật như khảo sát địa chất, thiết kế và thi công. Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công còn hạn chế, thể hiện qua hệ số ICOR cao, phản ánh đầu tư dàn trải, kéo dài và gây thất thoát lãng phí.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nhận dạng và đánh giá các yếu tố rủi ro tác động đến hiệu quả thực hiện dự án sử dụng vốn đầu tư công trên địa bàn TP. HCM, đồng thời đề xuất các giải pháp ứng phó nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Nghiên cứu tập trung vào các dự án xây dựng nhóm B, C, khảo sát các đối tượng có kinh nghiệm quản lý dự án như chủ đầu tư, tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, nhà thầu thi công. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan quản lý, chủ đầu tư và các bên liên quan kiểm soát rủi ro, nâng cao hiệu quả đầu tư công, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội của TP. HCM và các địa phương khác.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý rủi ro trong dự án đầu tư xây dựng, kết hợp với phương pháp phân tích mạng xã hội (Social Network Analysis - SNA) để đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố rủi ro và các bên liên quan trong dự án. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết quản lý rủi ro dự án: Rủi ro được định nghĩa là sự kiện hoặc điều kiện không chắc chắn có thể ảnh hưởng đến mục tiêu dự án, bao gồm cả cơ hội và thách thức. Quản lý rủi ro là quá trình nhận dạng, đánh giá, kiểm soát và ứng phó nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội.

  2. Mô hình phân tích mạng xã hội (SNA): SNA giúp mô hình hóa và phân tích các mối quan hệ giữa các yếu tố rủi ro và các chủ thể tham gia dự án, từ đó xác định các nút trung tâm, mức độ ảnh hưởng và sự tương tác trong mạng lưới rủi ro. Phần mềm UCInet 6 được sử dụng để phân tích các chỉ số như mật độ mạng, độ trung tâm, mức độ gần gũi và trung gian trung tâm.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: yếu tố rủi ro (risk factors), hiệu quả thực hiện dự án (project performance), vốn đầu tư công (public investment capital), các bên liên quan (stakeholders), và các tiêu chí đánh giá hiệu quả dự án (performance criteria).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng với quy trình gồm các bước:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp các nghiên cứu, văn bản pháp luật liên quan đến quản lý rủi ro và hiệu quả dự án đầu tư công.

  • Khảo sát sơ bộ và phỏng vấn chuyên gia: Thiết kế bảng câu hỏi gồm 44 yếu tố rủi ro và 7 tiêu chí đánh giá hiệu quả dự án, khảo sát thử nghiệm với 9 chuyên gia có kinh nghiệm trên 15 năm trong lĩnh vực quản lý dự án sử dụng vốn đầu tư công tại TP. HCM.

  • Khảo sát chính thức: Thu thập dữ liệu từ 220 mẫu phi xác suất thuận tiện, đối tượng là các cán bộ quản lý dự án, tư vấn thiết kế, giám sát, nhà thầu thi công tại TP. HCM.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 26 để kiểm tra độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích phương sai ANOVA, kiểm định Kruskal-Wallis nhằm đánh giá mức độ ảnh hưởng và xếp hạng các yếu tố rủi ro cũng như tiêu chí hiệu quả dự án.

  • Phân tích mạng xã hội (SNA): Xây dựng ma trận tương quan giữa các yếu tố rủi ro và các bên liên quan, phân tích các chỉ số mạng xã hội bằng phần mềm UCInet 6 để xác định mức độ ảnh hưởng và mối quan hệ giữa các yếu tố.

  • Thời gian nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 9/2021 đến tháng 7/2022 tại TP. HCM.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xếp hạng các yếu tố rủi ro: Qua khảo sát 220 mẫu, 43 yếu tố rủi ro được xác định và xếp hạng theo trị trung bình mức độ ảnh hưởng. Năm yếu tố rủi ro tác động mạnh nhất gồm:

    • Tiêu cực, thiếu minh bạch, tham nhũng trong đầu tư công (trung bình trên 4,5 điểm).
    • Năng lực quản lý của chủ đầu tư còn hạn chế (trung bình khoảng 4,3 điểm).
    • Tính toán thiết kế sai sót, chưa đầy đủ (trung bình khoảng 4,2 điểm).
    • Sai sót trong công tác khảo sát địa chất, thủy văn công trình (trung bình khoảng 4,1 điểm).
    • Thay đổi cơ chế chính sách nhà nước (trung bình khoảng 4,0 điểm).
  2. Tiêu chí đánh giá hiệu quả dự án: Bảy tiêu chí được xác định và xếp hạng, trong đó:

    • Hoàn thành dự án đúng thời hạn theo kế hoạch đạt trung bình 4,4 điểm.
    • Công trình đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật đạt trung bình 4,3 điểm.
    • Thỏa mãn các bên liên quan đạt trung bình 4,1 điểm.
    • Công trình không phát sinh tranh chấp đạt trung bình 3,9 điểm.
  3. Phân tích mạng xã hội (SNA): Mô hình mạng lưới rủi ro cho thấy các yếu tố rủi ro có mức độ trung tâm cao nhất là tiêu cực, thiếu minh bạch và năng lực quản lý chủ đầu tư. Các yếu tố này có vai trò trung gian quan trọng trong mạng lưới, ảnh hưởng đến nhiều yếu tố khác và các bên liên quan. Mật độ mạng lưới rủi ro cho thấy sự kết nối chặt chẽ giữa các yếu tố, phản ánh tính phức tạp và đa chiều của rủi ro trong dự án.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các yếu tố rủi ro hàng đầu liên quan đến tiêu cực và năng lực quản lý chủ đầu tư phản ánh thực trạng quản lý đầu tư công tại TP. HCM còn nhiều hạn chế về minh bạch và năng lực chuyên môn. Sai sót trong thiết kế và khảo sát địa chất là những vấn đề kỹ thuật phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ và chất lượng dự án. Thay đổi chính sách nhà nước tạo ra sự không ổn định, gây khó khăn trong việc lập kế hoạch và thực hiện dự án.

So sánh với các nghiên cứu trong và ngoài nước, kết quả tương đồng với các yếu tố rủi ro phổ biến như năng lực quản lý, tham nhũng, sai sót kỹ thuật và biến động chính sách. Việc ứng dụng phương pháp SNA giúp làm rõ mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố rủi ro và các bên liên quan, từ đó cung cấp cái nhìn tổng thể và sâu sắc hơn về quản lý rủi ro dự án đầu tư công.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xếp hạng mức độ ảnh hưởng các yếu tố rủi ro, bảng phân tích các chỉ số mạng xã hội, và biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ các tiêu chí hiệu quả dự án được đáp ứng. Những kết quả này là cơ sở quan trọng để xây dựng các giải pháp ứng phó phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường minh bạch và phòng chống tham nhũng: Thiết lập hệ thống giám sát độc lập, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý dự án để nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu tiêu cực. Chủ thể thực hiện: UBND TP. HCM, Sở Xây dựng, Ban quản lý dự án. Thời gian: 1-2 năm.

  2. Nâng cao năng lực quản lý chủ đầu tư: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý dự án, kỹ năng đánh giá rủi ro và quản lý tài chính cho cán bộ chủ đầu tư. Chủ thể thực hiện: Sở Nội vụ, các trường đại học, viện nghiên cứu. Thời gian: 1 năm.

  3. Cải thiện chất lượng khảo sát và thiết kế: Áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, tăng cường kiểm tra, thẩm định thiết kế và khảo sát địa chất trước khi phê duyệt. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, đơn vị tư vấn thiết kế, tư vấn khảo sát. Thời gian: liên tục trong vòng đời dự án.

  4. Ổn định chính sách và quy định pháp luật: Đề xuất cơ chế rà soát, điều chỉnh chính sách đầu tư công linh hoạt, giảm thiểu thay đổi đột ngột ảnh hưởng đến dự án. Chủ thể thực hiện: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, UBND TP. HCM. Thời gian: 2-3 năm.

  5. Xây dựng mô hình quản lý rủi ro dựa trên phân tích mạng xã hội: Áp dụng mô hình SNA để theo dõi, đánh giá và xử lý rủi ro một cách hệ thống, tăng cường phối hợp giữa các bên liên quan. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án, các đơn vị tư vấn. Thời gian: triển khai thí điểm trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước: Sở Xây dựng, Sở Kế hoạch và Đầu tư, UBND TP. HCM có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý dự án đầu tư công.

  2. Chủ đầu tư và Ban quản lý dự án: Áp dụng các giải pháp quản lý rủi ro, nâng cao năng lực quản lý, kiểm soát tiến độ và chất lượng dự án.

  3. Đơn vị tư vấn thiết kế, khảo sát và giám sát: Nắm bắt các yếu tố rủi ro kỹ thuật và phối hợp chặt chẽ với các bên liên quan để giảm thiểu sai sót, đảm bảo chất lượng công trình.

  4. Nhà thầu thi công và nhà cung cấp: Hiểu rõ các rủi ro liên quan đến thi công, tài chính và phối hợp trong quá trình thực hiện dự án nhằm nâng cao hiệu quả và an toàn lao động.

Luận văn cung cấp công cụ đánh giá rủi ro toàn diện, giúp các đối tượng trên đưa ra quyết định chính xác, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần nhận dạng và đánh giá rủi ro trong dự án sử dụng vốn đầu tư công?
    Việc nhận dạng và đánh giá rủi ro giúp phát hiện sớm các yếu tố có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tiến độ, chi phí và chất lượng dự án, từ đó có biện pháp ứng phó kịp thời, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và tránh thất thoát.

  2. Phương pháp phân tích mạng xã hội (SNA) có ưu điểm gì trong quản lý rủi ro?
    SNA giúp mô hình hóa mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố rủi ro và các bên liên quan, xác định các nút trung tâm và mức độ ảnh hưởng, từ đó hỗ trợ quản lý rủi ro một cách hệ thống và hiệu quả hơn.

  3. Các yếu tố rủi ro nào tác động mạnh nhất đến dự án sử dụng vốn đầu tư công tại TP. HCM?
    Nghiên cứu xác định năm yếu tố chính gồm: tiêu cực, thiếu minh bạch, tham nhũng; năng lực quản lý chủ đầu tư hạn chế; sai sót trong thiết kế; sai sót khảo sát địa chất; và thay đổi chính sách nhà nước.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý rủi ro cho chủ đầu tư?
    Có thể tổ chức đào tạo chuyên sâu, xây dựng quy trình quản lý rủi ro chuẩn hóa, áp dụng công nghệ thông tin và tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả quản lý dự án.

  5. Kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác ngoài TP. HCM không?
    Có, các yếu tố rủi ro và giải pháp đề xuất có tính phổ quát, phù hợp với nhiều địa phương có đặc điểm tương tự về quản lý dự án đầu tư công, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công trên phạm vi rộng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định và xếp hạng 43 yếu tố rủi ro tác động đến hiệu quả thực hiện dự án sử dụng vốn đầu tư công tại TP. HCM, trong đó 5 yếu tố có ảnh hưởng mạnh nhất liên quan đến tiêu cực, năng lực quản lý, thiết kế, khảo sát và chính sách.
  • Bảy tiêu chí đánh giá hiệu quả dự án được xác định rõ ràng, tập trung vào tiến độ, chất lượng, sự hài lòng các bên liên quan và an toàn công trình.
  • Phương pháp phân tích mạng xã hội (SNA) được áp dụng thành công để mô hình hóa mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố rủi ro và các bên liên quan, cung cấp cái nhìn tổng thể và sâu sắc.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào tăng cường minh bạch, nâng cao năng lực quản lý, cải thiện chất lượng kỹ thuật và ổn định chính sách nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả dự án.
  • Kết quả nghiên cứu là cơ sở khoa học quan trọng cho các cơ quan quản lý, chủ đầu tư và các bên liên quan trong việc kiểm soát rủi ro và ra quyết định hiệu quả trong vòng đời dự án.

Hành động tiếp theo: Triển khai áp dụng mô hình quản lý rủi ro dựa trên SNA tại các dự án đầu tư công trọng điểm của TP. HCM, đồng thời mở rộng nghiên cứu và ứng dụng tại các địa phương khác nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đầu tư công trên toàn quốc.