Tổng quan nghiên cứu

Chấn thương sọ não (CTSN) là một trong những cấp cứu ngoại khoa phổ biến và nguy hiểm, là nguyên nhân tử vong hàng đầu tại các nước đang phát triển và đứng thứ ba tại các nước phát triển sau bệnh tim mạch và ung thư. Ở Việt Nam, mỗi năm có khoảng 12.000 người tử vong do tai nạn, trong đó tai nạn giao thông (TNGT) chiếm tỷ lệ cao nhất, từ 50-60% các trường hợp thương tích sọ não. Tỷ lệ tử vong do CTSN nặng lên tới 45,7%, trong khi 16,1% số người sống sót phải chịu di chứng nặng nề, gây gánh nặng lớn cho gia đình và xã hội. Nghiên cứu tập trung vào kết quả chăm sóc và điều trị người bệnh sau phẫu thuật CTSN tại khoa Phẫu thuật Thần kinh, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức trong năm 2022, với mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng, đánh giá kết quả chăm sóc và phân tích các yếu tố liên quan đến kết quả này. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2022, với 195 người bệnh tham gia. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm tỷ lệ biến chứng và cải thiện tiên lượng cho người bệnh CTSN sau phẫu thuật, góp phần giảm gánh nặng y tế và xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên học thuyết điều dưỡng của Virginia Henderson, trong đó điều dưỡng được định nghĩa là hỗ trợ người bệnh thực hiện các hoạt động nhằm đạt được sức khỏe, phục hồi hoặc cái chết thanh thản. Henderson phân loại 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh, bao gồm các yếu tố về hô hấp, dinh dưỡng, bài tiết, vận động, nghỉ ngơi, vệ sinh cá nhân, an toàn, giao tiếp, tinh thần và kiến thức y học. Khung lý thuyết này giúp xây dựng quy trình chăm sóc toàn diện cho người bệnh CTSN sau phẫu thuật, tập trung vào các hoạt động chăm sóc hô hấp, tuần hoàn, thần kinh, dinh dưỡng, vệ sinh và phòng chống biến chứng. Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các chỉ số đánh giá lâm sàng như thang điểm Glasgow (GCS) để đánh giá tri giác, các chỉ số SpO2, huyết áp, mạch, và các xét nghiệm cận lâm sàng như công thức máu, đường huyết để theo dõi tình trạng người bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang tiến cứu, thực hiện tại khoa Phẫu thuật Thần kinh, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức từ tháng 2 đến tháng 5 năm 2022. Tổng số mẫu nghiên cứu là 195 người bệnh CTSN sau phẫu thuật, được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên tiêu chuẩn lựa chọn: người bệnh sau mổ sọ não do chấn thương, đồng ý tham gia nghiên cứu; loại trừ người bệnh có bệnh lý nội khoa hoặc tiên lượng tử vong ngay khi vào viện. Dữ liệu được thu thập qua hồ sơ bệnh án, phỏng vấn trực tiếp người bệnh hoặc người nhà, và quan sát thực tế quá trình chăm sóc. Bộ công cụ thu thập số liệu được thiết kế dựa trên quy trình chuyên môn và các văn bản pháp luật như Quyết định 4068/QĐ-BYT và Thông tư 31/2021/TT-BYT. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 23.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định T-test, χ2 và phân tích tương quan Pearson, Spearman. Cỡ mẫu đủ lớn giúp đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện cho kết quả nghiên cứu. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và không can thiệp ảnh hưởng đến quá trình điều trị người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm chung người bệnh: Đa số người bệnh thuộc nhóm tuổi từ 18-60 (63,6%), trung bình 41,01 ± 20,9 tuổi; nam giới chiếm 83,1%. Nguyên nhân chủ yếu là tai nạn giao thông (62,1%), tiếp theo là tai nạn sinh hoạt (29,1%). Tỷ lệ người bệnh có tiền sử tăng huyết áp là 22,6%, đái tháo đường 7,7%. Khoảng 53,8% không có tổn thương phối hợp, 27,2% có chấn thương hàm mặt phối hợp.

  2. Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng: Trước phẫu thuật, 82,1% người bệnh tự thở, 17,9% phải đặt nội khí quản; 95,9% có đường thở thông thoáng. Tỷ lệ SpO2 > 96% là 86,7%. Mạch bình thường chiếm 95,4%, huyết áp bình thường 88,2%, thân nhiệt bình thường 97,9%. Điểm Glasgow trước mổ chủ yếu ở mức nhẹ (60,5%), trung bình (27,2%) và nặng (12,3%). Sau mổ 6h, điểm Glasgow nhẹ tăng lên 66,6%, nặng giảm còn 7,2%. Tại thời điểm ra viện, 90,9% người bệnh có điểm Glasgow nhẹ, không còn trường hợp nặng. Tỷ lệ đau ít chiếm 63,1%, đau nhiều 28,2%; liệt nửa người 11,3%; nôn 20%. Tổn thương phổ biến là máu tụ dưới màng cứng (36,9%) và ngoài màng cứng (34,4%). Thời gian chờ mổ dưới 3 giờ chiếm 59%. Cận lâm sàng cho thấy 41% thiếu máu, 67,2% bạch cầu tăng, 34,4% đường máu cao.

  3. Kết quả chăm sóc và điều trị: Thời gian điều trị sau phẫu thuật chủ yếu từ 3-5 ngày (78,5%). Tỷ lệ người bệnh phải mổ lại rất thấp (2,1%). Kết quả điều trị cho thấy 81,5% người bệnh ổn định chuyển tuyến dưới, 9,2% chuyển hồi sức tích cực, 6,7% xin về, 2,6% ra viện. Kết quả chăm sóc hô hấp, tuần hoàn, thần kinh, dinh dưỡng và vệ sinh được duy trì tốt, góp phần cải thiện điểm Glasgow và giảm biến chứng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy nhóm tuổi lao động chiếm đa số, phù hợp với đặc điểm tai nạn giao thông là nguyên nhân chính gây CTSN. Tỷ lệ nam giới cao phản ánh tính chất công việc và sinh hoạt có nguy cơ chấn thương cao hơn. Việc đa số người bệnh có điểm Glasgow cải thiện sau phẫu thuật và chăm sóc tích cực chứng tỏ hiệu quả của quy trình chăm sóc toàn diện dựa trên học thuyết Henderson. Thời gian chờ mổ dưới 3 giờ ở 59% người bệnh góp phần giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng, phù hợp với khuyến cáo về "thời gian vàng" trong điều trị CTSN. Tỷ lệ thiếu máu và tăng bạch cầu phản ánh tình trạng viêm và mất máu do chấn thương, cần được theo dõi và xử lý kịp thời. So sánh với các nghiên cứu trước đây, tỷ lệ tử vong và biến chứng giảm rõ rệt nhờ chăm sóc sau mổ được chú trọng, đặc biệt trong việc kiểm soát hô hấp, tuần hoàn và phòng chống nhiễm khuẩn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm Glasgow theo thời điểm, bảng so sánh tỷ lệ biến chứng và kết quả điều trị giữa các nhóm tuổi, giới và nguyên nhân chấn thương để minh họa rõ nét hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho điều dưỡng: Đào tạo nâng cao kỹ năng chăm sóc hô hấp, tuần hoàn, thần kinh và phòng chống biến chứng cho điều dưỡng tại khoa Phẫu thuật Thần kinh nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm tỷ lệ biến chứng và cải thiện điểm Glasgow. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành tổ chức.

  2. Rút ngắn thời gian chờ mổ: Thiết lập quy trình ưu tiên phẫu thuật cho người bệnh CTSN nhằm giảm thời gian chờ mổ dưới 3 giờ, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và di chứng. Thực hiện ngay trong vòng 3 tháng, do khoa Phẫu thuật Thần kinh phối hợp với phòng mổ và cấp cứu.

  3. Áp dụng quy trình chăm sóc toàn diện theo học thuyết Henderson: Xây dựng và triển khai quy trình chăm sóc chuẩn, bao gồm chăm sóc hô hấp, tuần hoàn, dinh dưỡng, vệ sinh và theo dõi tri giác, nhằm đảm bảo đáp ứng đầy đủ 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh. Thời gian áp dụng trong 1 năm, do khoa Điều dưỡng và khoa Phẫu thuật Thần kinh phối hợp thực hiện.

  4. Tăng cường giám sát và đánh giá kết quả chăm sóc: Thiết lập hệ thống theo dõi, đánh giá định kỳ các chỉ số chăm sóc và kết quả điều trị như điểm Glasgow, SpO2, biến chứng nhiễm khuẩn, nhằm phát hiện sớm và xử lý kịp thời các vấn đề phát sinh. Thực hiện liên tục, do Ban Quản lý chất lượng bệnh viện và khoa Phẫu thuật Thần kinh chịu trách nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tại khoa Phẫu thuật Thần kinh: Nghiên cứu cung cấp kiến thức chuyên sâu về chăm sóc người bệnh CTSN sau phẫu thuật, giúp nâng cao kỹ năng thực hành và cải thiện kết quả điều trị.

  2. Bác sĩ phẫu thuật thần kinh và hồi sức tích cực: Thông tin về đặc điểm lâm sàng, kết quả chăm sóc và các yếu tố ảnh hưởng giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị và phối hợp chăm sóc hiệu quả hơn.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Cơ sở dữ liệu và đề xuất giúp xây dựng chính sách, quy trình chăm sóc chuẩn hóa, nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm chi phí điều trị.

  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về chăm sóc người bệnh CTSN, đặc biệt trong lĩnh vực chăm sóc sau phẫu thuật và hồi sức.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao chăm sóc sau phẫu thuật CTSN lại quan trọng?
    Chăm sóc sau phẫu thuật giúp kiểm soát các biến chứng như phù não, nhiễm khuẩn, rối loạn hô hấp và tuần hoàn, từ đó cải thiện tiên lượng và giảm tỷ lệ tử vong. Ví dụ, theo dõi tri giác thường xuyên giúp phát hiện sớm máu tụ tái phát.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh CTSN?
    Tuổi, giới, thời gian chờ mổ, điểm Glasgow trước mổ, tình trạng SpO2 và sơ cứu ban đầu đều ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc và điều trị. Thời gian chờ mổ dưới 3 giờ giúp giảm biến chứng và tử vong.

  3. Làm thế nào để đánh giá tri giác người bệnh CTSN?
    Sử dụng thang điểm Glasgow (GCS) đánh giá tri giác qua ba yếu tố: mở mắt, lời nói và vận động. Điểm GCS từ 13-15 là nhẹ, 9-12 trung bình, 3-8 nặng. Theo dõi GCS giúp điều chỉnh chăm sóc kịp thời.

  4. Chăm sóc hô hấp cho người bệnh CTSN sau mổ gồm những gì?
    Bao gồm theo dõi nhịp thở, SpO2, vệ sinh đường thở, hút đờm rãi khi cần thiết, đặt nội khí quản hoặc mở khí quản nếu tri giác giảm sâu, duy trì tư thế đầu cao 30 độ để giảm áp lực sọ.

  5. Làm thế nào để phòng ngừa nhiễm khuẩn tiết niệu khi đặt sonde tiểu?
    Đảm bảo nguyên tắc vô khuẩn khi đặt và chăm sóc sonde, cố định sonde đúng cách, thay sonde định kỳ sau mỗi 7 ngày, theo dõi dấu hiệu nhiễm khuẩn như sốt, tiểu buốt, xét nghiệm nước tiểu.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh CTSN sau phẫu thuật tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức năm 2022 với 195 mẫu nghiên cứu.
  • Kết quả chăm sóc toàn diện dựa trên học thuyết Henderson giúp cải thiện điểm Glasgow, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng điều trị.
  • Thời gian chờ mổ dưới 3 giờ và chăm sóc hô hấp, tuần hoàn tích cực là các yếu tố then chốt ảnh hưởng đến kết quả điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, quy trình chăm sóc chuẩn và giám sát liên tục nhằm nâng cao hiệu quả chăm sóc người bệnh CTSN.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai áp dụng quy trình chăm sóc toàn diện, đào tạo nhân lực và đánh giá hiệu quả trong thực tế lâm sàng.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc và cải thiện cuộc sống cho người bệnh chấn thương sọ não!