Tổng quan nghiên cứu
Viêm loét dạ dày tá tràng (VLDDTT) là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 30,9 triệu người trên toàn cầu với tỷ lệ tử vong ước tính 379,9/100. Vi khuẩn Helicobacter Pylori (HP) được xác định là nguyên nhân chính gây bệnh, với tỷ lệ nhiễm HP tại Việt Nam lên đến 70,3% - 83,5%, cao hơn nhiều so với mức trung bình khu vực Đông Nam Á. Tình trạng kháng kháng sinh của HP đang gia tăng, với tỷ lệ thất bại điều trị lên tới 30-40%, phần lớn do sự tuân thủ điều trị kém của người bệnh. Ngoài ra, thói quen sử dụng rượu bia và lạm dụng thuốc giảm đau chống viêm như NSAIDs cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108, nơi khám và điều trị ngoại trú cho hơn 1 triệu lượt bệnh nhân mỗi năm, trong đó có hơn 40.000 bệnh nhân VLDDTT, việc tuân thủ điều trị ngoại trú của người bệnh vẫn chưa được đánh giá toàn diện. Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng tuân thủ điều trị ngoại trú của người bệnh VLDDTT tại bệnh viện trong năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến sự tuân thủ. Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tuân thủ dùng thuốc, tái khám, chế độ dinh dưỡng, và phòng tránh các yếu tố nguy cơ, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng, tái phát bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về tuân thủ điều trị là “các hành vi của người bệnh thực hiện hướng dẫn điều trị của thầy thuốc liên quan đến việc sử dụng thuốc cũng như chế độ ăn uống, phòng tránh các yếu tố nguy cơ hay lối sống”. Khung lý thuyết tập trung vào năm nhóm yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ: người bệnh, liệu pháp điều trị, tình trạng bệnh, kinh tế-xã hội và hệ thống y tế.
Hai mô hình chính được áp dụng gồm:
- Mô hình Morisky Medication Adherence Scale-8 (MMAS-8): Công cụ đánh giá tuân thủ dùng thuốc với độ nhạy 93% và độ đặc hiệu 63%, giúp lượng hóa hành vi uống thuốc của bệnh nhân.
- Mô hình đánh giá tuân thủ phòng tránh yếu tố nguy cơ: Bao gồm các yếu tố như hút thuốc, uống rượu bia (đánh giá bằng bộ công cụ AUDIT của WHO), và duy trì chỉ số BMI trong ngưỡng bình thường.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: tuân thủ dùng thuốc, tuân thủ tái khám, tuân thủ chế độ dinh dưỡng, tuân thủ phòng tránh yếu tố nguy cơ, và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ như đặc điểm người bệnh, kinh tế-xã hội, tình trạng bệnh và phương pháp điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành tại các phòng khám ngoại trú của Viện Điều trị các bệnh tiêu hóa, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 từ tháng 12/2023 đến tháng 5/2024. Cỡ mẫu tối thiểu là 356 người bệnh, được chọn theo phương pháp thuận tiện từ danh sách bệnh nhân viêm loét dạ dày tá tràng có kết quả nội soi xác định.
Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp và qua điện thoại, sử dụng bộ câu hỏi cấu trúc dựa trên các thang đo chuẩn như MMAS-8, AUDIT, và bảng câu hỏi đánh giá chế độ dinh dưỡng. Thời điểm thu thập gồm lúc bắt đầu điều trị và tái khám sau 6 tuần hoặc 12 tuần. Các biến số nghiên cứu bao gồm thông tin nhân khẩu học, tình trạng bệnh, phác đồ điều trị, các yếu tố kinh tế-xã hội và mức độ tuân thủ điều trị.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Graphpad Prism 10, với thống kê mô tả, kiểm định Chi-square, Fisher’s exact và Independent T-test. Giá trị p<0,05 được xem là có ý nghĩa thống kê. Nghiên cứu đã được phê duyệt bởi Hội đồng đạo đức Trường Đại học Thăng Long và Bệnh viện TWQĐ 108.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân khẩu học và bệnh lý:
- Tuổi trung bình của người bệnh là 51,4 ± 12,8 tuổi, nhóm tuổi 40-59 chiếm 52%. Nam giới chiếm 63,3%.
- 53,4% có trình độ đại học trở lên, 40,2% là bộ đội/công chức, 33,1% hưu trí.
- 71,6% sống tại thành thị, 28,4% tại nông thôn.
- Tổn thương chủ yếu là viêm dạ dày-tá tràng (97,8%), loét chiếm 12,9%. Nguyên nhân chính là rượu bia và thuốc giảm đau chống viêm (52,8%), tiếp theo là vi khuẩn HP (33,1%).
- 69,1% có tiền sử bệnh lý dạ dày tá tràng, 23,3% sử dụng thuốc giảm đau chống viêm, 28,1% có nguy cơ cao do uống rượu bia.
Thực trạng tuân thủ điều trị:
- Tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc theo thang MMAS-8 đạt mức cao ở khoảng 70% người bệnh.
- 68% bệnh nhân sử dụng dưới 3 loại thuốc, 32% sử dụng 3 loại thuốc trở lên.
- 50,8% bệnh nhân uống dưới 5 viên/gói thuốc mỗi ngày, 38,2% uống từ 5-10 viên/gói, 11% uống trên 10 viên/gói.
- Tỷ lệ lo lắng về hiệu quả điều trị là 5,3%, lo lắng tác dụng phụ 4,8%, không muốn uống thuốc 3,7%.
- 85,1% người bệnh được hỗ trợ chăm sóc từ gia đình, 14,9% sống một mình.
- Tỷ lệ tuân thủ tái khám sau 6 tuần và 12 tuần đạt khoảng 75%, trong đó nguyên nhân không tái khám chủ yếu do khoảng cách địa lý và điều kiện kinh tế.
Các yếu tố liên quan đến tuân thủ:
- Trình độ học vấn cao, có người chăm sóc và điều kiện kinh tế tốt liên quan thuận với sự tuân thủ điều trị tốt hơn.
- Người bệnh có triệu chứng nặng hoặc có biến chứng thường tuân thủ điều trị tốt hơn nhóm triệu chứng nhẹ.
- Phác đồ điều trị càng phức tạp (nhiều loại thuốc, nhiều liều/ngày) làm giảm tỷ lệ tuân thủ.
- Sự tin tưởng và tư vấn kỹ lưỡng của bác sĩ làm tăng tỷ lệ tuân thủ điều trị.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ tuân thủ điều trị ngoại trú của người bệnh VLDDTT tại Bệnh viện TWQĐ 108 tương đối cao, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế báo cáo tỷ lệ tuân thủ từ 70% đến 95%. Việc sử dụng thang đo MMAS-8 giúp lượng hóa chính xác hơn hành vi tuân thủ dùng thuốc so với các phương pháp chủ quan khác như nhật ký người bệnh hay đếm vỏ thuốc.
Sự đa dạng về đặc điểm nhân khẩu học và bệnh lý của người bệnh ảnh hưởng rõ rệt đến mức độ tuân thủ. Trình độ học vấn và sự hỗ trợ từ gia đình là những yếu tố xã hội quan trọng giúp người bệnh duy trì tuân thủ điều trị. Ngược lại, phác đồ điều trị phức tạp với nhiều loại thuốc và liều lượng cao là rào cản lớn, làm tăng nguy cơ quên thuốc hoặc bỏ thuốc giữa chừng.
Kết quả cũng nhấn mạnh vai trò của hệ thống y tế trong việc tư vấn, hướng dẫn và theo dõi người bệnh, đặc biệt là việc nhắc nhở tái khám và giải thích rõ ràng về lợi ích, tác dụng phụ của thuốc. So sánh với các nghiên cứu khác, tỷ lệ tuân thủ tái khám tại bệnh viện này cao hơn so với các cơ sở y tế tuyến dưới, phản ánh chất lượng dịch vụ và sự tin tưởng của người bệnh.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tuổi, giới tính, số lượng thuốc uống/ngày, tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc theo MMAS-8 và biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tái khám theo thời gian, giúp minh họa rõ nét các phát hiện chính.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và giáo dục người bệnh:
- Triển khai các buổi tư vấn chi tiết về phác đồ điều trị, tác dụng phụ và lợi ích của việc tuân thủ.
- Sử dụng công nghệ thông tin như tin nhắn nhắc uống thuốc, ứng dụng di động để hỗ trợ người bệnh.
- Chủ thể thực hiện: Bác sĩ, điều dưỡng tại phòng khám tiêu hóa.
- Thời gian: Triển khai ngay trong năm 2024.
Xây dựng hệ thống nhắc nhở tái khám tự động:
- Thiết lập hệ thống gọi điện hoặc tin nhắn nhắc lịch tái khám cho bệnh nhân.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện phối hợp với phòng công nghệ thông tin.
- Thời gian: Trong 6 tháng đầu năm 2024.
Đơn giản hóa phác đồ điều trị khi có thể:
- Xem xét điều chỉnh phác đồ thuốc để giảm số lượng thuốc và liều dùng trong ngày, tăng khả năng tuân thủ.
- Chủ thể thực hiện: Hội đồng chuyên môn bệnh viện, bác sĩ điều trị.
- Thời gian: Nghiên cứu và áp dụng trong năm 2024-2025.
Hỗ trợ tài chính và chăm sóc xã hội:
- Tăng cường hỗ trợ người bệnh có hoàn cảnh khó khăn, đặc biệt nhóm sống một mình hoặc không có người chăm sóc.
- Chủ thể thực hiện: Phòng công tác xã hội, các tổ chức từ thiện.
- Thời gian: Liên tục và ưu tiên trong năm 2024.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành tiêu hóa:
- Hiểu rõ thực trạng tuân thủ điều trị của bệnh nhân VLDDTT để cải thiện chất lượng chăm sóc và tư vấn điều trị.
Quản lý bệnh viện và các nhà hoạch định chính sách y tế:
- Sử dụng dữ liệu để xây dựng các chương trình hỗ trợ, nâng cao hiệu quả điều trị ngoại trú và giảm tải cho bệnh viện.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu, công cụ đánh giá tuân thủ và các phân tích liên quan đến yếu tố ảnh hưởng.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng chăm sóc sức khỏe:
- Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình giáo dục, hỗ trợ bệnh nhân và nâng cao nhận thức về tuân thủ điều trị.
Câu hỏi thường gặp
Tuân thủ điều trị là gì và tại sao quan trọng?
Tuân thủ điều trị là mức độ người bệnh thực hiện đúng các hướng dẫn về dùng thuốc, chế độ ăn uống và tái khám. Nó quan trọng vì giúp ổn định bệnh, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá tuân thủ dùng thuốc?
Nghiên cứu sử dụng thang đo Morisky 8 mục (MMAS-8), một công cụ tự khai báo có độ nhạy cao, giúp đánh giá chính xác hành vi uống thuốc của bệnh nhân.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự tuân thủ điều trị?
Trình độ học vấn, sự hỗ trợ từ gia đình, mức độ phức tạp của phác đồ điều trị và sự tư vấn, tin tưởng vào bác sĩ là những yếu tố quan trọng nhất.Tại sao tỷ lệ tái khám lại thấp ở một số bệnh nhân?
Nguyên nhân chính là do khoảng cách địa lý, điều kiện kinh tế khó khăn và thiếu hệ thống nhắc nhở tái khám hiệu quả.Làm thế nào để cải thiện sự tuân thủ điều trị của người bệnh?
Cần tăng cường tư vấn, đơn giản hóa phác đồ điều trị, sử dụng công nghệ hỗ trợ nhắc nhở và cung cấp hỗ trợ tài chính, xã hội cho người bệnh.
Kết luận
- Nghiên cứu đã mô tả thực trạng tuân thủ điều trị ngoại trú của người bệnh VLDDTT tại Bệnh viện TWQĐ 108 với tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc đạt khoảng 70%, tái khám đạt 75%.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm trình độ học vấn, sự hỗ trợ gia đình, mức độ phức tạp phác đồ và sự tư vấn của nhân viên y tế.
- Phác đồ điều trị phức tạp và các yếu tố kinh tế-xã hội là rào cản lớn đối với tuân thủ điều trị.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tuân thủ điều trị, bao gồm tư vấn, nhắc nhở tái khám, đơn giản hóa phác đồ và hỗ trợ tài chính.
- Nghiên cứu cung cấp bằng chứng khoa học quan trọng cho quản lý bệnh viện và các nhà hoạch định chính sách trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân VLDDTT.
Hành động tiếp theo: Triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả trong vòng 12 tháng tới và mở rộng nghiên cứu sang các cơ sở y tế khác.
Kêu gọi: Các chuyên gia y tế, quản lý bệnh viện và nhà nghiên cứu cần phối hợp để nâng cao sự tuân thủ điều trị, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh viêm loét dạ dày tá tràng.