Tổng quan nghiên cứu

Báo cáo tài chính (BCTC) là công cụ phản ánh trung thực tình hình tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định của các đối tượng sử dụng thông tin như nhà quản trị, nhà đầu tư, tổ chức tín dụng. Tại Việt Nam, BCTC được lập dựa trên các chính sách và chuẩn mực kế toán, tuy nhiên việc vận dụng các chính sách kế toán còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính. Công ty Cổ phần Tư vấn Thiết kế Xây dựng Đà Nẵng (CDC) là doanh nghiệp có lịch sử hơn 30 năm hoạt động trong lĩnh vực tư vấn thiết kế xây dựng tại khu vực miền Trung và Tây Nguyên. Trong bối cảnh công ty dự định niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán, việc hoàn thiện công tác vận dụng chính sách kế toán trở nên cấp thiết nhằm đảm bảo tính chính xác, trung thực của BCTC, đáp ứng yêu cầu quản trị và minh bạch thông tin cho các nhà đầu tư.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát thực trạng vận dụng các chính sách kế toán tại CDC trong giai đoạn 2008-2011, đặc biệt các chính sách liên quan đến ghi nhận doanh thu, chi phí hợp đồng xây dựng, dự phòng nợ phải thu khó đòi, tài sản cố định và chi phí lãi vay. Nghiên cứu nhằm đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác vận dụng chính sách kế toán, nâng cao chất lượng thông tin tài chính, hỗ trợ nhà quản trị trong việc ra quyết định hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động kế toán của CDC và công ty con trong giai đoạn sau cổ phần hóa, với trọng tâm là các chính sách kế toán có ảnh hưởng lớn đến báo cáo tài chính và quản trị lợi nhuận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình kế toán quản trị, trong đó có:

  • Khái niệm chính sách kế toán theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 29, định nghĩa chính sách kế toán là các nguyên tắc, cơ sở và phương pháp kế toán cụ thể được doanh nghiệp áp dụng trong lập và trình bày BCTC. Chính sách kế toán bao gồm các nguyên tắc kế toán được thừa nhận (GAAP), các lựa chọn kế toán và ước tính kế toán nhằm phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính doanh nghiệp.

  • Lý thuyết quản trị lợi nhuận: Nhà quản trị sử dụng chính sách kế toán như công cụ điều chỉnh lợi nhuận nhằm đạt mục tiêu tài chính, bao gồm tiết kiệm thuế, tăng lợi nhuận để thu hút vốn đầu tư hoặc điều chỉnh thông tin tài chính theo yêu cầu quản lý.

  • Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến lựa chọn chính sách kế toán: Bao gồm nhu cầu thông tin của người sử dụng (nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan thuế), đặc thù doanh nghiệp (quy mô, ngành nghề, cơ cấu vốn), trình độ kế toán viên và mục tiêu quản trị lợi nhuận.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: chính sách kế toán, ước tính kế toán, quản trị lợi nhuận, dự phòng nợ phải thu khó đòi, khấu hao tài sản cố định, ghi nhận doanh thu hợp đồng xây dựng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Phỏng vấn chuyên sâu với kế toán trưởng và Ban giám đốc CDC nhằm thu thập thông tin về mục tiêu tài chính, khả năng sử dụng BCTC và các nhân tố ảnh hưởng đến lựa chọn chính sách kế toán.

  • Phân tích số liệu kế toán: Thu thập và xử lý số liệu từ sổ sách kế toán, báo cáo tài chính giai đoạn 2008-2011, tập trung vào các khoản mục doanh thu, chi phí, dự phòng nợ phải thu, tài sản cố định và chi phí lãi vay.

  • So sánh và tổng hợp: Đối chiếu thực trạng vận dụng chính sách kế toán tại CDC với các chuẩn mực kế toán Việt Nam và các nghiên cứu trước đó để đánh giá ưu điểm, hạn chế.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu kế toán của CDC và công ty con trong giai đoạn nghiên cứu, với lựa chọn phương pháp phân tích định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2008 đến 2011, phù hợp với giai đoạn sau cổ phần hóa của công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vận dụng chính sách kế toán về tài sản cố định: CDC áp dụng nguyên tắc giá gốc trong ghi nhận tài sản cố định, chủ yếu là nhà cửa, máy móc thiết bị và phương tiện vận tải. Phương pháp khấu hao được sử dụng là đường thẳng với thời gian hữu ích ước tính từ 3 đến 15 năm tùy loại tài sản. Tuy nhiên, việc phân bổ chi phí sửa chữa lớn chưa thống nhất, phụ thuộc vào ý kiến chủ quan của kế toán trưởng, ảnh hưởng đến chi phí và lợi nhuận trong kỳ.

  2. Chính sách dự phòng nợ phải thu khó đòi: Công ty trích lập dự phòng dựa trên mức độ quá hạn và tình trạng khách hàng theo quy định của Bộ Tài chính. Một số khoản nợ quá hạn trên 3 năm hoặc chủ đầu tư phá sản được trích lập 100%. Tuy nhiên, việc xác định mức dự phòng còn mang tính chủ quan, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận kế toán và thuế TNDN.

  3. Ghi nhận doanh thu hợp đồng xây dựng: CDC áp dụng chuẩn mực kế toán số 15, ghi nhận doanh thu theo phần trăm hoàn thành công việc dựa trên ước tính chi phí và khối lượng công việc. Do tính chủ quan trong ước tính tiến độ, doanh thu và lợi nhuận có thể bị điều chỉnh tăng hoặc giảm nhằm quản trị lợi nhuận.

  4. Chi phí lãi vay và vốn hóa: Công ty vốn hóa chi phí lãi vay liên quan đến tài sản dở dang trong giai đoạn xây dựng, giúp giảm chi phí trong kỳ và tăng lợi nhuận. Việc phân biệt chi phí lãi vay vốn hóa và chi phí lãi vay ghi nhận trong kỳ chưa có quy định rõ ràng, tạo điều kiện cho việc điều chỉnh lợi nhuận.

Thảo luận kết quả

Việc vận dụng chính sách kế toán tại CDC phản ánh sự tuân thủ các chuẩn mực kế toán Việt Nam nhưng còn tồn tại nhiều điểm chưa đồng nhất và mang tính chủ quan cao. Sự không nhất quán trong phân bổ chi phí sửa chữa lớn và dự phòng nợ phải thu khó đòi cho thấy công tác quản lý kế toán chưa chặt chẽ, ảnh hưởng đến độ tin cậy của BCTC. So với các nghiên cứu trong ngành, CDC có xu hướng sử dụng chính sách kế toán để quản trị lợi nhuận, nhất là trong ghi nhận doanh thu hợp đồng xây dựng và vốn hóa chi phí lãi vay, phù hợp với mục tiêu thu hút vốn và cải thiện kết quả tài chính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ dự phòng nợ phải thu theo từng năm, bảng phân bổ chi phí sửa chữa lớn qua các kỳ và biểu đồ doanh thu hợp đồng xây dựng theo phần trăm hoàn thành để minh họa sự biến động và ảnh hưởng đến lợi nhuận. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ thực trạng vận dụng chính sách kế toán tại doanh nghiệp xây dựng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng thông tin tài chính và hiệu quả quản trị.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng quy định thống nhất về phân bổ chi phí sửa chữa lớn: Ban hành quy trình và tiêu chuẩn phân bổ chi phí sửa chữa lớn tài sản cố định nhằm đảm bảo tính nhất quán và minh bạch, giảm thiểu sự chủ quan trong việc điều chỉnh lợi nhuận. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc phối hợp Phòng Kế toán triển khai.

  2. Hoàn thiện chính sách dự phòng nợ phải thu khó đòi: Áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro dựa trên phân tích dữ liệu công nợ và lịch sử thu hồi, tăng cường kiểm soát và rà soát định kỳ các khoản nợ khó đòi. Mục tiêu giảm tỷ lệ nợ xấu dưới 5% trong vòng 1 năm, do Phòng Kế toán và Ban Quản lý dự án thực hiện.

  3. Nâng cao chất lượng ước tính doanh thu hợp đồng xây dựng: Áp dụng công cụ quản lý dự án và phần mềm theo dõi tiến độ để ước tính phần trăm hoàn thành chính xác hơn, giảm thiểu sai lệch trong ghi nhận doanh thu. Thời gian áp dụng trong 12 tháng, do Phòng Kế hoạch và Quản lý dự án phối hợp Phòng Kế toán thực hiện.

  4. Rà soát và phân loại chi phí lãi vay vốn hóa: Xây dựng hướng dẫn chi tiết về phân loại và thời điểm vốn hóa chi phí lãi vay, đảm bảo tuân thủ chuẩn mực kế toán và giảm thiểu rủi ro điều chỉnh lợi nhuận không hợp lý. Thời gian thực hiện 3 tháng, do Ban Giám đốc và Phòng Kế toán chủ trì.

  5. Đào tạo nâng cao trình độ kế toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chuẩn mực kế toán và kỹ năng phân tích tài chính nhằm nâng cao năng lực vận dụng chính sách kế toán phù hợp với đặc thù doanh nghiệp. Kế hoạch đào tạo hàng năm, do Phòng Nhân sự phối hợp Phòng Kế toán tổ chức.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và nhà quản trị doanh nghiệp xây dựng: Giúp hiểu rõ tác động của chính sách kế toán đến báo cáo tài chính và quản trị lợi nhuận, từ đó đưa ra quyết định chính sách phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Kế toán trưởng và nhân viên kế toán: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về vận dụng các chính sách kế toán, kỹ năng xử lý số liệu và lập báo cáo tài chính chính xác, đáp ứng yêu cầu quản lý và pháp luật.

  3. Nhà đầu tư và tổ chức tín dụng: Hỗ trợ đánh giá khách quan chất lượng thông tin tài chính của doanh nghiệp xây dựng, nhận diện rủi ro và tiềm năng đầu tư dựa trên phân tích chính sách kế toán.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và chuyên gia kiểm toán: Là tài liệu tham khảo để hoàn thiện khung pháp lý, chuẩn mực kế toán và nâng cao hiệu quả kiểm tra, giám sát hoạt động kế toán doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách kế toán là gì và tại sao quan trọng?
    Chính sách kế toán là các nguyên tắc và phương pháp kế toán mà doanh nghiệp áp dụng để lập BCTC. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến tính trung thực, minh bạch của thông tin tài chính, giúp nhà quản trị và các bên liên quan đưa ra quyết định chính xác.

  2. Làm thế nào để doanh nghiệp lựa chọn chính sách kế toán phù hợp?
    Doanh nghiệp cần cân nhắc đặc thù ngành nghề, mục tiêu quản trị lợi nhuận, yêu cầu pháp luật và nhu cầu thông tin của các đối tượng sử dụng BCTC. Việc lựa chọn phải đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong quá trình áp dụng.

  3. Ước tính kế toán có ảnh hưởng thế nào đến báo cáo tài chính?
    Ước tính kế toán là các giá trị được xác định dựa trên nhận định chủ quan, như dự phòng nợ phải thu khó đòi hay giá trị sản phẩm dở dang. Chúng ảnh hưởng đến chi phí, lợi nhuận và tài sản trên BCTC, do đó cần được thực hiện cẩn trọng để đảm bảo tính hợp lý.

  4. Tại sao việc phân bổ chi phí sửa chữa lớn lại quan trọng?
    Phân bổ chi phí sửa chữa lớn ảnh hưởng đến chi phí và lợi nhuận từng kỳ báo cáo. Việc phân bổ không nhất quán hoặc tùy tiện có thể làm sai lệch kết quả kinh doanh, ảnh hưởng đến quyết định quản trị và đánh giá hiệu quả doanh nghiệp.

  5. Làm sao để nâng cao chất lượng vận dụng chính sách kế toán tại doanh nghiệp?
    Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình rõ ràng, đào tạo đội ngũ kế toán chuyên nghiệp, áp dụng công nghệ quản lý hiện đại và thường xuyên rà soát, cập nhật chính sách kế toán phù hợp với chuẩn mực và thực tiễn kinh doanh.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ vai trò và tầm quan trọng của chính sách kế toán trong việc lập và trình bày báo cáo tài chính tại Công ty CP Tư vấn Thiết kế Xây dựng Đà Nẵng.
  • Thực trạng vận dụng chính sách kế toán còn tồn tại nhiều hạn chế như sự chủ quan trong phân bổ chi phí sửa chữa lớn, dự phòng nợ phải thu và ghi nhận doanh thu hợp đồng xây dựng.
  • Các chính sách kế toán được vận dụng nhằm mục tiêu quản trị lợi nhuận và đáp ứng yêu cầu thuế, tuy nhiên cần nâng cao tính minh bạch và nhất quán để tăng độ tin cậy của BCTC.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện công tác vận dụng chính sách kế toán, bao gồm xây dựng quy trình, nâng cao năng lực kế toán viên và áp dụng công nghệ quản lý.
  • Tiếp theo, công ty cần triển khai các giải pháp trong vòng 12 tháng, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và minh bạch tài chính.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và tạo dựng niềm tin vững chắc với nhà đầu tư và đối tác!