Tổng quan nghiên cứu
Bệnh loét dạ dày tá tràng (LDDTT) là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 5–10% dân số với tỷ lệ mắc mới dao động từ 0,1–0,3% mỗi năm. Ước tính mỗi năm có khoảng 500.000 người phát triển bệnh LDDTT tại Hoa Kỳ, trong đó nhóm tuổi từ 25 đến 64 chiếm tới 70%. Chi phí chăm sóc sức khỏe trực tiếp và gián tiếp do LDDTT gây ra lên đến khoảng 10 tỷ USD mỗi năm. Bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như xuất huyết, thủng dạ dày tá tràng và tắc nghẽn, với tỷ lệ tử vong cao ở những trường hợp biến chứng.
Chất lượng cuộc sống (Quality of Life - QL) và chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (Health Related Quality of Life - HRQL) là các khái niệm quan trọng để đánh giá tác động của bệnh lý lên người bệnh. HRQL tập trung vào ảnh hưởng của sức khỏe đến khả năng sống viên mãn, bao gồm các khía cạnh thể chất, tâm lý và xã hội. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong điều trị LDDTT, bệnh vẫn ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc LDDTT chiếm khoảng 5-7% dân số, với xu hướng tăng của loét tá tràng và tỷ lệ nam giới mắc bệnh cao hơn nữ giới. Các nghiên cứu trước đây chủ yếu tập trung vào dịch tễ học, gánh nặng bệnh tật và điều trị, trong khi các nghiên cứu về HRQL của bệnh nhân LDDTT còn hạn chế, đặc biệt là sử dụng các công cụ đo lường phù hợp với đặc thù người Việt. Bộ câu hỏi SF-36 là công cụ được sử dụng phổ biến để đánh giá HRQL trên thế giới và đã được áp dụng trong nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng chất lượng cuộc sống của bệnh nhân LDDTT tại Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp năm 2021, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến chất lượng cuộc sống của nhóm bệnh nhân này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Khái niệm chất lượng cuộc sống (Quality of Life - QL): Được định nghĩa theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là nhận thức của cá nhân về vị trí của họ trong cuộc sống, trong bối cảnh văn hóa và hệ thống giá trị mà họ sống, liên quan đến các mục tiêu, tiêu chuẩn và mối lo ngại của họ.
Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (Health Related Quality of Life - HRQL): Tập trung vào ảnh hưởng của sức khỏe đến khả năng thực hiện các hoạt động sống, bao gồm các khía cạnh thể chất, tâm lý và xã hội.
Bộ công cụ SF-36: Một bộ câu hỏi gồm 36 mục đánh giá 8 lĩnh vực về HRQL, bao gồm hoạt động thể lực, giới hạn thể chất, cảm giác đau, sức khỏe chung, sức khỏe tâm thần, hoạt động xã hội, sinh lực và giới hạn cảm xúc. SF-36 được sử dụng rộng rãi trong các nghiên cứu đánh giá HRQL trên toàn thế giới.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần, chất lượng cuộc sống chung, các yếu tố ảnh hưởng như tuổi tác, giới tính, nghề nghiệp, thời gian mắc bệnh, tình trạng vận động và biến chứng bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích.
Địa điểm và thời gian nghiên cứu: Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp, từ ngày 01/07 đến 30/10/2021.
Đối tượng nghiên cứu: 206 bệnh nhân được chẩn đoán xác định LDDTT, đang điều trị nội trú tại bệnh viện, đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn và không thuộc tiêu chuẩn loại trừ.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tối thiểu được tính toán là 199 bệnh nhân dựa trên tỷ lệ HRQL mức độ tốt 20,4% từ nghiên cứu trước, với sai số mong muốn 5,6%. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện có chủ đích được áp dụng.
Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi phỏng vấn gồm thông tin cá nhân, đặc điểm lâm sàng và bộ công cụ SF-36 để đánh giá HRQL.
Phân loại HRQL: Dựa trên điểm SF-36, phân thành 3 mức: kém (0-25), trung bình (26-75), tốt (76-100).
Phân tích số liệu: Sử dụng thống kê mô tả và thống kê suy luận với các test phù hợp. Phân tích hồi quy tuyến tính đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống. Mức ý nghĩa thống kê được đặt là p < 0,05.
Kiểm soát sai số và đạo đức nghiên cứu: Đảm bảo tính chính xác, trung thực và khách quan của số liệu, có sự chấp thuận của cơ sở nghiên cứu và tuân thủ các quy định đạo đức.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu: Tuổi trung bình 54,79 ± 12,09 tuổi, nhóm tuổi 45-55 chiếm 53,4%. Nam giới chiếm 87,38%. Nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (36,41%) và hưu trí (29,61%). Phần lớn đã kết hôn (81,2%). 38,73% bệnh nhân vào viện lần đầu, 17,92% vào viện trên 3 lần. 74,27% vận động bình thường, 12,62% có biến chứng.
Thực trạng chất lượng cuộc sống: Điểm trung bình sức khỏe thể chất là 43,98 ± 19,01, sức khỏe tinh thần 42,76 ± 18,74, và chất lượng cuộc sống chung 43,31 ± 18,31. Phần lớn bệnh nhân có mức độ trung bình về sức khỏe thể chất (76,55%) và tinh thần (75,34%). Tỷ lệ chất lượng cuộc sống ở mức trung bình chiếm 74,27%, mức kém 21,85%, mức tốt chỉ 3,88%.
Mối tương quan giữa các chỉ số: Có mối tương quan thuận rất chặt chẽ và có ý nghĩa thống kê giữa sức khỏe thể chất và tinh thần (r=0,84), giữa sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống (r=0,95), và giữa sức khỏe thể chất và chất lượng cuộc sống (r=0,96), với p < 0,05.
Các yếu tố liên quan đến chất lượng cuộc sống: Tuổi cao (>55 tuổi) liên quan nghịch với sức khỏe thể chất, tinh thần và chất lượng cuộc sống (p < 0,05). Nghề nghiệp công nhân viên chức có điểm HRQL cao hơn nhóm nông dân và tự do (p < 0,05). Thời gian mắc bệnh trên 3 năm, tình trạng vận động kém và có biến chứng đều liên quan đến điểm HRQL thấp hơn đáng kể (p < 0,05). Giới tính không ảnh hưởng đáng kể đến HRQL tổng thể, nhưng nữ giới có sức khỏe thể chất thấp hơn nam giới (p < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh nhân LDDTT tại Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp có chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe ở mức trung bình, thấp hơn so với một số nhóm bệnh khác như suy tim mạn nhưng cao hơn so với bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối. Điểm sức khỏe tinh thần thấp hơn điểm sức khỏe thể chất, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, phản ánh ảnh hưởng tâm lý của bệnh mạn tính.
Sự khác biệt về HRQL giữa nhóm có biến chứng và không biến chứng cho thấy biến chứng bệnh làm giảm đáng kể chất lượng cuộc sống, đặc biệt ở các khía cạnh thể chất và tinh thần. Mối tương quan thuận giữa sức khỏe thể chất, tinh thần và chất lượng cuộc sống nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chăm sóc toàn diện, không chỉ tập trung vào triệu chứng thể chất mà còn cần quan tâm đến sức khỏe tâm thần.
Các yếu tố như tuổi tác, nghề nghiệp, thời gian mắc bệnh và tình trạng vận động ảnh hưởng rõ rệt đến HRQL, tương đồng với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Người cao tuổi, bệnh nhân có thời gian mắc bệnh dài và vận động hạn chế thường có chất lượng cuộc sống thấp hơn do sự suy giảm chức năng và khả năng thích nghi. Nghề nghiệp công nhân viên chức có thể liên quan đến mức độ tiếp cận dịch vụ y tế và kiến thức sức khỏe tốt hơn, từ đó cải thiện HRQL.
Kết quả này được minh họa rõ qua các bảng phân tích hồi quy đa biến và biểu đồ tương quan, giúp hình dung mối liên hệ giữa các yếu tố cá nhân và chất lượng cuộc sống. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, điểm HRQL của nhóm nghiên cứu cao hơn có thể do điều kiện chăm sóc tại bệnh viện tuyến cao và sự hỗ trợ tâm lý tốt hơn tại Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân LDDTT: Tập trung cải thiện cả sức khỏe thể chất và tinh thần nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống. Thực hiện các chương trình hỗ trợ tâm lý và tư vấn sức khỏe định kỳ cho bệnh nhân, đặc biệt nhóm có biến chứng và người cao tuổi. Thời gian thực hiện: ngay trong vòng 1 năm; chủ thể: bệnh viện và các chuyên gia y tế.
Phát triển các chương trình giáo dục sức khỏe và nâng cao nhận thức: Tổ chức các buổi tập huấn, truyền thông về phòng ngừa biến chứng, quản lý bệnh và lối sống lành mạnh cho bệnh nhân và cộng đồng. Mục tiêu giảm tỷ lệ biến chứng và cải thiện HRQL. Thời gian: 6-12 tháng; chủ thể: phòng giáo dục sức khỏe bệnh viện, cộng tác với các tổ chức y tế địa phương.
Xây dựng hệ thống theo dõi và quản lý bệnh nhân lâu dài: Thiết lập hồ sơ sức khỏe điện tử, theo dõi định kỳ tình trạng bệnh và HRQL để can thiệp kịp thời. Tăng cường phối hợp giữa các khoa phòng và tuyến y tế cơ sở. Thời gian: 1-2 năm; chủ thể: bệnh viện, sở y tế.
Nâng cao năng lực chuyên môn cho nhân viên y tế: Đào tạo kỹ năng đánh giá HRQL và chăm sóc toàn diện cho nhân viên y tế, đặc biệt trong việc sử dụng công cụ SF-36 và các phương pháp hỗ trợ tâm lý. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: bệnh viện, trường đại học y dược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ và điều dưỡng chuyên ngành tiêu hóa: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về chất lượng cuộc sống của bệnh nhân LDDTT, giúp cải thiện chăm sóc và điều trị toàn diện.
Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến HRQL hỗ trợ xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe phù hợp, phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Nhà nghiên cứu y học và xã hội học y tế: Cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu có thể áp dụng cho các nghiên cứu tiếp theo về bệnh mạn tính và HRQL tại Việt Nam.
Bệnh nhân và gia đình: Hiểu rõ hơn về tác động của bệnh đến chất lượng cuộc sống, từ đó chủ động tham gia quản lý bệnh và cải thiện sức khỏe.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh loét dạ dày tá tràng ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng cuộc sống?
Bệnh gây ra các triệu chứng đau, khó chịu, ảnh hưởng đến hoạt động thể chất và tinh thần, làm giảm khả năng lao động và sinh hoạt hàng ngày, từ đó làm giảm chất lượng cuộc sống chung.Công cụ SF-36 có phù hợp để đánh giá chất lượng cuộc sống của bệnh nhân LDDTT tại Việt Nam không?
SF-36 là công cụ được quốc tế công nhận và đã được phiên dịch, áp dụng tại Việt Nam, giúp đánh giá đa chiều về sức khỏe thể chất và tinh thần, phù hợp với đặc điểm bệnh nhân LDDTT.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân LDDTT?
Tuổi tác, tình trạng vận động, biến chứng bệnh và nghề nghiệp là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.Làm thế nào để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân LDDTT?
Cần chăm sóc toàn diện, bao gồm điều trị y tế hiệu quả, hỗ trợ tâm lý, giáo dục sức khỏe và theo dõi lâu dài để giảm biến chứng và nâng cao sức khỏe thể chất, tinh thần.Nghiên cứu này có thể áp dụng cho các bệnh lý tiêu hóa khác không?
Phương pháp và kết quả nghiên cứu có thể tham khảo để đánh giá và cải thiện chất lượng cuộc sống cho các bệnh lý tiêu hóa mạn tính khác, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp đặc thù từng bệnh.
Kết luận
Bệnh nhân LDDTT tại Bệnh viện Đa khoa Nông Nghiệp có chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe chủ yếu ở mức trung bình, với điểm trung bình sức khỏe thể chất 43,98 ± 19,01 và sức khỏe tinh thần 42,76 ± 18,74.
Có mối tương quan thuận rất chặt chẽ giữa sức khỏe thể chất, sức khỏe tinh thần và chất lượng cuộc sống chung, nhấn mạnh sự liên kết giữa các khía cạnh này.
Tuổi cao, nghề nghiệp, thời gian mắc bệnh, tình trạng vận động và biến chứng là các yếu tố ảnh hưởng có ý nghĩa đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình chăm sóc toàn diện, nâng cao HRQL cho bệnh nhân LDDTT tại Việt Nam.
Các bước tiếp theo cần tập trung vào phát triển các giải pháp can thiệp đa chiều, đào tạo nhân lực và mở rộng nghiên cứu trên quy mô lớn hơn nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc bệnh nhân.
Khuyến khích các chuyên gia y tế, nhà quản lý và nhà nghiên cứu tiếp tục ứng dụng và phát triển các công cụ đánh giá HRQL phù hợp với đặc thù bệnh nhân Việt Nam để cải thiện chất lượng chăm sóc và cuộc sống cho người bệnh.