Tổng quan nghiên cứu

Chấn thương sọ não (CTSN) là một trong những cấp cứu y tế quan trọng và là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong cũng như tàn tật trên toàn cầu. Tại Hoa Kỳ, mỗi năm có khoảng 1,4 triệu người bị CTSN, trong đó hơn 235.000 người phải nhập viện và khoảng 50.000 người tử vong. Ở Việt Nam, CTSN cũng là vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng, đặc biệt do tai nạn giao thông (TNGT) chiếm tỷ lệ cao. Theo thống kê của Cục Quản lý Môi trường Y tế, mỗi năm có khoảng 20.000 người tử vong do tai nạn thương tích, trong đó TNGT chiếm khoảng 10.000 trường hợp. Nghiên cứu của Viện Chiến lược và Chính sách – Bộ Y tế năm 2013 cho thấy CTSN là nguyên nhân tử vong đứng thứ hai tại Việt Nam, chỉ sau bệnh lý tim mạch.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và các yếu tố liên quan đến chăm sóc người bệnh CTSN nặng tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức trong giai đoạn 2020-2021. Mục tiêu chính gồm mô tả đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của người bệnh, phân tích kết quả chăm sóc và các yếu tố ảnh hưởng. Nghiên cứu có phạm vi từ tháng 12/2020 đến tháng 6/2021, tại khoa Khám bệnh cấp cứu của bệnh viện tuyến cuối chuyên ngành ngoại khoa thần kinh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc ban đầu, giảm tỷ lệ tử vong và di chứng do CTSN nặng gây ra, góp phần cải thiện hiệu quả điều trị và giảm gánh nặng xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng hai học thuyết điều dưỡng nổi bật để xây dựng khung lý thuyết nghiên cứu:

  • Học thuyết Henderson: Xác định 14 nhu cầu cơ bản của người bệnh như hô hấp, ăn uống, bài tiết, vận động, giao tiếp và an toàn. Mục tiêu điều dưỡng là hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập càng sớm càng tốt, giúp họ hồi phục hoặc duy trì sức khỏe.

  • Học thuyết Quy trình điều dưỡng của Jean Orlando: Nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa điều dưỡng và người bệnh, trong đó điều dưỡng giải quyết nhu cầu cần giúp đỡ ngay lập tức. Quy trình điều dưỡng gồm 5 bước: nhận định, chẩn đoán điều dưỡng, lập kế hoạch, thực hiện và đánh giá, được thực hiện liên tục và điều chỉnh theo nhu cầu người bệnh.

Ngoài ra, nghiên cứu dựa trên mô hình ABCDE trong sơ cứu người bệnh CTSN nặng, bao gồm đánh giá và xử trí Đường thở (A), Hô hấp (B), Tuần hoàn (C), Tổn thương thần kinh (D) và Toàn thân, cột sống (E). Các khái niệm chuyên ngành như thang điểm Glasgow (GCS), áp lực nội sọ (ICP), và các loại máu tụ trong sọ cũng được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương và tiên lượng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả, tiến cứu với cỡ mẫu 200 người bệnh CTSN nặng, được chọn mẫu thuận tiện tại khoa Khám bệnh cấp cứu Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức từ 01/12/2020 đến 15/06/2021. Tiêu chuẩn lựa chọn gồm người bệnh trên 5 tuổi, chưa phẫu thuật, thời gian nằm tại khoa ≤ 36 giờ. Tiêu chuẩn loại trừ là bệnh lý não không do chấn thương và tử vong trước khi đến viện.

Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin lâm sàng, cận lâm sàng, quá trình chăm sóc điều dưỡng và kết quả điều trị qua mẫu bệnh án nghiên cứu, phiếu thu thập thông tin và quan sát trực tiếp. Các thời điểm thu thập dữ liệu được phân chia từ lúc nhập viện đến 36 giờ sau nhập viện. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với thống kê mô tả và kiểm định khi bình phương, mức ý nghĩa p < 0,05. Quá trình thu thập được chuẩn hóa, điều tra viên được tập huấn kỹ lưỡng nhằm giảm thiểu sai số.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người bệnh: Đa số người bệnh CTSN nặng thuộc nhóm tuổi 21-60 chiếm 67,5%, nam giới chiếm 88,5%, nghề nghiệp chủ yếu là lao động tự do (44,0%). Tỷ lệ người bệnh có bệnh lý mãn tính kèm theo là 23%, trong đó bệnh tiêu hóa chiếm 9,5%, tim mạch 8,5%.

  2. Nguyên nhân và thời điểm chấn thương: TNGT là nguyên nhân chính với 75%, tiếp theo là tai nạn sinh hoạt (14%) và tai nạn lao động (11%). Thời điểm xảy ra tai nạn chủ yếu vào buổi chiều (48%) và buổi sáng (33,5%). Tỷ lệ người bệnh sử dụng rượu bia trước tai nạn là 37,5%.

  3. Tình trạng lâm sàng khi nhập viện: 24,5% người bệnh có đường thở tắc nghẽn, 51% được bóp bóng qua nội khí quản, 86% có SpO2 > 92%. Tình trạng tri giác theo thang điểm GCS cho thấy 55% có điểm 6-8, 45% có điểm 3-5. Đồng tử giãn chiếm 78%, phản xạ ánh sáng có ở 25%.

  4. Kết quả chăm sóc và điều trị: Thời gian nằm điều trị tại khoa Khám bệnh cấp cứu chủ yếu từ 6 đến dưới 12 giờ (50%). Hầu hết người bệnh được vận chuyển bằng xe cứu thương (98%) với nhân viên y tế đi kèm chủ yếu là điều dưỡng (97%). Kết quả chăm sóc tốt được ghi nhận ở nhóm người bệnh được thực hiện đầy đủ quy trình ABCDE và có diễn biến lâm sàng thuận lợi.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo trong nước và quốc tế về đặc điểm người bệnh CTSN nặng, trong đó nam giới và nhóm tuổi lao động chiếm ưu thế do tính chất công việc và nguy cơ tai nạn cao. Tỷ lệ cao người bệnh sử dụng rượu bia trước tai nạn cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng, cần được chú trọng trong phòng ngừa.

Tình trạng lâm sàng khi nhập viện phản ánh mức độ nặng của CTSN, đặc biệt điểm GCS thấp và đồng tử giãn là dấu hiệu tiên lượng xấu. Việc vận chuyển người bệnh bằng xe cứu thương có nhân viên y tế đi kèm giúp tăng khả năng kiểm soát đường thở và hỗ trợ hô hấp kịp thời, góp phần giảm tỷ lệ tử vong.

Kết quả chăm sóc tốt liên quan mật thiết đến việc thực hiện đúng quy trình ABCDE, đặc biệt là kiểm soát đường thở, duy trì tuần hoàn và theo dõi tri giác. So sánh với các nghiên cứu trước đây, việc chăm sóc điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong phát hiện sớm biến chứng và điều chỉnh kịp thời, từ đó cải thiện tiên lượng người bệnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố nhóm tuổi, giới tính, nguyên nhân tai nạn và bảng tóm tắt kết quả chăm sóc theo từng nhóm GCS để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và tập huấn quy trình ABCDE cho nhân viên điều dưỡng nhằm nâng cao kỹ năng đánh giá và xử trí ban đầu người bệnh CTSN nặng, mục tiêu đạt 90% nhân viên thành thạo trong vòng 12 tháng.

  2. Xây dựng hệ thống vận chuyển cấp cứu chuyên nghiệp với trang thiết bị đầy đủ và nhân viên y tế đi kèm, đảm bảo 100% người bệnh CTSN nặng được vận chuyển bằng xe cứu thương có nhân viên y tế trong vòng 6 tháng tới.

  3. Phát triển chương trình giáo dục cộng đồng về phòng ngừa tai nạn giao thông và tác hại của rượu bia nhằm giảm tỷ lệ tai nạn do nguyên nhân này, hướng tới giảm 10% số ca CTSN do TNGT trong 2 năm.

  4. Cải tiến quy trình chăm sóc và theo dõi người bệnh CTSN tại khoa Khám bệnh cấp cứu bằng việc áp dụng công nghệ thông tin để ghi nhận và giám sát liên tục các chỉ số sinh tồn, đảm bảo 95% người bệnh được theo dõi đầy đủ trong vòng 1 năm.

Các giải pháp trên cần sự phối hợp của Ban Giám đốc bệnh viện, khoa Điều dưỡng, các cơ quan y tế địa phương và cộng đồng để triển khai hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên điều dưỡng và y tế cấp cứu: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn về chăm sóc người bệnh CTSN nặng, giúp nâng cao kỹ năng đánh giá và xử trí ban đầu.

  2. Bác sĩ chuyên ngành ngoại thần kinh và hồi sức cấp cứu: Tham khảo các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả điều trị và chăm sóc, từ đó cải thiện quy trình phối hợp đa chuyên khoa.

  3. Nhà quản lý y tế và lãnh đạo bệnh viện: Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, vận chuyển và phòng ngừa tai nạn.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành điều dưỡng, y học: Tài liệu tham khảo có giá trị về phương pháp nghiên cứu mô tả tiến cứu, phân tích số liệu và ứng dụng học thuyết điều dưỡng trong thực tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao CTSN nặng lại cần được chăm sóc đặc biệt ngay từ ban đầu?
    CTSN nặng có nguy cơ tử vong và di chứng cao do tổn thương não nghiêm trọng. Chăm sóc ban đầu đúng quy trình giúp duy trì đường thở, tuần hoàn và giảm áp lực nội sọ, cải thiện tiên lượng.

  2. Quy trình ABCDE trong sơ cứu CTSN gồm những bước nào?
    ABCDE gồm: A - Đường thở, B - Hô hấp, C - Tuần hoàn, D - Đánh giá thần kinh, E - Đánh giá toàn thân và cột sống. Đây là quy trình chuẩn giúp phát hiện và xử trí kịp thời các tình trạng nguy hiểm.

  3. Điều dưỡng đóng vai trò gì trong chăm sóc người bệnh CTSN nặng?
    Điều dưỡng là người tiếp xúc sớm và liên tục với người bệnh, thực hiện đánh giá, theo dõi, chăm sóc và phối hợp điều trị, góp phần phát hiện biến chứng và cải thiện kết quả điều trị.

  4. Tại sao việc vận chuyển người bệnh CTSN cần có nhân viên y tế đi kèm?
    Nhân viên y tế giúp kiểm soát đường thở, hỗ trợ hô hấp, duy trì tuần hoàn và xử trí kịp thời các biến chứng trong quá trình vận chuyển, giảm nguy cơ tử vong và tổn thương thứ phát.

  5. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả chăm sóc người bệnh CTSN nặng?
    Bao gồm mức độ tổn thương (điểm GCS), thời gian và phương pháp vận chuyển, quy trình chăm sóc ban đầu, sự phối hợp đa chuyên khoa và các bệnh lý kèm theo. Việc thực hiện đúng quy trình chăm sóc là yếu tố then chốt.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả chi tiết đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả chăm sóc người bệnh CTSN nặng tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức năm 2020-2021.
  • TNGT là nguyên nhân chính gây CTSN nặng, tập trung ở nhóm tuổi lao động và nam giới.
  • Việc thực hiện quy trình ABCDE trong chăm sóc ban đầu có ảnh hưởng tích cực đến kết quả điều trị và tiên lượng người bệnh.
  • Các yếu tố như vận chuyển có nhân viên y tế, kiểm soát đường thở và duy trì tuần hoàn đóng vai trò quan trọng trong giảm tỷ lệ tử vong.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc, đào tạo nhân viên và phòng ngừa tai nạn nhằm cải thiện hiệu quả điều trị trong thời gian tới.

Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các chuyên gia y tế, nhà quản lý và nghiên cứu trong lĩnh vực điều dưỡng và cấp cứu thần kinh. Để nâng cao chất lượng chăm sóc, cần triển khai đồng bộ các khuyến nghị và tiếp tục nghiên cứu mở rộng trong tương lai.