Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế biển, ngành du lịch ven biển ngày càng được chú trọng như một ngành kinh tế mũi nhọn. Tỉnh Bến Tre, nằm trong vùng Đồng bằng sông Cửu Long với diện tích tự nhiên khoảng 2.357,7 km² và bờ biển dài 65 km, sở hữu nhiều tiềm năng phát triển du lịch biển nhờ hệ sinh thái đa dạng, tài nguyên thiên nhiên phong phú và giá trị văn hóa đặc sắc. Tuy nhiên, nguồn lực biển của tỉnh vẫn chưa được khai thác và phát huy hiệu quả tối đa, đặc biệt trong lĩnh vực du lịch.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ cơ sở lý luận về nguồn lực biển, phân tích thực trạng nguồn lực biển phục vụ phát triển du lịch tỉnh Bến Tre, đánh giá vai trò của nguồn lực biển trong phát triển du lịch và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả khai thác nguồn lực này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ba huyện ven biển của tỉnh gồm Thạnh Phú, Ba Tri và Bình Đại, với dữ liệu thu thập chủ yếu trong giai đoạn 2016-2022.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoạch định chính sách phát triển du lịch bền vững tại Bến Tre, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút khách du lịch, đồng thời bảo tồn và phát huy giá trị tài nguyên biển và văn hóa địa phương. Các chỉ số như lượng khách du lịch tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 10-15%, doanh thu du lịch tăng từ 2018 đến 2022 cũng được phân tích nhằm minh chứng cho tiềm năng phát triển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết nguồn lực và mô hình phân tích không gian.

  1. Lý thuyết nguồn lực: Nguồn lực được hiểu là tập hợp các yếu tố vật chất và phi vật chất tạo nên sức mạnh phát triển kinh tế - xã hội. Trong đó, nguồn lực biển bao gồm nguồn lực tự nhiên (hệ sinh thái rừng ngập mặn, bãi biển, đa dạng sinh học), nguồn lực văn hóa - xã hội (truyền thống làng chài, tín ngưỡng dân gian, di tích lịch sử) và nguồn lực vị trí địa lý (vị trí thuận lợi kết nối với các trung tâm kinh tế lớn). Lý thuyết này giúp xác định vai trò và giá trị của từng nhóm nguồn lực trong phát triển du lịch.

  2. Mô hình phân tích không gian: Sử dụng các công cụ GIS và phương pháp phân tích không gian như phân tích điểm trung tâm, phân tích hình elip lệch chuẩn, phân tích khoảng cách trung bình gần nhất (ANN) để đánh giá phân bố, mật độ và mối liên hệ không gian giữa các điểm du lịch, tài nguyên biển và hạ tầng giao thông. Mô hình này giúp xác định các điểm mạnh, điểm yếu về không gian phát triển du lịch ven biển.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nguồn lực biển, tài nguyên thiên nhiên biển, nguồn lực văn hóa - xã hội vùng biển, phân tích không gian du lịch, phát triển bền vững, mô hình AHP (Analytic Hierarchy Process) để đánh giá trọng số các tiêu chí.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu được thu thập từ nhiều nguồn: số liệu thống kê của Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Bến Tre, khảo sát thực địa tại ba huyện ven biển, phỏng vấn chuyên gia và các bên liên quan, tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước. Cỡ mẫu khảo sát khoảng 300 người gồm khách du lịch, người dân địa phương và cán bộ quản lý.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích định lượng: Sử dụng phần mềm ArcMap 10.7 để phân tích không gian các điểm du lịch, tài nguyên biển; áp dụng phương pháp AHP để đánh giá trọng số và mức độ ảnh hưởng của các nhóm nguồn lực biển đến phát triển du lịch.
  • Phân tích định tính: Phỏng vấn chuyên gia, phân tích nội dung tài liệu, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ tháng 12/2021 đến tháng 1/2023, phân tích và tổng hợp kết quả trong năm 2023.

Phương pháp chọn mẫu khảo sát theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các nhóm đối tượng liên quan đến phát triển du lịch ven biển.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bố nguồn lực biển chưa đồng đều: Qua phân tích không gian, các điểm du lịch tập trung chủ yếu tại huyện Ba Tri và Thạnh Phú, chiếm khoảng 70% tổng số điểm du lịch ven biển của tỉnh. Bình Đại có mật độ điểm du lịch thấp hơn, chỉ chiếm khoảng 30%. Điều này phản ánh sự phân bố không đồng đều của nguồn lực biển và hạ tầng du lịch.

  2. Nguồn lực tự nhiên phong phú nhưng chưa được khai thác hiệu quả: Hệ sinh thái rừng ngập mặn chiếm khoảng 36.000 ha, tuy nhiên chỉ có 4.510 ha được bảo vệ nghiêm ngặt. Các khu bảo tồn sinh thái như Khu bảo tồn thiên nhiên Thạnh Phú và Sân Chim Vàm Hồ có tiềm năng lớn nhưng chưa phát huy hết giá trị trong du lịch sinh thái.

  3. Nguồn lực văn hóa - xã hội đóng vai trò quan trọng: Tín ngưỡng thờ cúng cá Ông, các lễ hội truyền thống và di tích lịch sử như di tích Nguyễn Đình Chiểu, di tích Đảng Khởi nghĩa là những điểm nhấn thu hút khách du lịch. Khoảng 90% người dân ven biển áp dụng tri thức dân gian trong ứng phó biến đổi khí hậu, góp phần bảo tồn văn hóa địa phương.

  4. Khó khăn trong liên kết phát triển du lịch vùng ven biển: Mức độ liên kết hoạt động du lịch giữa ba huyện ven biển còn thấp, với chỉ khoảng 40% các điểm du lịch có sự phối hợp trong quảng bá và phát triển sản phẩm. Hạ tầng giao thông chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và phát triển du lịch.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự phân bố không đồng đều nguồn lực biển có thể do điều kiện tự nhiên và mức độ đầu tư phát triển khác nhau giữa các huyện. So với các nghiên cứu tại các tỉnh ven biển khác trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, Bến Tre có lợi thế về hệ sinh thái rừng ngập mặn nhưng hạn chế về hạ tầng và liên kết vùng.

Việc khai thác chưa hiệu quả nguồn lực tự nhiên và văn hóa phản ánh sự thiếu đồng bộ trong quản lý và phát triển sản phẩm du lịch. Kết quả khảo sát cho thấy, các điểm du lịch homestay và du lịch nông nghiệp chiếm ưu thế nhưng chưa đa dạng hóa sản phẩm để thu hút khách.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm du lịch theo huyện, bảng đánh giá mức độ bảo vệ rừng ngập mặn và biểu đồ trọng số các nhóm nguồn lực theo phương pháp AHP. Các kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển bền vững, bảo tồn tài nguyên và tăng cường liên kết vùng trong chiến lược phát triển du lịch biển Bến Tre.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường bảo vệ và phát huy giá trị hệ sinh thái rừng ngập mặn: UBND tỉnh phối hợp với các sở ngành triển khai các chương trình bảo tồn, mở rộng diện tích khu bảo tồn sinh thái trong vòng 5 năm tới nhằm nâng cao chất lượng nguồn lực tự nhiên phục vụ du lịch sinh thái.

  2. Phát triển đa dạng sản phẩm du lịch biển gắn với văn hóa địa phương: Khuyến khích các doanh nghiệp và cộng đồng địa phương xây dựng các sản phẩm du lịch homestay, du lịch nông nghiệp kết hợp trải nghiệm văn hóa truyền thống, lễ hội dân gian trong 3 năm tới nhằm tăng sức hấp dẫn và thời gian lưu trú của khách.

  3. Xây dựng hệ thống liên kết vùng và phát triển hạ tầng giao thông: Sở Giao thông Vận tải phối hợp với Sở Du lịch xây dựng kế hoạch nâng cấp đường giao thông kết nối các điểm du lịch ven biển, đồng thời thiết lập các chuỗi liên kết quảng bá du lịch giữa ba huyện ven biển trong 2 năm tới để tăng cường hợp tác phát triển.

  4. Nâng cao nhận thức và năng lực quản lý du lịch bền vững: Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn cho cán bộ quản lý và cộng đồng về quản lý tài nguyên biển, phát triển du lịch bền vững, ứng phó biến đổi khí hậu trong vòng 1-2 năm tới nhằm đảm bảo khai thác hiệu quả và bền vững nguồn lực biển.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch và tài nguyên môi trường: Giúp hoạch định chính sách phát triển du lịch ven biển bền vững, quản lý tài nguyên biển hiệu quả.

  2. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực du lịch: Cung cấp cơ sở khoa học để phát triển sản phẩm du lịch phù hợp với nguồn lực biển và văn hóa địa phương.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực phát triển bền vững, du lịch sinh thái: Tham khảo phương pháp phân tích không gian và đánh giá nguồn lực biển phục vụ phát triển du lịch.

  4. Cộng đồng địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Nâng cao nhận thức về giá trị tài nguyên biển, tham gia bảo tồn và phát triển du lịch cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguồn lực biển là gì và tại sao quan trọng với phát triển du lịch?
    Nguồn lực biển bao gồm tài nguyên tự nhiên như rừng ngập mặn, bãi biển, hệ sinh thái biển và nguồn lực văn hóa - xã hội như tín ngưỡng, di tích lịch sử. Đây là cơ sở để phát triển các sản phẩm du lịch đặc thù, thu hút khách và phát triển kinh tế bền vững.

  2. Phương pháp AHP được sử dụng như thế nào trong nghiên cứu này?
    AHP giúp đánh giá trọng số và mức độ ảnh hưởng của các tiêu chí nguồn lực biển dựa trên ý kiến chuyên gia, từ đó xác định ưu tiên phát triển các nhóm nguồn lực phù hợp với điều kiện địa phương.

  3. Tại sao phân tích không gian lại quan trọng trong phát triển du lịch ven biển?
    Phân tích không gian giúp xác định phân bố, mật độ và mối liên hệ giữa các điểm du lịch, tài nguyên và hạ tầng, từ đó hỗ trợ quy hoạch, phát triển sản phẩm và liên kết vùng hiệu quả.

  4. Những khó khăn chính trong phát triển du lịch biển Bến Tre là gì?
    Bao gồm phân bố nguồn lực không đồng đều, hạ tầng giao thông chưa đồng bộ, thiếu liên kết vùng và khai thác chưa hiệu quả nguồn lực tự nhiên và văn hóa.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả khai thác nguồn lực biển?
    Tăng cường bảo vệ hệ sinh thái, đa dạng hóa sản phẩm du lịch, phát triển hạ tầng và liên kết vùng, nâng cao năng lực quản lý và nhận thức cộng đồng.

Kết luận

  • Luận văn làm rõ cơ sở lý luận và khái niệm về nguồn lực biển trong phát triển du lịch ven biển tỉnh Bến Tre.
  • Phân tích thực trạng cho thấy nguồn lực biển phong phú nhưng chưa được khai thác và phát huy hiệu quả đồng đều.
  • Nguồn lực văn hóa - xã hội và vị trí địa lý đóng vai trò quan trọng trong thu hút khách du lịch.
  • Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển sản phẩm, nâng cấp hạ tầng và tăng cường liên kết vùng nhằm phát huy tối đa nguồn lực biển.
  • Tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về mô hình phát triển du lịch bền vững và ứng dụng công nghệ GIS trong quản lý tài nguyên biển.

Để góp phần phát triển du lịch bền vững tại Bến Tre, các nhà quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ trong việc khai thác và bảo vệ nguồn lực biển, đồng thời áp dụng các giải pháp khoa học và thực tiễn được đề xuất trong luận văn này.